Phòng Kiểm nghiệm chất lượng Tiến Nông

Số hiệu
VILAS - 849
Tên tổ chức
Phòng Kiểm nghiệm chất lượng Tiến Nông
Đơn vị chủ quản
Trung tâm nghiên cứu phát triển khoa học và công nghệ Tiến Nông
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- km 312, quốc lộ 1A, xã Hoằng Quý, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
05-09-2022
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm nghiệm chất lượng Tiến Nông
Laboratory: Tien Nong Quality Testing Lab
Cơ quan chủ quản: Trung tâm nghiên cứu phát triển khoa học và công nghệ Tiến Nông
Organization: Center for research and development science technoligy Tien Nong
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người phụ trách/ Representative: Bùi Duy Anh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Quốc Hải Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
Số hiệu/ Code: Vilas 849 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/09/2022 Địa chỉ/ Address: km 312, quốc lộ 1A, xã Hoằng Quý, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa km 312, 1A Highway, Hoang Quy Commune, Hoang Hoa district, Thanh Hoa province Địa điểm/Location: km 312, quốc lộ 1A, xã Hoằng Quý, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa km 312, 1A Highway, Hoang Quy Commune, Hoang Hoa district, Thanh Hoa province Điện thoại/ Tel: 02373.396.666 Fax: E-mail: vilas849tiennong@gmail.com Website: Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Phân hỗn hợp Mixed fertilizer Xác định hàm lượng nito tổng số Determination of total nitrogen content 0.014 % Nts TCVN 8557:2010
2. Xác định photpho hữu hiệu. Determination of available phosphorus content 0.1146 % P2O5hh TCVN 8559:2010
3. Xác định hàm lượng kali hữu hiệu Determination of avaliable potassium content 0.12% K2Ohh TCVN 8560:2010
4. Phân hữu cơ, than bùn Organic fertilizers, peat Xác định hàm lượng Cacbon hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley - Black Determination of total organic carbon content Walkley - Black method TCVN 9294:2012
5. Phân bón Fertilizers Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCCS-10-TN-TN
6. Xác định hàm lượng axit humic và axit fulvic Determination of humic acid and fulvic acid content TCVN 8561:2010
7. Xác định hàm lượng Canxi oxit Determination of Calcium oxide content 0.011 % CaO TCVN 5815:2001 TCVN 12598:2018
8. Xác định hàm lượng Magie oxit Determination of MgO content 0.0078 % MgO TCVN 5815:2001 TCVN 12598:2018
9. Phân bón NPK Mixed fertilizer NPK Xác định hàm lượng Đồng tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total copper content Flame atomic absorption spectrometry method 20 mg/kg TCVN 9286:2012
10. Xác định hàm lượng Kẽm tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total Zinc content Flame and electrothermal atomic absorption spectrometry method 20 mg/kg TCVN 9289:2012
11. Phân bón fertilizer Xác định hàm lượng ẩm Determination of moiure content - TCVN 9297:2012
12. Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số Determination of total sulfur content - TCVN 9296:2012
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây