Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 05 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01.12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/11
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm nghiệm chất lượng
Laboratory: Quality testing Lab
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kiểm nghiệm và Chứng nhận chất lượng Nông, Lâm, Thủy sản
Thanh Hóa
Organization: Thanh Hoa Quality Testing and Certification Argriculture, Forestry,
fisheries center
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Thị Hạnh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Trịnh Khắc Vịnh
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Nguyễn Khánh Toàn
3. Nguyễn Thị Hạnh
4. Vũ Thị Bích
Số hiệu/ Code: VILAS 690
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 3 năm kế từ ngày ký
Địa chỉ/ Address: 17 Dốc Ga – P. Phú Sơn – Tp. Thanh Hóa – Tỉnh Thanh Hóa
Địa điểm/Location: 17 Dốc Ga – P. Phú Sơn – Tp. Thanh Hóa – Tỉnh Thanh Hóa
Điện thoại/ Tel: 0237.8886.669
Email: hanhkngctth@gmail.com Website: http://thanhhoaquatestcert.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 690
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/11
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp
thử/
Test method
1.
Thức ăn
chăn nuôi
Animal feed
Xác định hàm lượng ẩm và các chất bay hơi khác
Determination of moisture and other volatile matter
content
-
TCVN
4326:2001
2.
Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein
thô
Determination of Nitrogen content and calculation of
crude Protein content
-
TCVN 4328-
1:2007
3.
Xác định hàm lượng Natri clorua
Determination of sodium chloride content
TCVN 4806-
1:2018
4.
Xác định hàm lượng chất béo
Determination of fat content
-
TCVN
4331:2001
5.
Xác định hàm lượng xơ thô
Determination of crude fibre content
-
TCVN
4329:2007
6.
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit
clohydric
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid
-
TCVN 9474:2012
(ISO 5985:2002)
7.
Xác định hàm lượng Canxi
Determination of Calcium content
-
TCVN 1526-
1:2007
8.
Xác định hàm lượng Phốt pho Determination of
Phosphorus content
-
TCVN
1525:2001
9.
Xác định hàm lượng tro thô
Determination of crude ash content
-
TCVN
4327:2007
10.
Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac
Determination of nitrogen ammonia content
-
TCVN
10494:2014
11.
Thịt gà, Măng
Chicken,
Bamboo shoots
Xác định hàm lượng Auramine O
Kỹ thuật sắc ký lỏng khối phổ
Determination of Auramine O content
Liquid chromatography-mass spectrometry method
15,0 μg/kg TCCS-TH.09.22
12.
Thức ăn chăn
nuôi
Animal feed
Xác định độc tố vi nấm Aflatoxin G1
Kỹ thuật sắc ký lỏng khối phổ
Determination of mycotoxins Aflatoxin G1
Liquid chromatography-mass spectrometry method
3,0 μg/kg TCCS-TH.05.14
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 690
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/11
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp
thử/
Test method
13.
Thức ăn chăn
nuôi
Animal feed
Xác định độc tố vi nấm Aflatoxin G2
Kỹ thuật sắc ký lỏng khối phổ
Determination of mycotoxins Aflatoxin G2
Liquid chromatography-mass spectrometry method
3,0 μg/kg
14. TCCS-TH.05.14
Xác định độc tố vi nấm Aflatoxin B1
Kỹ thuật sắc ký lỏng khối phổ
Determination of mycotoxins Aflatoxin B1
Liquid chromatography-mass spectrometry method
3,0 μg/kg
15.
Xác định độc tố vi nấm Aflatoxin B2
Kỹ thuật sắc ký lỏng khối phổ
Determination of mycotoxins Aflatoxin B2
Liquid chromatography-mass spectrometry method
3,0 μg/kg
16.
Thủy sản
Fishery
Xác định dư lượng kháng sinh nhóm Quinolone –
Ciprofloxacin
Kỹ thuật sắc ký lỏng khối phổ
Determination of antibiotic residues of Quinolone -
Ciprofloxacin group
Liquid chromatography mass spectrometry method
15μg/kg
17. TCCS-TH.06.20
Xác định dư lượng kháng sinh nhóm Quinolone –
Enzofloxacin
Kỹ thuật sắc ký lỏng khối phổ
Determination of antibiotic residues of Quinolone -
Enrofloxacin group
Liquid chromatography-mass spectrometry method
15 μg/kg
18.
Xác định dư lượng kháng sinh nhóm Quinolone -
Oxolinic acid
Kỹ thuật sắc ký lỏng khối phổ
Determination of antibiotic residues of Quinolone -
Oxolinic acid group
Liquid chromatography-mass spectrometry method
15 μg/kg
19.
Phân bón hỗn
hợp NPK
NPK mixed
fertilizers
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Determination of total Nitrogen content
0,2% TCVN 5815:2018
20.
Phân
superphosphat
Single super
phosphate
fertilizers
Xác định hàm lượng Phốt pho hữu hiệu
Determination of available Phosphorus content
0,1% TCVN 4440:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 690
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/11
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp
thử/
Test method
21.
Phân lân
nung chảy
Fused
phosphate
fertilizer
Xác định hàm lượng Phốt pho hữu hiệu
Determination of available Phosphorus content
0,1% TCVN 1078:2018
22.
Phân bón
hỗn hợp NPK
NPK mixed
fertilizers
Xác định hàm lượng Phốt pho hữu hiệu
Determination of available Phosphorus content
0,2% TCVN 5815:2018
23.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Determination of total nitrogen content
0,2% TCVN 8557:2010
24.
Xác định hàm lượng Phốt pho tổng số
Determination of total Phosphorus content
0,3%
TCVN
8563:2010
25.
Xác định hàm lượng Phốt pho hữu hiệu
Determination of available Phosphorus content
0,1% TCVN 8559:2010
26.
Xác định hàm lượng Kali tổng số
Determination of total Potassium content
0,1%
TCVN
8562:2010
27.
Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu
Determination of available potassium
0,3%
TCVN 8560:2018
TCVN
5815:2018
28.
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh
Determination of total sulfur content
0,3%
TCVN
9296:2012
29.
Xác định hàm lượng Các bon hữu cơ tổng số
Determination of total organic Carbon content
0,3%
TCVN
9294:2012
30.
Xác định hàm lượng Axit humic
Determination of Humic acid content
0,96%
TCVN
8561:2010
31.
Xác định hàm lượng Axit fulvic
Determination of Fulvic acid content
0,32%
TCVN
8561:2010
32.
Xác định hàm lượng ẩm
Determination of moisture content
0,53%
TCVN 9297:
2012
33.
Xác định hàm lượng Clorua hoà tan trong nước
Determination of Chloride dissolved in water
0,1%
TCVN
8558:2010
34.
Xác định hàm lượng Canxi (Ca)
Determination of total Calcium content
5,0%
TCVN
12598:2018
35.
Xác định hàm lượng Magiê (Mg)
Determination of total Magnesium content
5,0%
TCVN
12598:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 690
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/11
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp
thử/
Test method
36.
Phân bón
Fertilizers
Xác định pH
Determination of pH value
-
TCVN13263-
9:2020
37.
Sản phẩm thịt
(Nem, giò,
chả)
Meat products
(Nem, spring
rolls, spring
rolls)
Xác định hàm lượng Phosphate hòa tan trong nước
Determination of phosphate content dissolved in
water
- TCCS-TH.01.19
38.
Xác định Natriborat và Axit boric
Determination of sodium borate and boric acid
- TCVN 8895:2012
39.
Thủy sản
Fishery
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và protein thô
Determination of total Nitrogen and protein contents
-
TCVN
3705:1990
40.
Xác định hàm lượng Natri clorua
Determination of sodium chloride content
-
TCVN 3701 :
2009
41.
Xác định hàm lượng Nitơ amoniac
Determination of Nitrogen ammonia content
-
TCVN
3706:1990
42.
Xác định hàm lượng Nitơ amin - amoniac
Determination of amine ammonia nitrogen content
-
TCVN
3707:1990
43.
Xác định hàm lượng Nitơ axit amine
Determination of nitrogen amino acid content
-
TCVN
3708:1990
44.
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
-
TCVN
5105:2009
45.
Xác định hàm lượng Difloxacin
Kỹ thuật sắc ký lỏng khối phổ
Determination of Difloxacin content
Liquid chromatography-mass spectrometry method
15,0 μg/kg TCCS-TH.05.21
46.
Xác định hàm lượng Sarafloxacin
Kỹ thuật sắc ký lỏng khối phổ
Determination of Sarafloxacin content
Liquid chromatography-mass spectrometry method
15,0 μg/kg TCCS-TH.05.21
47.
Xác định hàm lượng Flumequine
Kỹ thuật sắc ký lỏng khối phổ
Determination of Flumequine content
Liquid chromatography-mass spectrometry method
15,0 μg/kg TCCS-TH.05.21
48.
Nước mắm
Fish sauce
Xác định pH
Determination of pH value
- TCCS-TH.01.23
49.
Xác định hàm lượng Nitơ amoniac (tính bằng % so
với Nitơ tổng)
Determination of Ammonia Nitrogen/Total Nitrogen
-
TCVN
5107:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 690
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/11
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp
thử/
Test method
50.
Nước mắm
Fish sauce
Xác định hàm lượng Nitơ axit amin (tính bằng % so
với Nitơ tổng)
Determination of Amino acid Nitrogen/Total
Nitrogen
-
TCVN
5107:2018
51.
Rau, quả,
thủy sản
Vegetables,
fruits, fishery
Xác định hàm lượng Trichlorfon
Phương pháp sắc ký lỏng LC/MS/MS
Determination of Trichlorfon content
Liquid chromatography LC/MS/MS method
30,0 μg/kg TCCS-TH.07.21
52.
Nước mắm,
nước ngọt
Fish sauce,
soft drinks
Xác định hàm lượng Cyclamic acid
Phương pháp sắc ký lỏng UPLC/MS
Determination of Cyclamic acid content
Liquid chromatography UPLC/MS method
30,0 mg/kg TCCS-TH.08.21
53.
Bánh kẹo,
nước ngọt
Confectionery,
soft drinks
Xác định hàm lượng Aspartame
Phương pháp sắc ký lỏng UPLC/PDA
Determination of Aspartame content
Liquid chromatography UPLC/PDA method
30,0 mg/kg TCCS-TH.09.21
54.
Xác định hàm lượng Acesulfam K
Phương pháp sắc ký lỏng UPLC/PDA
Determination of Acesulfam K
Liquid chromatography UPLC/PDA method
30,0 mg/kg TCCS-TH.09.21
55.
Xác định hàm lượng Sarcharine
Phương pháp sắc ký lỏng UPLC/PDA
Determination of Saccharine content
Liquid chromatography UPLC/PDA method
30,0 mg/kg TCCS-TH.09.21
56.
Tương ớt,
nước ngọt
Soy sauce
background,
soft drink
Xác định hàm lượng Natribenzoate
Phương pháp sắc ký lỏng UPLC/PDA
Determination of sodium benzoate
Liquid chromatography UPLC/PDA method
30,0 mg/kg TCCS-TH.09.21
57.
Xác định hàm lượng Benzoic acid
Phương pháp sắc ký lỏng UPLC/PDA
Determination of Benzoic acid content
Liquid chromatography UPLC/PDA method
15,0 mg/kg TCCS-TH.09.21
58.
Xác định hàm lượng Sorbic acid
Phương pháp sắc ký lỏng UPLC/PDA
Determination of sorbic acid content
Liquid chromatography UPLC/PDA method
15,0 mg/kg TCCS-TH.09.21
59.
Xác định hàm lượng KaliSorbate
Phương pháp sắc ký lỏng UPLC/PDA
Determination of Potassium Sorbate
Liquid chromatography UPLC/PDA method
30,0 mg/kg TCCS-TH.09.21
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 690
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/11
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp
thử/
Test method
60.
Thực
phẩm, thức
ăn chăn
nuôi
Food, animal
feed
Xác định hàm lượng Clenbuterol
Phương pháp ELISA
Determination of Clenbuterol content
ELISA method
Thức ăn chăn
nuôi/animal
feed:
1,0 μg/kg
Thực phẩm /
Food:
0,2 μg/kg
TCCS-TH.02.21
(ELISA-Randox
Cat CB 1418)
61.
Thủy sản
Fishery
Xác định hàm lượng Enrofloxacin
Phương pháp ELISA
Determination of Enrofloxacin content
ELISA method
5,0 μg/kg
TCCS-TH.03.21
(ELISA-Randox
Cat EC 3473)
62.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Streptomycin
Phương pháp ELISA
Determination of Streptomycin content
ELISA method
60,0 μg/kg
TCCS-TH.04.21
(ELISA-Rbiopharm
Cat
R3104)
63.
Xác định hàm lượng Lincomycin
Phương pháp ELISA
Determination of Lincomycin content
ELISA method
2,0 μg/kg
TCCS-TH.04.22
(ELISA-My
BioSource Cat
MBS 2563680)
64.
Xác định Hàm lượng Tylosin
Phương pháp ELISA
Determination of Tylosin content
ELISA method
4,0 μg/kg
TCCS-TH.05.22
(ELISA-Eurofins
Cat.nr.
HU0050020)
65.
Thực
phẩm, thức
ăn chăn
nuôi
Food, animal
feed
Xác định hàm lượng Salbutamol
Phương pháp ELISA
Determination of Salbutamol
ELISA method
Thức ăn chăn
nuôi/animal
feed:
1,0 μg/kg
Thực phẩm /
Food:
0,5 μg/kg
TCCS-TH.01.22
(ELISA-Randox
Cat SU 2148)
66.
Xác định hàm lượng Ractopamine
Phương pháp ELISA
Determination of Ractopamine content
ELISA method
Thức ăn chăn
nuôi/animal
feed:
1,0 μg/kg
Thực phẩm /
Food:
1,0 μg/kg
TCCS-TH.02.22
(ELISA-Randox
Cat RT3451)
67.
Thủy sản
Fishery
Xác định hàm lượng Ciprofloxacin
Phương pháp ELISA
Determination of Ciprofloxacin content
ELISA method
0,4 μg/kg
TCCS-TH.03.22
(ELISAEuroFins
Cat.nr.
HU0050004)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 690
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/11
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp
thử/
Test method
68.
Đất nông
nghiệp
Agricultural
soil
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật
Hydrua
Determination of Arsenic (As) content
Hydride release atomic absorption spectroscopy
method
1 mg/kg
TCVN
6649:2000
(chiết/extract)
TCVN
8467:2010
(đo/
measurement)
69.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện
Determination of cadmium (Cd) content
Electrothermal atomic absorption spectroscopy
methods
0,5 mg/kg
TCVN
6649:2000
(chiết/extract)
TCVN
6496:2009
(đo/
measurement)
70.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Lead (Pb) content
Flame atomic absorption spectroscopy methods
30 mg/kg
71.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Copper (Cu) content
Flame atomic absorption spectroscopy methods
30 mg/kg
72.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Zinc (Zn) content
Flame atomic absorption spectroscopy methods
30 mg/kg
TCVN
6649:2000
(chiết/extract)
TCVN
6496:2009
(đo/
measurement)
73.
Xác định hàm lượng Crom (Cr)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Chromium (Cr) content
Flame atomic absorption spectroscopy methods
30 mg/kg
74.
Nước sạch,
nước mặt và
nước nuôi
trồng thủy sản
Domestic
water, surface
water and
aquaculture
water
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật
hydrua
Determination of Arsenic (As) content
Hydride technique-atomic absorption spectroscopy
method
5,0 μg/L
TCVN
6626:2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 690
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/11
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp
thử/
Test method
75.
Nước sạch,
nước mặt,
nước nuôi
trồng thủy sản
Domestic
water, surface
water,
aquaculture
water
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử- kỹ thuật
hydrua
Determination of Mercury (Hg) content
Hydride technique-atomic absorption spectroscopy
method
1,0 μg/L
TCVN
7877:2008
76.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử- lò graphit
Determination of Lead (Pb) content
Graphite funeral-atomic absorption spectrometric
methods
5,0 μg/L
SMEWW
3113:2017
77.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật
lò graphit (GF-AAS)
Determination of Cadmium (Cd) content
GF-Atomic absorption spectroscopy method
1,0 μg/L
TCVN
6197:2008
78.
Nước mặt,
nước nuôi
trồng thủy sản
Surface water,
aquaculture
water
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật
lò ngọn lửa
Determination of Cadmium (Cd) content
Flame-Atomic absorption spectroscopy method
30,0 μg/L
TCVN
6197:2008
Ghi chú/ Note:
- TCCS-TH.xx.xx: phương pháp phát triển bởi PTN/ Laboratory-developed method
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 690
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/11
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thực phẩm,
thức ăn chăn
nuôi
Food, animal
feed
Định lượng Escherichia coli dương tính
β-glucuronidaza
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng
5-Bromo-4-Clo-3-Indolyl β-DGlucuronid
Enumeration of β-glucuronidase-positive
Escherichia coli
Colony-count technique at 44 oC using 5-
bromo-4-chloro-3-indolyl β-Dglucuronide
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 7924-2:2008
(ISO 16649-2:2001)
2.
Định lượng Staphylococci có phản ứng
dương tính với coagulase
(Staphylococcus aureus và các loài khác)
trên đĩa thạch
Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-
Parker
Enumeration of coagulase-positive
staphylococci (Staphylococcus aureus
and other species)
Technique using Baird-Parker agar
medium)
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4830-1: 2005
(ISO 6888-1:1999)
3.
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4991:2005
(ISO 7937:2004)
4.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of coliforms
Colony count technique
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2007)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 690
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/11
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
5.
Thực phẩm,
thức ăn chăn
nuôi
Food, animal
feed
Định lượng vi sinh vật
Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ
đĩa
Enumeration of microorganisms
Colony count at 30 degrees C by the pour
plate technique
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4884-1:2015
(ISO 4833-1:2013)
6.
Định lượng vi sinh vật
Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật cấy
bề mặt
Enumeration of microorganisms
Colony count at 30 degrees C by the
surface plating technique
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4884-2:2015
(ISO 4833-2:2013)
7.
Hạt giống cây
trồng
Seed
Xác định độ sạch
Determination of Purity
-
TCVN 8548:2011
8.
Xác định hạt khác loài
Determination of other seeds
-
9.
Xác định hạt khác giống
Verification of other variety seeds
-
10.
Xác định tỉ lệ nảy mầm
Germination test
-
11.
Xác định khối lượng 1000 hạt
Determination of weight of 1000 grains
-
12.
Xác định hàm lượng ẩm
Determination of Moisture content
-