Phòng Kiểm Nghiệm

Số hiệu
VILAS - 1004
Tên tổ chức
Phòng Kiểm Nghiệm
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH Hải Nam
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 27 Nguyễn Thông, Phường Phú Hài, Thành Phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
23-04-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm Nghiệm
Laboratory: Testing laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Hải Nam
Organization: Hai Nam CO., LTD
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý Nguyễn Duy Minh
Laboratory manager: Nguyen Duy Minh
Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Cao Thị Mỹ Dung Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Phan Mỹ Linh Các phép thử Sinh được công nhận/Accredited Biological tests
Huỳnh Thị Hồng Các phép thử Hóa được công nhận/Accredited Chemical tests
Số hiệu/ Code: VILAS 1004
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 3 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/ Address: Số 27- Nguyễn Thông, Phường Phú Hài, Thành Phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận – Việt Nam. No. 27 Nguyen Thong Street, Phu Hai ward, Phan Thiet city, Binh Thuan province
Đia điểm/ Location: Số 27- Nguyễn Thông, Phường Phú Hài, Thành Phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận – Việt Nam. No. 27 Nguyen Thong Street, Phu Hai ward, Phan Thiet city, Binh Thuan province
Điện thoại/ Tel: (+84) 252 3811 608 Fax: (+84) 252 3811 606
E-mail: kiemnghiem.pt@hainam.vn Website: www.hainam.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (If any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery product Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Phương pháp sử dụng cân sấy ẩm Determination of moisture and other volatile matter content Moisture balance method - 04.2-HN/ST-AM:2021
Xác định hàm lượng Natri Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Sodium chloride content Titration method - TCVN 3701:2009
Xác định nồng độ ion Clorua. Phương pháp chuẩn độ (phương pháp Morh’s) Determination of Chloride ion concentration Titration method (Mohr’s method) - 04.2-HN/ST-NaCl:2021
Xác định dư lượng Chloramphenicol Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Chloramphenicol residue Screening test by ELISA technique 0,2 µg/kg 04.2-HN/ST-CAP:2021 (ELISA, Test kit RANDOX)
Sò điệp Scallops Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein tổng Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen and Protein contents Kjeldahl method - 04.2-HN/ST-PROTEIN:2021 (Ref. TCVN 8134:2009)
Fish Xác định hàm lượng Histamin Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Histamine content Screening test by ELISA technique 20 mg/kg 04.2-HN/ST-HIS:2021 (ELISA, Test kit IMMUNOLAB)
Ghi chú/ Note:
  • ISO: International Organization for Standardization
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/National Standards of Vietnam
  • 04.2-HN/ST-…: Phương pháp do Phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratoy developed method
  • Ref.: phương pháp tham khảo/reference method
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (If any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery product Định lượng vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of microorganisms Colony-count technique at 30oC 10 CFU/g TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013)
Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique 10 CFU/g TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006)
Định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl beta-D-glucuronid Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide 10 CFU/g TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker. Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium 10 CFU/g TCVN 4830-1:2005
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 3,6 CFU/25g TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017)
Định lượng vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 35oC Enumeration of microorganisms Colony-count technique at 35oC 10 CFU/g US. FDA /BAM Chapter 3:2001
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery product Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique eLOD50: 3,5 CFU/g 0 MPN/g TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005)
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus có khả năng gây bệnh đường ruột. Detection of potentially enteropathogenic Vibrio parahaemolyticus. eLOD50: 2,1 CFU/25g ISO 21872-1:2017
Phát hiện và định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Detection and enumeration of coliforms Most probable number technique eLOD50: 2,0 CFU/g 0 MPN/g TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006)
Ghi chú/ Note:
  • ISO: International Organization for Standardization
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/ National Standards of Vietnam
  • US.FDA: U.S. Food and Drug Administration
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây