Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Kiểm định vật liệu
Laboratory: Laboratory for Material Testing
Cơ quan chủ quản:
Viện Công nghệ
Organization:
Research Institute of Technology for Machinery
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Cơ
Field of testing:
Chemical, Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager:
Trần Như Biên
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Trần Như Biên
Các phép thử được công nhận/Accredited tests
2.
Phan Khắc Hùng
Các phép thử được công nhận/Accredited tests
3.
Nguyễn Vinh Ngọc
Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 321
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/ 2023 đến ngày 17/12/2026
Địa chỉ/ Address:
Số 25 phố Vũ Ngọc Phan, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà Nội
Địa điểm/Location:
Số 25 phố Vũ Ngọc Phan, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 0243.776.2050
Fax:
E-mail: kiemdinhvatlieu@ritm.vn
Website: viencongnghe.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 321
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thép các bon và thép hợp kim thấp
Cacbon and low alloy steel
Xác định thành phần hóa học.
Phương pháp quang phổ phát xạ
Determination of chemical composition.
Atomic emission Spectrometry analysis method
Al: (0,001 ~ 0,093) %
ASTM E 415-21
As: (0,001 ~ 0,1) %
B: (0,0003 ~ 0,007) %
Ca: (0,0003 ~ 0,003) %
C: (0,0025 ~ 1,1) %
Cr: (0,0015 ~ 8,2) %
Co: (0,002 ~ 0,20) %
Cu: (0,0015 ~ 0,5) %
Mn: (0,0005 ~ 2,0) %
Mo: (0,001 ~ 1,3) %
Ni: (0,001 ~ 5,0) %
Nb: (0,0015 ~ 0,12) %
P: (0,001 ~ 0,085) %
S: (0,001 ~ 0,055) %
Pb: (0,0015 ~ 0,25) %
Si: (0,0015 ~ 1,54) %
Sn: (0,001 ~ 0,061) %
Ti: (0,0005 ~ 0,2) %
V: (0,005 ~ 0,3) %
Zr: (0,001 ~ 0,05) %
2.
Thép không gỉ
Austenitic stainless steel
Xác định thành phần hóa học.
Phương pháp quang phổ phát xạ
Determination the chemical composition.
Atomic emission Spectrometry analysis method
C: (0,007 ~ 0,25) %
ASTM E1086-22
Cr: (0,025 ~ 23) %
Cu: (0,003 ~ 0,3) %
Mn: (0,05 ~ 2,0) %
Mo: (0,005 ~ 3,0) %
Ni: (3,5 ~ 13) %
P: (0,002 ~ 0,15) %
S: (0,001 ~ 0,065) %
Si: (0,04 ~ 0,90) %
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 321
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
3.
Thép mangan cao
High manganese steel
Xác định thành phần hóa học.
Phương pháp quang phổ phát xạ
Determination the chemical composition.
Atomic emission Spectrometry analysis method
Al: (0,004 ~ 0,15) %
ASTM E2209-22
C: (0,3 ~ 1,4) %
Cr: (0,25 ~ 2,00) %
Mn: (8,0 ~ 16,2) %
Mo: (0,03 ~ 2,0) %
Ni: (0,04 ~ 4,0) %
P: (0,02 ~ 0,06) %
Si: (0,01 ~ 1,5) %
4.
Gang và gang hợp kim cao
Cast iron and high alloy cast iron
Xác định thành phần hóa học.
Phương pháp quang phổ phát xạ
Determination the chemical composition.
Atomic emission Spectrometry analysis method
C: (1,3 ~ 3,8) %
ASTM E1999-18
Cr: (0,02 ~ 2,0) %
Cu: (0,01 ~ 0,75) %
Mn: (0,06 ~ 1,8) %
Mo: (0,001 ~ 1,2) %
Ni: (0,02 ~ 2,0) %
P: (0,003 ~ 0,4) %
Si: (0,2 ~ 2,5) %
S: (0,001 ~ 0,08) %
Sn: (0,001 ~ 0,14) %
Ti: (0,002 ~ 0,12) %
V: (0,002 ~ 0,22) %
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 321
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
5.
Sắt và thép
Iron and steel
Xác định thành phần hóa học.
Phương pháp quang phổ phát xạ
Determination the chemical composition.
Atomic emission Spectrometry analysis method
Al: (0,0001 ~ 5) %
JIS G 1253:2002/ AMENDMENT 1:2013
As: (0,0001 ~ 0,3) %
B: (0,00003 ~ 0,5) %
C: (0,0005 ~ 5,5) %
Cr: (0,00015 ~ 40) %
Co: (0,00008 ~ 20) %
Cu: (0,0005 ~ 6) %
Mn: (0,00008 ~ 30) %
Mo: (0,0003 ~ 10) %
Ni: (0,0002 ~ 40) %
Nb: (0,0003 ~ 2) %
N: (0,03 ~ 0,15) %
Pb: (0,001 ~ 0,5) %
P: (0,0002 ~ 1,5) %
S: (0,00016 ~ 0,5) %
Si: (0,0003 ~ 6) %
Sn: (0,00015 ~ 0,3) %
Ta: (0,02 ~ 0,2) %
Ca: (0,0001 ~ 0,01) %
Mg: (0,0001 ~ 0,2) %
Ti: (0,00004 ~ 3) %
Se: (0,003 ~ 0,1) %
Te: (0,003 ~ 0,1) %
V: (0,0001 ~ 6) %
W: (0,001 ~ 25) %
Zr: (0,0002 ~ 1) %
Ghi chú / Notes:
- ASTM: American Society of Testing and Materials
- JIS: Japanese Industrial Standards
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 321
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Vật liệu kim loại
Metallic materials
Thử độ cứng Vickers
Vickers hardness test
HV 0,1 đến/ up to HV 1
TCVN 258-1:2007
2.
Thử kéo (Xác định lực lớn nhất, giới hạn bền kéo, giới hạn chảy, độ giãn dài tương đối sau đứt)
Tensile test (determination of maximum force, tensile strength, yield strength, percentage elongation after fracture)
Đến/ Up to 2 000 kN
TCVN 197-1:2014
(ISO 6892-1:2009)
JIS Z2241:2022
3.
Thử uốn
Bend test
-
TCVN 198:2008
(ISO 7438:2005)
JIS Z2248:2022
4.
Thử độ dai va đập
Impact test
Đến/ Up to 294 J
TCVN 312-1:2007
5.
Thép cốt bê tông
Steel bars for reinforcement of concrete
Thử kéo (Xác định lực lớn nhất, giới hạn bền kéo, giới hạn chảy, độ giãn dài tương đối sau đứt)
Tensile test (determination of maximum force, tensile strength, yield strength, percentage elongation after fracture)
Đến/ Up to 2 000 kN
TCVN 7937-1:2013
TCVN 197-1:2014
(ISO 6892-1:2009)
JIS Z2241:2022
6.
Thử uốn
Bend test
Đến/ Up to 180 o
TCVN 7937-1:2013
TCVN 198:2008
(ISO 7438:2005)
JIS Z2248:2022
7.
Ống thép
Steel pipe
Thử kéo (Xác định lực lớn nhất, giới hạn bền kéo, giới hạn chảy, độ giãn dài tương đối sau đứt)
Tensile test (determination of maximum force, tensile strength, yield strength, percentage elongation after fracture)
Đến/ Up to 2 000 kN
TCVN 314:2008
TCVN 197-1:2014
(ISO 6892-1:2009)
JIS Z2241:2022
8.
Thử nén bẹp ống thép
Flattening test
Đến/ Up to 2 000 kN
TCVN1830:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 321
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Bu lông, đai ốc
Threaded fastener, washer
Thử kéo bu lông
Tensile test of bolt
Đến cấp bền/ Up to class 12.9
TCVN 1916:1995
ASTM F606/ F606M-21
ISO 898-1:2013
JIS B1051:2014
10.
Bu lông, đai ốc
Threaded fastener, washer
Thử tải đai ốc
Proof load test of nuts
Đến cấp bền/ Up to class 12
ISO 898-2:2022
JIS B1052-2:2014
11.
Kim loại và các sản phẩm từ kim loại
Metal and metal products
Xác định chiều sâu lớp thấm cacbon
Determination of carburation depth
Đến/ Up to 5 mm
JIS G0557:2019
TCVN 5747:2008
12.
Xác định chiều sâu lớp thoát cacbon
Determination of decarburized depth
Đến/ Up to 5 mm
JIS G0558:2020
TCVN 4507:2008
13.
Xác định tổ chức tế vi
Determination of microstructure
Đến/ Up to 1000X
JIS G0555:2023
TCVN 5345-1991
TCVN 5052-1:2009
ASTM E3-11 (2017)
Ghi chú / Notes:
- ASTM: American Society of Testing and Materials
- ISO: International Organisation for Standardization
- JIS: Japanese Industrial Standard