Phòng Kiểm định vật liệu

Số hiệu
VILAS - 321
Tên tổ chức
Phòng Kiểm định vật liệu
Đơn vị chủ quản
Viện Công nghệ
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 25 phố Vũ Ngọc Phan, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
17-12-2027
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm định vật liệu Laboratory: Laboratory for Material Testing Cơ quan chủ quản: Viện Công nghệ Organization: Research Institute of Technology for Machinery Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ Field of testing: Chemical, Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Như Biên Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Trần Như Biên Các phép thử được công nhận/Accredited tests 2. Phan Khắc Hùng Các phép thử được công nhận/Accredited tests 3. Nguyễn Vinh Ngọc Các phép thử được công nhận/Accredited tests Số hiệu/ Code: VILAS 321 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/ 2023 đến ngày 17/12/2026 Địa chỉ/ Address: Số 25 phố Vũ Ngọc Phan, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà Nội Địa điểm/Location: Số 25 phố Vũ Ngọc Phan, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 0243.776.2050 Fax: E-mail: kiemdinhvatlieu@ritm.vn Website: viencongnghe.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 321 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thép các bon và thép hợp kim thấp Cacbon and low alloy steel Xác định thành phần hóa học. Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of chemical composition. Atomic emission Spectrometry analysis method Al: (0,001 ~ 0,093) % ASTM E 415-21 As: (0,001 ~ 0,1) % B: (0,0003 ~ 0,007) % Ca: (0,0003 ~ 0,003) % C: (0,0025 ~ 1,1) % Cr: (0,0015 ~ 8,2) % Co: (0,002 ~ 0,20) % Cu: (0,0015 ~ 0,5) % Mn: (0,0005 ~ 2,0) % Mo: (0,001 ~ 1,3) % Ni: (0,001 ~ 5,0) % Nb: (0,0015 ~ 0,12) % P: (0,001 ~ 0,085) % S: (0,001 ~ 0,055) % Pb: (0,0015 ~ 0,25) % Si: (0,0015 ~ 1,54) % Sn: (0,001 ~ 0,061) % Ti: (0,0005 ~ 0,2) % V: (0,005 ~ 0,3) % Zr: (0,001 ~ 0,05) % 2. Thép không gỉ Austenitic stainless steel Xác định thành phần hóa học. Phương pháp quang phổ phát xạ Determination the chemical composition. Atomic emission Spectrometry analysis method C: (0,007 ~ 0,25) % ASTM E1086-22 Cr: (0,025 ~ 23) % Cu: (0,003 ~ 0,3) % Mn: (0,05 ~ 2,0) % Mo: (0,005 ~ 3,0) % Ni: (3,5 ~ 13) % P: (0,002 ~ 0,15) % S: (0,001 ~ 0,065) % Si: (0,04 ~ 0,90) % DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 321 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 3. Thép mangan cao High manganese steel Xác định thành phần hóa học. Phương pháp quang phổ phát xạ Determination the chemical composition. Atomic emission Spectrometry analysis method Al: (0,004 ~ 0,15) % ASTM E2209-22 C: (0,3 ~ 1,4) % Cr: (0,25 ~ 2,00) % Mn: (8,0 ~ 16,2) % Mo: (0,03 ~ 2,0) % Ni: (0,04 ~ 4,0) % P: (0,02 ~ 0,06) % Si: (0,01 ~ 1,5) % 4. Gang và gang hợp kim cao Cast iron and high alloy cast iron Xác định thành phần hóa học. Phương pháp quang phổ phát xạ Determination the chemical composition. Atomic emission Spectrometry analysis method C: (1,3 ~ 3,8) % ASTM E1999-18 Cr: (0,02 ~ 2,0) % Cu: (0,01 ~ 0,75) % Mn: (0,06 ~ 1,8) % Mo: (0,001 ~ 1,2) % Ni: (0,02 ~ 2,0) % P: (0,003 ~ 0,4) % Si: (0,2 ~ 2,5) % S: (0,001 ~ 0,08) % Sn: (0,001 ~ 0,14) % Ti: (0,002 ~ 0,12) % V: (0,002 ~ 0,22) % DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 321 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 5. Sắt và thép Iron and steel Xác định thành phần hóa học. Phương pháp quang phổ phát xạ Determination the chemical composition. Atomic emission Spectrometry analysis method Al: (0,0001 ~ 5) % JIS G 1253:2002/ AMENDMENT 1:2013 As: (0,0001 ~ 0,3) % B: (0,00003 ~ 0,5) % C: (0,0005 ~ 5,5) % Cr: (0,00015 ~ 40) % Co: (0,00008 ~ 20) % Cu: (0,0005 ~ 6) % Mn: (0,00008 ~ 30) % Mo: (0,0003 ~ 10) % Ni: (0,0002 ~ 40) % Nb: (0,0003 ~ 2) % N: (0,03 ~ 0,15) % Pb: (0,001 ~ 0,5) % P: (0,0002 ~ 1,5) % S: (0,00016 ~ 0,5) % Si: (0,0003 ~ 6) % Sn: (0,00015 ~ 0,3) % Ta: (0,02 ~ 0,2) % Ca: (0,0001 ~ 0,01) % Mg: (0,0001 ~ 0,2) % Ti: (0,00004 ~ 3) % Se: (0,003 ~ 0,1) % Te: (0,003 ~ 0,1) % V: (0,0001 ~ 6) % W: (0,001 ~ 25) % Zr: (0,0002 ~ 1) % Ghi chú / Notes: - ASTM: American Society of Testing and Materials - JIS: Japanese Industrial Standards DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 321 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Vật liệu kim loại Metallic materials Thử độ cứng Vickers Vickers hardness test HV 0,1 đến/ up to HV 1 TCVN 258-1:2007 2. Thử kéo (Xác định lực lớn nhất, giới hạn bền kéo, giới hạn chảy, độ giãn dài tương đối sau đứt) Tensile test (determination of maximum force, tensile strength, yield strength, percentage elongation after fracture) Đến/ Up to 2 000 kN TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) JIS Z2241:2022 3. Thử uốn Bend test - TCVN 198:2008 (ISO 7438:2005) JIS Z2248:2022 4. Thử độ dai va đập Impact test Đến/ Up to 294 J TCVN 312-1:2007 5. Thép cốt bê tông Steel bars for reinforcement of concrete Thử kéo (Xác định lực lớn nhất, giới hạn bền kéo, giới hạn chảy, độ giãn dài tương đối sau đứt) Tensile test (determination of maximum force, tensile strength, yield strength, percentage elongation after fracture) Đến/ Up to 2 000 kN TCVN 7937-1:2013 TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) JIS Z2241:2022 6. Thử uốn Bend test Đến/ Up to 180 o TCVN 7937-1:2013 TCVN 198:2008 (ISO 7438:2005) JIS Z2248:2022 7. Ống thép Steel pipe Thử kéo (Xác định lực lớn nhất, giới hạn bền kéo, giới hạn chảy, độ giãn dài tương đối sau đứt) Tensile test (determination of maximum force, tensile strength, yield strength, percentage elongation after fracture) Đến/ Up to 2 000 kN TCVN 314:2008 TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) JIS Z2241:2022 8. Thử nén bẹp ống thép Flattening test Đến/ Up to 2 000 kN TCVN1830:2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 321 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Bu lông, đai ốc Threaded fastener, washer Thử kéo bu lông Tensile test of bolt Đến cấp bền/ Up to class 12.9 TCVN 1916:1995 ASTM F606/ F606M-21 ISO 898-1:2013 JIS B1051:2014 10. Bu lông, đai ốc Threaded fastener, washer Thử tải đai ốc Proof load test of nuts Đến cấp bền/ Up to class 12 ISO 898-2:2022 JIS B1052-2:2014 11. Kim loại và các sản phẩm từ kim loại Metal and metal products Xác định chiều sâu lớp thấm cacbon Determination of carburation depth Đến/ Up to 5 mm JIS G0557:2019 TCVN 5747:2008 12. Xác định chiều sâu lớp thoát cacbon Determination of decarburized depth Đến/ Up to 5 mm JIS G0558:2020 TCVN 4507:2008 13. Xác định tổ chức tế vi Determination of microstructure Đến/ Up to 1000X JIS G0555:2023 TCVN 5345-1991 TCVN 5052-1:2009 ASTM E3-11 (2017) Ghi chú / Notes: - ASTM: American Society of Testing and Materials - ISO: International Organisation for Standardization - JIS: Japanese Industrial Standard
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây