Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Kiểm chuẩn |
Laboratory: | Calibration Department |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Đầu tư KGZ |
Organization: | KGZ Investment Joint Stock Company |
Lĩnh vực: | Đo lường - Hiệu chuẩn |
Field: | Measurement – Calibration |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Phạm Trung Đức | Các phép hiệu chuẩn được công nhận / All accredited calibrations |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
1. | Cân phân tích và cân kỹ thuật (x) Analytical Balance and Technical Balance | Đến/to 20 g | KGZ-HC M01:2021 | 0,22 mg |
(20 ~ 50) g | 0,52 mg | |||
(50 ~ 100) g | 1,1 mg | |||
(100 ~ 200) g | 2,1 mg | |||
(200 ~ 500) g | 51 mg |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
1. | Tủ nhiệt (x) (thể tích ≤ 0,1 m3) Temperture chamber (Volume ≤ 0,1 m3) | (-20 ~ 0) | KGZ-HC H01:2021 | 1,1 oC |
(0 ~ 20) oC | 0,95 oC | |||
(20 ~ 70) oC | 0,72 oC | |||
(70 ~ 105) oC | 0,85 oC | |||
(105 ~ 180) oC | 1,1 oC | |||
(180 ~ 350) oC | 1,2 oC |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Máy quang phổ UV/Vis (x) UV/Vis spectrophotometer | Bước sóng/ wavelength (200 ~ 900) nm | KGZ-HC L01:2020 | 0,20 nm |
Độ hấp thụ/ Absorbance trong dải bước sóng/wavelength (200 ~ 900) nm | ||||
(0 ~ 0,3) Abs | 3,2 mAbs | |||
(0,3 ~ 0,54) Abs | 3,5 mAbs | |||
(0,54 ~ 1,05) Abs | 4,0 mAbs | |||
(1,05 ~ 1,5) Abs | 7,1 mAbs |