Phòng Kiểm chuẩn

Số hiệu
VILAS - 1371
Tên tổ chức
Phòng Kiểm chuẩn
Đơn vị chủ quản
Công ty Cổ phần Đầu tư KGZ
Địa điểm công nhận
- Tòa nhà số 75, DV02, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, Tp Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
14-06-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm chuẩn
Laboratory: Calibration Department
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Đầu tư KGZ
Organization: KGZ Investment Joint Stock Company
Lĩnh vực: Đo lường - Hiệu chuẩn
Field: Measurement – Calibration
Người quản lý / Laboratory manager: Phạm Trung Đức Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Phạm Trung Đức Các phép hiu chun được công nhn / All accredited calibrations
Số hiệu/ Code: VILAS 1371 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 14/06/2024 Địa chỉ/ Address: Tòa nhà LK4B8, khu Tái định cư Mỗ Lao, P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội Địa điểm /Location: Tòa nhà LK4B8, khu Tái định cư Mỗ Lao, P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội Điện thoại/ Tel: 0934572829 Fax: 024.320.36366 E-mail: kgzinvest@gmail.com Web: kgz.com.vn Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng Field of calibration: Mass
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1. Cân phân tích và cân kỹ thuật (x) Analytical Balance and Technical Balance Đến/to 20 g KGZ-HC M01:2021 0,22 mg
(20 ~ 50) g 0,52 mg
(50 ~ 100) g 1,1 mg
(100 ~ 200) g 2,1 mg
(200 ~ 500) g 51 mg
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt Field of calibration: Temperature
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1. Tủ nhiệt (x) (thể tích ≤ 0,1 m3) Temperture chamber (Volume ≤ 0,1 m3) (-20 ~ 0) KGZ-HC H01:2021 1,1 oC
(0 ~ 20) oC 0,95 oC
(20 ~ 70) oC 0,72 oC
(70 ~ 105) oC 0,85 oC
(105 ~ 180) oC 1,1 oC
(180 ~ 350) oC 1,2 oC
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang Field of calibration: Photometry
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
Máy quang phổ UV/Vis (x) UV/Vis spectrophotometer Bước sóng/ wavelength (200 ~ 900) nm KGZ-HC L01:2020 0,20 nm
Độ hấp thụ/ Absorbance trong dải bước sóng/wavelength (200 ~ 900) nm
(0 ~ 0,3) Abs 3,2 mAbs
(0,3 ~ 0,54) Abs 3,5 mAbs
(0,54 ~ 1,05) Abs 4,0 mAbs
(1,05 ~ 1,5) Abs 7,1 mAbs
Chú thích/ Note: KGZ-HC…: Quy trình hiệu chuẩn nội bộ/ Laboratory developed procedure (x): Phép hiệu chuẩn có thực hiện tại hiện trường/ On-site calibrations 1: Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây