Phòng Kế Hoạch - Kỹ thuật

Số hiệu
VILAS - 1251
Tên tổ chức
Phòng Kế Hoạch - Kỹ thuật
Đơn vị chủ quản
Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Khu phố 7, Phường 3, Thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
09-02-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kế Hoạch - Kỹ thuật
Laboratory: Technical Planning Room
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị
Organization: Quang Tri Clean Water Joint stock company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Quỳnh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Anh Đức Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Hoàng Ngọc Vân
Số hiệu/ Code: VILAS 1251 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 3 năm kể từ ngày ký.
Địa chỉ / Address: Số 2 Nguyễn Trãi, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
Địa điểm / Location: Khu phố 7, Phường 3, Thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
Điện thoại/ Tel: 02333555589 Fax: 02333852062
E-mail: kttv.nsqt@gmail.com Website: qtwaco.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Nước sạch Domestic water Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
Xác định hàm lượng Clo tự do và tổng Clo. Phương pháp đo màu sử dụng n,n-dietyl-1,4-phenylendiamin. Determination of free Chlorine and total Chlorine content Colorimetric method using n,n-dietyl-1,4-phenylenediamine. 0,1 mg/L TCVN 6225-2:2012
Xác định Mangan. Phương pháp trắc quang dùng fomaldoxim. Determination of Manganese. Formaldoxime spectrometric method 0,02 mg/L TCVN 6002:1995
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of Iron content. Spectrometric method using 1,10-phenantroline 0,02 mg/L TCVN 6177:1996
Xác định hàm lượng Clorua. Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp MO) Determination of Chloride content. Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr method) 5 mg /L TCVN 6194:1996
Xác định hàm lượng Nitrit. Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content. Molecular absorption spectrometric method 0,004 mg/L TCVN 6178:1996
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Nitrat. Phương pháp trắc phổ dùng axit Sunfosalixilic Determination of Nitrate content. Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,1 mg /L TCVN 6180:1996
Xác định tổng Canxi và Magie. Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method 5 mg /L TCVN 6224:1996
Xác định hàm lượng Sunfat. Phương pháp đo độ đục. Determination of Sunfate content Turbidimetric method. 3,5 mg/L SMEWW 4500 SO42- E :2017
Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Pemanganate index. Titrimetric method. 0,5 mg/L TCVN 6186:1996
Xác định độ màu Determination of colour. (0,02 ~ 15) mg/L Pt TCVN 6185:2015 Part C
Xác định độ đục. Determination of turbidity 0,1 NTU HACH method 8195 (DR 2100Q)
Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (TDS). Determination of total dissolved solids content (TDS). (0 ~ 500) mg/L HD-QT-15 (2022)
Xác định hàm lượng Clo dư Determination of free Chlorine content (0.02 ~ 2) mg/L HACH method 8021 (DR 2100Q)
Ghi chú/Note: HACH: Phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/ Manufacture' method SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Nước sạch Domestic water Định lượng vi khuẩn Echerichia coli Phương pháp lọc màng Enumeration of Echerichia coli bacteria. Membrane filtration method 1 CFU/100 mL TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014)
Định lượng Coliforms Phương pháp lọc màng Enumeration of Coliforms Membrane filtration method 1 CFU/100 mL TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014)
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây