-
| Nước sạch Domestic water | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
-
| Xác định hàm lượng Clo tự do và tổng Clo. Phương pháp đo màu sử dụng n,n-dietyl-1,4-phenylendiamin. Determination of free Chlorine and total Chlorine content Colorimetric method using n,n-dietyl-1,4-phenylenediamine. | 0,1 mg/L | TCVN 6225-2:2012 |
-
| Xác định Mangan. Phương pháp trắc quang dùng fomaldoxim. Determination of Manganese. Formaldoxime spectrometric method | 0,02 mg/L | TCVN 6002:1995 |
-
| Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of Iron content. Spectrometric method using 1,10-phenantroline | 0,02 mg/L | TCVN 6177:1996 |
-
| Xác định hàm lượng Clorua. Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp MO) Determination of Chloride content. Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr method) | 5 mg /L | TCVN 6194:1996 |
-
| Xác định hàm lượng Nitrit. Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content. Molecular absorption spectrometric method | 0,004 mg/L | TCVN 6178:1996 |
-
| Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng Nitrat. Phương pháp trắc phổ dùng axit Sunfosalixilic Determination of Nitrate content. Spectrometric method using sulfosalicylic acid | 0,1 mg /L | TCVN 6180:1996 |
-
| Xác định tổng Canxi và Magie. Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method | 5 mg /L | TCVN 6224:1996 |
-
| Xác định hàm lượng Sunfat. Phương pháp đo độ đục. Determination of Sunfate content Turbidimetric method. | 3,5 mg/L | SMEWW 4500 SO42- E :2017 |
-
| Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Pemanganate index. Titrimetric method. | 0,5 mg/L | TCVN 6186:1996 |
-
| Xác định độ màu Determination of colour. | (0,02 ~ 15) mg/L Pt | TCVN 6185:2015 Part C |
-
| Xác định độ đục. Determination of turbidity | 0,1 NTU | HACH method 8195 (DR 2100Q) |
-
| Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (TDS). Determination of total dissolved solids content (TDS). | (0 ~ 500) mg/L | HD-QT-15 (2022) |
-
| Xác định hàm lượng Clo dư Determination of free Chlorine content | (0.02 ~ 2) mg/L | HACH method 8021 (DR 2100Q) |