TT No | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
-
| Máy biến áp điện lực Power transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/to 100 GΩ | IEEE C57.12.90 - 2015 |
-
| Đo tỷ số biến áp và xác định tổ đấu dây Measurement of voltage ratio | 1 ~ 1000 | IEEE C57.12.90 - 2015 |
-
| Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resitance | 1 mΩ ~ 1000 Ω | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) và / and IEEE C57.12.90 – 2015 |
-
| Đo tổn hao không tải và dòng điện không tải Measurement of no load loss and no load current | P đến/to 12000 W I đến/to 20 A | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) |
-
| Đo trở kháng ngắn mạch và tổn hao có tải Measurement of short circuit impedance and load loss | P đến/to 12000 W I đến/to 20 A | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) |
-
| Thử độ tăng nhiệt Temperature – rise test | S ≤ 2500 kVA | TCVN 6306-2:2006 (IEC 60076-2:1993) |
-
| Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstanding test | Đến/to 80 kV | TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000) |
-
| Thử điện áp cảm ứng Voltage induction withstand test | Đến/to 800 V Tại/at 100 Hz | TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000) |
-
| Dầu cách điện Insulating oil | Thử điện áp đánh thủng dầu Breakdown voltage test | Đến/to 80 kV | IEC 60156:2018 |