-
| Xăng Gasoline | Xác định trị số ốctan Determination of octan indes | (40 ~ 100) | GOST 8226-82 ASTM D 2699-19 |
-
| Xác định áp suất hơi bão hoà Determination of saturated vapor pressure | Tới/to: 1,6 bar | ASTM D 323-15a ASTM D5191-20 |
-
| Xác định độ ổn định ôxy hoá Determination of Oxidation Stability | - | GOST 4039-88 ASTM D 525-12a (2019) |
-
| Nhiên liệu Fuels | Xác định hàm lượng nhựa thực tế Determination of Gum Cotent | - | GOST 1567-97 (e2001) ASTM D 381-19 |
-
| Xác định hàm lượng lưu huỳnh Mercaptan Determination of Sulfur Mecaptan content | (0,0003 ~ 0,01) % wt | ASTM D3227-16 TCVN 2685-08 |
-
| Xác định nhiệt độ kết tinh Determination of freezing point | Tới/to: 70oC | GOST 5066-56 ASTM D2386-19 ASTM D5972-16 |
-
| Xác định hàm lượng Hydrocacbon thơm Determination of aromatic Hydrocarbons content | - | GOST 6994-74 |
-
| Sản phẩm dầu mỏ sáng Phương pháp xác định chỉ số iod và hàm lượng Hydrocacbon chưa no Light petroleum products Determination of iodine numbers and content of unsaturated method | - | GOST 2070-82(e1989) |
-
| Xác định nhiệt trị Determination of Heat of Combustion | - | GOST 21261-75 ASTM D 240-19 |
-
| KO, nhiên liệu phản lực Kerosen, aviation turbine fuel | Xác định màu Saybolt Test method for Saybolt Color | Tới/to: +30 | ASTM D 156-15 |
-
| Xác định độ ổn định oxy hoá nhiệt tĩnh của nhiên liệu phản lực Determination of thermaloxidative stability under static comditions | - | GOST 11802-88 (e2003) |
-
| Xác định chỉ số tách nước Determination water Separation Characteristics | - | ASTM D 3948-14 TCVN 7272:2010 |
-
| Xác định điểm khói Determination of Smoke Point | - | GOST 4338-74 ASTM D 1322-15e1 |
-
| Xác định phản ứng nước Water Reaction | - | ASTM D 1094-07 (2013) |
-
| Độ dẫn điện Determination of Electrical conductivity | Tới/to: 1500 pS/m | ASTM D 2624-15 |
-
| Xác định các loại hydrocacbon Phương pháp hấp thụ chỉ thị huỳnh quang Determination of Hydrocarbon Types in Liquid Fluorescent Indicator Adsorption method | - | TCVN 7330:2003 |
-
| Xác định độ ổn định oxy hóa nhiệt Phương pháp JETOT Determination of thermaloxidative stability JETOT method | - | TCVN 7487:2005 ASTM D 3241-20b |
-
| Xác định hàm lượng Naphthalene Phương pháp quang phổ Determination of Naphthalene Hydrocarbons Ultraviolet Spectrophotometry method | Phương pháp A/method A 0,03 % v/v Phương pháp B/method B 0,08 % v/v | TCVN 7989:2008 |
-
| KO, nhiên liệu phản lực Kerosen, aviation Turbine fuel | Xác định độ bôi trơn của nhiên liệu tuốc bin hàng không bằng đánh giá độ bôi trơn của viên bi lên ống hình trụ. Measurment of Lubricity of Aviation Turbine fuels by the Ball-on-Cylinder Lubricity Evaluator (BOCLE) | - | ASTM D5001-19 |
-
| Dầu nhờn Lubricant | Xác định nhiệt độ chớp lửa cốc hở Determination of five Point by Cleland open Cup | (79 ~ 400) 0C | GOST 4333-87 ASTM D92-19 |
-
| Xác định chỉ số độ nhớt ở 40 và 1000C Practive for Calculating Viscosity Indes from Kinematic Visosity at 40 and 1000C | - | GOST 25371-97 ASTM D 2270-10(2016) |
-
| Xác định trị số kiềm tổng Determination of Base Number | - | ASTM D 2896-15 |
-
| Xác định tính chất môtơ và độ ổn định nhiệt Determination of Motor properties and thermal oxidative stability | - | GOST 23175-78 |
-
| Xác định đặc tính tạo bọt Determination of Foaming Charaterristias | - | ASTM D892-18 |
-
| Xác định hàm lượng tro sunfat Determination of Sunfatede Ash content | (0,005 ~ 25) % wt | GOST 12417-94 ASTM D874-13a (2018) |
-
| DO, nhiên liệu, dầu nhờn Diesel, fuels, lubricant | Xác định nhiệt độ chớp lửa cốc kín Determination of Flash Point by Closed Cup tester | Tới/to: 3600C | GOST 6356-75 ASTM D 93-20 TCVN 6608:2010 |
-
| Xác định nhiệt độ đông đặc Determination of Pour Point | Tới/to: -700C | ASTM D 97-17b GOST 20287-91 |
-
| Xác định ăn mòn đồng Determination of Copper Corrosion | (1a~4b) | GOST 6321-69 ASTM D130-19 |
-
| DO, nhiên liệu, dầu nhờn Diesel, fuels, lubricant | Xác định cặn Cacbon Conradson Determination of Conradsson Carbon Residue | - | GOST 19932-99 ASTM D189-06 (2019) |
-
| Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content | - | GOST 1461-75 |
(0,001 ~ 0,180) % wt | ASTM D482-19 |
-
| Xác định màu ASTM Determination of ASTM Color | (0,5 ~7,5) | ASTM D1500-12(2017) |
-
| Xác định hàm lượng lưu huỳnh Determination of Sulfur | 5 mg/L | TCVN 7760-13 ASTM D5453-19a |
-
| DO Diesel | Xác định nhiệt độ giới hạn lọc Determination of Cold Filter Plugging Point | - | ASTM D 6371-17a |
-
| Xác định độ bôi trơn Determination evaluating Lubricity | - | ASTM D 6079-11(2016) |
-
| Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng Liquid Petroleum products | Xác định hàm lượng nước Determination of water content | (0~25) % thể tích | ASTM D95-13e1 |
- | GOST 2477-65 |
47,4 mg/kg | ASTM E203-16 |
-
| Xác định hàm lượng tạp chất cơ học Determination of Sediment content | - | GOST 6370-83 ASTM D473-07(2017) |
-
| Xác định độ axit và trị số axit Determination of acidity and acid number | - | GOST 5985-79 TCVN 7419:2004 |
-
| Xác định axit - Bazơ tan trong nước Determination of soluble acids and alkaline | - | GOST 6307-75 |
-
| Xác định độ nhớt động học Determination of Kinematic Vicosity | (0,2 ~ 300.000) cSt | GOST 33-00 ASTM D445-19 |
-
| Xác định khối lượng riêng Determination of density | (0,6~1,1) g/cm3 | GOST 3900-85 ASTM D1298-12b (2017) |
-
| Mỡ nhờn Grease | Xác định độ lún kim Determination of Cone Pentration | Đến/to: 475 mm-1 | GOST 5346-78 ASTM D217-19a |
-
| Xác định nhiệt độ nhỏ giọt Determination of Dropping Point | ≤ 288 0C | GOST 6793-74 ASTM D 566-17 |
-
| Xác định độ ổn định tách dầu Determination of oil separation characteristies | - | GOST 7142-74 |
-
| Tính chất bảo quản Test methods of protective property | - | GOST 9.054-75 |
-
| Xác định nhiệt độ tuột Determination of creeping tendency | - | GOST 6037-75 |
-
| Xác định hàm lượng kiềm tự do và axit hữu cơ tự do Determination of free alkaline and free organic acids | - | GOST 6707-76 |
-
| Nhiên liệu, chất lỏng thuỷ lực, dung môi Feuls, hydraulic liquid, solven | Xác định nhiệt độ sôi Determination of boiling point | - | ASTM D1120-17 |
-
| Xác định thành phần cất Determination of distillation compsition at Atmospheeric Pressure | Đến/to: 4000C | GOST 2177-99 ASTM D86-20b |
-
| Xăng Gasoline | Xác định hàm lượng Benzen, Toluen, Etyl benzen, P/M xylen, O-xylen, chất thơm C9 và nặng hơn, và tổng các chất thơm. Phương pháp GC Determination of benzene, toluene, ethylbenzene, p/m-xylene, o-xytene, C9 and heavier aromatics, and total aromatics content. GC method | Benzen/benzene: 0,1 % wt | TCVN 3166:2008 |
Toluen/toluene: 0,5 % wt |
Etyl benzen/ethylbenzene: 0,5 % wt |
P/M xylen/p/m-xylene: 0,5 % wt |
O-xylen/o-xytene: 0,5 % wt |
Chất thơm C9 và nặng hơn/C9 and heavier aromatics : 2,0 % wt |
49. | Xăng Gasoline | Xác định hàm lượng Benzen, Toluen, Etyl benzen, P/M xylen, O-xylen, chất thơm C9 và nặng hơn, và tổng các chất thơm. Phương pháp GC Determination of benzene, toluene, ethylbenzene, p/m-xylene, o-xytene, C9 and heavier aromatics, and total aromatics content. GC method | Tổng các chất thơm/total aromatics: 2,0 % wt | TCVN 3166:2008 |
-
| Xăng Gasoline | Xác định hàm lượng Methanol, ethanol, Isopopanol, tert-butanol, Propanol, MTBE, Sec-butanol, DIPE, Isobutanol, ETBE, tert-pentanol, n-butanol, TAME, hàm lượng oxy tổng Phương pháp GC Determination of Methanol, ethanol, Isopopanol, tert-butanol, Propanol, MTBE, Sec-butanol, DIPE, Isobutanol, ETBE, tert-pentanol, n-butanol, TAME, total oxygen content GC method | Methanol/ methanol: 0,2 % wt | TCVN 7332:2013 |
Ethanol/ethanol: 0,2 % wt |
Isopopanol: 0,2%wt |
tert-butanol/tert-butanol: 0,2 % wt |
Propanol: 0,2%wt |
MTBE: 0,2 % wt |
Sec-butanol: 0,2%wt |
DIPE: 0,2%wt |
Isobutanol: 0,2%wt |
ETBE: 0,2%wt |
tert-pentanol: 0,2%wt |
n-butanol: 0,2%wt |
TAME: 0,2%wt |
Hàm lượng oxy tổng/total oxygen: 0,2 % wt |