Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Hóa nghiệm và nghiệp vụ giám định |
Laboratory: | Chemical Laboratory and Inspection |
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm giám định - Chi nhánh Tổng công ty Đông Bắc |
Organization: | Quality Control Centre - Branch Dong Bac Corporation |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Vật liệu xây dựng |
Field of testing: | Chemical, Civil-Engineering |
Người quản lý: | Trần Huy Thắng |
Laboratory manager: | Tran Huy Thang |
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Nguyễn Hồng Cử | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
| Nguyễn Văn Dương | ||||
| Hoàng Ngọc Hà | ||||
| Trần Cao Sơn | ||||
| Trần Huy Thắng | ||||
| Nguyễn Thị Thu Thủy | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 608 | |||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 29/ 12/ 2024 | |||||
Địa chỉ/ Address: Số 1 Nguyễn Văn Trỗi, P. Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | |||||
Điện thoại/ Tel: 0972 521 559 | Fax: 02033 935 751 | ||||
E-mail: trungtamgiamdinhdongbac@gmail.com | Website: | ||||
Địa điểm 1/Location 1: Số 1 Nguyễn Văn Trỗi, P. Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | |||||
Địa điểm 2/Location 2: Trạm Giám định Đông Triều Hồng Thái Tây, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | |||||
Địa điểm 3/Location 3: Trạm giám định Sơn Động Đồng Rì, thị trấn Tây Yên Tử, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang | |||||
Địa điểm 4/Location 4: Trạm giám định Bắc Vân Phong Thôn Đầm Môn, xã Vạn Thạnh, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa | |||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Than Coal | Xác định hàm lượng ẩm toàn phần Determination of total moisture | (0 ~ 60) % | TCVN 172:2019 (ISO 589:2008) |
| Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích chung Determination of Moisture in the analysis sample | (0 ~ 40) % | TCVN 4919:2007 (ISO 687:2010) | |
| Xác định hàm lượng tro Determination of ash content | (0 ~ 100) % | TCVN 173:2011 (ISO 1171:2010) | |
| Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter | (0 ~ 60) % | TCVN 174:2011 (ISO 562:2010) | |
| Xác định trị số tỏa nhiệt toàn phần Phương pháp bom nhiệt lượng Determination of gross calorific value The calorimeter bomb method | (0 ~ 8300) cal/g | TCVN 200:2011 (ISO 1928:2009) | |
| Xác định hàm lượng Lưu huỳnh Phương pháp đo phổ hồng ngoại IR Determination of total sulfur IR Spectrometry method | (0 ~ 20) % | TCVN 8622:2010 (ISO 19579:2006) | |
| Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp so màu khử Molipdophotphat Determination of Phosphorus content Reduced molybdophosphate photometric method | TCVN 6933:2001 (ISO 622:1981) | ||
| Xác định hàm lượng Cacbon cố định Determination of fixed Carbon content | TCVN 9813:2013 (ISO 17246:2010) | ||
| Xác định cỡ hạt Phương pháp sàng khô Determination of size analysis Dry Sieving method | TCVN 251:2018 (ISO 1953:2015) | ||
| Xác định tỷ lệ dưới cỡ hoặc trên cỡ Phương pháp sàng Determination of undersized or oversized propotions analysis Sieving method | TCVN 4307:2005 | ||
| Than Coal | Xác định chỉ số nghiền Hardgrove Determination of Hardgrove grindability index | TCVN 6015:2018 (ISO 5074:2015) | |
| Khí thiên nhiên Natural gases | Xác định hàm lượng CH4 Sử dụng máy đo khí kiểu cảm biến Drager X-am 5000 Determining content of CH4 Using Drager X-am 5000 multi gas detection | (0 ~ 30) % | PPNB 01/2017 |
| Xác định hàm lượng H2 Sử dụng máy đo khí kiểu cảm biến Drager X-am 5000 Determining content of H2 Using Drager X-am 5000 multi gas detection | (0 ~ 20) % | ||
| Xác định hàm lượng O2 Sử dụng máy đo khí kiểu cảm biến Drager X-am 5000 Determining content of O2 Using Drager X-am 5000 multi gas detection | (0 ~ 20) % | ||
| Xác định hàm lượng CO2 Sử dụng máy đo khí kiểu cảm biến Drager X-am 5000 Determining content of CO2 Using Drager X-am 5000 multi gas detection | (0 ~ 20) % | ||
| Nước ngầm, nước mặt, nước uống Ground water, surface water, drinking water | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) |
| Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Calcium content EDTA titrimetric method | 2,98 mg/l | TCVN 6198:1996 (ISO 6058:1984) | |
| Xác định tổng số Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method | 5,40 mg/l | TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984) | |
| Nước ngầm, nước mặt, nước uống Ground water, surface water, drinking water | Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (phương pháp MO) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) | TCVN 6194:1996 | |
| Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp trọng lượng sử dụng Bari Clorua Determination of Sunfate content Gravimetric using Barium chloride method | TCVN 6200:1996 (ISO 9280:1990) | ||
| Xác định hàm lượng cặn Determination of mination residue content | TCVN 4560:1988 | ||
| Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ hấp thụ bằng tay Determination of Ammonium content Manual spectrometric method | 0,052 mg/l | TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150-1:1984) | |
| Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method. | 0,010 mg/l | TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Đá Rocks | Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water a bsorption | TCVN 7572-5:2006 | |
| Xác định cường độ và hệ số hóa mềm của đá gốc Determination of strength and softening coefficient of the original stone | (0 ~ 1500) KN | TCVN 7572-10:2006 | |
| Xác định cường độ kháng kéo Determination of splitting tensile strength | ASTM D3967:2016 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Than Coal | Xác định độ ẩm toàn phần Phương pháp làm khô trong không khí (A2, B2) Determination of total Moisture Air dry (A2, B2) method | (0 ~ 60) % | TCVN 172:2019 ( ISO 589:2008) |
| Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích chung Determination of moisture in the analysis sample | (0 ~ 40) % | TCVN 4919:2007 (ISO 687:2010) | |
| Xác định hàm lượng tro Determination of ash content | (0 ~ 100) % | TCVN 173:2011 (ISO 1171:2010) | |
| Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter | (0 ~ 60) % | TCVN 174:2011 (ISO 562:2010) | |
| Xác định trị số tỏa nhiệt toàn phần Phương pháp bom nhiệt lượng Determination of gross calorific value The calorimeter bomb method | (0 ~ 8300) cal/g | TCVN 200:2011 (ISO 1928:2009) | |
| Xác định hàm lượng Lưu huỳnh Phương pháp đo phổ hồng ngoại IR Determination of total sulfur content IR Spectrometry method | (0 ~ 20) % | TCVN 8622:2010 (ISO 19579:2006) | |
| Xác định cỡ hạt Phương pháp sàng khô Determination of size analysis dry Sieving method | TCVN 251:2018 (ISO 1953:2015) | ||
| Xác định tỷ lệ dưới cỡ hoặc trên cỡ Phương pháp sàng Determination of undersized or oversized propotions Sieving method | TCVN 4307:2005 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Than Coal | Xác định độ ẩm toàn phần Phương pháp làm khô trong không khí (A2, B2) Determination of total Moisture Air dry (A2, B2) method | (0 ~ 60) % | TCVN 172:2019 ( ISO 589:2008) |
| Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích chung Determination of moisture in the analysis sample | (0 ~ 40) % | TCVN 4919:2007 (ISO 687:2010) | |
| Xác định hàm lượng tro Determination of ash content | (0 ~ 100) % | TCVN 173:2011 (ISO 1171:2010) | |
| Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter | (0 ~ 60) % | TCVN 174:2011 (ISO 562:2010) | |
| Xác định cỡ hạt Phương pháp sàng khô Determination of size analysis Dry sieving method | TCVN 251:2018 (ISO 1953:2015) | ||
| Xác định tỷ lệ dưới cỡ hoặc trên cỡ Phương pháp sàng Determination of undersized or oversized propotions analysis Sieving method | TCVN 4307:2005 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Than Coal | Xác định độ ẩm toàn phần Phương pháp làm khô trong không khí (A2, B2) Determination of total Moisture Air dry (A2, B2) method | (0 ~ 60) % | TCVN 172:2019 ( ISO 589:2008) |
| Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích chung Determination of Moisture in the analysis sample | (0 ~ 40) % | TCVN 4919:2007 (ISO 687:2010) | |
| Xác định hàm lượng tro Determination of ash content | (0 ~ 100) % | TCVN 173:2011 (ISO 1171:2010) | |
| Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter | (0 ~ 60) % | TCVN 174:2011 (ISO 562:2010) | |
| Xác định trị số tỏa nhiệt toàn phần Phương pháp bom nhiệt lượng Determination of gross calorific value The calorimeter bomb method | (0 ~ 8300) cal/g | TCVN 200:2011 (ISO 1928:2009) | |
| Xác định hàm lượng Lưu huỳnh Phương pháp đo phổ hồng ngoại IR Determination of total sulfur IR Spectrometry | (0 ~ 20) % | TCVN 8622:2010 (ISO 19579:2006) | |
| Xác định tỉnh nóng chảy của tro Determination of ash fusibility | TCVN 4917:2011 (ISO 540:2008) | ||
| Xác định cỡ hạt Phương pháp sàng khô Determination of size analysis Dry sieving method | TCVN 251:2018 (ISO 1953:2015) | ||
| Xác định tỷ lệ dưới cỡ hoặc trên cỡ Phương pháp sàng Determination of undersized or oversized propotions analysis Sieving method | TCVN 4307:2005 |