Phòng hoá nghiệm

Số hiệu
VILAS - 1300
Tên tổ chức
Phòng hoá nghiệm
Đơn vị chủ quản
Công ty cổ phần đầu tư Nước sạch Sông Đà
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Xóm Vật Lại, xã Thịnh Minh, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hoà Bình
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
09-04-2023
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng hoá nghiệm
Laboratory: Chemical Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần đầu tư Nước sạch Sông Đà
Organization: Song Da Water Investment Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý / Laboratory manager: Đỗ Văn Hiệu Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope
1. Đỗ Văn Hiệu Các phép thử được công nhận / Accredited tests
2. Nguyễn Duy Thắng
Số hiệu / Code: 1300 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 09/ 04/ 2023 Địa chỉ / Address: Xóm Vật Lại, xã Thịnh Minh, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hoà Bình Đia điểm / Location: Xóm Vật Lại, xã Thịnh Minh, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hoà Bình Điện thoại / Tel: 0218 384 0146 Fax: 0218 384 0148 E-mail: viwasupco@gmail.com Website: viwasupco.com.vn Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước sạch sử dụng cho mục đích sinh hoạt Domestic water Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492 : 2011
Xác định độ đục Determination of Turbidity 0,1 NTU SMEWW 2130B 2017
Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Hardness EDTA titrimetric method 5,0 mg/L (CaCO3) TCVN 6224:1996
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content Titrimetric method 5,0 mg/L TCVN 6194:1996
Xác định chỉ số Pecmanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titrimetric method 0,5 mg/L TCVN 6186:1996
Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Determination of Iron (Fe) content 0,05 mg/L HACH Method 8008
Xác định màu sắc Determination of Color 5,0 Pt-Co HACH Method 8025
Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Determination of Manganese content 0,02 mg/L HACH Method 8149
Xác định hàm lượng Clo tự do Determination of free Chlorine content 0,15 mg/L HACH Method 8021
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Determination of nitrite content 0,03 mg/L HACH Method 8507
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Determination of nitrate content 3,0 mg/L HACH Method 8039
Xác định hàm lượng Sunphat (SO42-) Determination of sulfate content 5,0 mg/L HACH Method 8051
Nước mặt Surface water Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492 : 2011
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Determination of Chloride content 5,0 mg/L TCVN 6194 : 1996
Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Determination of Iron (Fe) content 0,05 mg/L HACH Method 8008
Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Determination of Manganese content 0,02 mg/L HACH Method 8149
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Determination of nitrite content 0,03 mg/L HACH Method 8507
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Determination of nitrate content 3,0 mg/L HACH Method 8039
Ghi chú / Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia
  • SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
  • HACH: Phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/ Method of manufacture
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây