-
| Nước sạch sử dụng cho mục đích sinh hoạt Domestic water | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492 : 2011 |
-
| Xác định độ đục Determination of Turbidity | 0,1 NTU | SMEWW 2130B 2017 |
-
| Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Hardness EDTA titrimetric method | 5,0 mg/L (CaCO3) | TCVN 6224:1996 |
-
| Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content Titrimetric method | 5,0 mg/L | TCVN 6194:1996 |
-
| Xác định chỉ số Pecmanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titrimetric method | 0,5 mg/L | TCVN 6186:1996 |
-
| Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Determination of Iron (Fe) content | 0,05 mg/L | HACH Method 8008 |
-
| Xác định màu sắc Determination of Color | 5,0 Pt-Co | HACH Method 8025 |
-
| Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Determination of Manganese content | 0,02 mg/L | HACH Method 8149 |
-
| Xác định hàm lượng Clo tự do Determination of free Chlorine content | 0,15 mg/L | HACH Method 8021 |
-
| Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Determination of nitrite content | 0,03 mg/L | HACH Method 8507 |
-
| Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Determination of nitrate content | 3,0 mg/L | HACH Method 8039 |
-
| Xác định hàm lượng Sunphat (SO42-) Determination of sulfate content | 5,0 mg/L | HACH Method 8051 |
-
| Nước mặt Surface water | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492 : 2011 |
-
| Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Determination of Chloride content | 5,0 mg/L | TCVN 6194 : 1996 |
-
| Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Determination of Iron (Fe) content | 0,05 mg/L | HACH Method 8008 |
-
| Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Determination of Manganese content | 0,02 mg/L | HACH Method 8149 |
-
| Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Determination of nitrite content | 0,03 mg/L | HACH Method 8507 |
-
| Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Determination of nitrate content | 3,0 mg/L | HACH Method 8039 |