Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Hiệu chuẩn |
Laboratory: | Calibration Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Korea Rental Vina |
Organization: | Korea Rental Vina Co., Ltd |
Lĩnh vực: | Đo lường - Hiệu chuẩn |
Field: | Measurement – Calibration |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Seo Seung Wan | Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited calibrations |
| Nguyễn Văn Dương |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/Calibration and Measurement Capability (CMC)1 | |
1 | Dụng cụ đo vạn năng hiện số Digital Multimeter | ||||
1.1 | Hiệu chuẩn tính năng đo điện áp một chiều Calibration of DC voltage measurement device | Đến/to 329,9999 mV | QTHC-09: 2021 | 0,001 % | |
330 mV ~ 3,299999 V | 0,001 % | ||||
(3,30 ~ 32,99999) V | 0,001 % | ||||
(33,0 ~ 329,9999) V | 0,001 % | ||||
(330 ~ 1000) V | 0,001 % | ||||
1.2 | Hiệu chuẩn tính năng đo dòng điện một chiều Calibration of DC Current measurement device | Đến/to 329,9999 µA | 0,002 % | ||
330 µA ~ 3,29999 mA | 0,002 % | ||||
(3,30 ~ 32,9999) mA | 0,003 % | ||||
(33 ~ 329,999) mA | 0,003 % | ||||
330 mA ~ 1,09999 A | 0,004 % | ||||
(1,1 ~ 2,99999) A | 0,005 % | ||||
(3 ~ 10) A | 0,05% | ||||
1.3 | Hiệu chuẩn tính năng đo điện trở Calibration of Resistance measurement device | Đến/to 10,9999 Ω | 0,003 % | ||
(11 ~ 32,9999) Ω | 0,002 % | ||||
(33 ~ 109,9999) Ω | 0,002 % | ||||
(110 ~ 329,9999) Ω | 0,002 % | ||||
330 Ω ~ 1,099999 kΩ | 0,002 % | ||||
(1,1 ~ 3,299999) kΩ | 0,010 % | ||||
(3,3 ~ 10,99999) kΩ | 0,010 % | ||||
(11 ~ 32,99999) kΩ | 0,010 % | ||||
(33 ~ 109,9999) kΩ | 0,010 % | ||||
(110 ~ 329,9999) kΩ | 0,010 % | ||||
330 kΩ ~ 1,099999 MΩ | 0,010 % | ||||
(1,1 ~ 3,299999) MΩ | 0,020 % | ||||
(3,3 ~ 10,99999) MΩ | 0,020 % | ||||
(11 ~ 32,99999) MΩ | 0,020 % | ||||
(33 ~ 109,9999) MΩ | 0,020 % | ||||
(110 ~ 329,9999) MΩ | 0,050 % | ||||
(330 ~ 1100) MΩ | 0,50 % | ||||
1.4 | Hiệu chuẩn tính năng đo Điện áp xoay chiều Calibration of the AC voltage measuring device | (1 ~ 32,999) mV | 45 Hz ~ 10 kHz | QTHC-09: 2021 | 0,012 % |
(10 ~ 20) kHz | 0,022 % | ||||
(20 ~ 50) kHz | 0,022 % | ||||
(50 ~ 100) kHz | 0,022 % | ||||
(100 ~ 300) kHz | 0,053 % | ||||
(33 ~ 329,999) mV | 45 Hz ~ 10 kHz | 0,005 % | |||
(10 ~ 20) kHz | 0,006 % | ||||
(20 ~ 50) kHz | 0,006 % | ||||
(50 ~ 100) kHz | 0,006 % | ||||
(100 ~ 300) kHz | 0,013 % | ||||
(0,33 ~ 3,29999) V | 45 Hz ~ 10 kHz | 0,005 % | |||
(10 ~ 20) kHz | 0,011 % | ||||
(20 ~ 50) kHz | 0,011 % | ||||
(50 ~ 100) kHz | 0,011 % | ||||
(100 ~ 300) kHz | 0,014 % | ||||
(3,3 ~ 32,9999) V | 45 Hz ~ 10 kHz | 0,007 % | |||
(10 ~ 20) kHz | 0,009 % | ||||
(20 ~ 50) kHz | 0,009 % | ||||
(50 ~ 100) kHz | 0,009 % | ||||
(33 ~ 329,999) V | 45 Hz ~ 10 kHz | 0,007 % | |||
(10 ~ 20) kHz | 0,009 % | ||||
(20 ~ 50) kHz | 0,009 % | ||||
(50 ~ 100) kHz | 0,009 % | ||||
(330 ~ 1000) V | 45 Hz ~ 1 kHz | 0,004 % | |||
(1 ~ 5) kHz | 0,020 % | ||||
(5 ~ 10) kHz | 0,020 % | ||||
1.5 | Hiệu chuẩn tính năng đo Dòng điện xoay chiều Calibration of the AC Current measuring device | (29 ~ 329,99) µA | 45 Hz ~ 1 kHz | QTHC-09: 2021 | 0,016 % |
(0,33 ~ 3,2999) mA | 0,009 % | ||||
(3,3 ~ 32,999) mA | 0,009 % | ||||
(33 ~ 329,99) mA | 0,015 % | ||||
(0,33 ~ 1,09999) A | 0,015 % | ||||
(1,1 ~ 2,99999) A | 0,038 % | ||||
(3 ~ 10,9999) A | 0,038 % | ||||
2 | Nguồn dòng, áp một chiều DC power supplies | ||||
2.1 | Hiệu chuẩn Nguồn điện áp một chiều Calibration DC voltage source | Đến/to 100 mV | QTHC-08: 2021 | 0,014 % | |
100 mV ~ 1 V | 0,006 % | ||||
(1 ~ 10) V | 0,005 % | ||||
(10 ~ 100) V | 0,007 % | ||||
(10 ~ 1000) V | 0,008 % | ||||
2.2 | Hiệu chuẩn Nguồn dòng điện một chiều Calibration DC Current source | Đến/to 10 mA | 0,008 % | ||
(10 ~100) mA | 0,005 % | ||||
100 mA ~ 1 A | 0,014 % | ||||
(1 ~ 3) A | 0,015 % | ||||
(3 ~ 20) A | 0,024 % | ||||
(20 ~ 100) A | 0,058 % | ||||
3 | Phụ tải dòng điện một chiều DC Electronic Loads | ||||
3.1 | Hiệu chuẩn chế độ đo điện áp một chiều (CV Mode) DC Voltage measurement mode Calibration (CV mode) | Đến/to 329,9999 mV | QTHC-05: 2021 | 0,001 % | |
330 mV ~ 3,299999 V | 0,001 % | ||||
(3,30 ~ 32,99999) V | 0,001 % | ||||
(33,0 ~ 329,9999) V | 0,001 % | ||||
(330,0 ~ 1000) V | 0,001 % | ||||
3.2 | Hiệu chuẩn chế độ đo dòng điện một chiều (CC Mode) CC Current measurement mode Calibration (CC mode) | Đến/to 20 mA | 0,012 % | ||
(20 ~ 200) mA | 0,012 % | ||||
200 mA ~ 2 A | 0,024 % | ||||
(2 ~ 20) A | 0,024 % | ||||
(20 ~ 100) A | 0,058 % |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/Calibration and Measurement Capability (CMC)1 | |
1 | Máy phân tích mạng Network analyzers | ||||
1.1 | Kiểm tra cổng tần số đầu ra Test Port Output Frequency | 1 Hz ~ 3 GHz | QTHC-14:2021 | 4,5×10-8 | |
(3 ~ 26,5) GHz | 7,1×10-8 | ||||
1.2 | Kiểm tra cổng công suất đầu ra Test Port Output Power | (-10 ~ 10) dBm (9 kHz ~ 18 GHz) | 0,066 dB | ||
1.3 | Hiệu chuẩn Phạm vi công suất đầu ra và tuyến tính Calibration of Output Power Range & Linearity | (-60 ~ 20 ) dBm (9 kHz ~ 18 GHz) | 0,066 dB | ||
1.4 | Hiệu chuẩn Độ chính xác động cường độ Calibration of Magnitude Dynamic Accuracy | (-127 ~ 0) dBm (10 MHz ~ 1,3 GHz) | 0,023dB/10dB | ||
2 | Watt kế cao tần RF power meters | ||||
2.1 | Điều chỉnh điểm không Zero Carryover | 3 μW ~ 100 mW | QTHC-10:2021 | 0,58 % | |
2.2 | Hiệu chuẩn Độ chính xác phạm vi công suất Calibration of Instrument Accuracy Test | 3 μW ~ 100 mW | 0,29 % | ||
2.3 | Hiệu chuẩn công suất tham chiếu Reference power calibration | 1 mW | 0,58 μW | ||
3 | Cảm biến công suất Power sensors | ||||
3.1 | Hệ số hiệu chuẩn Calibration Factor | 9 kHz ~ 18 GHz | QTHC-07:2021 | 1,5 % | |
4 | Máy phát tín hiệu cao tần RF signal generators | ||||
4.1 | Hiệu chuẩn Tần số đầu ra Calibration of Output Frequency | 10 MHz (Out) | QTHC-01: 2021 | 4,5×10-8 | |
1 Hz ~ 3 GHz | 4,5×10-8 | ||||
(3 ~ 26,5) GHz | 7,1×10-8 | ||||
4.2 | Hiệu chuẩn Mức công suất đầu ra Calibration of Output Power Level | (-60 ~ 20) dBm (9kHz ~ 18 GHz) | QTHC-01: 2021 | 0,066 dB | |
4.3 | Hiệu chuẩn Độ phẳng mức tín hiệu Calibration of RF Level flasness | 9 kHz ~ 18 GHz 0 dBm | 0,066 dB | ||
4.4 | Hiệu chuẩn Điều chế biên độ (AM) Calibration of Amplitude Modulation (AM) | Đến/to 90 % (150 kHz ~ 1,3 GHz) | 2,9 % | ||
4.5 | Hiệu chuẩn Điều chế tần số (FM) Calibration of Frequency Modulation (FM) | Đến/to 400 kHz (20 Hz ~ 1,3 GHz) | 1,3 % | ||
5 | Máy phân tích phổ RF spectrum analyzers | ||||
5.1 | Hiệu chuẩn Tần số tham chiếu Calibration of Reference Frequency | 10 MHz | QTHC-13: 2021 | 4,5×10-8 | |
5.2 | Hiệu chuẩn Bộ đếm tần số Calibration of Frequency Counter | 10 MHz ~ 20 GHz | 5,8×10-9 | ||
5.3 | Hiệu chuẩn Độ phân giải chuyển đổi băng thông Calibration of Resolution Bandwidth Switching | 1 Hz ~ 8 MHz | 0,009 dB | ||
5.4 | Hiệu chuẩn độ chính xác biên độ tuyệt đối Calibration of Absolute Amplitude Accuracy | (-60 ~ 20) dBm (9 kHz ~ 18 GHz) | 0,066 dB | ||
5.5 | Hiệu chuẩn Độ đáp ứng tần số Calibration of Frequency Response | (-60 ~ 20) dBm (9 kHz ~ 18 GHz) | 0,21 dB | ||
5.6 | Hiệu chuẩn Bộ chuyển đổi mức suy hao đầu vào Input Attenuation Switching Calibration | (-20 ~ 25) dBm 10 MHz ~ 20 GHz | 0,18 dB | ||
5.7 | Hiệu chuẩn độ chính xác Thang đo Calibration of Scale Fidelity | Đến/to 110 dB DC ~ 18 GHz | QTHC-13: 2021 | 0,01dB/10dB | |
6 | Máy đo, phân tích tổng hợp thiết bị di động Mobile communication test sets | ||||
6.1 | Hiệu chuẩn Điều chế tần số (FM) Calibration of Frequency Modulation (FM) | Đến/to 400 kHz (20 Hz ~ 1,3 GHz) | QTHC-02: 2021 | 1,3 % | |
6.2 | Hiệu chuẩn độ chính xác Máy phát tín hiệu RF Calibration of RF Generator Level Accuracy | (-10 ~ 20) dBm | 9 kHz ~ 18GHz | 0,066 dB | |
(-100 ~ -10) dBm | 150kHz ~ 1,3GHz | 0,054 dB | |||
(1,3 ~ 6) GHz | 0,077 dB | ||||
(6 ~ 18) GHz | 0,12 dB | ||||
6.3 | Hiệu chuẩn Cấp độ điện áp xoay chiều máy phát tín hiệu AF Calibration of AF Generator AC Level | 10 Hz ~ 20 kHz | (0,1 ~ 100) mV | 0,006 % | |
(0,1 ~ 1) V | 0,006 % | ||||
(1 ~ 10) V | 0,004 % | ||||
6.4 | Hiệu chuẩn Tần số máy phát tín hiệu AF Calibration of AF Generator Frequency | 1Hz ~ 3 GHz | 4,5x10-8 | ||
(3 ~ 20) GHz | 7,1x10-8 | ||||
6.5 | Hiệu chuẩn độ chính xác đo mức cao tần RF RF calibration accuracy | (-60 ~ 20) dBm ( 9 kHz ~ 18 GHz) | 0,066 dB | ||
7 | Máy khuếch đại cao tần RF amplifiers | ||||
7.1 | Hiệu chuẩn Độ khuếch đại Calibrtion of Gain | Đến/to 50 dB (9 kHz ~ 18 GHz) | QTHC-12: 2021 | 0,066 dB | |
8 | Bộ suy hao đồng trục Coaxial Attenuators | ||||
8.1 | Hiệu chuẩn Độ suy hao Calibration of Attenuation | Đến/to 110 dB (150 kHz ~ 1,3 GHz) | QTHC-04: 2020 | 0,033dB/10dB | |
Đến/to 110 dB (1,3 ~ 18) GHz |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/Calibration and Measurement Capability (CMC)1 | ||
1 | Máy phát xung đa năng Function generators | |||||
1.1 | Hiệu chuẩn Tần số đầu ra Calibration Output Frequency | 1 Hz ~ 100 MHz | QTHC-03: 2021 | 4,5 x 10-8 Hz/Hz | ||
1.2 | Hiệu chuẩn Biên độ Amplitude calibration | 10 Hz ~ 20 kHz | (0,1 ~ 100) mV | 0,006 % | ||
(0,1 ~ 1) V | 0,006 % | |||||
(1 ~ 10) V | 0,004 % | |||||
1.3 | Hiệu chuẩn tính năng Điều chỉnh điện áp một chiều Calibration of DC voltage Offset | Đến/to 100 mV | 0,014 % | |||
100 mV ~ 1 V | 0,006 % | |||||
(1 ~ 10) V | 0,005 % | |||||
1.4 | Hiệu chuẩn thời gian tăng- giảm xung Calibration of Rise time- Fall time | Điểm (10Vpp-10kHz), Rise time | 0,34 ns | |||
Điểm (10Vpp-10kHz), Fall time | 0,41 ns | |||||
2 | Máy hiện sóng Oscilloscopes | |||||
2.1 | Hiệu chuẩn biên độ Calibration of Vertical | 1 mVpp ~ 130 Vpp (10 Hz ~ 10 kHz) | QTHC-06: 2021 | 0,095 % | ||
2.2 | Hiệu chuẩn thang đo thời gian Calibration of Horizontal scale | (2 ~ 5) ns | 0,058 % | |||
(5 ~ 10) ns | 0,058 % | |||||
(10 ~ 100) ns | 0,058 % | |||||
100 ns ~ 20 ms | 0,058 % | |||||
(20 ~ 50) ms | 0,058 % | |||||
50 ms ~ 5 s | 0,058 % | |||||
2.3 | Hiệu chuẩn độ chính xác Băng Thông Calibration Accuracy Bandwidth | 5 mV ~ 5,5 V | 50 kHz ~ 100 MHz | 4,1 % | ||
(100 ~ 300) MHz | 4,7 % | |||||
(300 ~ 600) MHz | 7,0 % | |||||
2.4 | Điều chỉnh điện áp đầu ra Cal Out Voltage | Đến/to 100 mV | 0,014 % | |||
100 mV ~ 1 V | 0,006 % | |||||
(1 ~ 10) V | 0,005 % | |||||
3 | Tần số kế Frequency Counter | |||||
3.1 | Hiệu chuẩn tần số đầu vào Calibration of input frequency | 10 MHz | QTHC-11: 2021 | 2 x 10-11 Hz/Hz | ||
3.2 | Hiệu chuẩn Gốc thời gian Calibration of Time Base | 10 MHz | 4,5 x 10-8 Hz/Hz | |||