Địa điểm công nhận
- Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, Khu đô thị Dream Town, Đường 70, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Chi tiết
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng hiệu chuẩn
Laboratory: Calibration Lab
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH VINA MT
Organization:
VINA MT Company Limited
Lĩnh vực:
Đo lường – Hiệu chuẩn
Field:
Measurement - Calibration
Người quản lý:
Laboratory manager:
Bùi Hải Yến
Người có thẩm quyền ký:
Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Đỗ Văn Thủy
Các phép hiệu chuẩn được công nhận
Accredited calibrations
Số hiệu/ Code: VILAS 1336
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2023 đến ngày / / 2026
Địa chỉ/ Address: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, Khu đô thị Dream Town, Đường 70, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
Lot DV3-2.10, 2nd Floor, CT2&3 Building, Dream Town Urban, 70 street, Tay Mo Ward, Nam Tu Liem District, Hanoi
Địa điểm/ Location: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, Khu đô thị Dream Town, Đường 70, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
Lot DV3-2.10, 2nd Floor, CT2&3 Building, Dream Town Urban, 70 street, Tay Mo Ward, Nam Tu Liem District, Hanoi
Điện thoại/ Tel: 0823370216
Fax: 84. 2432123728
E-mail: info@vinamt.com.vn
Website: vinamt.com
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1336
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 3
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng
Field of calibration: Mass
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand quantities/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Cân không tự động Cấp chính xác I (x)
Non-automatic weighing instrument
Class I
Đến/ To 50 g
MT-PP05 (2023)
0,17 mg
(50 ~ 200) g
0,46 mg
(200 ~ 320) g
2,9 mg
2
Cân không tự động Cấp chính xác II (x)
Non-automatic weighing instrument
Class II
Đến/ To 1000 g
MT-PP05 (2023)
23 mg
(1000 ~ 2000) g
33 mg
3
Cân không tự động
Cấp chính xác III (x)
Non-automatic weighing instrument
Class III
Đến/ To 2 g
MT-PP05 (2023)
190 mg
(2 ~ 600) g
230 mg
(600 ~ 1 200) g
340 mg
(1 200 ~ 1 800) g
460 mg
(1 800 ~ 2 400) g
590 mg
(2 400 ~ 3 000) g
720 mg
(3 ~ 5) kg
17 g
(5 ~ 10) kg
17 g
(10 ~ 20) kg
18 g
(20 ~ 50) kg
22 g
(50 ~ 100) kg
34 g
(100 ~ 150) kg
47 g
(150 ~ 200) kg
61 g
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1336
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 3
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài
Field of calibration: Length
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand quantities/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Panme (x)
Micrometer
Đến/ To 1 000 mm
MT-PP03 (2023)
(1 + 7L) μm
L: [m]
2
Thước cặp (x)
Caliper
Đến/ To 500 mm
MT-PP04 (2023)
(9 + 5L) μm
L: [m]
3
Đồng hồ so (x)
Dial indicator
Đến/ To 25 mm
Độ phân giải/ Resolution
> 0,001 mm
MT-PP06 (2023)
(6 + 2L) μm
L: [m]
4
Máy phóng hình
đo lường (x)
Measuring profile projector
Đến/ To 300 mm
ĐLVN 147:2004
(2 + 5L) μm
L: [m]
5
Kính hiển vi
đo lường (x)
Measuring microscope
Đến/ To 300 mm
MT-PP01 (2021)
(2 + 5L) μm
L: [m]
6
Thước đo cao (x)
Height gauge
Đến/ To 500 mm
MT-PP02 (2021)
(5 + 22L) μm
L: [m]
Ghi chú/ Note:
- ĐLVN: Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam/ Vietnam technical metrology document;
- MT-PP.xx (yyyy): Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng ban hành năm yyyy / Laboratory developed calibration proceduce, issued in the year of yyyy;
- (x): Phép hiệu chuẩn thực hiện tại hiện trường/ On - site calibration.
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa.
Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits./.