Phòng hiệu chuẩn

Số hiệu
VILAS - 1336
Tên tổ chức
Phòng hiệu chuẩn
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH VINA MT
Địa điểm công nhận
- Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, Khu đô thị Dream Town, Đường 70, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
29-11-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng hiệu chuẩn Laboratory: Calibration Lab Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH VINA MT Organization: VINA MT Company Limited Lĩnh vực: Đo lường – Hiệu chuẩn Field: Measurement - Calibration Người quản lý: Laboratory manager: Bùi Hải Yến Người có thẩm quyền ký: Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Đỗ Văn Thủy Các phép hiệu chuẩn được công nhận Accredited calibrations Số hiệu/ Code: VILAS 1336 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2023 đến ngày / / 2026 Địa chỉ/ Address: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, Khu đô thị Dream Town, Đường 70, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Lot DV3-2.10, 2nd Floor, CT2&3 Building, Dream Town Urban, 70 street, Tay Mo Ward, Nam Tu Liem District, Hanoi Địa điểm/ Location: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, Khu đô thị Dream Town, Đường 70, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Lot DV3-2.10, 2nd Floor, CT2&3 Building, Dream Town Urban, 70 street, Tay Mo Ward, Nam Tu Liem District, Hanoi Điện thoại/ Tel: 0823370216 Fax: 84. 2432123728 E-mail: info@vinamt.com.vn Website: vinamt.com DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1336 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 3 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng Field of calibration: Mass TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Cân không tự động Cấp chính xác I (x) Non-automatic weighing instrument Class I Đến/ To 50 g MT-PP05 (2023) 0,17 mg (50 ~ 200) g 0,46 mg (200 ~ 320) g 2,9 mg 2 Cân không tự động Cấp chính xác II (x) Non-automatic weighing instrument Class II Đến/ To 1000 g MT-PP05 (2023) 23 mg (1000 ~ 2000) g 33 mg 3 Cân không tự động Cấp chính xác III (x) Non-automatic weighing instrument Class III Đến/ To 2 g MT-PP05 (2023) 190 mg (2 ~ 600) g 230 mg (600 ~ 1 200) g 340 mg (1 200 ~ 1 800) g 460 mg (1 800 ~ 2 400) g 590 mg (2 400 ~ 3 000) g 720 mg (3 ~ 5) kg 17 g (5 ~ 10) kg 17 g (10 ~ 20) kg 18 g (20 ~ 50) kg 22 g (50 ~ 100) kg 34 g (100 ~ 150) kg 47 g (150 ~ 200) kg 61 g DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1336 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 3 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài Field of calibration: Length TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Panme (x) Micrometer Đến/ To 1 000 mm MT-PP03 (2023) (1 + 7L) μm L: [m] 2 Thước cặp (x) Caliper Đến/ To 500 mm MT-PP04 (2023) (9 + 5L) μm L: [m] 3 Đồng hồ so (x) Dial indicator Đến/ To 25 mm Độ phân giải/ Resolution > 0,001 mm MT-PP06 (2023) (6 + 2L) μm L: [m] 4 Máy phóng hình đo lường (x) Measuring profile projector Đến/ To 300 mm ĐLVN 147:2004 (2 + 5L) μm L: [m] 5 Kính hiển vi đo lường (x) Measuring microscope Đến/ To 300 mm MT-PP01 (2021) (2 + 5L) μm L: [m] 6 Thước đo cao (x) Height gauge Đến/ To 500 mm MT-PP02 (2021) (5 + 22L) μm L: [m] Ghi chú/ Note: - ĐLVN: Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam/ Vietnam technical metrology document; - MT-PP.xx (yyyy): Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng ban hành năm yyyy / Laboratory developed calibration proceduce, issued in the year of yyyy; - (x): Phép hiệu chuẩn thực hiện tại hiện trường/ On - site calibration. (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits./.
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây