Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Đo lường Thử nghiệm |
Laboratory: | Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Ứng dụng, Thông tin Khoa học Công nghệ và Đo lường Thử nghiệm |
Organization: | Center for information and application of science and technology, measurement and testing |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
Người phụ trách: Representative: | Đỗ Quốc Hồng |
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: |
Stt/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1. | Nguyễn Anh Tuấn | Các phép thử được công nhận/ All accredieted tests |
2. | Đỗ Quốc Hồng | Các phép thử được công nhận/ All accredieted tests |
3. | Nguyễn Thị Hồng Huế | Các phép thử hóa được công nhận/ All accredited chemical tests |
4. | Nguyễn Thị Hương | Các phép thử hóa được công nhận/ All accredited chemical tests |
5. | Mai Đức Huy | Các phép thử điện được công nhận/ All accredited electrical tests |
6. | Phạm Đức Bình | Các phép thử điện được công nhận/ All accredited electrical tests |
Số hiệu/ Code: | VILAS 498 | |
Hiệu lực công nhận/ Period ofValidation: | 07/09/2023 | |
Địa chỉ/ Address: | Số 66 đường Kỳ Đồng, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | |
Địa điểm/Location: | 36A Quang Trung, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | |
Điện thoại/ Tel: +84 22 7383 4939 | Fax: +84 22 7383 4939 | |
E-mail: quatest.tb@gmail.com | Website: | |
Stt/ No | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs | Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Phương pháp trọng lượng Determination of moisture and other volatile matter content Gravimetric method | TCVN 4326: 2001 | |
| Xác định hàm lượng tro thô Phương pháp nung Determination of crude ash content Melting method | TCVN 4327: 2007 | ||
| Xác định hàm lượng Clorua hòa tan trong nước Phương pháp chuẩn độ Determination of water soluble Chloride content Titrimetric method | TCVN 4806: 2007 | ||
| Rượu trắng Vodka | Xác định hàm lượng Ethanol Phương pháp dùng rượu kế Determination of Ethanol content Method of using a alcoholmeter | TCVN 8008: 2009 | |
| Nước mắm Fish sauce | Xác định hàm lượng Nitơ Ammoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of Ammoniac Nitrogen content Titrimetric method | TCVN 3706: 1990 |
Stt/ No | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Nước mắm Fish sauce | Xác định hàm lượng muối NaCl Phương pháp chuẩn độ Determination of Sodium Chloride content Titrimetric method | TCVN 3701: 2009 | |
| Nước mặt, nước sinh hoạt, nước uống Surface water, domestic water, drinking water | Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phương pháp chuẩn độ Determination of Ammonia content Titration method | 2,4 mg/L | TCVN 5988: 1995 |
| Xác định hàm lượng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Calcium and Magnesium content EDTA titrimetric method | 0,2 mmol/L | TCVN 6224:1996 | |
| Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content Titrimetric method | 2,9 mg/L | TCVN 6194:1996 (ISO 9297: 1989 (E)) |