Phòng Đo lường Thử nghiệm

Số hiệu
VILAS - 498
Tên tổ chức
Phòng Đo lường Thử nghiệm
Đơn vị chủ quản
Trung tâm Ứng dụng, Thông tin Khoa học Công nghệ và Đo lường Thử nghiệm
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 36A Quang Trung, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
07-09-2023
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Đo lường Thử nghiệm
Laboratory: Laboratory
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Ứng dụng, Thông tin Khoa học Công nghệ và Đo lường Thử nghiệm
Organization: Center for information and application of science and technology, measurement and testing
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người phụ trách: Representative: Đỗ Quốc Hồng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
Stt/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Anh Tuấn Các phép thử được công nhận/ All accredieted tests
2. Đỗ Quốc Hồng Các phép thử được công nhận/ All accredieted tests
3. Nguyễn Thị Hồng Huế Các phép thử hóa được công nhận/ All accredited chemical tests
4. Nguyễn Thị Hương Các phép thử hóa được công nhận/ All accredited chemical tests
5. Mai Đức Huy Các phép thử điện được công nhận/ All accredited electrical tests
6. Phạm Đức Bình Các phép thử điện được công nhận/ All accredited electrical tests
Số hiệu/ Code: VILAS 498
Hiệu lực công nhận/ Period ofValidation: 07/09/2023
Địa chỉ/ Address: Số 66 đường Kỳ Đồng, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
Địa điểm/Location: 36A Quang Trung, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
Điện thoại/ Tel: +84 22 7383 4939 Fax: +84 22 7383 4939
E-mail: quatest.tb@gmail.com Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Fiel of testing: Chemical
Stt/ No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Phương pháp trọng lượng Determination of moisture and other volatile matter content Gravimetric method TCVN 4326: 2001
Xác định hàm lượng tro thô Phương pháp nung Determination of crude ash content Melting method TCVN 4327: 2007
Xác định hàm lượng Clorua hòa tan trong nước Phương pháp chuẩn độ Determination of water soluble Chloride content Titrimetric method TCVN 4806: 2007
Rượu trắng Vodka Xác định hàm lượng Ethanol Phương pháp dùng rượu kế Determination of Ethanol content Method of using a alcoholmeter TCVN 8008: 2009
Nước mắm Fish sauce Xác định hàm lượng Nitơ Ammoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of Ammoniac Nitrogen content Titrimetric method TCVN 3706: 1990
Stt/ No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước mắm Fish sauce Xác định hàm lượng muối NaCl Phương pháp chuẩn độ Determination of Sodium Chloride content Titrimetric method TCVN 3701: 2009
Nước mặt, nước sinh hoạt, nước uống Surface water, domestic water, drinking water Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phương pháp chuẩn độ Determination of Ammonia content Titration method 2,4 mg/L TCVN 5988: 1995
Xác định hàm lượng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Calcium and Magnesium content EDTA titrimetric method 0,2 mmol/L TCVN 6224:1996
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content Titrimetric method 2,9 mg/L TCVN 6194:1996 (ISO 9297: 1989 (E))
Ghi chú/ Note :
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây