Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Đo lường Hiệu chuẩn |
Laboratory: | Measurement and Calibration Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Giải pháp kiểm định Việt Nam |
Organization: | Vietnam Inspection Solutions Co., Ltd |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Đo lường – Hiệu chuẩn |
Field of testing: | Measurement - Calibration |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Nguyễn Trọng Quốc Khánh | Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ All accreditation calibrations |
Địa chỉ/Address: | Số 60 Võng Thị, phường Bưởi, quận Tây Hồ, Tp. Hà Nội |
60 Vong Thi, Buoi ward, Tay Ho district, Ha Noi city | |
Địa điểm/Location: | Số 60 Võng Thị, phường Bưởi, quận Tây Hồ, Tp. Hà Nội |
60 Vong Thi, Buoi ward, Tay Ho district, Ha Noi city |
Điện thoại/ Tel: | 024. 38362117 | Fax: | 024. 22268839 |
E-mail: | info@visco.com.vn | website: | visco.com.vn |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
1. | Thiết bị siêu âm đo chiều dày Ultrasonic thickness gage | (2,5 ~ 12,5) mm | VISCO/HC/UTG-04:2022 (Ref. ASTM E797/E797M-21) | 0,007 mm |
2. | Thiết bị đo chiều dày lớp phủ Coating thickness gage | (21,5 ~ 1453,2) µm | VISCO/HC/CTG-01:2022 (Ref. Defelsko No. 2538) | 2,1 µm |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/ |
| Thiết bị siêu âm dò khuyết tật Ultrasonic Flaw Detector | Trục ngang/ Horizontal base: (0 ~ 100) % FSW | VISCO/HC/UT-03:2022 (Ref. ISO 22232-1: 2020) VISCO/HC/UT-02:2022 (Ref. ASTM E317-21) | Tuyến tính ngang/ Horizontal Linearity: 0,8 % FSW |
Trục dọc/ Vertical base: (0 ~ 100) % FSH | Tuyến tính dọc/ Vertical Linearity: 0,3 % FSH | |||
Tuyến tính dọc/ Vertical Linearity: (0 ~ 100) % FSH | Tuyến tính dọc/ Vertical Linearity: 1,8 % FSH |
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Đo lường Hiệu chuẩn |
Laboratory: | Measurement and Calibration Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Giải pháp kiểm định Việt Nam |
Organization: | Vietnam Inspection Solutions Co., Ltd |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ |
Field of testing: | Mechanical |
TT | Họ và tên/Name | Phạm vi được ký/Scope |
| Nguyễn Trọng Quốc Khánh | Các phép thử được công nhận/Accredited tests |
Địa chỉ/Address: | Số 60 Võng Thị, phường Bưởi, quận Tây Hồ, Tp. Hà Nội |
60 Vong Thi, Buoi ward, Tay Ho district, Ha Noi city | |
Địa điểm/Location: | Số 60 Võng Thị, phường Bưởi, quận Tây Hồ, Tp. Hà Nội |
60 Vong Thi, Buoi ward, Tay Ho district, Ha Noi city |
Điện thoại/ Tel: | 024. 38362117 | Fax: | 024. 22268839 |
E-mail: | info@visco.com.vn | website: | visco.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Thiết bị kiểm tra dòng xoáy Eddy current testing instrument | Kiểm tra tuyến tính ngang và tuyến tính dọc Checking for horizontal linearity and vertical linearity | (0 ~ 100) % | VISCO/HC/ET-02:2022 |
| Thiết bị kiểm tra bột từ - Loại gông từ Magnetic particle testing – Elecromagnetic Yoke | Kiểm tra sức nâng Checking for lift weight capability | 4,5 kg (AC) 13,5 kg (DC) 22,5 kg (DC) | VISCO/HC/MT-01:2022 (Ref. ASTM E1444/ E1444M-21) |