Phòng Đo lường Hiệu chuẩn

Số hiệu
VILAS - 431
Tên tổ chức
Phòng Đo lường Hiệu chuẩn
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH Giải pháp kiểm định Việt Nam
Địa điểm công nhận
- Số 60 Võng Thị, phường Bưởi, quận Tây Hồ, Tp. Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
21-12-2025
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Đo lường Hiệu chuẩn
Laboratory: Measurement and Calibration Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Giải pháp kiểm định Việt Nam
Organization: Vietnam Inspection Solutions Co., Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường – Hiệu chuẩn
Field of testing: Measurement - Calibration
Người quản lý: Nguyễn Trọng Quốc Khánh Laboratory manager: Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Trọng Quốc Khánh Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ All accreditation calibrations
Số hiệu/ Code: VILAS 431 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 21/12/2025
Địa chỉ/Address: Số 60 Võng Thị, phường Bưởi, quận Tây Hồ, Tp. Hà Nội
60 Vong Thi, Buoi ward, Tay Ho district, Ha Noi city
Địa điểm/Location: Số 60 Võng Thị, phường Bưởi, quận Tây Hồ, Tp. Hà Nội
60 Vong Thi, Buoi ward, Tay Ho district, Ha Noi city
Điện thoại/ Tel: 024. 38362117 Fax: 024. 22268839
E-mail: info@visco.com.vn website: visco.com.vn
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài Field of calibration: Length
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1. Thiết bị siêu âm đo chiều dày Ultrasonic thickness gage (2,5 ~ 12,5) mm VISCO/HC/UTG-04:2022 (Ref. ASTM E797/E797M-21) 0,007 mm
2. Thiết bị đo chiều dày lớp phủ Coating thickness gage (21,5 ~ 1453,2) µm VISCO/HC/CTG-01:2022 (Ref. Defelsko No. 2538) 2,1 µm
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện từ trường Field of calibration: Electromagnetic
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/
Thiết bị siêu âm dò khuyết tật Ultrasonic Flaw Detector Trục ngang/ Horizontal base: (0 ~ 100) % FSW VISCO/HC/UT-03:2022 (Ref. ISO 22232-1: 2020) VISCO/HC/UT-02:2022 (Ref. ASTM E317-21) Tuyến tính ngang/ Horizontal Linearity: 0,8 % FSW
Trục dọc/ Vertical base: (0 ~ 100) % FSH Tuyến tính dọc/ Vertical Linearity: 0,3 % FSH
Tuyến tính dọc/ Vertical Linearity: (0 ~ 100) % FSH Tuyến tính dọc/ Vertical Linearity: 1,8 % FSH
Chú thích/ Note: VISCO/HC …: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory developed methods (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Đo lường Hiệu chuẩn
Laboratory: Measurement and Calibration Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Giải pháp kiểm định Việt Nam
Organization: Vietnam Inspection Solutions Co., Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing: Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Trọng Quốc Khánh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/Scope
Nguyễn Trọng Quốc Khánh Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 431 Hiệu lực/Validation: 21/12/2025
Địa chỉ/Address: Số 60 Võng Thị, phường Bưởi, quận Tây Hồ, Tp. Hà Nội
60 Vong Thi, Buoi ward, Tay Ho district, Ha Noi city
Địa điểm/Location: Số 60 Võng Thị, phường Bưởi, quận Tây Hồ, Tp. Hà Nội
60 Vong Thi, Buoi ward, Tay Ho district, Ha Noi city
Điện thoại/ Tel: 024. 38362117 Fax: 024. 22268839
E-mail: info@visco.com.vn website: visco.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Thiết bị kiểm tra dòng xoáy Eddy current testing instrument Kiểm tra tuyến tính ngang và tuyến tính dọc Checking for horizontal linearity and vertical linearity (0 ~ 100) % VISCO/HC/ET-02:2022
Thiết bị kiểm tra bột từ - Loại gông từ Magnetic particle testing – Elecromagnetic Yoke Kiểm tra sức nâng Checking for lift weight capability 4,5 kg (AC) 13,5 kg (DC) 22,5 kg (DC) VISCO/HC/MT-01:2022 (Ref. ASTM E1444/ E1444M-21)
Ghi chú/ Notes: - VISCO/HC: Phương pháp thử do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây