Chi tiết
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/12
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Đo lường Chất lượng
Laboratory: Laboratory For Quality Metrology
Cơ quan chủ quản:
Viện Kiểm định Công nghệ và Môi trường
Organization:
Environment and Technology Verification Institute
Lĩnh vực thử nghiệm:
Đo lường - Hiệu chuẩn
Field of testing:
Measurement – Calibration
Người phụ trách/ Representative:
Nguyễn Văn Huy
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Nguyễn Hoàng Giang
Các phép hiệu chuẩn được công nhận
Accredited calibrations
2.
Nguyễn Văn Huy
3.
Nguyễn Chu Anh Tuấn
4.
Nguyễn Ngọc Tuấn
5.
Nguyễn Văn Đồng
Số hiệu/ Code: VILAS 1298
Hiệu lực công nhận từ ngày /11/ 2023 đến ngày 20/10/ 2026
Period of validation from /11/2023 to 20/10/ 2026
Địa chỉ/ Address: Tầng 14 tòa nhà Zen Tower, số 12 đường Khuất Duy Tiến, phường Thanh Xuân
Trung, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội
14th Floor, Zen Tower Building, No. 12 Khuat Duy Tien Street, Thanh Xuan
Trung Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi capital
Địa điểm/Location: Khu C3-2B/NO4, P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, TP Hà Nội
Area C3-2B/NO4, Thach Ban Ward, Long Bien District, Hanoi capital
Điện thoại/ Tel: 02433.533.555
Fax: 02433.533.555
E-mail: kiemdinh@etv.org.vn
Website: etv.org.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1298
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/12
Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Khối lượng
Field of Calibration: Mass TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Cân phân tích (Cấp chính xác I)
Analytic balance (Class I) (x)
Đến/to 100 mg
ETV.MCM 01 (2023)
0,011 mg
(100 ~ 500) mg
0,013 mg
(0,5 ~ 5) g
0,021 mg
(5 ~ 50) g
0,070 mg
(50 ~ 100) g
0,12 mg
(100 ~ 200) g
0,32 mg
(200 ~ 500) g
3,1 mg
2.
Cân kỹ thuật (Cấp chính xác II)
Technical balance (Class II) (x)
Đến/to 100 g
0,0094 g
(100 ~ 200) g
0,012 g
(200 ~ 500) g
0,015 g
(500 ~ 1000) g
0,026 g
(1000 ~ 2000) g
0,048 g
(2000 ~ 3000) g
0,080 g
(3000 ~ 4000) g
0,25 g
(4000 ~ 5000) g
0,31 g
(5000 ~ 6000) g
0,36 g
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1298
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/12
Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Dung tích - Lưu lượng
Field of Calibration: Volume - Flow meters
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities /
calibrated equipment
Phạm vi đo Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Thiết bị đo lưu lượng khí
Air flow meter
Đến/to 1,0 L/min
ETV.MCF 01 (2023)
2,6 %
(1 ~ 10) L/min
2,4 %
(10 ~ 100) L/min
1,4 %
(100 ~ 300) L/min
1,7 %
(300 ~ 1 980) L/min
2,5 %
2.
Đồng hồ đo thể tích khí
Gas Gauge Meter
Đến/to 0,6 m3/h
ETV.MCF 02 (2019)
2,0 %
(0,6 ~ 1,2) m3/h
1,9 %
(1,2 ~ 4) m3/h
1,8 %
3.
Phương tiện đo vận tốc gió dải thấp (Ống pitot; cảm biến; cánh quạt theo phụ lục 1 hoặc kích thước hình học tương tự)
Anemometer at low velocity (Pitot tube; sensor; vane in appendix 1 or have the same geometric dimensions)
2,5 m/s
ETV.MCF 03 (2019)
3,0 %
5 m/s
1,9 %
10 m/s
1,5 %
15 m/s
1,5 %
4.
Phương tiện đo vận tốc gió dải cao
Anemometer at high velocity
đến/to 1,0 m/s
ETV.MCF 13 (2023)
3,0 %
(1,0 ~ 2,5) m/s
2,6 %
(2,5 ~ 6,5) m/s
2,5 %
(6,5 ~ 10) m/s
1,5 %
(10 ~ 30) m/s
1,4 %
(30 ~ 45) m/s
1,3 %
5.
Micropipet
(1 ~ 10) μL
ETV.MCF 07
(2023)
0,012 μL
(10 ~ 100) μL
(0,0011V + 0,0028) μL
(100 ~ 1000) μL
(0,0011V + 0,0008) μL
(1000 ~ 10 000) μL
(0,0012V + 0,0992) μL
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1298
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/12
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities /
calibrated equipment
Phạm vi đo Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
6.
Dụng cụ thủy tinh (Buret, pipet, bình định mức, ống đong) Glassware (burette, pipet, flask, cylinder)
(1 ~ 50) mL
(50 ~ 250) mL
(250 ~ 2 000) mL
ETV.MCF 09
(2019)
(0,00165V - 0,00002) mL
(0,00164V + 0,00149) mL
(0,00165V - 0,002) mL
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1298
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/12
Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Tần số-Thời gian
Field of Calibration: Frequency-Time TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Phương tiện đo độ ồn
Sound level meter
- Các mức âm
Sound level
94; 104; 114 dB
- Dải tần số
Frequency range:
ETV.MCS 01 (2023)
(31,5 ~ 500) Hz
0,25 dB
(500 ~ 1000) Hz
0,23 dB
(1000 ~ 4 000) Hz
0,32 dB
(4000 ~ 8000) Hz
0,42 dB
(8000 ~ 16 000) Hz
0,62 dB
2.
Máy ly tâm, máy xác định độ hòa tan, máy xác định độ tan rã, máy tách nước, máy xác định độ cặn lắng (x)
Centrifuges, solubility analyzers, dispersers, water separators, sediment determination
20 đến 60 rpm
ETV.MCS 02 (2023)
0,58 rpm
(60 ~ 100) rpm
0,96 %
(100 ~ 200) rpm
0,92 %
(200 ~ 300) rpm
0,71 %
(300 ~ 500) rpm
0,58 %
(500 ~ 2000) rpm
0,41 %
(2000 ~ 7000) rpm
0,30 %
(7000 ~ 15 000) rpm
0,085 %
(15 000 ~ 36 000) rpm
0,24 %
(36 000 ~ 72 000) rpm
0,16 %
(72 000 ~ 99 999) rpm
0,080 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1298
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/12
Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Hóa lý
Field of Calibration: Physico-Chemical
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities /
calibrated equipment
Phạm vi đo Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Máy đo quang phổ tử ngoại khả kiến (UV-Vis) (x)
UV- Vis Spectrophotometer
Bước sóng/ Wavelength:
(190 ~ 900) nm
ETV.MCO 01 (2023)
0,22 nm
Bước sóng/
Độ hấp thụ
Wavelength/ Absorbance:
(190 ~ 350) nm/ (0,001 ~ 0,25) Abs
0,0021 Abs
(190 ~ 350) nm/
(0,25 ~ 0,5) Abs
0,0033 Abs
(190 ~ 350) nm/ (0,5 ~ 1,5) Abs
0,0062 Abs
(350 ~ 900) nm/
(0,001 ~ 1,5) Abs
0,0057 Abs
2.
Thiết bị đo pH (x)
pH meter
(0 ~ 14) pH
ETV.MCW 01 (2023)
0,013 pH
3.
Thiết bị đo độ dẫn điện (x)
Conductivity meter
Đến/to 147 μS/cm
ETV.MCW 02 (2023)
0,80 %
(0,147 ~ 500) mS/cm
0,63 %
4.
Thiết bị đo độ đục (x)
Turbidity meter
Đến/to 500 NTU
ETV.MCW 03 (2023)
1,2 %
(500 ~ 4000) NTU
0,76 %
5.
Thiết bị đo tổng chất rắn hòa tan (x)
Total dissolved solids meter
Đến/to 100 g/L
ETV.MCW 05 (2023)
0,58 %
6.
Phương tiện đo độ mặn (x) Salinity Meter
Đến/to 50 ppt
ETV.MCW 07 (2023)
1,63 %
7.
Thiết bị đo tổng chất rắn lơ lửng (x)
Total suspended solids meter
Đến/to 500 mg/L
ETV.MCW 08 (2023)
1,0 %
8.
Thiết bị đo nhu cầu oxy hóa học (x)
Chemical oxygen demand meter
Đến/to 500 mg/L
ETV.MCW 08 (2023)
0,7 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1298
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/12
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities /
calibrated equipment
Phạm vi đo Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
9.
Phương tiện đo nồng độ Ammoni (NH4+) (x) Ammonium meter
Đến/to 1000 mg/L
ETV.MCW 08 (2023)
1,0 %
10.
Thiết bị đo nồng độ Phốt pho (PO42-) trong nước (x) Phosphate meter
Đến/to 200 mg/L
ETV MCW 08
(2023)
1,5%
11.
Phương tiện đo oxy hòa tan (DO) (x) Dissolved oxygen meters
(0 ~ 20) mg/L
(0 ~ 200) %
ETV.MCW 06
(2023)
2,1 %
12.
Phương tiện đo nồng độ khí (x) (Phương tiện đo nồng độ khí cầm tay và phương tiện đo khí thải tự động, liên tục)
Gas analyzers (Portable gas analyzer, Continuous emission monitoring)
SO2
Đến/to 0,5 %Vol;
Đến/to 13 100 mg/m3
ETV.MCA 02 (2023)
0,7 %
NO
Đến/to 0,5 %Vol; Đến/to 6150 mg/m3
1,0 %
CO
Đến/to 0,5 %Vol; Đến/to 5725 mg/m3
0,7 %
(0,5 ~ 1) %Vol; (5725 ~ 11 450) mg/m3
1,1 %
CO2
Đến/to 30 % Vol
0,7 %
NO2
Đến/to 0,2 %Vol;
Đến/to 3760 mg/m3
2,1 %
O2
Đến/to 30 % Vol
0,6 %
NH3
Đến/to 400 x 10-4 %Vol
2,3 %
H2S
Đến/to 500 x 10-4 %Vol
2,1 %
HCl
Đến/to 200 x 10-4 %Vol
1,1 %
CH4
Đến 0,2 %Vol
3,0 %
LEL
Đến/to 100% LEL
2,1 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1298
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/12
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities /
calibrated equipment
Phạm vi đo Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
13.
Quang phổ hấp thụ nguyên tử (x) Atomic Absorption Spectrophotometer
(185 ~ 900) nm
Đến/to 5 Abs
ETV MCW 09
(2023)
Kỹ thuật ngọn lửa/ F-AAS: Dung dịch chuẩn Cu/ Copper standard solution Đến/to 2 mg/L
1,9 %
Kỹ thuật lò Graphite GF-AAS: Dung dịch chuẩn Pb Lead standard solution Dung dịch chuẩn Hg (As) Mercury (Arsenic) standard solution Đến/to 20 μg/L
2,5 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1298
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/12
Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Nhiệt
Field of Calibration: Temperature TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Tủ nhiệt (Tủ ấm, tủ sấy, tủ bảo quản mẫu, tủ lạnh âm sâu) (x)
Thermal chamber (Incubator, oven, deep freezer)
(-80 ~ 0) oC
ETV.MCT 01 (2019)
0,18 oC
(0 ~ 50) oC
0,44 oC
(50 ~ 180) oC
0,66 oC
(180 ~ 250) oC
0,78 oC
2.
Thiết bị phá mẫu COD và thiết bị tương tự (x)
COD Reactor and similar equipment
(50 ~ 300) oC
ETV.MCT 02 (2019)
0,83 oC
(300 ~ 450) oC
1,1 oC
3.
Nhiệt kế hiển thị số
và nhiệt kế tương tự (x)
Digital and Analog Thermometer
(-20 ~ 0) oC
ĐLVN
138:2004
0,11 oC
(0 ~ 150) oC
0,18 oC
(150 ~ 300) oC
0,28 oC
(300 ~ 400) oC
0,37 oC
(400 ~ 650) oC
0,62 oC
4.
Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số
và tương tự (x)
Digital and Analog temperature indicator
(-100 ~ 0) oC
ĐLVN
160:2005
160:2005
0,38 oC
(0 ~ 300) oC
0,34 oC
(300 ~ 800) oC
0,54 oC
(800 ~ 1 000) oC
0,80 oC
(1 000 ~ 1 600) oC
1,0 oC
5.
Lò nhiệt
Temperature Block
(-5 ~ 100) oC
ETV.MCT 05
(2020)
(2020)
0,15 oC
(100 ~ 200) oC
0,37 oC
(200 ~ 300) oC
0,45 oC
(300 ~ 420) oC
0,60 oC
6.
Thiết bị hấp tiệt trùng (x)
Autoclave and Sterilising Ovens
Đến/to 140 oC
ETV.MCT 06
(202
(20233))
0,28 oC
7.
Bể điều nhiệt (x)
Liquid Bath
(-20 ~ 70) ºC
ETV.MCT 07
(202
(20233))
0,32 oC
(70 ~ 100) ºC
0,40 oC
(100 ~ 200) ºC
0,54 oC
8.
Phương tiện đo nhiệt độ không khí
Thermo-meter
(5 ~ 20) oC
ETV.MCT 03
(2020)
(2020)
0,52 oC
(20 ~ 30) oC
0,50 oC
(30 ~ 70) oC
0,52 oC
9.
Phương tiện đo độ ẩm không khí
Hygrometer
(10 ~ 90) %RH
ETV.MCH 01
(2020)
(2020)
2,3 %RH
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1298
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/12
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
10.
Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng
Liquid-in-glass thermometers
(-20 ~ 200) oC
ETV.MCT 09
(2023)
0,15 oC
11.
Lò nung (x)
Furnaces
Đến/to 600 oC
ETV.MCT 12
(2022)
1,3 oC
(600 ~ 800) oC
1,7 oC
(800 ~ 1 200) oC
3,0 oC
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1298
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/12
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất
Field of calibration: Pressure
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand quantities /
calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Áp kế kiểu chỉ thị hiện số và tương tự (x)
Pressure gauge with digital or analog indicator
(0 ~ 1) bar
ĐLVN
76:2001
0,00040 bar
(1 ~ 140) bar
0,043 bar
(140 ~ 600) bar
0,18 bar
2
Khí áp kế
Barometer
(600 ~ 1100) mbar
0,33 mbar
3
Thiết bị chênh áp suất với môi trường (x)
Differential pressure gauge
(-2,5 ~ 2,5) bar
0,00090 bar
4
Thiết bị chuyển đổi áp suất (x)
Pressure transmitter or transducer
(0 ~ 1) bar
ĐLVN 112:2002
0,00040 bar
(1 ~ 2,5) bar
0,00043 bar
(2,5 ~ 140) bar
0,043 bar
(140 ~ 600) bar
0,18 bar
5
Thiết bị đặt mức áp suất (x)
Pressure Swich
(0 ~ 600) bar
ĐLVN 133:2004
0,20 %FS
Ghi chú/Note:
-
ETV: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng / Laboratory-developed procedures
-
(x) Có thực hiện hiệu chuẩn tại hiện trường/ Calibration on-site
1)
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1298
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/12
Phụ lục 1/ Appendix 1
Model No.
Mô tả/ Description
FMA-904
Hot Wire 0-2000 FPM
FMA-905
Hot Wire 0-5000 FPM
HHF42
Hot Wire 40-3940 FPM
HHF801
Vane Type 160-2358 FPM
HHF802
Vane Type 80-4930 FPM
HHF803
Vane Type 160-4930 FPM
HHF91
Vane Type 125-4900 FPM
HHF92A
Vane Type 80-6900 FPM
HHF81
Vane Type 80-5910 FPM
HHF82
Vane Type 80-5910 FPM
HHF11
Vane Type 80-6900 FPM