Chi tiết
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 09 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Đo lường
Laboratory: Measurement Laboratory
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng 3
Organization: Standard, Measurement and Quality Center 3
Lĩnh vực: Đo lường- Hiệu chuẩn
Field: Measurement- Calibration
Người quản lý: Phạm Công Hải
Laboratory manager:
Người có thẩm quyền ký:
Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Thái Hải Lâm
Các phép hiệu chuẩn được công nhận / Accredited calibrations
2. Nguyễn Hữu Thuận
3. Nguyễn Đình Cảnh
4. Phạm Công Hải
Số hiệu/ Code: VILAS 258
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/ Address: Số 15 Duy Tân - Thành phố Đà Nẵng/ 15 Duy Tan street, Da Nang city
Địa điểm/Location: Số 15 Duy Tân - Thành phố Đà Nẵng/ 15 Duy Tan street, Da Nang city
Điện thoại/ Tel: 02363622947 Fax: 02363622947
E-mail: conghaihvktqs@gmail.com Website
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 258
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện
Field of calibration: Electrical
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand
equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1
Von mét một chiều
hiện số
Digital DC
Voltmeters
(0 ~ 330,000) mV
A3-01.PP01.01:2022
(Tham khảo/Ref
ĐLVN 73 : 2001)
0,002 %
(0,33001 ~ 3,3) V 0,001 %
(3,3001 ~ 33) V 0,001 %
(33,001 ~ 330) V 0,001 %
(330,01 ~ 1020) V 0,001 %
2
Von mét xoay chiều
hiện số
Digital AC
Voltmeters
0,000 mV ~
330,000 mV
10 Hz ~ 1 kHz
A3-01.PP01.02:2022
(Tham khảo/Ref
ĐLVN 73 : 2001)
0,003 %
1 kHz ~ 5 kHz 0,04 %
5 kHz ~ 10 kHz 0,02 %
0,33001 V ~
3,30000 V
10 Hz ~ 1 kHz 0,01 %
1 kHz ~ 5 kHz 0,01 %
5 kHz ~ 10 kHz 0,02 %
3,3001 V ~
33,0000 V
10 Hz ~ 1 kHz 0,01 %
1 kHz ~ 5 kHz 0,01 %
5 kHz ~ 10 kHz 0,02 %
33,001 V ~
330,000 V
10 Hz ~ 1 kHz 0,01 %
1 kHz ~ 5 kHz 0,01 %
5 kHz ~ 10 kHz 0,02 %
330,01 V ~
1020,000 V
10 Hz ~ 1 kHz 0,01 %
1 kHz ~ 5 kHz 0,01 %
5 kHz ~ 10 kHz 0,02 %
3
Am pe mét một chiều
hiện số
Digital DC
Ampmeters
0 mA ~ 3,3 mA
A3-01.PP01.03:2022
(Tham khảo/Ref
ĐLVN 73 : 2001)
0,05 %
3,3 mA ~ 330 mA 0,05 %
330 mA ~ 3,3 A 0,01 %
3,3 A ~ 10,5 A 0,05 %
10,5 A ~ 20,5 A 0,1 %
4
Am pe mét xoay
chiều hiện số
Digital AC
Ampmeters
0 mA ~ 3,3 mA
10 Hz ~ 1 kHz
A3-01.PP01.04:2022
(Tham khảo/Ref
ĐLVN 73 : 2001)
0,05 %
3,3 mA ~ 330 mA,
10 Hz ~ 1 kHz 0,12%
330 mA ~ 3,3 A,
50 Hz ~ 1 kHz 0,13 %
3,3 A ~ 20,5 A
50 Hz ~ 1 kHz 0,3 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 258
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand
equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
5
Ôm mét một chiều
hiện số
DC Resistance
Meters
0 ~ 110
A3-01.PP01.05:2022
(Tham khảo/Ref
ĐLVN 73 : 2001)
0,003 %
110 ~ 330 0,003 %
330 ~ 3,3 k 0,012 %
3,3 k ~ 33 k 0,012 %
33 k ~ 330 k 0,02 %
330 k ~ 3,3 M 0,02 %
3,3 M ~ 33 M 0,06 %
33 M ~ 330 M 0,03 %
Ghi chú/Note:
- A3-01.PP01.aa: qui trình hiệu chuẩn do Phòng đo lường xây dựng/ Calibration procedures developed
by Laboratory of Pressure
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức
tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and
Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately
95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2
significance digits.