Phòng Đảm bảo chất lượng và thử nghiệm

Số hiệu
VILAS - 49
Tên tổ chức
Phòng Đảm bảo chất lượng và thử nghiệm
Đơn vị chủ quản
Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 138 DT 743, Phường Bình Thắng, Thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
26-05-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Đảm bảo chất lượng và thử nghiệm
Laboratory: Quality assurance and testing department
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam
Organization: Viet Nam Pesticide Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Cao Minh Kiệm
Người có thẩm quyền ký: Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Cao Minh Kiệm Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Võ Thị Kim Thoa
Nguyễn Thị Minh Trúc
Nguyễn Văn Cảnh
Số hiệu/ Code: VILAS 049
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/ Address: 102 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa Kao, Quận 1, TP.HCM
Địa điểm/Location: 138 DT 743, Phường Bình Thắng, Thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Điện thoại/ Tel: (028) 38 957 451 Fax: 028 38 955 125
E-mail: qa@vipesco.com.vn Website: https://www.vipesco.com.vn/
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticide Xác định độ bền nhũ tương Determination of emulsion stability TCVN 8050:2016
Xác định tỷ suất lơ lửng Determination of suspensibility TCVN 8050:2016
Xác định độ bọt Determination of persistent foam TCVN 8050:2016
Xác định độ mịn (rây ướt) Determination of wet sieving TCVN 8050:2016
Xác định khả năng thấm ướt Determination of wettability TCVN 8050:2016
Xác định độ hòa tan và độ bền dung dịch Determination of dissolution and solution stability TCVN 8050:2016
Xác định độ bền pha loãng Determination of dilution stability TCVN 9476:2012
Xác định độ bền phân tán Determination of dispersible stability TCVN 8750:2014
Xác định độ phân tán/ độ tự phân tán Determination of dispersibility TCVN 8050:2016 Cipac MT 174 P.435
Xác định Khối lượng riêng Determination of density WI.QA.KLRieng :2020
Xác định phần còn lại trên sàng/ kích thước hạt Determination of residue over net/ nominal size range TCVN 2743:1978
Xác định độ pH Determination of pH value CIPAC Handbook, Vol. F, 1995(p.205)
Xác định hàm lượng Abamectin Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Abamectin content HPLC-UV method PPT 59-LC:2011
Xác định hàm lượng Acetamiprid Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Acetamiprid content HPLC-UV method PPT 100-LC:2011
Xác định hàm lượng Alpha cypermethrin Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Alpha cypermethrin content GC-FID/ HPLC-UV method PPT 21-75:2011
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticide Xác định hàm lượng Alpha cypermethrin Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Alpha cypermethrin content GC-FID method TCVN 8752:2014
Xác định hàm lượng Alpha cypermethrin + Propoxur Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Alpha cypermethrin + Propoxur content GC-FID method PPT 25-GC:2011
Xác định hàm lượng Ametryn Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Ametryn content GC-FID method PPT 64-GC:2011
Xác định hàm lượng Atrazine Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Atrazine content GC-FID method PPT 66-GC:2011
Xác định hàm lượng Azadirachtin Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Azadirachtin content HPLC-UV method PPT 91-LC:2011
Xác định hàm lượng Azoxystrobin Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Azoxystrobin content GC-FID/ HPLC-UV method PPT 99-GL:2011
Xác định hàm lượng Bensulfuron Methyl Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Bensulfuron Methyl content HPLC-UV method PPT 70-LC: 2011
Xác định hàm lượng Bentazone Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Bentazone content HPLC-UV method TCCS 833:2023/BVTV
Xác định hàm lượng Bifenazate Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Bifenazate content GC-FID method TCCS 699: 2018/BVTV
Xác định hàm lượng Bifenthrin Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Bifenthrin content GC-FID/ HPLC-UV method PPT 108-GL:2011
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticide Xác định hàm lượng Boscalid Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Boscalid content GC-FID method PPT 127-GC:2016
Xác định hàm lượng Brodifacoum Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Brodifacoum content HPLC-UV method TCVN 12564: 2018
Xác định hàm lượng Buprofezin Phương pháp GC-FID Determination of Buprofezin content GC-FID method TCVN 9477:2012
Xác định hàm lượng Butachlor Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Butachlor content GC-FID method TCVN 11735:2016
Xác định hàm lượng Carbosulfan Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Carbosulfan content HPLC-UV method TCCS 65:2013/ BVTV
Xác định hàm lượng Cartap Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Cartap content HPLC-UV method PPT 29-LC:2011
Xác định hàm lượng Cartap hydrochloride Phương pháp chuẩn độ Determination of Cartap hydrochloride content Titration method TCVN 8380:2010
Xác định hàm lượng Clofentenzine Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Clofentenzine content HPLC-UV method TCCS 299:2015/ BVTV
Xác định hàm lượng Clothianidin Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Clothianidin content HPLC-UV method PPT 105-LC:2011
Xác định hàm lượng Cnidiadin Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Cnidiadin content HPLC-UV method TCCS 301:2015/ BVTV
Xác định hàm lượng Copper hydroxide Phương pháp chuẩn độ Determination of Copper hydroxide content Titration method TCVN 10157: 2013
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticide Xác định hàm lượng Copper Oxychloride Phương pháp chuẩn độ Determination of Copper Oxychloride content Titration method TCVN 10158:2013
Xác định hàm lượng Cyhalofop butyl Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Cyhalofop butyl content GC-FID/ HPLC-UV method PPT 97-GL:2013
Xác định hàm lượng Cyhalofop butyl Phương pháp GC-FID Determination of Cyhalofop butyl content GC-FID method TC 01/CL:2004
Xác định hàm lượng Cypermethrin Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Cypermethrin content GC-FID/ HPLC-UV method PPT 08-92:2011
Xác định hàm lượng Cyproconazole Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Cyproconazole content GC-FID method TC 02/ 2002-CL
Xác định hàm lượng Cyprodinil Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Cyprodinil content HPLC-UV method PPT 129-LC:2018
Xác định hàm lượng Chlorantraniliprole Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Chlorantraniliprole content HPLC-UV method TCVN 12476:2018
Xác định hàm lượng Chlorfenapyr Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Chlorfenapyr content GC-FID/ HPLC-UV method PPT 110-GL:2012
Xác định hàm lượng Chlorfenapyr Phương pháp HPLC-UV Determination of Chlorfenapyr content HPLC-UV method TCVN 12475:2018
Xác định hàm lượng Chlorfluazuron Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Chlorfluazuron content HPLC-UV method PPT 102-LC:2011
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticide Xác định hàm lượng Deltamethrin Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Deltamethrin content GC-FID/ HPLC-UV method PPT 17-67:2011
Xác định hàm lượng Diafenthiuron Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Diafenthiuron content HPLC-UV method TCCS 223:2014/ BVTV
Xác định hàm lượng Difenoconazole Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Difenoconazole content GC-FID/ HPLC-UV method PPT 81-GL:2011
Xác định hàm lượng Diflubenzuron Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Diflubenzuron content HPLC-UV method PPT 122-LC:2016
Xác định hàm lượng Dimethoate Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Dimethoate content GC-FID method TCVN 8382:2010
Xác định hàm lượng Dinotefuran Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Dinotefuran content HPLC-UV method TC 12/ CL:2006
Xác định hàm lượng Edifenphos Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Edifenphos content GC-FID method PPT 24-GC:2011
Xác định hàm lượng Emamectin benzoate Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Emamectin benzoate content HPLC-UV method TCCS 66:2023/ BVTV
Xác định hàm lượng Etofenprox Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Etofenprox content GC-FID method PPT 22-GC:2011
Xác định hàm lượng Etoxazole Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Etoxazole content HPLC-UV method TCCS 717:2018/ BVTV
Xác định hàm lượng Fenclorim Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Fenclorim content GC-FID method TCCS 650:2017/BVTV
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticide Xác định hàm lượng Fenitrothion Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Fenitrothion content GC-FID method PPT 03-GC:2011
Xác định hàm lượng Fenobucarb Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Fenobucarb content GC-FID method TCVN 8983:2011
Xác định hàm lượng Fenoxanil Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Fenoxanil content GC-FID method TCCS 03:2009/ BVTV
Xác định hàm lượng Fenpropathrin Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Fenpropathrin content GC-FID method PPT 07-GC:2010
Xác định hàm lượng Fenvalerate Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Fenvalerate content GC-FID method PPT 18-GC:2011
Xác định hàm lượng Fluazifop P Butyl Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Fluazifop P Butyl content GC-FID method PPT 123-GC:2016
Xác định hàm lượng Flubendiamide Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Flubendiamide content HPLC-UV method TCCS 42: 2012/BVTV
Xác định hàm lượng Fludioxonil Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Fludioxonil content HPLC-UV method PPT 131-LC:2018
Xác định hàm lượng Flusilazole Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Flusilazole content GC-FID/ HPLC-UV method PPT 98-GL:2013
Xác định hàm lượng Glufosinate Ammonium Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Glufosinate Ammonium content HPLC-UV method TCCS 203:2014/BVTV
Xác định hàm lượng Gibberellic acid Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Gibberellic acid content HPLC-UV method PPT 35-LC:2011
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticide Xác định hàm lượng Hexaconazole Phương pháp HPLC-UV/ GC-FID Determination of Hexaconazole content HPLC-UV/ GC-FID method PPT 57-93:2010
Xác định hàm lượng Hexaconazole Phương pháp HPLC-UV Determination of Hexaconazole content HPLC-UV method TCVN 8381:2010
Xác định hàm lượng Imidacloprid Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Imidacloprid content HPLC-UV method TCVN 11730:2016(*)*)trên sàngử/
Xác định hàm lượng Indoxacarb Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Indoxacarb content GC-FID/ HPLC-UV method PPT 104-GL:2013
Xác định hàm lượng Iprobenphos Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Iprobenphos content GC-FID method PPT 09-GC:2011
Xác định hàm lượng Iprodione Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Iprodione content HPLC-UV method PPT 78-LC:2011
Xác định hàm lượng Isoprocarb Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Isoprocarb content GC-FID method PPT 13-GC:2011
Xác định hàm lượng Isoprothiolane Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Isoprothiolane content GC-FID method TCVN 8749:2014
Xác định hàm lượng Kasugamycin Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Kasugamycin content HPLC-UV method TCCS 21:2023/ BVTV
Xác định hàm lượng Kresoxim Methyl Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Kresoxim Methyl content HPLC-UV method PPT 118-LC:2013
Xác định hàm lượng Lambda cyhalothrin Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Lambda cyhalothrin content GC-FID/ HPLC-UV method PPT 94-GL:2010
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticide Xác định hàm lượng Lufenuron Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Lufenuron content HPLC-UV method TCVN 11734: 2016
Xác định hàm lượng Mancozeb Phương pháp chuẩn độ Determination of Mancozeb content Titration method TCVN 12566: 2018
Xác định hàm lượng Matrine Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Matrine content GC-FID method PPT 117-GC:2013
Xác định hàm lượng MCPA Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of MCPA content HPLC-UV method TCVN 12563:2018
Xác định hàm lượng Metalaxyl Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Metalaxyl content GC-FID method PPT 05-GC:2010
Xác định hàm lượng Metaldehyde Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Metaldehyde content GC-FID method PPT 116-GC:2013
Xác định hàm lượng Metconazole Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Metconazole content HPLC-UV method PPT 82-LC:2011
Xác định hàm lượng Methyl Eugenol Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Methyl Eugenol content GC-FID method PPT 137-GC: 2020
Xác định hàm lượng Naled Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Naled content GC-FID/ HPLC-UV method PPT 55-GL:2013
Xác định hàm lượng Nereistoxin Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Nereistoxin content HPLC-UV method PPT 38-LC:2011
Xác định hàm lượng Niclosamide Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Niclosamide content HPLC-UV method TCVN 12787:2019
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticide Xác định hàm lượng Nicosulfuron Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Nicosulfuron content HPLC-UV method PPT 114-LC:2012
Xác định hàm lượng Nitenpyram Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Nitenpyram content GC-FID/ HPLC-UV method PPT 107-GL:2011
Xác định hàm lượng Oxyfluorfen Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Oxyfluorfen content GC-FID method PPT 120-GC:2016
Xác định hàm lượng Paclobutrazol Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Paclobutrazol content GC-FID/ HPLC-UV method PPT 31-GL:2013
Xác định hàm lượng Paclobutrazol Phương pháp GC-FID Determination of Paclobutrazol content GC-FID TC 14/CL:2006
Xác định hàm lượng Pencycuron Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Pencycuron content HPLC-UV method PPT 50-LC:2011
Xác định hàm lượng Penoxsulam Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Penoxsulam content HPLC-UV method TC 04/CL:2007
Xác định hàm lượng Permethrin Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Permethrin content GC-FID/ HPLC-UV method PPT 26-GL:2012
Xác định hàm lượng Picoxystrobin Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Picoxystrobin content HPLC-UV method TCCS 448:2016/ BVTV
Xác định hàm lượng Pretilachlor Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Pretilachlor content GC-FID method TCVN 8144:2009
Xác định hàm lượng Pretilachlor/ Fenclorim Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Pretilachlor/ Fenclorim content GC-FID method PPT 96-GC:2010
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticide Xác định hàm lượng Prochloraz Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Prochloraz content HPLC-UV method PPT 54-LC:2011
Xác định hàm lượng Propamocarb.HCl Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Propamocarb.HCl content GC-FID method PPT 119-GC:2013
Xác định hàm lượng Propanil Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Propanil content GC-FID method TCVN 10162:2013
Xác định hàm lượng Propiconazole Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Propiconazole content GC-FID/ HPLC-UV method PPT 74-GL:2013
Xác định hàm lượng Pymetrozine Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Pymetrozine content HPLC-UV method TCCS 13:2010/BVTV
Xác định hàm lượng Pyraclostrobin Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Pyraclostrobin content HPLC-UV method PPT 125-LC:2016
Xác định hàm lượng Pyrazosulfuron ethyl Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Pyrazosulfuron ethyl content HPLC-UV method PPT 69-LC:2011
Xác định hàm lượng Phenthoate Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Phenthoate content GC-FID method TCVN 10163:2013
Xác định hàm lượng Quinalphos Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Quinalphos content GC-FID method PPT 113-GC:2012
Xác định hàm lượng Quinclorac Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Quinclorac content HPLC-UV method PPT 71-LC:2011
Xác định hàm lượng Saisentong Phương pháp chuẩn độ Determination of Saisentong content Titration method TCCS 539:2016/ BVTV
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticide Xác định hàm lượng Simazine Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Simazine content GC-FID method PPT 30-GC:2011
Xác định hàm lượng Spinetoram Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Spinetoram content HPLC-UV method PPT 133-LC:2019
Xác định hàm lượng Spinosad Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Spinosad content HPLC-UV method TC 02/ CL:2005
Xác định hàm lượng Spirodiclofen Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Spirodiclofen content GC-FID method TCCS 700:2018/ BVTV
Xác định hàm lượng Spiromesifen Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Spiromesifen content HPLC-UV method TCCS 529:2016/ BVTV
Xác định hàm lượng Spirotetramat Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Spirotetramat content HPLC-UV method TCCS 363:2015/ BVTV
Xác định hàm lượng Tebuconazole Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Tebuconazole content GC-FID/ HPLC-UV method PPT 80-GL:2012
Xác định hàm lượng Tetramethrin Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Tetramethrin content GC-FID method PPT 62-GC:2011
Xác định hàm lượng Thiacloprid Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Thiacloprid content HPLC-UV method PPT 106-LC:2011
Xác định hàm lượng Thiamethoxam Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Thiamethoxam content HPLC-UV method TCCS 67:2013/ BVTV
Xác định hàm lượng Thifluzamide Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Thifluzamide content GC-FID method TCCS 366:2015/ BVTV
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticide Xác định hàm lượng Tricyclazole Phương pháp GC-FID/ HPLC-UV Determination of Tricyclazole content GC-FID/ HPLC-UV method PPT 88-GL:2011
Xác định hàm lượng Tricyclazole Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Tricyclazole content HPLC-UV method TC 08/2002-CL
Xác định hàm lượng Trifloxystrobin Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of Trifloxystrobin content GC-FID method PPT 128-GC:2017
Xác định hàm lượng Validamycin A Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of Validamycin A content HPLC-UV method TCCS 217:2014/BVTV
Xác định hàm lượng α –NAA (1-Naphthalene acetic acid) Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of α –NAA (1-Naphthalene acetic acid) content HPLC-UV method PPT 33-LC:2011
Xác định hàm lượng β- NOA (2-Naphthoxy acetic acid) Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of β- NOA (2-Naphthoxy acetic acid) content HPLC-UV method PPT 34-LC:2011
Xác định hàm lượng β-Cyfluthrin Phương pháp Sắc ký khí- đầu dò FID Determination of β-Cyfluthrin content GC-FID method PPT 109-GC:2012
Xác định hàm lượng β-Naphthol + Fenvalerate Phương pháp sắc ký lỏng- đầu dò UV Determination of β-Naphthol + Fenvalerate content,HPLC-UV method PPT 72-LC:2011
Ghi chú/Note - PPT, WI.QA.KLRieng: Phương pháp phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method. - TCCS, TC: tiêu chuẩn do Cục bảo vệ thực vật ban hành/ method issued by Plant protection department - LC: Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)/High Performance Liquid Chromatography - GC: Sắc ký khí (GC)/Gas chromatography - GL: Sắc ký khí (GC) và Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)/ Gas chromatography and High Performance Liquid Chromatography
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây