-
| Cao su thiên nhiên thô Raw natural rubber | Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content | (0,0005 ~ 0,200) % m/m | TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) |
-
| Xác định hàm lượng tro Phương pháp A Determination of ash content Method A | (0,10 ~ 1,50) % m/m | TCVN 6087:2010 (ISO 247: 2006) |
-
| Xác định hàm lượng bay hơi Phương pháp tủ sấy, quy trình A Determination of volatile matter content Oven method, procedure A | (0,10 ~ 1,50) % m/m | TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011) |
-
| Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination of Nitrogen content Semi-micro method | (0,10 ~ 1,00) % m/m | TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) |
-
| Xác định độ dẻo bằng máy đo độ dẻo nhanh (Po) Determination of plasticity by rapid plastimeter method (Po) | (1 ~ 100) đơn vị/unit | TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) |
-
| Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) | (1 ~ 100) % | TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) |
-
| Xác định chỉ số màu Colour index test | (2,0 ~ 8,0) đơn vị/unit Lovibond | TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011) |
-
| Xác định độ nhớt Mooney Phần 1: Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity Part 1: Using a shea method | (10 ~ 90) đơn vị/unit | TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015) |