Phòng Đảm bảo chất lượng

Số hiệu
VILAS - 1059
Tên tổ chức
Phòng Đảm bảo chất lượng
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH Southland International
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Thôn 1A, xã Trà Tân, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
17-03-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Đảm bảo chất lượng
Laboratory: Quality Assurance Department
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Southland International
Organization: Southland International PTE. LTD
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Mr. Ricoh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/Scope
Mr. Ricoh Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Phan Văn Vị
Huỳnh Thị Lài
Số hiệu/ Code: VILAS 1059 Hiệu lực/Validation: 17/3/2025 Địa chỉ/Address: Lô S9, đường Tân Lập Long Hậu, KCN Long Hậu, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An Địa điểm PTN/Lab location: Thôn 1A, xã Trà Tân, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận Tel: 84 28 3781 8956 Fax: 84 28 3781 8985 E-mail: indochina@southland-international.com Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Cao su thiên nhiên thô Raw natural rubber Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0,0005 ~ 0,200) % m/m TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016)
Xác định hàm lượng tro Phương pháp A Determination of ash content Method A (0,10 ~ 1,50) % m/m TCVN 6087:2010 (ISO 247: 2006)
Xác định hàm lượng bay hơi Phương pháp tủ sấy, quy trình A Determination of volatile matter content Oven method, procedure A (0,10 ~ 1,50) % m/m TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011)
Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination of Nitrogen content Semi-micro method (0,10 ~ 1,00) % m/m TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014)
Xác định độ dẻo bằng máy đo độ dẻo nhanh (Po) Determination of plasticity by rapid plastimeter method (Po) (1 ~ 100) đơn vị/unit TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007)
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) (1 ~ 100) % TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017)
Xác định chỉ số màu Colour index test (2,0 ~ 8,0) đơn vị/unit Lovibond TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011)
Xác định độ nhớt Mooney Phần 1: Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity Part 1: Using a shea method (10 ~ 90) đơn vị/unit TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015)
Ghi chú / Notes: - ISO: the International Organization for Standardization
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây