Phòng CN-KCS

Số hiệu
VILAS - 1294
Tên tổ chức
Phòng CN-KCS
Đơn vị chủ quản
Công ty cổ phần tập đoàn Hương Sen
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 18 Trần Thái Tông, phường Bồ Xuyên, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
17-07-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng CN-KCS
Laboratory: CN-KCS Section
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần tập đoàn Hương Sen
Organization: Huong Sen Group JSC
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Quang Hiệp Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Đào Anh Hoàng Các phép thử được công nhận Accredited tests
Nguyễn Quang Hiệp
Vũ Văn Quỳnh Các phép thử Hóa được công nhận Accredited Chemical tests
Bùi Sỹ Định Các phép thử Sinh được công nhận Accredited Biological tests
Số hiệu/ Code: VILAS 1294 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address: 18 Trần Thái Tông, phường Bồ Xuyên, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Địa điểm/Location: 18 Trần Thái Tông, phường Bồ Xuyên, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Điện thoại/ Tel: 022 7383 1010 Fax: 022 7383 1231 E-mail: kcsdabeco@gmail.com Website: www.daivietbeer.com.vn Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of Quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Bia lon, bia chai Canned Beer, bottled beer Xác định chỉ số I-ốt Determination of Iodine value (0,05 ~ 0,6) MEBAK 2.3, 2013
Xác định độ đắng Determination of Bitterness (10 ~ 45) BU Analytica-EBC Method 9.8, 2004
Xác định hàm lượng cồn Determination of Alcohol content đến/ to: 12,0 % v/v Analytica-EBC Method 9.2.6, 2008
Xác định hàm lượng Carbon dioxide Determination of Carbon dioxide content (3 ~ 6) g/L HD.9001.06.KCS.04.01 05/02/2020
Xác định hàm lượng Diacetyl và các chất Diketone Determination of Diacetyl and Diketone content (0,03 ~ 0,20) mg/L Analytica-EBC Method 9.24.1, 2000
Xác định độ bền bọt Sử dụng thiết bị NIBEM-T Determination of Foam stability Use NIBEM-T meter (100 ~ 350) s Analytica-EBC Method 9.42, 2004
Nước sạch Domestic water Xác định pH Determination of pH value 2~12 TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008)
Xác định độ đục Determination of Turbidity 0,1 NTU TCVN 12402-1:2020 (ISO 7027-1:2016)
Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit. Determination of total and composite alkalinity 0,4 mmol/L TCVN 6636-1:2000 (ISO 9936-1:1994)
Xác định tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA. Determination of the sum Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method. 5 mg/L (CaCO3) TCVN 6224:1996 (ISO 9297:1989)
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrate với chỉ thị màu cromat (phương pháp MO). Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) 5 mg/L TCVN 6194:1996 (ISO 6059:1984)
Chú thích/ Note: - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam - ISO: the International Organization for Standardization - MEBAK: The Mitteleuropäische Brautechnische Analysenkommision e.V. - German - EBC: European Brewery Convention Analytica – Issued by the EBC Analysis committee - HD.9001.: phương pháp thử do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory’s developed method Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of Quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Bia Beer Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Đếm khuẩn lạc ở 300C kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count technique at 300C by the pour plate technique TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013)
Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0.95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0.95 TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008)
Nước sạch Domestic water Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi khuẩn Coliforms Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Escherichia coli and Coliforms Membrane filtration method 1 CFU/100 mL TCVN 6187-1:2019
Chú thích/ Note: - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam - ISO: the International Organization for Standardization
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây