Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Minh Phu Hau Giang - LAB | |||||||
Laboratory: | Minh Phu Hau Giang - LAB | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty CP Thủy sản Minh Phú - Hậu Giang | |||||||
Organization: | Minh Phu Hau Giang Seafood Joint Stock Company | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | |||||||
Field of testing: | Chemical, Biological | |||||||
Người quản lý: | Hoàng Châu Long | |||||||
Laboratory manager: | Hoang Chau Long | |||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
| Hoàng Châu Long | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
| Đoàn Thị Hồng Đào | |||||||
| Huỳnh Yến Ngọc | Các phép thử Hóa được công nhận Accredited Chemical tests | ||||||
| Võ Thị Trúc Nhi | |||||||
| Huỳnh Tiểu Hàn | |||||||
| Lưu Thị Kiều Mai | Các phép thử Sinh được công nhận Accredited Biological tests | ||||||
| Nguyễn Thanh Phúc | |||||||
| Nguyễn Thị Thu Huyền | |||||||
| Nguyễn Hương Tiền | |||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1142 | ||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 25/09/2024 | ||||||||
Địa chỉ/ Address: Khu công nghiệp Sông Hậu, giai đoạn 1, Xã Đông Phú, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang Song Hau Industrial Zone-phase 1, Dong Phu Town, Chau Thanh District, Hau Giang Provinc | ||||||||
Địa điểm/Location: Khu công nghiệp Sông Hậu, giai đoạn 1, Xã Đông Phú, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang Song Hau Industrial Zone-phase 1, Dong Phu Town, Chau Thanh District, Hau Giang Province | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 0293 2227979 | Fax: 0293 2226868 | |||||||
E-mail: minhphu@minhphu.com | Website: www.minhphu.com | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Tôm và sản phẩm tôm Shrimp and shrimp products | Xác định dư lượng nhóm Nitroimidazoles: Dimetrinidazole (DMZ), Metronidazole (MNZ), Rodinazole (RNZ), Ipronidazole (IPZ), Ipronidazole-OH (IPZ-OH), Metronidazole-OH (MNZ-OH), Hydroxy Dimetridazole (2-Hydroxymethyl -1 Methyl-5-Nitroimidazole ;HMMNI), Tinidazole (TNZ) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitroimidazoles residues: Dimetrinidazole (DMZ), Metronidazole (MNZ), Rodinazole (RNZ), Ipronidazole (IPZ), Ipronidazole-OH (IPZ-OH), Metronidazole-OH (MNZ-OH), Hydroxy Dimetridazole (2-Hydroxymethyl -1 Methyl-5-Nitroimidazole (HMMNI), Tinidazole (TNZ) LC-MS/MS method | 0,1 µg/kg Mỗi chất/ each compound | MPHG-LAB/ST06-07 (2020) |
| Xác định dư lượng Chloramphenicol, Florfenicol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol, Florfenicol residues LC-MS/MS method | 0,05 µg/kg Mỗi chất/ each compound | MPHG-LAB/ST06-01 (2018) | |
| Tôm và sản phẩm tôm Shrimp and shrimp products | Xác định dư lượng nhóm Nitrofurans: 3-amino-2-oxazolidinon ( AOZ), 5-metylmorfolion-3-amino-2-oaolidinon (AMOZ), Sermicarbazide Hydrochloride (SEM), 1-Aminohydantoin hydrochloride (AHD) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofurans residues: 3-amino-2-oxazolidinon (AOZ), 5-metylmorfolion-3-amino-2-oaolidinon (AMOZ), Sermicarbazide Hydrochloride (SEM), 1-Aminohydantoin hydrochloride (AHD) LC-MS/MS method | 0,1 µg/kg Mỗi chất/ each compound | MPHG-LAB/ST06-02 (2018) |
| Xác định dư lượng nhóm Fluoroquinolones: Enrofloxacine, Ciprofloxacine, Flumequine, Sarafloxacine, Oxolinic acid. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fluoroquinolones residues: Enrofloxacine, Ciprofloxacine, Flumequine, Sarafloxacine, Oxolinic acid LC-MS/MS method | 0,5 µg/kg Mỗi chất/ each compound | MPHG-LAB/ST06-03 (2018) | |
| Xác định dư lượng Malachite green (MG), Leucomalachite green (LMG), Crystal violet (CV), Leucocrystal violet (LCV) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Malachite green (MG), Leucomalachite green (LMG), Crystal violet (CV), Leucocrystal violet (LCV) residues LC-MS/MS method | 0,3 µg/kg Mỗi chất/ each compound | MPHG-LAB/ST06-06 (2018) | |
| Tôm và sản phẩm tôm Shrimp and shrimp products | Xác định dư lượng nhóm Sulfonamides: Sulfadiazine, Sulfamethoxazole, Sulfamethazine (Sulfadimidine), Sulfadoxine, Sulfadimethoxine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Sulfonamides group residues LC-MS/MS method | 0,5 µg/kg Mỗi chất/ each compound | MPHG-LAB/ST06-04 (2018) |
| Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines: Tetracycline, Oxytetracycline, Chlorotetracycline, Doxycycline Phương pháp LC-MS/MS Determination of Tetracyclines: group residues: Tetracycline, Oxytetracycline, Chlorotetracycline, Doxycycline LC-MS/MS method | 2,0 µg/kg Mỗi chất/ each compound | MPHG-LAB/ST06-05 (2018) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Tôm và sản phẩm tôm Shrimp and shrimp products | Định lựơng Tổng số vi sinh vật hiếu khí Phương pháp đếm khuẩn lạc sử dụng đĩa 3M Petrifilm Enumeration of Aerobic Count Plate 3M Petrifilm Aerobic count plate method | 10 CFU/g | AOAC 990.12 (2002) |
| Định lựơng Tổng số vi sinh vật hiếu khí Phương pháp đếm khuẩn lạc sử dụng đĩa Compact Dry Enumeration of Aerobic Count Plate Compact Dry Aerobic count plate method | 10 CFU/g | Compact Dry TC AOAC 010401:2020 | |
| Định lượng vi khuẩn Coliforms Phương pháp đếm khuẩn lạc sử dụng đĩa 3M Petrifilm Enumeration of Coliforms bacteria 3M Petrifilm count plate method | 10 CFU/g | AOAC 998.08 (2002) | |
| Định lượng vi khuẩn Coliforms Phương pháp đếm khuẩn lạc sử dụng đĩa Compact Dry Enumeration of Coliforms bacteria Compact Dry count plate method | 10 CFU/g | Compact Dry EC AOAC 110402:2020 | |
| Định lượng vi khuẩn Escherichia coli Phương pháp đếm khuẩn lạc sử dụng đĩa 3M Petrifilm Enumeration of Escherichia coli Bacteria 3M Petrifilm count plate method | 10 CFU/g | AOAC 998.08 (2002) | |
| Tôm và sản phẩm tôm Shrimp and shrimp products | Định lượng vi khuẩn Escherichia coli Phương pháp đếm khuẩn lạc sử dụng đĩa Compact Dry Enumeration of Escherichia coli Bacteria Compact Dry count plate method | 10 CFU/g | Compact Dry EC AOAC 110402:2020 |
| Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp đếm khuẩn lạc sử dụng đĩa 3M Petrifilm Enumeration of Staphylococcus aureus 3M Petrifilm count plate method | 10 CFU/g | AOAC 2003.11 (2007) | |
| Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp đếm khuẩn lạc sử dụng đĩa Compact Dry Enumeration of Staphylococcus aureus Compact Dry count plate method | 10 CFU/g | Compact Dry X-SA AOAC 081001:2020 | |
| Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | LOD50: (1 ~ 2) CFU/25g | ISO 6579-1:2017 | |
| Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus | LOD50: (3 ~ 5) CFU/25g | ISO 21872-1:2017 | |
| Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes | LOD50: (1 ~ 2) CFU/25g | ISO 11290-1:2017 |