Labo Trung tâm

Số hiệu
VILAS - 1272
Tên tổ chức
Labo Trung tâm
Đơn vị chủ quản
Viện đào tạo Y học dự phòng và Y tế công cộng
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Tầng 3, nhà B1, Đại học Y hà Nội. Số 1 Tôn Thất Tùng, Đống Đa, Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
20-04-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Labo Trung tâm
Laboratory: Laboratory Center
Cơ quan chủ quản: Viện đào tạo Y học dự phòng và Y tế công cộng
Organization: School of Preventive Medicine and Public Health
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý: Nguyễn Đăng Vững
Laboratory manager: Nguyen Dang Vung
Người có thẩm quyền ký:
Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Đăng Vững Tất cả các phép thứ/Accreditted test
Thị Kim Chung
Bùi Thị Minh Hạnh Phép thử lĩnh vực Hoá công nhận/ Accreditted chemical test
Số hiệu/ Code: VILAS 1272
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký.
Địa chỉ/ Address: Tầng 3, nhà B1, Đại học Y hà Nội. Số 1 Tôn Thất Tùng, Đống Đa, Hà Nội
Địa điểm/Location: Tầng 3, nhà B1, Đại học Y hà Nội. Số 1 Tôn Thất Tùng, Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 0243 852 3798 Fax: 0243 852 3798
E-mail: labotrungtam@spmph.edu.vn Website: www.spmph.edu.vn/
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1. ç
Nước sạch Domestic water Xác định pH Determination of pH 2 ~12 TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008)
Xác định tổng số canxi và magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method 10 mg/L TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984-E)
Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat Phương pháp Mo Determination of chlorid Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) 5 mg/L TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989)
Xác định chỉ số Permanganat Determination of Permanganate index 1 mg/L TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993)
Xác định tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Determination of TSS 2 mg/L TCVN 6625:2000 (ISO11923:1987)
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước sạch Domestic water Định lượng Coliform Phần 1: Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliform Part 1: Membrane filtration method 1 CFU/ 100 mL TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014)
Định lượng E.coli Phần 1: Phương pháp màng lọc Enumeration of E.coli Part 1: Membrane filtration method 1 CFU/ 100 mL
Thực phẩm Food Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique. 0 MPN/mL 0 MPN/g TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005)
Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of coliform bacteria Most probable number technique 0 MPN/mL 0 MPN/g TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006)
Định lượng vi sinh vật Phần 1: Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Part 1: Colony count at 30 degree C by the pour plate technique 2 CFU/g TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013)
Phát hiện Salmonella spp. Kỹ thuật PCR Detection of Salmonella spp. PCR technique 1CFU/25g HD.S.03.06 2019
Ghi chú/ note: HD.S: Phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng / Laboratory developed method
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây