Phòng Quản lý chất lượng

Số hiệu
VILAS - 1419
Tên tổ chức
Phòng Quản lý chất lượng
Đơn vị chủ quản
Công ty Cổ phần Cao su Sa Thầy
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Thôn 3, xã Ia Dal, huyện Ia H’Drai, tỉnh Kon Tum
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
25-01-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý chất lượng
Laboratory: Quality management Department
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Cao su Sa Thầy
Organization: Sa Thay Rubber Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người phụ trách: Representative: Phan Văn Bường
Người có thẩm quyền ký: Approved signatory:
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
Đỗ Thanh Nam Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
Nguyễn Khắc Thanh
Phan Văn Bường
Số hiệu/Code: VILAS 1419 Hiệu lực công nhận /Period of Validation: 25/01/2025 Địa chỉ/Address: Thôn 3, xã Ia Dal, huyện Ia H’Drai, tỉnh Kon Tum Hamlet 3, Ia Dal Commune, Ia H'Drai District, Kon Tum Province Địa điểm/Location: Thôn 3, xã Ia Dal, huyện Ia H’Drai, tỉnh Kon Tum Hamlet 3, Ia Dal Commune, Ia H'Drai District, Kon Tum Province
Điện thoại/ Tel: 0397685836 Fax:
E-mail: tkp09052017@gmail.com Website: https://saruco.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hoá Field of testing: Mechanical, Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Cao su thiên nhiên thô Raw natural Rubber Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0,010 ~ 0,020) % m/m TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016)
2. Xác định hàm lượng tro. Phương pháp A Determination of ash content. Method A (0,225 ~ 0,239) % m/m TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006)
3. Xác định hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp tủ sấy. Quy trình A Determination of volatile-matter content. Oven method. Process A (0,24 ~ 0,31) % m/m TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011)
4. Xác định hàm lượng Nitơ. Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content. Semi-micro method (0,25 ~ 0,36) % m/m TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014)
5. Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh. Determination of plasticity. Rapid plastimeter method (35,6 ~ 46,2) đơn vị/ unit TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007)
6. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) (68,3 ~ 78,5) % TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017)
Ghi chú: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National standard; - ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế/ International Organization for Standardization./.
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây