Tổ kiểm nghiệm

Số hiệu
VILAS - 912
Tên tổ chức
Tổ kiểm nghiệm
Đơn vị chủ quản
Chi nhánh Công ty CP Bia Sài Gòn - Miền Trung tại Phú Yên
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 265 Nguyễn Tất Thành, phường 8, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
07-04-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Tổ kiểm nghiệm
Laboratory: Quality Control Team
Cơ quan chủ quản: Chi nhánh Công ty CP Bia Sài Gòn- Miền Trung tại Phú Yên
Organization: Sai Gon - Mien Trung Beer Joint Stock Company- Branch of Phu Yen
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/Laboratory manager: Nguyễn Thị Như Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Phạm Đình Tuyên Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Nguyễn Thị Như
Trần Thị Thanh Thủy Các phép thử Hóa được công nhận/Accredited Chemical tests
Số hiệu/ Code: VILAS 912 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address: 265 Nguyễn Tất Thành, phường 8, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên 265 Nguyen Tat Thanh, Ward 8, Tuy Hoa City, Phu Yen Province Địa điểm/Location: 265 Nguyễn Tất Thành, phường 8, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên 265 Nguyen Tat Thanh, Ward 8, Tuy Hoa City, Phu Yen Province Điện thoại/ Tel: 0257 3827554 Fax: 0257 3822583 Email: biasg@smbpy.com.vn Website: wsb-sabeco.com.vn Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Nước sạch, Nước nấu bia Domestic water Brewing water Xác định pH Determination of pH (2 ~ 12) TCVN 6492:2011
Xác định độ đục Determination of turbidity (0,1 ~ 4.000) NTU TCVN 12402-1:2020
Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Determination of total and composite alkalinity 0,4 mmol/L TCVN 6636-1:2000
Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrate với chỉ thị màu cromat (phương pháp MO) Determination of Choloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) 5 mg/L TCVN 6194:1996
Xác định tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum Calcium and Magnesium. EDTA titrimetric method 5 mg CaCO3/L TCVN 6224:1996
Bia Beer Xác định trị số Iodine Phương pháp quang phổ Determination of Iodine. Spectroscopic method 0,05 MEBAK 2.3, 2013
Xác định độ đắng Determination of Bitterness 6,13 BU Analytica – EBC Method 9.8, 2004
Xác định hàm lượng cồn Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại Determination of Alcohol content Near infrared spectroscopy method Đến/to: 12% v/v Analytica – EBC Method 9.2.6, 2008
Xác định hàm lượng Carbon Dioxide (CO2) Phương pháp đo áp Determination of Carbon dioxide content Pressure method 2 g/L TCVN 5563:2009
Bia Beer Xác định hàm lượng Diacetyl và các chất Dixeton khác Phương pháp quang phổ Determination of Diacetyl and Diketones content Spectroscopic method 0,03 mg/L Analytica – EBC Method 9.24.1, 2000
Xác định độ bền bọt Determination of Foam stability (5 ~ 500) s Analytica – EBC Method 9.42, 2004
Ghi chú/ Note:
  • MEBAK: Trung tâm phân tích bia Châu Âu/The Mitteleuropäische Brautechnische Analysenkommision eV (MEBAK®)
  • EBC: Hiệp hội phân tích của các Nhà máy Bia Châu Âu được chứng nhận bởi Ban phân tích EBC/ European Brewery Convention Analytica – Issued by the EBC Analysis committee
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Nước sạch, Nước nấu bia Domestic water Brewing water Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi khuẩn Coliform Phương pháp màng lọc Detecion and Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria Membrane filtration method 01 CFU/100 mL TCVN 6187-1:2019
Bia Beer Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of microorganism Part 1: Colony count technique at 30oC 01 CFU/ mL TCVN 4884-1:2015
Định lượng nấm men và nấm mốc Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeast and moulds. Part 1: Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 01 CFU/ mL TCVN 8275-1:2010
Ghi chú/ Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia
  • ISO: International Organization for Standardization
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây