Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình hành - Thăm dò chức năng | |||||||
Laboratory: | Department of imaging, Diagnostic anh testing | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Cao Bằng | |||||||
Organization: | Cao Bang’s centre for disease control | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | |||||||
Field of testing: | Chemical, Biological | |||||||
Người quản lý: | Lục Thị Hường | |||||||
Laboratory manager: | Luc Thi Huong | |||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
| Lục Thị Hường | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
| Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | |||||||
| Nguyễn Thị Hiền | |||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 747 | ||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 26/10/2024 | ||||||||
Địa chỉ/ Address: Tổ 11, phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | ||||||||
Group 11, Song Bang ward, Cao Bang city, Cao Bang province | ||||||||
Địa điểm/Location: Tổ 11, phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | ||||||||
Group 11, Song Bang ward, Cao Bang city, Cao Bang province | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 0206 3 852 815 | Fax: | |||||||
E-mail: khoaxetnghiemdpcb@gmail.com | Website: | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt Domestic water, ground water, surface water | Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (Phương pháp Mo) Determination of Cloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) | 5,0 mg/L | TCVN 6194:1996 |
| Xác định tổng số Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA. Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA Titrimetric method | 5,0 mg CaCO3/L | TCVN 6224:1996 | |
| Xác định pH Detemination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 | |
| Xác định chỉ số Pemanganat Detemination of Permanganate index | 0,5 mg O2/L | TCVN 6186:1996 | |
| Xác định độ đục Determination of turbidity | 0,1 NTU | TCVN 6184:2008 | |
| Chè Tea | Xác định hao hụt khối lượng ở 1030C Determination of loss in mass at 1030C | TCVN 5613:2007 | |
| Xác định hàm lượng tro tổng số Determination of total ash content | TCVN 9742:2013 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Thực phẩm Food | Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC. Enumeration of microorganisms. Colony count technique at 300C | 10 CFU/g 1 CFU /mL | TCVN 4884-1:2015 |
| Định lượng vi khuẩn Coliform. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Enumeration of Coliforms bacteria Most probable number technique | 3 MPN/g 0,3 MPN/mL | TCVN 4882:2007 | |
| Định lượng Escherichia coli giả định. Kỹ thuật đếm có xác xuất lớn nhất. Enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique | 3 MPN/g 0,3 MPN/mL | TCVN 6846:2007 | |
| Định lượng Staphylococci (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch. Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species). Technique using Baird-Parker agar medium | 10 CFU/g 1 CFU /mL | TCVN 4830-1:2005 | |
| Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water | Định lượng vi khuẩn Escherichia coli. Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method | Nước sạch/ domestic water: 1 CFU/100 mL Nước uống đóng chai/bottled drinking water: 1 CFU/250 mL | TCVN 6187-1:2019 |
| Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water | Định lượng vi khuẩn Coliforms. Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms Membrane filtration method | Nước sạch/ domestic water: 1 CFU/100 mL Nước uống đóng chai/bottled drinking water: 1 CFU/250 mL | TCVN 6187-1:2019 |