Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình hành - Thăm dò chức năng

Số hiệu
VILAS - 747
Tên tổ chức
Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình hành - Thăm dò chức năng
Đơn vị chủ quản
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Cao Bằng
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Tổ 11, phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
26-10-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình hành - Thăm dò chức năng
Laboratory: Department of imaging, Diagnostic anh testing
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Cao Bằng
Organization: Cao Bang’s centre for disease control
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý: Lục Thị Hường
Laboratory manager: Luc Thi Huong
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Lục Thị Hường Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Nguyễn Thị Xuân Quỳnh
Nguyễn Thị Hiền
Số hiệu/ Code: VILAS 747
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 26/10/2024
Địa chỉ/ Address: Tổ 11, phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng
Group 11, Song Bang ward, Cao Bang city, Cao Bang province
Địa điểm/Location: Tổ 11, phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng
Group 11, Song Bang ward, Cao Bang city, Cao Bang province
Điện thoại/ Tel: 0206 3 852 815 Fax:
E-mail: khoaxetnghiemdpcb@gmail.com Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt Domestic water, ground water, surface water Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (Phương pháp Mo) Determination of Cloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) 5,0 mg/L TCVN 6194:1996
Xác định tổng số Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA. Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA Titrimetric method 5,0 mg CaCO3/L TCVN 6224:1996
Xác định pH Detemination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
Xác định chỉ số Pemanganat Detemination of Permanganate index 0,5 mg O2/L TCVN 6186:1996
Xác định độ đục Determination of turbidity 0,1 NTU TCVN 6184:2008
Chè Tea Xác định hao hụt khối lượng ở 1030C Determination of loss in mass at 1030C TCVN 5613:2007
Xác định hàm lượng tro tổng số Determination of total ash content TCVN 9742:2013
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Thực phẩm Food Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC. Enumeration of microorganisms. Colony count technique at 300C 10 CFU/g 1 CFU /mL TCVN 4884-1:2015
Định lượng vi khuẩn Coliform. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Enumeration of Coliforms bacteria Most probable number technique 3 MPN/g 0,3 MPN/mL TCVN 4882:2007
Định lượng Escherichia coli giả định. Kỹ thuật đếm có xác xuất lớn nhất. Enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique 3 MPN/g 0,3 MPN/mL TCVN 6846:2007
Định lượng Staphylococci (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch. Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species). Technique using Baird-Parker agar medium 10 CFU/g 1 CFU /mL TCVN 4830-1:2005
Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water Định lượng vi khuẩn Escherichia coli. Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method Nước sạch/ domestic water: 1 CFU/100 mL Nước uống đóng chai/bottled drinking water: 1 CFU/250 mL TCVN 6187-1:2019
Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water Định lượng vi khuẩn Coliforms. Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms Membrane filtration method Nước sạch/ domestic water: 1 CFU/100 mL Nước uống đóng chai/bottled drinking water: 1 CFU/250 mL TCVN 6187-1:2019
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây