Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng

Số hiệu
VILAS - 465
Tên tổ chức
Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng
Đơn vị chủ quản
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh  
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 628, đường 30/4, Khu phố 1, Phường 3, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
04-08-2020
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng
Laboratory: Faculty Medical Test - Imaging Dianostics - Functional Exploration
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh
Organization: Tây Ninh’s Center for Disease Control
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Anh Vũ
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Anh Vũ Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
2. Võ Lữ Thanh Thủy Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tests
Số hiệu/ Code: VILAS 465
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 04/8/2020
Địa chỉ/ Address: Số 628, đường 30/4, Khu phố 1, Phường 3, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
628 - 30/4 street, ward 1, Village 3, Tay Ninh town, Tay Ninh province
Địa điểm/Location: Số 628, đường 30/4, Khu phố 1, Phường 3, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
628 - 30/4 street, ward 1, Village 3, Tay Ninh town, Tay Ninh province
Điện thoại/ Tel: 02763 822474 Fax: 02763 818834
E-mail: info@duphongtayninh.com.vn Website:www.duphongtayninh.com.vn







Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing:Chemical
TT Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc
Cereal and cereal products
Xác định độ ẩm
Phương pháp trọng lượng
Determination of moisturecontent
0.10 % AOAC 925.10
Sản phẩm kẹo và bánh có đường: kẹo đậu phộng, bánh in...
Candy and cake products: cake green bean, cake
Xác định hàm lượng tro tổng
Phương pháp trọng lượng
Determination of total ash content
0.10 % TCVN 4070:2009
Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl
Phương pháp trọng lượng
Determination of insoluble ash in hydrochloric acid
Gravimeric method
0.03 % TCVN 4071:2009
Tinh bột khoai mì
Starch
Xác định độ chua
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Acidity
Titration method
1.00
(Số mL/NaOH 1N/100g)
HD.PP.HH.TP.02.01
Ref:TCVN 1874-1986
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and products
Xác định pH
Determination of pH
2.42 ~ 11.32 HD.PP.HH.TP.05.02
Ref:TCVN 4835:2002
Thực phẩm,
gia vị,
nước giải khát
Foods, spice, soft drink
Xác định hàm lượng Natri Benzoat
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of Natri benzoat content
HPLC-PDA method
8.00
mg/Kg (mg/L)
HD.PP.HH.TP.24.01
Ref:TCVN 8122:2009
Xác định hàm lượng Kali Sorbat
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of Kali Sorbat content
HPLC-PDA method
10.00
mg/Kg (mg/L)
HD.PP.HH.TP.27.01
Ref:TCVN 8122:2009
Cà phê
Coffee
Xác định hàm lượng Cafein
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of Cafein content
HPLC-PDA method
0.07 % HD.PP.HH.TP.28.02
Ref:TCVN 9723:2013
Nước ăn uống, nước sinh hoạt
Drinking water, domestic water
Xác định pH
Determination of pH
2.42 ~ 11.32 HD.PP.HH.N.01.02
Ref:TCVN 6492:2011
Xác định độ cứng tổng cộng
Phương pháp chuẩn độ
Determination of hardness total
Titration method
10.00 mgCaCO3/L SMEWW 2340 C-2012
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chloride content
Titration method
5.00 mg/L SMEWW 4500-CL-B 2012
Xác định hàm lượng Đồng
Phương pháp FAAS
Determination of Copper content
FAAS method
0.022 mg/L SMEWW 3113B-2012
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp AAS - Graphit
Determination of Lead content
AAS method - Graphite
0.002 mg/L SMEWW 3113B-2012
Xác định hàm lượng Kẽm
Phương pháp FAAS
Determination of Zinc content
FAAS method
0.023 mg/L SMEWW 3113B-2012
Xác định hàm lượng Mangan
Phương pháp FAAS
Determination of Manganese content
FAAS method
0.031 mg/L SMEWW 3113B-2012
Nước ăn uống
Drinking water
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrite content
UV-Vis method
0.07 mg/L SMEWW 4500-B-2012
Ghi chú/ Note:
- AOAC: Association of Analytical Communities
- SMEWW: Standard methods for the Examination of Water and Wastewater
- HD.PP.HH.TP: phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
-Ref:phương pháp tham khảo

Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing:Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
Thịt và sản phẩm thịt, ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc
Meat and meatproducts, cereal and cereal products
Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 0C
Enumeration of total aerobic bacteria
Colony count technique at 30 0C
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4884-1:2015
(ISO 4833-1:2013)
Định lượng tổng số E. coli.
Kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất
Enumeration of total Escherichia
Most proable number technique (MPN)
3 MPN/g
0.3 MPN/mL
AOAC 966.24
Định lượng tổng số Coliforms
Kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất
Enumeration of total Coliforms most proable number technique (MPN)
3 MPN/g
0.3 MPN/mL
AOAC 966.24
Định lượng Coliform
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony-count technique
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 6848:2007
( ISO 4832:2007)
Định lượng Escherichia colidương tính β-glucuronidaza - Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440 C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-D-glucuronid
Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli
Part 2: Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 7924-2:2008
(ISO 16649-2:2001)
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meatproducts
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Staphylococcus aureus
Colony-count technique
10 CFU/g
1 CFU/mL
AOAC 975.55
Định lượng
Staphylococcus aureus
Kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất
Enumeration of Staphylococcus aureus
Most proable number technique (MPN)
3 MPN/g
0.3 MPN/mL
AOAC 987.09
Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc
Cereal and cereal products
Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumeration of presumptive Bacillus cereus
Colony-count technique at 30 0C
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4992:2005
(ISO 7932:2004)
Định lượng Bacillus cereus
Kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất
Enumeration of Bacillus cereus
Most proable number technique (MPN)
3 MPN/g
0.3 MPN/mL
AOAC 980.31
Nước uống đóng chai
Bottled water
Phát hiện và đếm Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Membrane filtration method
1 CFU/250mL TCVN 8881:2011
(ISO 16266:2006)
Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột Enterococci
Phần 2: Phương pháp lọc màng
Detection and enumeration of intestinal Enterococci
Part 2: Membrane filtration method
1 CFU/250 mL TCVN 6189-2:2009
(ISO 7899-2: 2000)
Nước uống đóng chai
Bottled water
Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi khuẩn coliform
Phần 1: Phương pháp màng lọc
Detection and enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria
Part 1: Membrane filtration method
1 CFU/250 mL TCVN 6187-1:2009 (ISO 9308-1:2000)
Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (clostridia)
Phần 2: Phương pháp màng lọc
Detection and enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia)
Part 2: Membrane filtration method
1 CFU/50 mL TCVN 6191-2:1996
( ISO 6461-2:1986 )
Nước sinh hoạt
Domestic water
Phát hiện và đếm vi khuẩn coliform, vi khuẩn coliform chịu nhiệt và Escherichia coli giả định.
Phần 2. Phương pháp nhiều ống (số có xác suất cao nhất)
Detection and enumeration of organisms thermotolerant coliform organisms and presumptive Escherichia coli. Part 2: Multiple tube (most probable number) method
3 MPN/100 mL TCVN 6187-2:1996 (ISO 9308-2:1990)

Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây