Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng |
Laboratory: | Faculty Medical Test - Imaging Dianostics - Functional Exploration |
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh |
Organization: | Tây Ninh’s Center for Disease Control |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh |
Field of testing: | Chemical, Biological |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1. | Nguyễn Anh Vũ | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
2. | Võ Lữ Thanh Thủy | Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tests |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc Cereal and cereal products | Xác định độ ẩm Phương pháp trọng lượng Determination of moisturecontent | 0.10 % | AOAC 925.10 |
| Sản phẩm kẹo và bánh có đường: kẹo đậu phộng, bánh in... Candy and cake products: cake green bean, cake | Xác định hàm lượng tro tổng Phương pháp trọng lượng Determination of total ash content | 0.10 % | TCVN 4070:2009 |
| Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Phương pháp trọng lượng Determination of insoluble ash in hydrochloric acid Gravimeric method | 0.03 % | TCVN 4071:2009 | |
| Tinh bột khoai mì Starch | Xác định độ chua Phương pháp chuẩn độ Determination of Acidity Titration method | 1.00 (Số mL/NaOH 1N/100g) | HD.PP.HH.TP.02.01 Ref:TCVN 1874-1986 |
| Thịt và sản phẩm thịt Meat and products | Xác định pH Determination of pH | 2.42 ~ 11.32 | HD.PP.HH.TP.05.02 Ref:TCVN 4835:2002 |
| Thực phẩm, gia vị, nước giải khát Foods, spice, soft drink | Xác định hàm lượng Natri Benzoat Phương pháp HPLC-PDA Determination of Natri benzoat content HPLC-PDA method | 8.00 mg/Kg (mg/L) | HD.PP.HH.TP.24.01 Ref:TCVN 8122:2009 |
| Xác định hàm lượng Kali Sorbat Phương pháp HPLC-PDA Determination of Kali Sorbat content HPLC-PDA method | 10.00 mg/Kg (mg/L) | HD.PP.HH.TP.27.01 Ref:TCVN 8122:2009 | |
| Cà phê Coffee | Xác định hàm lượng Cafein Phương pháp HPLC-PDA Determination of Cafein content HPLC-PDA method | 0.07 % | HD.PP.HH.TP.28.02 Ref:TCVN 9723:2013 |
| Nước ăn uống, nước sinh hoạt Drinking water, domestic water | Xác định pH Determination of pH | 2.42 ~ 11.32 | HD.PP.HH.N.01.02 Ref:TCVN 6492:2011 |
| Xác định độ cứng tổng cộng Phương pháp chuẩn độ Determination of hardness total Titration method | 10.00 mgCaCO3/L | SMEWW 2340 C-2012 | |
| Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content Titration method | 5.00 mg/L | SMEWW 4500-CL-B 2012 | |
| Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp FAAS Determination of Copper content FAAS method | 0.022 mg/L | SMEWW 3113B-2012 | |
| Xác định hàm lượng Chì Phương pháp AAS - Graphit Determination of Lead content AAS method - Graphite | 0.002 mg/L | SMEWW 3113B-2012 | |
| Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp FAAS Determination of Zinc content FAAS method | 0.023 mg/L | SMEWW 3113B-2012 | |
| Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp FAAS Determination of Manganese content FAAS method | 0.031 mg/L | SMEWW 3113B-2012 | |
| Nước ăn uống Drinking water | Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrite content UV-Vis method | 0.07 mg/L | SMEWW 4500-B-2012 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Thịt và sản phẩm thịt, ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc Meat and meatproducts, cereal and cereal products | Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 0C Enumeration of total aerobic bacteria Colony count technique at 30 0C | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) |
| Định lượng tổng số E. coli. Kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất Enumeration of total Escherichia Most proable number technique (MPN) | 3 MPN/g 0.3 MPN/mL | AOAC 966.24 | |
| Định lượng tổng số Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất Enumeration of total Coliforms most proable number technique (MPN) | 3 MPN/g 0.3 MPN/mL | AOAC 966.24 | |
| Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony-count technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 6848:2007 ( ISO 4832:2007) | |
| Định lượng Escherichia colidương tính β-glucuronidaza - Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440 C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-D-glucuronid Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Part 2: Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) | |
| Thịt và sản phẩm thịt Meat and meatproducts | Định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Staphylococcus aureus Colony-count technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | AOAC 975.55 |
| Định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất Enumeration of Staphylococcus aureus Most proable number technique (MPN) | 3 MPN/g 0.3 MPN/mL | AOAC 987.09 | |
| Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc Cereal and cereal products | Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony-count technique at 30 0C | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004) |
| Định lượng Bacillus cereus Kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất Enumeration of Bacillus cereus Most proable number technique (MPN) | 3 MPN/g 0.3 MPN/mL | AOAC 980.31 | |
| Nước uống đóng chai Bottled water | Phát hiện và đếm Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method | 1 CFU/250mL | TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006) |
| Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột Enterococci Phần 2: Phương pháp lọc màng Detection and enumeration of intestinal Enterococci Part 2: Membrane filtration method | 1 CFU/250 mL | TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2: 2000) | |
| Nước uống đóng chai Bottled water | Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi khuẩn coliform Phần 1: Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria Part 1: Membrane filtration method | 1 CFU/250 mL | TCVN 6187-1:2009 (ISO 9308-1:2000) |
| Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (clostridia) Phần 2: Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia) Part 2: Membrane filtration method | 1 CFU/50 mL | TCVN 6191-2:1996 ( ISO 6461-2:1986 ) | |
| Nước sinh hoạt Domestic water | Phát hiện và đếm vi khuẩn coliform, vi khuẩn coliform chịu nhiệt và Escherichia coli giả định. Phần 2. Phương pháp nhiều ống (số có xác suất cao nhất) Detection and enumeration of organisms thermotolerant coliform organisms and presumptive Escherichia coli. Part 2: Multiple tube (most probable number) method | 3 MPN/100 mL | TCVN 6187-2:1996 (ISO 9308-2:1990) |