Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng | |||||||
Laboratory: | Faculty Medical Test - Imaging Dianostics - Functional Exploration | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bình Thuận | |||||||
Organization: | Center for Disease Control - Health service of Bình Thuận province | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | |||||||
Field of testing: | Chemical, Biological | |||||||
Người quản lý: | Lê Văn Quân | |||||||
Laboratory manager: | Lê Văn Quân | |||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
| Lê Văn Quân | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
| Phạm Đông Nhàn | |||||||
| Võ Thị Bích Khanh | |||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 556 | ||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 08/7/2025 | ||||||||
Địa chỉ/ Address: Đường Lê Duẩn, phường Phú Trinh, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận Le Duan street, Phu Trinh ward, Phan Thiet city, Binh Thuan province | ||||||||
Địa điểm/Location: Đường Lê Duẩn, phường Phú Trinh, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận Le Duan street, Phu Trinh ward, Phan Thiet city, Binh Thuan province | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 0252.3821434 | Fax: 02523.824447 | |||||||
E-mail: ttksbt@syt.binhthuan.gov.vn | Website: | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, Domestic water Surface water, ground water | Xác định hàm lượng Clo Phương pháp Mohr’s Determination of Chloride content Mohr’s method | 5,0 mg/L | TCVN 6194:1996 |
| Xác định hàm lượng Sắt tổng Phương pháp Phenanthroline Determination of total iron content Phenanthroline method | 0,040 mg/L | SMEWW 3500.Fe.B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp UV-Vis Determination of nitrite (NO2-) content UV-Vis method | 0,008 mg/L | TCVN 6178:1996 | |
| Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp UV-Vis Determination of nitrate content UV-Vis method | 0,04 mg/L | TCVN 6180:1996 | |
| Xác định hàm lượng Sunfat Determination of Sulfate content | 4,00 mg/L | EPA 375.4:78 | |
| Xác định hàm lượng amoni (NH4+) Phương pháp chuẩn độ Determination of ammonium (NH4+) content Titrimetric method | 0,40 mg/L NH3-N | TCVN 5988:1995 | |
| Xác định độ cứng tổng số Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total Hardness content EDTA titrimetric method | 5,0 mg/L | SMEWW 2340 C:2017 | |
| Xác định giá trị pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 | |
| Xác định độ đục Determination of turbidity | 0,1 NTU | SMEWW 2130B:2017 | |
| Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp UV-Vis Determination of manganese content UV-Vis method | 0,10 mg/L | SMEWW 3500.Mn.B:2017 |
| Nước mắm Fish sause | Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content Kjeldahl method | 0,85 g/L | TCVN 3705:1990 |
| Xác định hàm lượng Nitơ Amoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of nitrogen ammonia Titrimetric method | 0,40 g/L | TCVN 3706:1990 | |
| Xác định hàm lượng NaCl Phương pháp chuẩn độ Determination of NaCl content Titrimetric method | TCVN 3701:2009 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Thực phẩm Food | Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Đếm khuẩn lạc ở 30oC bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of total aerobic microorganisms. Colony count at 30oC by the pour plate technique | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) |
| Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khá) trên đĩa thạch Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird_Parker Enumeration of coagulase -positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species. Technique using Baird-Parker agar medium. | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:1999) | |
| Nước sạch Domestic water | Định lượng vi khuẩn Coliforms. Phương pháp màng lọc Enumeration of coliform organisms Membrane filtration method | 1 CFU/100 mL | TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) |
| Định lượng vi khuẩn Escherichia coli Phương pháp màng lọc Enumeration of presumptive Escherichia coli Membrane filtration method | 1 CFU/100 mL | TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) | |
| Nước đun sôi, nước uống đóng chai, nước khoáng đóng chai, nước đá dùng để uống Boilled water, bottled drinking water, bottled mineral water, ice for drinking | Định lượng vi khuẩn Coliform Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria Membrane filtration method | 1 CFU/250 mL | TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) |
| Định lượng Escherichia coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria Membrane filtration method | 1 CFU/250 mL | TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) | |
| Định lượng số bào tử vi khuẩn kị khí khử sulphit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (Clostridia) Membrane filtration method | 1 CFU/ 50 mL | TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986) | |
| Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method | 1 CFU/ 250 mL | TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006) | |
| Thực phẩm Food | Định lượng Escherichia coli dương tính β-Glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-Bromo-4-Clo-3-Indoly β-D-Glucuronid Enumeration of β-Glucuronidase positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 degrees C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl beta-D-glucuronide | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) |
| Định lượng Bacillus cereus giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony-count technique at 300C | 1CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004) | |
| Thực phẩm Food | Định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of presumptiveEscherichia coli Most probable number technique | 0,3 MPN/g 0,3 MPN/mL | TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) |
| Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Coliforms Most probable number technique | 0,3 MPN/g 0,3 MPN/mL | TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) | |
| Nước đun sôi, nước uống đóng chai, nước khoáng đóng chai, nước đá dùng để uống Boilled water, bottled drinking water, bottled mineral water, ice for drinking | Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method | 1 CFU/250 mL 1 CFU/250 g | TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000) |