Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Khoa xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh – Thăm dò chức năng | ||||
Laboratory: | Laboratory medical experimental - Imaging Diagnosis - Functional tests | ||||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Thanh Hoá | ||||
Organization: | Thanh Hoa Provincial Center for Disease Control (CDC) | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||
Người quản lý / Laboratory manager: Lê Phụng Đại | |||||
Người có thẩm quyền ký / Approved Signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
1. | Lê Phụng Đại | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
2. | Vũ Minh Hoan | ||||
3. | Nguyễn Thanh Tú | Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biologicaltests | |||
Số hiệu / Code: VILAS 806 | |
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 19/8/2024 | |
Địa chỉ / Address: Số 474 Hải Thượng Lãn Ông, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
Địa điểm / Location: Số 474 Hải Thượng Lãn Ông, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
Điện thoại / Tel: 0237 395 0613 | Fax: 0237 395 0116 |
E-mail: ledai7474@gmail.com | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Nước sạch Nước mặt Domestic water Surface water | Xác định pH. Phương pháp điện cực. Determination of pH value. Electrometric method | 2~12 | TCVN 6492:2011 |
| Xác định hàm lượng Nitrit (N-NO2-). Phương pháp đo màu Naphthylen diamine. Determination of Nitrogen nitrite (N-NO2-) content. Naphthylethylenediaminecolorimetric method | 0,015 mg/L | TCVN 6178: 1996 | |
| Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1.10 – phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1.10 - phenantrolin | 0,05 mg/L | TCVN 6177:1996 | |
| Xác định hàm lượng Clorua (Cl-). Phương pháp chuẩn độ dùng AgNO3 Determination of Chloride (Cl-). AgNO3 titrimetric method | 5 mg/L | TCVN 6194:1996 | |
| Xác định chỉ số pemanganat. Phương pháp chuẩn độ KMnO4 Determination of Permanganate Index. KMnO4 titrimetric method | 0,5 mg O2/L | TCVN- 6186: 1996 | |
| Xác định tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magiesium EDTA titrimetric method | 5,0 mg/L | TCVN 6224:1996 | |
| Xác định độ đục Phương pháp định lượng đo độ đục dùng máy quang phổ UV - Vis Determination of turbidity Spectromethod by UV - Vis | 1,0 NTU | TCVN 6184:2008 | |
| Xác định độ màu Phương pháp quang phổ UV-Vis Determination of colour Spectrometric UV - Vis | 3,5 TCU (mg Pt-Co/L) | SMEWW 2120 C : 2017 | |
| Xác định hàm lượng Sun phát Phương pháp đo độ đục sử dụng máy đo UV-Vis Determination of Sunfate content Spectromethod by UV - Vis | 5,0 mg/L | EPA Method 375.4:78 | |
| Xác định hàm lượng Mangan. Phương pháp trắc quang dùng Fomaldoxim. Determination of Manganese content Formaldoxyme Spectrometric method | 0,03 mg/L | TCVN 6002:1995 | |
| Xác định hàm lượng Nitrate. Phương pháp trắc phổ dùng axit Sunfosalixylic Determination of Nitrate content. Spectrometric method using sulfosalicylic acid | 0,15 mg/L | TCVN 6180:1996 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Nước sạch Domestic water | Định lượng Coliforms, E.coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms and E. coli Membrane filtration method | CFU/ 100 mL CFU/ 250 mL | TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) |
| Định lượng Streptococci feacalis Phương pháp màng lọc Enumeration of Streptococci feacalis Membrane filtration method | CFU/ 100 mL CFU/ 250 mL | TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000) | |
| Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp màng lọc Enumeration of Staphylococcus aureus Membrane filtration method | CFU/ 100 mL | SMEWW 9213B 2017 |
|