Khoa xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh – Thăm dò chức năng

Số hiệu
VILAS - 806
Tên tổ chức
Khoa xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh – Thăm dò chức năng
Đơn vị chủ quản
Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Thanh Hoá
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 474 Hải Thượng Lãn Ông, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
19-08-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Khoa xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh – Thăm dò chức năng
Laboratory: Laboratory medical experimental - Imaging Diagnosis - Functional tests
Cơ quan chủ quản: Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Thanh Hoá
Organization: Thanh Hoa Provincial Center for Disease Control (CDC)
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý / Laboratory manager: Lê Phụng Đại
Người có thẩm quyền ký / Approved Signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Lê Phụng Đại Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Vũ Minh Hoan
3. Nguyễn Thanh Tú Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biologicaltests
Số hiệu / Code: VILAS 806
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 19/8/2024
Địa chỉ / Address: Số 474 Hải Thượng Lãn Ông, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Địa điểm / Location: Số 474 Hải Thượng Lãn Ông, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Điện thoại / Tel: 0237 395 0613 Fax: 0237 395 0116
E-mail: ledai7474@gmail.com Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước sạch Nước mặt Domestic water Surface water Xác định pH. Phương pháp điện cực. Determination of pH value. Electrometric method 2~12 TCVN 6492:2011
Xác định hàm lượng Nitrit (N-NO2-). Phương pháp đo màu Naphthylen diamine. Determination of Nitrogen nitrite (N-NO2-) content. Naphthylethylenediaminecolorimetric method 0,015 mg/L TCVN 6178: 1996
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1.10 – phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1.10 - phenantrolin 0,05 mg/L TCVN 6177:1996
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-). Phương pháp chuẩn độ dùng AgNO3 Determination of Chloride (Cl-). AgNO3 titrimetric method 5 mg/L TCVN 6194:1996
Xác định chỉ số pemanganat. Phương pháp chuẩn độ KMnO4 Determination of Permanganate Index. KMnO4 titrimetric method 0,5 mg O2/L TCVN- 6186: 1996
Xác định tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magiesium EDTA titrimetric method 5,0 mg/L TCVN 6224:1996
Xác định độ đục Phương pháp định lượng đo độ đục dùng máy quang phổ UV - Vis Determination of turbidity Spectromethod by UV - Vis 1,0 NTU TCVN 6184:2008
Xác định độ màu Phương pháp quang phổ UV-Vis Determination of colour Spectrometric UV - Vis 3,5 TCU (mg Pt-Co/L) SMEWW 2120 C : 2017
Xác định hàm lượng Sun phát Phương pháp đo độ đục sử dụng máy đo UV-Vis Determination of Sunfate content Spectromethod by UV - Vis 5,0 mg/L EPA Method 375.4:78
Xác định hàm lượng Mangan. Phương pháp trắc quang dùng Fomaldoxim. Determination of Manganese content Formaldoxyme Spectrometric method 0,03 mg/L TCVN 6002:1995
Xác định hàm lượng Nitrate. Phương pháp trắc phổ dùng axit Sunfosalixylic Determination of Nitrate content. Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,15 mg/L TCVN 6180:1996
Ghi chú/note: Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước sạch Domestic water Định lượng Coliforms, E.coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms and E. coli Membrane filtration method CFU/ 100 mL CFU/ 250 mL TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014)
Định lượng Streptococci feacalis Phương pháp màng lọc Enumeration of Streptococci feacalis Membrane filtration method CFU/ 100 mL CFU/ 250 mL TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000)
Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp màng lọc Enumeration of Staphylococcus aureus Membrane filtration method CFU/ 100 mL SMEWW 9213B 2017
Ghi chú/note:
  • SMEWW: Standard Methods for Water and Wastewater Examination - American Public Health Association, 23rd edition, 2017
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây