Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng | |||||||
Laboratory: | Faculty Medical Test - Imaging Diagnostics - Functional Exploration | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Thái Nguyên | |||||||
Organization: | Center for Disease Control - Health service of Thai Nguyen province | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | |||||||
Field of testing: | Chemical, Biological | |||||||
Người quản lý: | Nguyễn Thị Mai Lê | |||||||
Laboratory manager: | Nguyen Thi Mai Le | |||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
| Nguyễn Thị Mai Lê | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
| Nguyễn Thị Hạnh | |||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 764 | ||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 14/08/2023 | ||||||||
Địa chỉ/ Address: Số 971 Dương Tự Minh, P. Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên No 971 Duong Tu Minh street, Hoang Van Thu ward, Thai Nguyen city, Thai Nguyen province | ||||||||
Địa điểm/Location: Số 971 Dương Tự Minh, P. Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên No 971 Duong Tu Minh street, Hoang Van Thu ward, Thai Nguyen city, Thai Nguyen province | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 02083 859 328 | Fax: | |||||||
E-mail: | Website: | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch Surface water, ground water, domestic water | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
| Xác định độ đục Determination of turbidity | 0,1 NTU | TCVN 6184:1996 | |
| Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Detemination of Permanganate index Titration method | 0,6 mg O2/L | TCVN 6186:1996 | |
| Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Asenic content Electrothermal atomic absorption spectrometric method | 0,001 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Lead content Electrothermal atomic absorption spectrometric method | 0,001 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Cadmium content Electrothermal atomic absorption spectrometric method | 0,001 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Clo dư Phương pháp UV-Vis Determination of free Chlorine concent UV-Vis method | 0,02 mg/L | HACH Method 8021 | |
| Đá viên ice | Xác định hàm lượng Clo dư Phương pháp UV-Vis Determination of free Chlorine content UV-Vis method | 0,02 mg/L | HACH Method 8021 |
| Nước uống đóng chai Bottled drinking water | Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Arsenic content Electrothermal atomic absorption spectrometric method | 0,001 mg/L | SMEWW 3113B:2017 |
| Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Lead content Electrothermal atomic absorption spectrometric method | 0,001 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Cadmium content Electrothermal atomic absorption spectrometric method | 0,001 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Iron content Flame atomic absorption spectrometric method | 0,1 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Manganese content Flame atomic absorption spectrometric method | 0,05 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content Flame atomic absorption spectrometric method | 0,1 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
| Nước uống đóng chai Bottled drinking water | Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zinc content Flame atomic absorption spectrometric method | 0,1 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
| Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Calcium content Flame atomic absorption spectrometric method | 0,1 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
| Xác định hàm lượng tổng Canxi (Ca) và Magiê (Mg) Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method | 5,0 mg/L | TCVN 6224:1996 | |
| Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mo) Determination of Chloride content Silver nitrate titration method with chromate indicator (Mohr’s method) | 5,0 mg/L | TCVN 6194:1996 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Thực phẩm Food | Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | Phát hiện/ 25 mL (g) | TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017) |
| Nước sạch Domestic water | Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus | 1 CFU/100 mL | SMEWW 9213B:2017 |
Tên phòng thí nghiệm: | Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng | |||||||
Laboratory: | Faculty Medical Test - Imaging Dianostics - Functional Exploration | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Thái Nguyên | |||||||
Organization: | Center for Disease Control - Health service of Thai Nguyen province | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | |||||||
Field of testing: | Chemical, Biological | |||||||
Người quản lý: | Phạm Thế Vũ | |||||||
Laboratory manager: | Pham The Vu | |||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
| Phạm Thế Vũ | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
| Nguyễn Thị Mai Lê | |||||||
| Lê Quảng Viên | |||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 764 | ||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 14/08/2023 | ||||||||
Địa chỉ/ Address: Số 971 Dương Tự Minh, P. Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên No 971 Duong Tu Minh street, Hoang Van Thu ward, Thai Nguyen city, Thai Nguyen province | ||||||||
Địa điểm/Location: Số 971 Dương Tự Minh, P. Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên No 971 Duong Tu Minh street, Hoang Van Thu ward, Thai Nguyen city, Thai Nguyen province | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 02083 859 328 | Fax: | |||||||
E-mail: khoaxncpm@gmail.com | Website: | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Chè, sản phẩm từ chè Tea, tea products | Xác định hàm lượng tro tổng số Determination of Ash content | TCVN 5611:2007 | |
| Xác định độ ẩm Determination of Moisture | TCVN 5613:2007 | ||
| Nước mặt, nước ngầm, nước sạch Surface water, underground water, domestic water | Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ với bạc nitrat Determination of chloride Titration with silver nitrate method | 5 mg/L | TCVN 6194:1996 |
| Xác định tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method | 5 mg/L | TCVN 6224:1996 | |
| Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp FAAS Determination of Iron content FAAS method | 0,2 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp FAAS Determination of Manganesecontent FAAS method | 0,1 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Crôm Phương pháp FAAS Determination of Crom content FAAS method | 0,2 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp FAAS Determination of Copper content FAAS method | 0,2 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
| Nước mặt, nước ngầm, nước sạch Surface water, underground water, domestic water | Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp FAAS Determination of Zinc content FAAS method | 0,05 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
| Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp FAAS Determination of Calciumcontent FAAS method | 0,2 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Thực phẩm Food | Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony count technique at 300C | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 4884-1:2015 |
2. | Định lượng vi khuẩn Escherichia coli Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Escherichia coli bacteria Most probable number technique | 3 MPN/g 0,3 MPN/mL | TCVN 6846: 2007 | |
3. | Định lượng vi khuẩn Coliform Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Coliforms bacteria Most probable number technique | 3 MPN/g 0,3 MPN/mL | TCVN 4882:2007 | |
4. | Định lượng Clostridium perfingens trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 4991:2005 | |
5. | Định lượng Staphylococcicó phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococusaureus và các loài khác) trên đĩa thạch Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococus aureus and other species) | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 4830-1:2005 | |
6. | Thực phẩm Food | Định lượng nấm men, nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeast and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 8275-2:2010 |
7. | Nước thải Wastewater | Định lượng Coliform, Coliform chịu nhiệt và E. coligiả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Coliform organisms, thermotolerant Coliform organisms and presumptive E. coli Most probable number technique | 0,3 MPN/mL | TCVN 6187-2:1996 |
8. | Nước sạch Domestic water | Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method | 1 CFU/250mL | TCVN 8881:2011 |
9. | Định lượng vi khuẩn Escherichia coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli bacteria Membrane filtration method | 1 CFU/250mL | TCVN 6187-1:2019 | |
10. | Định lượng vi khuẩn Coliforms Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms bacteria Membrane filtration method | 1 CFU/250mL | TCVN 6187-1:2019 | |
11. | Định lượng Escherichia coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli bacteria Membrane filtration method | 1 CFU/100mL | TCVN 6187-1:2019 | |
12. | Nước sạch Domestic water | Định lượng vi khuẩn Coliforms Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms bacteria Membrane filtration method | 1 CFU/100mL | TCVN 6187-1:2019 |