Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Khoa xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh – Thăm dò chức năng |
Laboratory: | Faculty medical test - Image diagnostics - Functional exploration |
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Hòa Bình |
Organization: | Center for disease control and prevention Hoa Binh province |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh |
Field of testing: | Chemical, Biological |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Trần Thị Kim Loan | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
| Lê Hồng Bình |
Địa chỉ / Address: Tổ 14, phường Thịnh Lang, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình | |
Địa điểm / Location: Cơ sở 2, Tổ 10, phường Đồng tiến, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình | |
Điện thoại/ Tel: 02183 853 774 / 0915 667 093 | Fax: |
E-mail: xetnghiemcdchb@gmail.com | Website: ksbthoabinh.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Nước sạch, nước ngầm, nước uống đóng chai Domestic water ground water, bottled water | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
| Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method usinh 1,10 - phenantrolin | 0,02 mg/L | TCVN 6177:1996 | |
| Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp MO) Determination of Chloride Silver nitrate titration method with chromate indicator (Mohr's method) | 5 mg/L | TCVN 6194:1996 | |
| Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ KMnO4 Determination of permanganate index KMnO4 titrimetric method | 0,5 mg/L | TCVN 6186:1996 | |
| Xác định hàm lượng tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method | 5 mg/L | TCVN 6224:1996 | |
| Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite content Molecular absorption spectrometric method | 0,003 mg/L | TCVN 6178:1996 | |
| Chè Tea | Xác định hao hụt khối lượng ở 1030C Determination of loss in mass at 1030C | TCVN 5613:2007 | |
| Rượu chưng cất Distilled liquor | Xác định hàm lượng Aldehydes Phương pháp chuẩn độ Determination of Aldehydes content Titrimatric method | TCVN 8009:2009 | |
| Xác định độ cồn Determination of alcohol | TCVN 8008:2009 | ||
| Rượu Liquor | Xác định độ axit Determination of acidity | TCVN 8012:2009 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Nước sạch, nước ngầm, nước uống đóng chai Domestic water ground water, bottled water | Định lượng Coliform Phương pháp lọc màng Enumeration of Coliform Membrane filtration method | TCVN 6187-1:2019 | |
| Định lượng Escherichia coli Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method | TCVN 6187-1:2019 | ||
| Thực phẩm Food | Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker. Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium. | TCVN 4830-1:2005 | |
| Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliform Colony-count technique | TCVN 6848:2007 | ||
| Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidase Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide | TCVN 7924-2:2008 |