Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Khoa Xét nghiệm- chẩn đoán hình ảnh- thăm dò chức năng | ||||
Laboratory: | Laboratory - Diagnostic Imaging - Functional Exploration Department | ||||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tuyên Quang | ||||
Organization: | Tuyen Quang Center For Disease Control | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||
Người quản lý: Laboratory manager: | Hoàng Thị Mai Hương | ||||
Người có thẩm quyền ký: Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Hoàng Mạnh Hùng | Tất cả các phép thử nghiệm/ Accredited tests | |||
| Lưu Thanh Hòa | ||||
| Hà Thanh Trang | ||||
| Hoàng Thị Mai Hương | ||||
| Nguyễn Thị Hương Giang | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 823 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 09/11/2024 | |
Địa chỉ/ Address: Tổ 9, Phường Tân Hà, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | |
Địa điểm/Location: Tổ 9, Phường Tân Hà, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | |
Điện thoại/ Tel: 02073825392 | Fax: |
E-mail: hoangthimaihuongtq@gmail.com | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Nước uống đóng chai, nước sạch Bottled drinking water, domestic water | Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption Spectrometric method | 0,25 mg/L | TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984) |
| Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc Nitrat với chỉ thị Cromat Phương pháp Mohr Determination of Chloride content Siliver nitrate titration with chromate indicator Mohr’s method | 15 mg/L | TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989) |
| Nước giếng khoan, nước mặt, nước sạch Ground water, surface water, domestic water | Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magiesium EDTA titrimetric method | 5,0 mg/L | TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984) |
| Nước sạch, nước ngầm, nước thải Domestic water, ground water, wastewater | Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1.10-phenantrolin. Determination of Iron content Spectrometric method using 1.10 – phenantrolin method | 0,01 mg/L | TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1988) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Thực phẩm Food | Định lượng Coliforms. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of coliforms Most probable number technique | 0.3 MPN/ g | TVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) |
| Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-D glucoronid. Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli - Part 2: Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide | 10 CFU/g | TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) |