Khoa môi trường

Số hiệu
VILAS - 1333
Tên tổ chức
Khoa môi trường
Đơn vị chủ quản
Trung tâm Y tế - Môi trường lao động công thương
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 99, Văn Cao, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
29-08-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Khoa môi trường
Laboratory: Environmental department
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Y tế - Môi trường lao động công thương
Organization: Centre Occupational Health and Environment, MOIT
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Huỳnh Thị Thu Hương Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Trần Đức Giang Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Huỳnh Thị Thu Hương
Kiều Thế Hanh
Số hiệu/ Code: VILAS 1333 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 24/09/2026 Địa chỉ/ Address: Số 99, Văn Cao, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, Hà Nội Đia điểm/ Location: Số 99, Văn Cao, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, Hà Nội Điện thoại/ Tel: +84 246 666 8136 Fax: +84 243 761 0774 E-mail: moitruongbct@gmail.com Website: www.trungtamytemtldct.com/ Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước sạch Domestic water Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008)
Xác định độ cứng tổng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the total hardness content EDTA titrimetric method 5,0 mg/L TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984 E)
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị cromat - phương pháp MO Determination of Chloride content Silver nitrat titration Chromate indicator by Mohr’s method 5,0 mg/L SMEWW 4500 Cl-B:2023
Xác định độ màu Determination of Color 5 Pt/Co TCVN 6185:2015 (ISO 7887:2011)
Xác định độ đục Determination of Tubidity 0,2 NTU SMEWW 2130B-2023
Xác định hàm lượng Clo tự do Determination of chlorine free content 0,2 mg/L EPA Method 330.5 1978
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+ tính theo N) Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Amonium (ammonium is calculated as N) content Manual spectrometric method 0,01 mg/L TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150-1: 1984 (E))
Xác định Chỉ số pemanganat Phương pháp chuẩn độ bằng Kali pemanganat Determination of permanganate index Kali pemanganat titrimetric method 0,5 mg/L TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993 (E))
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Nitrit (NO2– tính theo N) Phương pháp so màu Determination of Nitrite (Nitrite is calculated as N) Colorimetric method 0,01 mg/L SMEWW 4500 NO2-B:2023
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp HV-AAS Determination of Arsenic content HV-AAS method 1 µg/L TCVN 6626:2000 (ISO 11969:1996)
Xác định hàm lượng Thuỷ ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content CV-AAS method 0,5 µg/L SMEWW 3112B: 2023
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd), Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium, Lead content GF-AAS method Cd: 0,6 µg/L Pb: 4 µg/L SMEWW 3113B: 2023
Xác định hàm lượng Đồng (Cu), Sắt (Fe), Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Copper, Iron, Zinc content F- AAS method Cu: 0,1 mg/L Fe: 0,1 mg/L Zn: 0,1 mg/L SMEWW 3111B: 2023
Xác định hàm lượng Florua Phương pháp SPADNS Determination of Fluoride SPADNS Method 0,3 mg/L SMEWW 4500 F-D:2023
Ghi chú/ Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard
  • SMEWW: Standard method for Water and Wastewater
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây