Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Laboratory: | Military Technical Academy |
Cơ quan chủ quản: | Bộ Quốc Phòng |
Organization: | Ministry of National Defense |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ |
Field of testing: | Mechanical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Mai Quang Huy | Tất cả các phép thử/hiệu chuẩn được công nhận All accredited tests/calibrations |
| Nguyễn Văn Công | |
| Nguyễn Văn Dương | Các phép thử được công nhận tại Bộ môn Vật liệu và Công nghệ vật liệu Accredited tests of Department of Materials Science and Engineering |
| Phùng Tuấn Anh | |
| Đoàn Trắc Luật | Các phép thử được công nhận tại Bộ môn Cơ học vật rắn Accredited tests of Department of Solid Mechanics |
| Đỗ Văn Thơm | |
| Bùi Mạnh Cường | Các phép thử được công nhận tại Bộ môn Cơ học máy Accredited tests of Department of Machinery Mechanics |
| Nguyễn Văn Hoan | |
| Nguyễn Trường Sinh | Các phép thử được công nhận tại Bộ môn Ô tô quân sự Accredited tests of Department of Automobile Engineering |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Vật liệu kim loại Metallic material | Xác định tổ chức tế vi Determination of microstructure | Độ phóng đại/ Magnification 50x ~ 1000x | ASTM E3-11(2017) ASTM E407-07(2015) |
| Vật liệu kim loại Metallic material | Thử độ cứng Rockwell Rockwell hardness test | Thang/scale A: (70 ~ 90) HRA Thang/scale B: (25 ~ 100) HRB Thang/scale C: (20 ~ 67) HRC | TCVN 257-1:2007 |
| Thử độ cứng Brinell Brinell hardness test | đến/to 650 HBW | TCVN 256-1:2006 | |
| Thử độ cứng tế vi Microhardness test | Các thang độ cứng tế vi/ Microhardness scales: HV0.01, HV0.025, HV0.05, HV0.1, HV0.2, HV0.3, HV0.5, HV1, HV2 | TCVN 258-1:2007 ASTM E384-17 | |
| Thử độ cứng Rockwell, Vickers, Brinell bằng thiết bị cầm tay Rockwell/Vickers/Brinell Hardness test by portable | Dải đo/ Hardness ranges: Rockwell (20 ~ 70.0) HRC Vickers (100 ~ 999) HV Shore (20.0 ~ 99.9) HS Brinell (85 ~ 550) HBW | ASTM A1038-17 | |
| Thử độ cứng Vickers Vickers hardness test | Vickers Hardness scales: HV3, HV5, HV10, HV20, HV30 Low-force Vickers Hardness scales: HV0,3; HV0,5; HV1 | TCVN 258-1:2007 | |
| Lớp phủ trên nền từ và không từ Coatings on magnetic and nonmagnetic substrates | Đo chiều dày lớp phủ Measurement of coating thickness | Dải đo/Ranges: đến/to 2000 µm | TCVN 5878:2007 ASTM E376-17 ASTM B499-09(2014) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Vật liệu kim loại Metallic material | Thử kéo:
| Đến/ to: 500 kN | TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Vật liệu kim loại Metallic material | Xác định hệ số ma sát bằng thiết bị ghim trên đĩa Determining coefficient of friction with pin on disk apparatus | Đến / to: 1 | ASTM G99-17 |
| Linh kiện, thiết bị và các sản phẩm kỹ thuật điện trong quá trình làm việc chịu sự rung động Electronic components, equipment and electrical engineering products | Thử nghiệm khả năng chịu rung ngẫu nhiên Random vibration resistance test | Gia tốc / Acceleration: Đến / to: 60 G Tần số / Frequency: (5 ~ 3000) Hz | TCVN 7699-2-64:2013 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Phương tiện cơ giới đường bộ Ground Vehicle | Xác định các thông số đánh giá dao động thẳng đứng của phương tiện cơ giới Determination of parameters for evaluating vertical vibrition of a vehicle. | Vận tốc/ Speed: (0 ~ 100) km/h Gia tốc/ Acceleration: (0 ~ 10) m/s2 Khoảng cách/ Distance: (300 ~ 800) mm | OTO/QTTN-03:2018 |
| Xác định lực tác dụng lên bàn đạp ly hợp và bàn đạp phanh Determination of clutch pedal and brake pedal forces | Dải đo lực/ Measuring range: đến/to 1500 N | OTO/QTTN-04:2018 | |
| Xác định các thông số đánh giá chất lượng quá trình tăng tốc của phương tiện cơ giới (thời gian, quãng đường, gia tốc) Determination of parameters for evaluating accelerating process of vehicle (time, distance, acceleration) | Vận tốc/ Speed: 50 km/h Thời gian/Time: (17 ~ 23) s Quãng đường/ Distance: (140 ~ 190) m Gia tốc/ Acceleration: (2 ~ 3) m/s2 | OTO/QTTN-01:2018 | |
| Xác định các thông số đánh giá chất lượng quá trình phanh của phương tiện cơ giới (thời gian, quãng đường, gia tốc) Determinationof parameters for evaluating braking process of a vehicle (time, distance, acceleration) | Vận tốc/ Speed: 50 km/h Thời gian/Time: (2,5 ~ 5) s Quãng đường/ Distance: (17 ~ 25) m Gia tốc/ Acceleration: (5,5 ~ 7,5) m/s2 | OTO/QTTN-02:2018 |
Tên phòng thí nghiệm: | Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Laboratory: | Military Technical Academy |
Cơ quan chủ quản: | Bộ Quốc Phòng |
Organization: | Ministry of National Defense |
Lĩnh vực: | Đo lường - Hiệu chuẩn |
Field: | Measurement - Calibration |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Mai Quang Huy | Các phép hiệu chuẩn được công nhận tại Bộ môn trắc địa bản đồ All accredited calibrations of Department of Geodesy and Cartography |
| Nguyễn Văn Công | |
| Nguyễn Như Hùng | |
| Phan Quốc Yên |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities/ calibrated equipment | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)(1)/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Máy thủy bình Levels | Độ lệch chuẩn đo cao (a) Standard deviation height ≥ 0,7 mm | QT-TB-001:2021 (Ref. ISO 17123-2:2001) | 0,8 mm |
| Máy kinh vĩ Theodolites | Độ chính xác đo góc Accuracy of Angle ≥ 2″ | QT-KV-001:2021 (Ref. ISO 17123-3:2001) | 1,5″ |
| Máy toàn đạc điện tử Total Stations | Độ chính xác đo góc Accuracy of Angle ≥ 2″ | QT-TĐ-001:2021 (Ref. ISO 17123-3:2001) | 1,5″ |
| Độ chính xác đo khoảng cách (b) Accuracy of Distance ≥ (1,5 mm + 2ppm×D) [D]: mm | QT-TĐ-001:2021 (Ref. ISO 17123-4:2012) | 1,8 mm | |
| Máy thu tín hiệu GNSS GNSS Receiver | Độ chính xác phương ngang Accuracy of Horizontal ≥ 10 mm + 1ppm RMS | QT-GNSS-001:2021 (Ref. ISO 17123-8:2015) | 9,0 mm |
| Độ chính xác phương đứng Accuracy of Vertical ≥ 15 mm + 1ppm RMS | 13 mm |