-
| Nước sạch Domestic water | Xác định tổng canxi và magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magiesium EDTA titrimetric method | 5mg/L | TCVN 6224:1996 |
-
| Xác định pH Determination of pH | 2~12 | TCVN 6492:2011 |
-
| Xác định chỉ số Permanganate Determination of permanganate Index | 0,78 mg/L | TCVN 6186:1996 |
-
| Xác định hàm lượng sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuôc thử 1.10 – phenantrolin Determination of iron content Spectrometric method using 1.10 – phenantrolin | 0,04 mg/L | TCVN 6177:1996 |
-
| Xác định hàm lượng Nitrat. Phương pháp trắc phổ dùngAxit Sunfosalixylic Determination of nitratecontent Spectrometric method using sulfosalicylic acid | 0,4mg/L | TCVN 6180:1996 |
-
| Xác định hàm lượng nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrit content Molecular absorption spectrometric method | 0,02 mg/L | TCVN 6178:1996 |
-
| Xác định độ đục Phương pháp đo tán xạ ánh sáng Determination of the Turbidity Light – scattering method | (1~ 4000) NTU | Hach – 2100N Turbidimeter |
-
| Xác định hàm lượng clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mo) Determination of chloridecontent Silver nitrate tritration with chromate indicator (Mohr’s method) | 5 mg/L | TCVN 6194:1996 |
-
| Nước sạch Domestic water | Xác định độ màu Phương pháp quang phổ UV-Vis Determination of colour Spectrometric UV - Vis | 5 TCU (mg Pt-Co/L) | SMEWW 2120 B: 2017 |
-
| Xác định hàm lượng Mangan. Phương pháp trắc quang dùng Fomaldoxim. Determination of Manganese content Formaldoxyme Spectrometric method | 0,04 mg/L | TCVN 6002:1995 |