1. | Máy điện quay(x) Rotating electrical machines | Thử nghiệm điện trở cách điện Insulation resistance test | 10 kΩ/(100 kΩ ~ 15 TΩ) 25V/(250V ~ 5kV) | IEEE Std 43: 2013 |
2. | Thử nghiệm điện trở một chiều các cuộn dây Measure resistance of windings | 0,1 µΩ/(1 µΩ ~ 2 kΩ) 200 µA/ (0,01 ~ 10) A | IEC 60034-1: 2017 TCVN 6627-1: 2014 IEC 60034-4-1: 2018 |
3. | Thử nghiệm cao áp 1 chiều và đo dòng rò DC high voltage test (kV) and measurement of the leakage current | 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,1 s /(1 ~ 300) s 0,02/ (0,2~10) mA | IEC 60034-1: 2017 TCVN 6627-1: 2014 IEC 60060-1: 2010 |
4. | Máy biến áp lực(x) Power transformer | Thử nghiệm điện trở cách điện Insulation resistance test | 10 kΩ/(100 kΩ ~ 15 TΩ) 25V/(250V ~ 5kV) | IEC 60076-1: 2011 TCVN 6306-1: 2011 |
5. | Thử nghiệm điện trở một chiều các cuộn dây Resistance of windings test | 0,1 µΩ/(1 µΩ ~ 2 kΩ) 200 µA/ (0,01 ~ 10) A | IEC 60076-1: 2011 TCVN 6306-1: 2015 TCVN 6306-2: 2006 |
6. | Thử nghiệm điện dung và tổn hao điện môi tanδ Capacitance and Dielectric dissipation factor test | 0,01 pF/(10 pF~100 µF) 0,01 %DF/ (0,1~999,99) %DF 10 V / (0,5 ~ 12) kV | IEC 60076-1: 2011 TCVN 6306-1: 2015 |
7. | Thử nghiệm tỉ số biến điện áp và kiểm tra tổ đấu dây Voltage ratio and check of phase displacement test | 0,01 / (0,8 ~ 2000) (8, 40, 80) V 1mA/(10~ 500) mA | IEC 60076-1: 2011 TCVN 6306-1: 2015 |
8. | Máy biến điện áp(x) Voltage transformer | Thử nghiệm tỉ số biến Test for accuracy | 0,1(1 ~ 8000) 8V ~ 4kV 1mA/(10mA~ 5A) | IEC 61869-3: 2011 TCVN 11845-3: 2017 IEC 61869-5: 2011 TCVN 11845-5: 2017 |
9. | Thử nghiệm điện trở một chiều các cuộn dây Resistance of windings test | 1 mΩ/(1 mΩ ~ 3 kΩ) 10mA/ (0,1 ~ 5) A | IEEE Std C57.12.90: 2010 |
10. | Thử nghiệm điện dung và tổn hao điện môi tanδ Capacitance and Dielectric dissipation factor test | 0,01 pF/(10 pF~100 µF) 0,01 %DF / (0,1 ~ 999,99) %DF 10 V / (25V ~ 12 kV) | IEC 61869-1: 2007 TCVN 11845-1: 2017 |
11. | Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp với cấp điện áp ≤ 35 kV Power-frequency voltage test with Ur ≤ 35 kV | 0,1 kV / (1 ~ 130) kV 0,1 s /(1 ~ 300) s 0,02/ (0,2 ~ 175) mA | IEC 61869-1: 2007 TCVN 11845-1: 2017 |
12. | Máy biến dòng điện(x) Current transformer | Thử nghiệm điện trở một chiều các cuộn dây Resistance of windings test | 1 mΩ/(1 mΩ ~ 3 kΩ) 10mA/ (0,1 ~ 5) A | IEC 61869-2: 2012 TCVN 11845-2: 2017 |
13. | Thử nghiệm tỷ số biến Test for accuracy | 0,1(1 ~ 5000) 1mA/(10mA~ 5A) | IEC 61869-2: 2012 TCVN 11845-2: 2017 |
14. | Thử nghiệm điện dung và tổn hao điện môi tgδ Capacitance and Dielectric dissipation factor test | 0,01 pF/(10 pF~100 µF) 0,01 %DF / (0,1 ~ 999,99) %DF 10 V / (25V ~ 12 kV) | IEC 61869-1: 2007 |
15. | Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp với cấp điện áp ≤ 35 kV Power-frequency voltage test with Ur ≤ 35 kV | 0,1 kV / (1 ~ 130) kV 0,1 s /(1 ~ 300) s 0,02/ (0,2~175) mA | IEC 61869-1: 2007 |
16. | Máy cắt(x) Circuit breaker | Thử nghiệm điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Main contact resistances test | 0,1 µΩ / (1 ~ 1999) µΩ 1 A / (100 ~ 600) A | IEC 62271-1: 2017 |
17. | Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp với cấp điện áp ≤ 35 kV Power-frequency voltage test with Ur ≤ 35 kV | 0,1 kV / (1 ~ 130) kV 0,1 s /(1 ~ 300) s 0,02/ (0,2~175) mA | IEC 62271-1: 2017 IEC 60060- 1: 2010 |
18. | Dao cách ly(x) Disconector | Thử nghiệm điện trở tiếp xúc của mạch điện Resistance of circuits test | 0,1 µΩ/ (1 - 1999) µΩ 1 A / (100 ~600) A | IEC 62271-1: 2017 |
19. | Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp với cấp điện áp ≤ 35kV Power-frequency voltage test with Ur ≤ 35 kV | 0,1 kV / (1 ~ 130) kV 0,1 s /(1 ~ 300) s 0,02/ (0,2~175) mA | IEC 62271-1: 2017 IEC 60060- 1: 2010 |
20. | Rơle bảo vệ dòng điện(x) Over/ Under current protection Relay | Thử nghiệm đặc tính dòng điện tác động Trip current test | 1 mA (10mA ~ 75 A) | IEC 60255-151: 2009 |
21. | Rơle bảo vệ điện áp(x) Over/ Under voltage protection Relay | Thử nghiệm đặc tính điện áp tác động Trip voltage test | 10 mV/ (10mV ~ 600V) | IEC 60255-127: 2010 |
10 mV/ (10mV ~ 300V) |
22. | Rơle bảo vệ tổng trở(x) Impedance measuring relays | Thử nghiệm đặc tính tác động vùng Trip zone test | 10 mV/ (10mV ~ 600V) 1 mA (10mA ~ 75 A) 0,01o /(-360o ~ 360o) | IEC 60255-121: 2014 |
23. | Hệ thống nối đất(x) Earthing resistance system | Thử nghiệm điện trở suất và điện trở nối đất Resistivity and earthing resistance test | 0,01 Ω/(0,1 Ω ~ 2000 Ω) 42 V 0,5Hz/(55 ~ 128) Hz | ANSI/IEEE Std 81-2012 |