Đội thí nghiệm - Trung tâm Dịch vụ và Sửa chữa Cơ điện

Số hiệu
VILAS - 789
Tên tổ chức
Đội thí nghiệm - Trung tâm Dịch vụ và Sửa chữa Cơ điện
Đơn vị chủ quản
Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ
Địa điểm công nhận
- Phường Thác Mơ - Thị xã Phước Long - tỉnh Bình Phước
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
27-09-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Đội thí nghiệm - Trung tâm Dịch vụ và Sửa chữa Cơ điện
Laboratory: Electrical testing laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ
Organization: Thac Mo Hydro Power Joint-stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Đặng Ngọc Tú
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Đặng Ngọc Tú Các phép thử được công nhận/Accredited Tests
Nguyễn Quốc Bảo
Nguyễn Thanh Việt
Phan Hoài Nhàn
Số hiệu/ Code: VILAS 789
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 27/09/2024
Địa chỉ/ Address: Phường Thác Mơ - Thị xã Phước Long - tỉnh Bình Phước Thac Mo ward - Binh Long district - Binh Phuoc Province
Địa điểm/Location: Phường Thác Mơ - Thị xã Phước Long - tỉnh Bình Phước Thac Mo ward - Binh Long district - Binh Phuoc Province
Điện thoại/ Tel: 0271. 2216475 Fax: 0271. 3778108
E-mail: vanthu@tmhpp.com.vn Website: www.tmhpp.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Máy điện quay(x) Rotating electrical machines Thử nghiệm điện trở cách điện Insulation resistance test 10 kΩ/(100 kΩ ~ 15 TΩ) 25V/(250V ~ 5kV) IEEE Std 43: 2013
2. Thử nghiệm điện trở một chiều các cuộn dây Measure resistance of windings 0,1 µΩ/(1 µΩ ~ 2 kΩ) 200 µA/ (0,01 ~ 10) A IEC 60034-1: 2017 TCVN 6627-1: 2014 IEC 60034-4-1: 2018
3. Thử nghiệm cao áp 1 chiều và đo dòng rò DC high voltage test (kV) and measurement of the leakage current 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,1 s /(1 ~ 300) s 0,02/ (0,2~10) mA IEC 60034-1: 2017 TCVN 6627-1: 2014 IEC 60060-1: 2010
4. Máy biến áp lực(x) Power transformer Thử nghiệm điện trở cách điện Insulation resistance test 10 kΩ/(100 kΩ ~ 15 TΩ) 25V/(250V ~ 5kV) IEC 60076-1: 2011 TCVN 6306-1: 2011
5. Thử nghiệm điện trở một chiều các cuộn dây Resistance of windings test 0,1 µΩ/(1 µΩ ~ 2 kΩ) 200 µA/ (0,01 ~ 10) A IEC 60076-1: 2011 TCVN 6306-1: 2015 TCVN 6306-2: 2006
6. Thử nghiệm điện dung và tổn hao điện môi tanδ Capacitance and Dielectric dissipation factor test 0,01 pF/(10 pF~100 µF) 0,01 %DF/ (0,1~999,99) %DF 10 V / (0,5 ~ 12) kV IEC 60076-1: 2011 TCVN 6306-1: 2015
7. Thử nghiệm tỉ số biến điện áp và kiểm tra tổ đấu dây Voltage ratio and check of phase displacement test 0,01 / (0,8 ~ 2000) (8, 40, 80) V 1mA/(10~ 500) mA IEC 60076-1: 2011 TCVN 6306-1: 2015
8. Máy biến điện áp(x) Voltage transformer Thử nghiệm tỉ số biến Test for accuracy 0,1(1 ~ 8000) 8V ~ 4kV 1mA/(10mA~ 5A) IEC 61869-3: 2011 TCVN 11845-3: 2017 IEC 61869-5: 2011 TCVN 11845-5: 2017
9. Thử nghiệm điện trở một chiều các cuộn dây Resistance of windings test 1 mΩ/(1 mΩ ~ 3 kΩ) 10mA/ (0,1 ~ 5) A IEEE Std C57.12.90: 2010
10. Thử nghiệm điện dung và tổn hao điện môi tanδ Capacitance and Dielectric dissipation factor test 0,01 pF/(10 pF~100 µF) 0,01 %DF / (0,1 ~ 999,99) %DF 10 V / (25V ~ 12 kV) IEC 61869-1: 2007 TCVN 11845-1: 2017
11. Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp với cấp điện áp ≤ 35 kV Power-frequency voltage test with Ur ≤ 35 kV 0,1 kV / (1 ~ 130) kV 0,1 s /(1 ~ 300) s 0,02/ (0,2 ~ 175) mA IEC 61869-1: 2007 TCVN 11845-1: 2017
12. Máy biến dòng điện(x) Current transformer Thử nghiệm điện trở một chiều các cuộn dây Resistance of windings test 1 mΩ/(1 mΩ ~ 3 kΩ) 10mA/ (0,1 ~ 5) A IEC 61869-2: 2012 TCVN 11845-2: 2017
13. Thử nghiệm tỷ số biến Test for accuracy 0,1(1 ~ 5000) 1mA/(10mA~ 5A) IEC 61869-2: 2012 TCVN 11845-2: 2017
14. Thử nghiệm điện dung và tổn hao điện môi tgδ Capacitance and Dielectric dissipation factor test 0,01 pF/(10 pF~100 µF) 0,01 %DF / (0,1 ~ 999,99) %DF 10 V / (25V ~ 12 kV) IEC 61869-1: 2007
15. Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp với cấp điện áp ≤ 35 kV Power-frequency voltage test with Ur ≤ 35 kV 0,1 kV / (1 ~ 130) kV 0,1 s /(1 ~ 300) s 0,02/ (0,2~175) mA IEC 61869-1: 2007
16. Máy cắt(x) Circuit breaker Thử nghiệm điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Main contact resistances test 0,1 µΩ / (1 ~ 1999) µΩ 1 A / (100 ~ 600) A IEC 62271-1: 2017
17. Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp với cấp điện áp ≤ 35 kV Power-frequency voltage test with Ur ≤ 35 kV 0,1 kV / (1 ~ 130) kV 0,1 s /(1 ~ 300) s 0,02/ (0,2~175) mA IEC 62271-1: 2017 IEC 60060- 1: 2010
18. Dao cách ly(x) Disconector Thử nghiệm điện trở tiếp xúc của mạch điện Resistance of circuits test 0,1 µΩ/ (1 - 1999) µΩ 1 A / (100 ~600) A IEC 62271-1: 2017
19. Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp với cấp điện áp ≤ 35kV Power-frequency voltage test with Ur ≤ 35 kV 0,1 kV / (1 ~ 130) kV 0,1 s /(1 ~ 300) s 0,02/ (0,2~175) mA IEC 62271-1: 2017 IEC 60060- 1: 2010
20. Rơle bảo vệ dòng điện(x) Over/ Under current protection Relay Thử nghiệm đặc tính dòng điện tác động Trip current test 1 mA (10mA ~ 75 A) IEC 60255-151: 2009
21. Rơle bảo vệ điện áp(x) Over/ Under voltage protection Relay Thử nghiệm đặc tính điện áp tác động Trip voltage test 10 mV/ (10mV ~ 600V) IEC 60255-127: 2010
10 mV/ (10mV ~ 300V)
22. Rơle bảo vệ tổng trở(x) Impedance measuring relays Thử nghiệm đặc tính tác động vùng Trip zone test 10 mV/ (10mV ~ 600V) 1 mA (10mA ~ 75 A) 0,01o /(-360o ~ 360o) IEC 60255-121: 2014
23. Hệ thống nối đất(x) Earthing resistance system Thử nghiệm điện trở suất và điện trở nối đất Resistivity and earthing resistance test 0,01 Ω/(0,1 Ω ~ 2000 Ω) 42 V 0,5Hz/(55 ~ 128) Hz ANSI/IEEE Std 81-2012
Ghi chú/Note:
  • (x): Phép thử thực hiện ở hiện trường/ Marks (x) for on-site tests;
  • ANSI: American National Standards Institute
  • IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineer
  • IEC: International Electrotechnical Commission
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây