-
| Máy biến áp điện lực điện áp danh định đến 35 kV Power transformers for rate voltage up to 35 kV | Đo điện trở cách điện Measurement of Insulation resistance (x) | Đến/ to 200000 MΩ | IEEE C57.152.2013, Điều/ clause 7.2.13 |
-
| Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resitance (x) | 1 µΩ ~ 6000 Ω | IEEE C57.152-2013, Điều/ clause 7.2.7 |
-
| Đo tổn hao dưới tải Measurement of Load loss | Đến/ to 200 kW | TCVN 6306-1: 2015, Điều/ clause 11.4 |
-
| Đo tổn hao không tải Measurement of No-load loss | Đến/ to 200 kW | TCVN 6306-1: 2015, Điều/ clause 11.5 |
-
| Thử điện áp chịu thử AC nguồn riêng Separate–Source withstand AC Voltage test (x) | Đến/ to 120 kV AC | TCVN 6306-3: 2006, Điều/ clause 11 |
-
| Đo tỷ số biến (x) Measurement of Voltage ratio | 1 ~ 400 | IEEE C57.152-2013, Điều/ clause 7.2.10.2; Annex H.2 |
-
| Máy cắt xoay chiều cao áp High-voltage Circuit breakers | Đo điện trở cách điện Measurement of Insulation resistance (x) | Đến/ to 200000 MΩ | QCVN QTĐ 5:2009/BCT, Điều/ clause 30, 31, 32, 33 |
-
| Đo điện trở tiếp xúc Measurement of Main Contact resistance (x) | 1 µΩ ~ 6000 Ω | IEC 62271-1:2017 Điều/ clause 8.4 |
-
| Kiểm tra vận hành đóng cắt Close-Open check | - | QCVN QTĐ 5:2009/BCT, Điều/ clause 33 |
-
| Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power-frequency withstand Voltage test (x) | Đến/ to 120 kV AC | IEC 62271-1:2017, Điều/ clause 8.2 |
-
| Dao cách ly Disconnectors | Đo điện trở cách điện Measurement of Insulation resistance (x) | Đến/ to 200000 MΩ | QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/ clause 34 |
-
| Đo điện trở tiếp xúc Measurement of Main Contact resistance (x) | 1 µΩ-6000 Ω | IEC 62271-1:2017, Điều/ clause 8.4 |
-
| Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand Voltage test (x) | Đến/ to 120 kV AC | IEC 62271-102: 2018, Điều/ clause 8.2 |
-
| Cáp điện lực Power Cables | Đo điện trở cách điện Measurement of Insulation resistance (x) | Đến/ to 200000 MΩ | QCVN QTĐ 5:2009, Điều/ clause 18 |
-
| Thử điện áp một chiều DC Voltage test (x) | Đến/ to 130 kV DC | TCVN 5935-2:2013, Điều/ clause 20.2.2 |
-
| Dầu cách điện Insulating oil | Thử điện áp đánh thủng Break-down voltage test | Đến/ to 100 kV AC | IEC 60156:2018, Điều/ clause 9; 10 |
-
| Chống sét van Metal-oxide không khe hở Metal-Oxide Surge arresters without gaps | Đo điện trở cách điện Measurement of Insulation resistance (x) | Đến/ to 35 kV | QCVN QTĐ 5:2009/BCT, Điều/ clause Điều 38 |
-
| Đo dòng điện dò tại điện áp Uc Measurement of Leakage current at Uc Voltage (x) | 1 µA ~ 1 A | IEC 60099-4: 2014, Điều/ clause 8.2 |
-
| Thử nghiệm phóng điện điện áp tần số công nghiệp Measurement of AC spark-over voltage (x) | Đến/ to 120 kV AC | IEC 60099-4: 2014, Điều/ clause 8.2 |
-
| Máy biến điện áp kiểu cảm ứng Voltage transformers | Kiểm tra cực tính Polarity check (x) | - | IEEE Std C57.13-2016, Điều/ clause 8.3 |
-
| Đo điện trở cách điện Measurement of Insulation resistance (x) | Đến/ to 200000 MΩ | QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/ clause 28 |
-
| Máy biến điện áp kiểu cảm ứng Voltage transformers | Thử chịu điện áp cảm ứng Induction Voltage test (x) | Đến/ to 120 kV AC | TCVN 7697-2:2007, Điều/ clause 9.2 |
-
| Xác định sai số tỉ số Determination of Error of voltage Ratio (x) | 1 ~ 350 | TCVN 11845-3:2017 Điều/ clause 5.6 |
-
| Máy biến dòng Current transformers | Đo điện trở cách điện Measurement of Insulation resistance (x) | Đến/ to 200000 MΩ | QCVN QTĐ 5:2009/BCT, Điều/ clause 29 |
-
| Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power-frequency withstand Voltage test (x) | Đến/ to 120 kV AC | TCVN 11845-1:2017, Điều/ clause 7.3.1; 5.2 |
-
| Xác định sai số tỉ số Determination of Error of current Ratio (x) | 1 ~ 5000 | IEEE C57.13.1 2017, Điều/ clause 8 |
-
| Thử nghiệm tụ điện xoay chiều Capacitors for AC | Đo điện trở cách điện Measurement of Insulation resistance | Đến/ to 200000 MΩ | QCVN QTĐ-5:2009, (Điều 37) |
-
| Đo điện dung Measurement of Capacitance | 100 pF ~ 1000 µF | TCVN 9890-1:2013, Điều/ clause 7 |
-
| Thử điện áp một chiều giữa các đầu nối DC high voltage between terminals test | Đến/ to 150 kV DC | TCVN 9890-1:2013, Điều/ clause 9 |
-
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao giữa cực và vỏ chứa AC high voltage between terminals and container test | Đến/ to 120 kV AC | TCVN 9890-1:2013, Điều/ clause 10 |
-
| Aptômát Low Voltage Circurit breakers | Đo điện trở cách điện Measurement of Insulation resistance | Đến/ to 200000 MΩ | TCVN 6592-2:2009, Điều/ clause 8.4.5.c |
-
| Kiểm tra hiệu chuẩn bộ nhả quá dòng Over curent disconnection characteristic check | (10 ~10 000) A (0,1 ~ 3600) s | TCVN 6592-2:2009, Điều/ clause 8.4.2 |
-
| Dây dẫn trần Over head electrical stranded conductors | Kiểm tra kết cấu và kích thước cơ bản Structural and size basic check | (0,02 ~ 200) mm | TCVN 8090: 2009, Điều/ clause 6.6.2 |
-
| Đo điện trở một chiều ruột dẫn ở 20°C Measurement of DC resistance of conductor at 20°C | (0,1 µΩ ~ 6000) Ω | TCVN 5064:1994/ SĐ1 :1995, Điều/ clause 3.3 |
-
| Cáp vặn xoắn Aerial bundled electric cables | Đo đường kính ruột dẫn Measurement of Diameter of Conductor | (0,02 ~ 200) mm | TCVN 6447:1998, Phụ lục/ Annex B |
-
| Đo điện trở một chiều ruột dẫn ở 20°C Measurement of DC resistance of conductor at 20°C | 0,1 µΩ ~ 6000 Ω | TCVN 6447:1998, Điều/ clause 3.5 |
-
| Ruột dẫn Conductors | Đo đường kính Measurement of Diameter | (0,02 ~ 200) mm | TCVN 2103:1994, Điều/ clause 4.2 |
-
| Đo điện trở một chiều ở 20°C Measurement of DC resistance at 20°C | 0,1 µΩ ~ 6000 Ω | TCVN 6612:2007, Phụ lục/ Annex A |
-
| Sứ cách điện Insulators | Thử chịu điện áp ở tần số công nghiệp hoặc tần số cao Power frequency or hight frequency withstand voltage test (x) | Đến/ to 120 kV AC | TCVN 7998-1:2009, Điều/ clause 16 |
-
| Sào cách điện Insulating rods | Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | Đến/ to 120 kV AC | TCVN 9628-1:2013, Điều/ clause 5.7 |
-
| Găng tay cách điện Electrical insulating Gloves | Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | Đến/ to 120 kV AC | TCVN 8084:2009, Điều/ clause 8.4 |
-
| Thảm cách điện Electrical insulating matting | Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand Voltage test | Đến/ to 120 kV AC | TCVN 9626:2013, Điều/ clause 5.6 |
-
| Hệ thống nối đất Earthing system | Đo điện trở đất Measurement of earth resistance (x) | (0,01 ~ 200) Ω | IEEE Std 81:2012, Điều/ clause 7.2 |
-
| Rơ le điện Electriccal relay | Kiểm tra trị số dòng tác động và hệ số trở về Current pick-up and drop-off ratio check (x) | Đến/ to 30 A | IEC 60255-151: 2009, Điều/ clause 6 |
-
| Kiểm tra thời gian tác động Time pick-up of relay (x) | 0,1 ms ~ 3600 s | IEC 60255-1:2009 |
-
| Cầu chảy cao áp High voltage Fuse | Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand Voltage test | Đến/ to 120 kV AC | TCVN 7999-1:2009 Điều/ clause 6.4.5 |