Đội thí nghiệm điện - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Lạng Sơn

Số hiệu
VILAS - 1401
Tên tổ chức
Đội thí nghiệm điện - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Lạng Sơn
Đơn vị chủ quản
Công ty Dịch vụ Điện lực Miền Bắc
Địa điểm công nhận
- Số 105, đường Nhị Thanh, phường Tam Thanh, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
02-12-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Đội thí nghiệm điện - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Lạng Sơn
Laboratory: Electrical testing team - Branch's Northern Power Service Company in Lang Son
Cơ quan chủ quản: Công ty Dịch vụ Điện lực Miền Bắc
Organization: Northern Power Service Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
Người quản lý: Đỗ Ngọc Sơn
Laboratory manager: Do Ngoc Son
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
Đỗ Ngọc Sơn Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
Lê Trần Tuấn
Đỗ Văn Hà
Nguyễn Thế Cường
Số hiệu/ Code: VILAS 1401
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 02/12/2024
Địa chỉ/Address: Số 2 khu VP 1 Bán đảo Linh Đàm, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội No. 2, VP1 area, Linh Dam Peninsula, Hoang Liet ward, Hoang Mai district, Hanoi Địa điểm/ Location: Số 105, đường Nhị Thanh, phường Tam Thanh, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn No. 105, Nhị Thanh Street, Tam Thanh ward, Lang Son city, Lang Son province
Điện thoại/ Tel: 0205 6521666
E-mail: doithinghiemlangson@gmail.com Website: www.npsc.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x) Field of testing: Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods
Máy biến áp điện lực Power transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: Đến/ To 100 GΩ U: 2 500 VDC IEEE C57.152-2013
Đo tỷ số điện áp và kiểm tra độ lệch pha Measurement of voltage ratio and phase displacement check (1 ~ 13 000) (0,01 ~ 360) ⁰ U: 2 000 V IEEE C57.152-2013
Đo trở kháng ngắn mạch và tổn hao có tải Measurement of short-circuit impedance and load loss U: (3 ~ 650) V I: Đến/ To 100 A P: Đến/ To 100 kW TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011)
Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load and current U: (3 ~ 650) V I: Đến/ To 100 A P: Đến/ To 100 kW TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011)
Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resistance by DC current in cold state R: 1 µΩ ~ 20 kΩ IEEE C57.152-2013
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 150) kV TCVN 6306-3:2006
Đo tổn thất điện môi tanδ cuộn dây Measurement of dielectric dissipation factor tanδ U: (0,1 ~ 12) kV AC C Đến/ To 100 µF Tanδ: Đến/ To 100 % IEEE C57.12.152-2013
Kiểm tra thao tác chuyển mạch bộ điều áp dưới tải Switch operation of OLTC check --- QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 27 mục 8.1) IEC 60076-1 (ed3.0):2011
Kiểm tra cách điện các mạch phụ của bộ điều áp dưới tải Insulation check for OLTC auxiliary wiring R: Đến/ To 2 000 MΩ U: 1 000 VDC IEC 60076-1 (ed3.1):2018
Máy điện quay Rotating electric machine Đo điện trở cách điện các cuộn dây với vỏ và giữa các cuộn dây với nhau Measurement of windings insulation resistance with frame and between windings together R: Đến/ To 100 GΩ U: 2 500 VDC IEC 60034-27-4:2018
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resistance with DC current in cold state R: (1 µΩ ~ 20 kΩ) IEEE 62.2-2004
Thử cách điện cuộn dây theo độ bền cách điện đối với vỏ máy, giữa các cuộn dây với nhau và giữa các vòng dây Insulation test of windings with frame, between windings together and between turn windings together by HV withstand test U: (0,1 ~ 150) kV TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2010)
Máy cắt xoay chiều cao áp AC high voltage circuit breaker Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 150) kV IEC 62271-1:2017
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: Đến/ To 100 GΩ U: 2500 VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 30, 31, 32, 33)
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính bằng dòng điện một chiều Measurement of contact resistance of main circuit by DC current I: Đến/ To 400 A R: (1µΩ ~ 10mΩ) IEC 62271-1:2017
Đo thời gian đóng, thời gian cắt Measurement of close, open times Đến/ To 1000 ms IEC 62271-100:2021
Thử mạch phụ và mạch điều khiển Auxiliary and control circuits test R: Đến/ To 2 000 MΩ U: 1 000 VDC IEC 62271-1:2017
Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp AC high voltage disconnector and earthing switch Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 150) kV IEC 62271-102:2018
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: Đến/ To 100 GΩ U: 2 500 VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 34)
Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều Measurement of contact resistance of main circuit by DC current I: Đến/ To 400 A R: (1µΩ ~ 10mΩ) IEC 62271-1:2017
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng Inductive voltage transformer Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp Power frequency withstand voltage test on primary winding U: (0,1 ~ 150) kV TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance R: Đến/ To 100 GΩ U: 2 500 VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 28)
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp Measurement of secondary winding DC resistance R: (1µΩ ~ 20 kΩ) IEEE C57.13-2016
Xác định sai số về tỷ số điện áp Determination of voltage ratio error (1 ~ 13 000) (0,01 ~ 360) ⁰ U: 2 000 V TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011)
Máy biến điện áp kiểu tụ Capacitor voltage transformer Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 150) kV TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)
Đo điện dung và tổn hao điện môi Measurement of capacitance and tand U: (0,1 ~ 12) kVAC C: Đến/ To 100 µF Tanδ: Đến/ To 100 % TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)
Máy biến điện áp kiểu tụ Capacitor voltage transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance R: Đến/ To 100 GΩ U: 2 500 VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 28)
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp Measurement of secondary winding DC resistance R: (1µΩ ~ 20 kΩ) IEEE C57.13-2016
Xác định sai số về tỷ số điện áp Determination of voltage ratio error (1 ~ 13 000) (0,01 ~ 360) ⁰ U: 2 000 V IEC 61869-5:2011
Máy biến dòng điện Current Transformer Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp Power frequency withstand voltage test on primary winding U: (0,1 ~ 150) kV TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: Đến/ To 100 GΩ U: 2 500 VDC QCVN QTĐ 5:2009 (Điều 29) IEEE C57.13.1-2017
Xác định điện trở một chiều dây quấn thứ cấp Determination of secondary winding DC resistance R: (1µΩ ~ 20 kΩ) IEEE C57.13-2016
Xác định đặc tính từ hóa Determination of exciting curve U: Đến/ To 2 kV AC I: Đến/ To 5 A IEEE C57.13.1-2017
Xác định sai số về tỷ số biến Determination of current ratio error I: Đến/ To 800 A IEEE C57.13.1-2017
Cáp đin lc Um:(7,2~36) kV Power cable Um:(7,2~36) kV Đo điện trở cách điện trước và sau khi thử cao áp Measurement of insulation resistance before and after high voltage testing R: Đến/ To 100 GΩ U: 2 500 VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 18)
Thử cao áp một chiều và đo dòng rò DC high voltage test and leakage current measurement U: (0,1 ~ 130) kVDC I: Đến/ To 10 mA TCVN 5935-2:2013 IEC 60502-1:2014
Chống sét van ôxit - kim loại không khe hở Metal oxide surge Arrester without gap Thử chịu điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô và đo dòng rò Power frequency withstand voltage test at dry state and leakage current measurement U: (0,1 ~ 150) kV I: Đến/ To 267 mA IEC 60099-4:2014
Sứ đỡ cách điện bằng vật liệu gốm/ thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều lớn hơn 1 000 V Post insulators of ceramic material/ glass for systems with nominal voltage greater than 1 000 V Thử điện áp khô với tần số công nghiệm (áp dụng với sứ đỡ trong nhà) Dry power – frequency withstand voltage test (applicable only to post insulator for indoor use) U: (0,1 ~ 150) kV IEC 60168 Ed4.2:2001
Cuộn kháng điện Reactors Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 150) kV IEC 60076-6:2007
Xác định điện kháng Determination of reactance L: 10-6/(1 H ~ 100 kH) IEC 60076-6:2007
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp (Aptomat) Low voltage Switchgear and controlgear (Circuit - breakers) Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: Đến/ To 2 000 MΩ U: 1 000 VDC TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009)
Kiểm tra đặc tính tác động Characteristic check I: Đến/ To 10 kA Đến/ To 1000 s TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009)
Cầu chì cao áp Hight voltage fuse Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở điều kiện khô Power frequency withstand voltage test at dry state U: (0,1 ~ 150) kV TCVN 7999-1:2009 (IEC 60282-1:2005)
Tụ bù xoay chiều Shunt capacitors for AC system Đo điện dung Measurement of capacitance U: (0,1 ~ 12) kVAC C: Đến/ To 100 µF TCVN 9890-1:2013
Đo tổn hao điện môi tgδ Measurement of tanδ Tgδ: Đến/ To 100 % TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005)
Thử điện áp tăng cao giữa các cực Withstand voltage test between terminal U: (0,1 ~ 150) kVAC U: (0,1 ~ 130) kVDC TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005)
Thử điện áp xoay chiều tăng cao giữa cực và vỏ Power frequency withstand voltage test between terminal and container U: (0,1 ~ 150) kVAC TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005)
Hệ thống nối đất Ground system Đo điện trở nối đất Measurement of earth resistance R: (0,2 ~ 1 200) Ω IEEE 81-2012
Rơle điện Electrical relays Thử dòng điện tác động, trở về Current pick-up/drop-off test I: Đến/ To 64 A IEC 60255-151:2009
Thử đặc tính tác động của rơ le so lệch Operating characteristic of bias differential relay test I: 0,001 mA ~ 32 A IEC 60255-13:1980
Thử tần số tác động, trở về Frequency pick-up/drop-off test f: (0,1 ~ 100) Hz IEC 60255-181:2019
Thử điện áp tác động, trở về Voltage pick-up/ drop-off test UAC: (0,01 ~ 300) V UDC: (0,01 ~ 300) V IEC 60255-127:2010
Thử tổng trở tác động, trở về Impedance pick-up/ drop-off test I: Đến/ To 64 A UAC: Đến/ To 300 V IEC 60255-121:2014
Dầu cách điện Insulation oil Thử điện áp đánh thủng Breakdown voltage test Đến/ To: 80 kVAC IEC 60156:2018
Sào cách điện Insulating Stick Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 150) kV AC TCVN 9628-1:2013
Găng tay cách điện Gloves of insulating material Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 150) kV AC TCVN 8084:2009
Bút thử điện Voltage detectors Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 150) kV AC IEC 61243-2:2002
Thảm cách điện Electrically insulating matting Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 150) kV AC TCVN 9626:2013
Thùng cách điện của thiết bị nâng và quay gắn trên xe Insulating Liners of Vehicle – Mounted Elevating and rotating aerial devices Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 150) kV AC ANSI SAIA A92.2-2015 (Mục 5.4.2.5)
Ghi chú/ Note:
  • IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission.
  • IEEE: Hội Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers
  • ANSI: Viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ/ American National Standards Institute
  • SAIA: Scaffold & Access Industry Association
  • (x): Toàn bộ các phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ All Electrical and Electronics tests are conducted on – site./.
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây