Đội thí nghiệm điện và sửa chữa Bắc Ninh - Xí nghiệp dịch vụ điện lực Bắc Ninh

Số hiệu
VILAS - 1390
Tên tổ chức
Đội thí nghiệm điện và sửa chữa Bắc Ninh - Xí nghiệp dịch vụ điện lực Bắc Ninh
Đơn vị chủ quản
Công ty Dịch vụ Điện lực Miền Bắc
Địa điểm công nhận
- Số 191, đường Ngô Gia Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
09-11-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Đội thí nghiệm điện và sửa chữa Bắc Ninh - Xí nghiệp dịch vụ điện lực Bắc Ninh
Laboratory: Bac Ninh Electrical Testing and Repair Division - Branch's Northern Power Service Company in Bac Ninh
Cơ quan chủ quản: Công ty Dịch vụ Điện lực Miền Bắc
Organization: Northern Power Service Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Văn Nam
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Tú Vương Các phép thử được công nhận/Accredited Tests
Nguyễn Văn Nam
Nguyễn Xuân Huyến
Số hiệu/ Code: VILAS 1390
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 09/11/2024
Địa chỉ/ Address: Số 2, khu VP 1, Bán đảo Linh Đàm, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội No 2, Office area 1, Linh Dam peninsula, Hoang Liet ward, Hoang Mai district, Ha noi city
Địa điểm/Location: Số 191, đường Ngô Gia Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh No 191, Ngo Gia Tu street, Vu Ninh ward, Bac Ninh city, Bac Ninh province
Điện thoại/ Tel: 0963 838 979/ 0981 250 868
E-mail: bacninh.npsc@gmail.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x) Field of testing: Electrical - Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Máy biến áp điện lực Power transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: Đến/to 100 GW U: 2500 V DC IEEE C57.152-2013
Đo tỷ số điện áp và kiểm tra độ lệch pha Measurement of voltage ratio and phase displacement check (0,6 ~ 50000) (0,01 ~ 360)0 IEEE C57.152-2013
Đo trở kháng ngắn mạch và tổn thất có tải Measurment of short circuit impedance and load loss U: (0,01 ~ 650) V I: Đến/to 222 A TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011
Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load and current U: (0,01 ~ 650) V I: Đến/to 222 A TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011)
Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resistance by DC current in cold state R: 0,1 µΩ ~ 2000Ω IEEE C57.152-2013
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 130) kV TCVN 6306-3: 2006 (IEC 60073-3:2000)
Đo tổn thất điện môi tgδ cuộn dây Measurement of dielectric dissipation factor Tg delta U: (0,1 ~ 12) kV AC C: Đến/to 100 µF Tgδ: (0,01 ~ 100) % IEEE C57.152-2013
Kiểm tra thao tác chuyển mạch Switch operation check QCVN QTĐ 5:2009/BCT IEC 60076-1 Ed3.0: 2011
Kiểm tra cách điện các mạch phụ Insulation check for auxiliary wiring R: Đến/to 2000MW U: 125/250/500/1000 V DC IEC 60076-3 Ed3.1: 2018
Máy điện quay Rotating electric machine Đo điện trở cách điện các cuộn dây với vỏ và giữa các cuộn dây với nhau Measurement of windings insulation resistance with frame and between windings together R: Đến/to 2000MW U: 125/250/500/1000 V DC IEC 60034-27-4:2018
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resistance with DC current in cold state R: 0,1 µΩ ~ 2000Ω IEEE Std 62.2-2004
Thử nghiệm cách điện cuộn dây theo độ bền cách điện đối với vỏ máy, giữa các cuộn dây với nhau và giữa các vòng dây Insulation test of windings with frame, one winding and between windings together by HV withstand test U: (0,1 ~ 130) kV TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2010)
Máy cắt xoay chiều cao áp AC high voltage circuit breaker Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 130) kV IEC 62271-1:2017
Máy cắt xoay chiều cao áp AC high voltage circuit breaker Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: Đến/to 100GW U: 2500V DC QCVN QTĐ 5:2009/BCT
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính bằng dòng điện một chiều Measurement of contact resistance of main circuit by DC current I: Đến/to 200 ADC R: 0,1 µΩ ~ 1W IEC 62271-1:2017
Đo thời gian đóng, thời gian cắt Measurement of close/ open times (0,1 ~ 1000) s IEC 62271-100:2021
Thử nghiệm cách điện mạch phụ và mạch điều khiển Auxiliary and control circuits insulation test R: Đến/to 2000MW U: 125/250/500/1000 V DC IEC 62271-1:2017
Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp AC high voltage disconnector and earthing switch Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 130) kV IEC 62271-102: 2018
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: Đến/to 100GW U: 2500V DC QCVN QTĐ 5:2009/BCT
Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều Measurement of contact resistance of main circuit by DC current I: Đến/to 200 ADC R: 0,1 µΩ ~ 1W IEC 62271-1:2017
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng Inductive voltage transformer Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp Power frequency withstand voltage test on primary winding U: (0,1 ~ 130) kV TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: Đến/to 100GW U: 2500V DC QCVN QTĐ 5:2009/BCT
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp Measurement of secondary winding DC resistance R: 0,1µΩ ~ 2000Ω IEEE Std C57.13-2016
Xác định sai số về tỷ số điện áp Determination of voltage ratio error (0,6~50000) TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011)
Máy biến điện áp kiểu tụ Capacitor voltage transformer Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 130) kV TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)
Đo điện dung và tổn hao điện môi Measurement of capacitance and tgd C: Đến/to 100 µF Tgδ: (0 ~ 100) % TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: Đến/to 100 GW U: 2500V DC QCVN QTĐ 5:2009/BCT
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp Measurement of secondary winding DC resistance R: 0,1µ W ~ 2000W IEEE Std C57.13-2016
Xác định sai số về tỷ số điện áp Determination of voltage ratio error (0,5 ~ 50000) IEC 61869-5:2011
Máy biến dòng điện Current Transformer Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp Power frequency withstand voltage test on primary winding U: (0,1 ~ 130) kV TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: Đến/to 100 GW U: 2500V DC IEEE C57.13.1-2017
Xác định điện trở một chiều dây quấn thứ cấp Secondary winding DC resistance measurement R: 0,1 µΩ ~ 2000 Ω IEEE Std C57.13-2016
Xác định đặc tính từ hóa Exciting curve test U: (0,1 ~ 2) kV AC I: Đến/to 5 A IEEE C57.13.1-2017
Xác định sai số về tỷ số biến Determination of current ratio error (1 ~ 2000) IEEE C57.13.1-2017
Cáp điện lực (Um 7,2-36kV) Power cable (Um 7,2-36kV) Đo điện trở cách điện trước và sau khi thử cao áp Measurement of insulation resistance before and after high voltage R: Đến/to 100GW U: 2500V DC QCVN QTĐ 5:2009
Thử cao áp một chiều và đo dòng rò DC high voltage test and leakage current measurement U: (0,1 ~ 120) kV DC I: (0,1 ~ 200) mA TCVN 5935-2:2013 IEC 60502-2:2014
Chống sét van ôxit - kim loại không khe hở Metal oxide surge arrester without gap Thử chịu điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô và đo dòng rò Power frequency withstand voltage test at dry state and leakage current measurement U: (0,1 ~ 130) kV I: (0,1 ~ 200) mA IEC 60099-4: 2014
Sứ đỡ cách điện bằng vật liệu gốm/thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều lớn hơn 1000V Post insulators of ceramic material/glass for systems with nominal voltage greater than 1000V Thử nghiệm điện áp khô với tần số công nghiệm (áp dụng với sứ đỡ trong nhà) Dry power – frequency withstand voltage test (applicable only to post insulator for indoor use) U: (0,1 ~ 130) kV IEC 60168 Ed4.2: 2001
Cuộn kháng điện Reactors Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 130) kV IEC 60076-6:2007
Xác định điện kháng Determination of reactance L: 10-6/1H ~ 100 kH IEC 60076-6:2007
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp (Aptomat) Low voltage tSwitchgear and controlgear (Circuit-breakers) Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance R: Đến/to 2000MW U: 2500V DC TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009)
Kiểm tra đặc tính tác động Characteristic check (0,1 ~ 13000) A (0,01 ~ 1000) s TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009)
Cầu chì cao áp Hight voltage fuse Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 130) kV TCVN 7999-1:2009 (IEC 60282-1:2005)
Tụ bù xoay chiều Shunt capacitors for AC system Đo điện dung Measurement of capacitance C: Đến/to 100 µF TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005)
Đo tổn hao điện môi tgδ Measurement of the tangent of loss angle Tgδ: (0,01 ~ 100) % TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005)
Thử điện áp tăng cao giữa các cực Withstand voltage test between terminal U: (0,1 ~ 130) kVAC U: (0,1 ~ 120) kVDC TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005)
Thử điện áp xoay chiều tăng cao giữa cực và vỏ Power frequency withstand voltage test between terminal and container U: (0,1 ~ 130) kVAC TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005)
Hệ thống nối đất Ground system Đo điện trở nối đất Measurement of earth resistance R: (0,01 W ~ 19,9 kW) IEEE Std 81-2012
Rơle điện Electrical relays Thử nghiệm dòng điện tác động, trở về Current pick-up/drop-off test I: 0,001 mA ~ 32A IEC 60255-151: 2009
Thử nghiệm đặc tính tác động của rơ le so lệch Operating characteristic of bias differential relay I: 0,001 mA ~ 32A IEC 60255-13: 1980
Thử nghiệm tần số tác động, trở về Frequency pick-up/drop-off test f: (10 ~ 1000) Hz IEC 60255-181:2019
Thử nghiệm điện áp tác động, trở về Voltage pick-up/ drop-off test UAC: (0,01 ~ 300) V UDC: (0,01 ~ 300) V IEC 60255-127:2010
Thử nghiệm tổng trở tác động, trở về Impedance pick-up/ drop-off test I: 0,001 mA ~ 32 A UAC: (0,01 ~ 300) V IEC 60255-121: 2014
Dầu cách điện Insulation oil Thử nghiệm điện áp đánh thủng Breakdown voltage test Đến / to: 60 kVAC IEC 60156:2018
Sào cách điện Insulating Stick Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 130) kV AC TCVN 9628-1:2013
Găng tay cách điện Gloves of insulating material Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 130) kV AC TCVN 8084:2009
Cách điện cao su kiểu ống Rubber insulating line hose Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 130) kV AC ASTM D1050-05(2017)
Cách điện cao su kiểu ống tay áo Rubber insutaling sleevers Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 130) kV AC ASTM D1051-19
Thùng cách điện của thiết bị nâng và quay gắn trên xe Insulating Liners of Vehicle – Mounted Elevating and rotating aerial devices Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 130) kV AC ANSI SAIA A92.2-2015
Ghi chú/Note:
  • IEC: International Electrotechnical Commission.
  • IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers
  • ANSI: American National Standards Institute
  • (x): Toàn bộ các phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ All Electrical and Electronic tests are conducted on – site./.
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây