Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam

Số hiệu
VILAS - 615
Tên tổ chức
Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam
Địa điểm công nhận
- Số 7E, Lô H1, KCN Thăng Long 2, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
- Nhà số 10, Khu Công viên Phần Mềm Quang Trung, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
23-05-2025
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam Phòng thử nghiệm tương thích điện từ và hiệu suất năng lượng
Laboratory: TÜV Rheinland Vietnam Co., Ltd. EMC & Energy Efficiency Testing Laboratories
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam
Organization: TÜV Rheinland Vietnam Co., Ltd.
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Thimo Sauter
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Thimo Sauter Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
Bành Thanh Sơn
Hoàng Văn Huy
Số hiệu/ Code: VILAS 615
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 23/05/2025
Địa chỉ/ Address: Lầu 05, Tòa nhà Anna, Công viên Phần mềm Quang Trung, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh 5th Floor, ANNA Building, Quang Trung Software City, Tan Chanh Hiep Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Địa điểm/Location: Số 7E, Lô H1, KCN Thăng Long 2, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên Plot H1, RF 7E, Thang Long Industrial Park II, My Hao District, Hung Yen Province
Điện thoại/ Tel: +84 2213 974 560 Fax: +84 3213 974 559
E-mail: info@vn.tuv.com Website: www.tuv.com
Phòng thử nghiệm tương thích điện từ/ EMC Laboratory Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method
Thiết bị Công nghệ thông tin Information Technology Equipment Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại đầu nối lưới Conducted disturbance test at mains ports 9 kHz ~ 30 MHz CISPR 22: 2008 EN 55022: 2010 TCVN 7189: 2009 ICES-Gen: 2018 (Issue 1) +A1: 2021 ICES-Gen: 2018 (Issue 1) ICES-003: 2020 (Issue 7) ICES-003: 2016 (Issue 6) ANSI C63.4-2014 +A1:2017 ANSI C63.4-2014 CAN/CSA-CISPR 22-10 VCCI V-3: 2015, 2016 AS/NZS CISPR 22: 2009 +A1: 2010 GB 9254-2008 GB/T 9254-2008
Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại cổng viễn thông Conducted disturbance test at telecom ports 150 kHz ~ 30 MHz CISPR 22: 2008 EN 55022: 2010 TCVN 7189: 2009 VCCI V-3: 2015, 2016 AS/NZS CISPR 22: 2009 +A1: 2010 GB 9254-2008 GB/T 9254-2008
Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ Radiated disturbance test 30 MHz ~ 40 GHz CISPR 22: 2008 EN 55022: 2010 TCVN 7189: 2009 ICES-Gen: 2018 (Issue 1) +A1: 2021 ICES-Gen: 2018 (Issue 1) ICES-003: 2020 (Issue 7) ICES-003: 2016 (Issue 6) ANSI C63.4-2014 +A1:2017 ANSI C63.4-2014 CAN/CSA-CISPR 22-10 VCCI V-3: 2015, 2016 AS/NZS CISPR 22: 2009 +A1: 2010 GB 9254-2008 GB/T 9254-2008
Thiết bị Công nghệ thông tin Information Technology Equipment Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test (-16 ~ +16) kV CISPR 24: 2010 +A1: 2015 CISPR 24: 2010 EN 55024: 2010 +A1: 2015 EN 55024: 2010 TCVN 7317: 2003 AS/NZS CISPR 24: 2013 +A1: 2017 AS/NZS CISPR 24: 2013 IEC 61000-4-2: 2008 EN 61000-4-2: 2009 TCVN 7909-4-2: 2015
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated electromagnetic field immunity test 80 MHz ~ 6 GHz Max 10 V/m 80% AM, 1 kHz CISPR 24: 2010 +A1: 2015 CISPR 24: 2010 EN 55024: 2010 +A1: 2015 EN 55024: 2010 TCVN 7317: 2003 AS/NZS CISPR 24: 2013 +A1: 2017 AS/NZS CISPR 24: 2013 IEC 61000-4-3: 2020 EN IEC 61000-4-3: 2020 TCVN 7909-4-3: 2015
Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/đột biến nhanh về điện Electrical fast transient/burst immunity test (-5 ~ +5) kV CISPR 24: 2010 +A1: 2015 CISPR 24: 2010 EN 55024: 2010 +A1: 2015 EN 55024: 2010 TCVN 7317: 2003 AS/NZS CISPR 24: 2013 +A1: 2017 AS/NZS CISPR 24: 2013 IEC 61000-4-4: 2012 EN 61000-4-4: 2012
Thiết bị Công nghệ thông tin Information Technology Equipment Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test (-7 ~ +7) kV CISPR 24: 2010 +A1: 2015 CISPR 24: 2010 EN 55024: 2010 +A1: 2015 EN 55024: 2010 TCVN 7317: 2003 AS/NZS CISPR 24: 2013 +A1: 2017 AS/NZS CISPR 24: 2013 IEC 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 EN 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 TCVN 8241-4-5: 2009
Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test (0.15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM, 1 kHz CISPR 24: 2010 +A1: 2015 CISPR 24: 2010 EN 55024: 2010 +A1: 2015 EN 55024: 2010 TCVN 7317: 2003 AS/NZS CISPR 24: 2013 +A1: 2017 AS/NZS CISPR 24: 2013 IEC 61000-4-6: 2013 EN 61000-4-6: 2014 TCVN 7909-4-6: 2015
Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Power frequency magnetic field immunity test Max 30 A/m CISPR 24: 2010 +A1: 2015 CISPR 24: 2010 EN 55024: 2010 +A1: 2015 EN 55024: 2010 TCVN 7317: 2003 AS/NZS CISPR 24: 2013 +A1: 2017 AS/NZS CISPR 24: 2013 IEC 61000-4-8: 2009 EN 61000-4-8: 2010 TCVN 7909-4-8: 2015
Thiết bị Công nghệ thông tin Information Technology Equipment Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test 0%, 40%, 70%, 80% CISPR 24: 2010 +A1: 2015 CISPR 24: 2010 EN 55024: 2010 +A1: 2015 EN 55024: 2010 TCVN 7317: 2003 AS/NZS CISPR 24: 2013 +A1: 2017 AS/NZS CISPR 24: 2013 IEC 61000-4-11: 2020 EN IEC 61000-4-11: 2020 TCVN 8241-4-11: 2009
Máy thu thanh, thu hình quàng bá và thiết bị kết hợp Sound and television broadcast receivers and associated equipment Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại đầu nối lưới Conducted disturbance test at mains ports 9 kHz ~ 30 MHz CISPR 13: 2009 +A1: 2015 CISPR 13: 2009 EN 55013: 2013 +A1: 2016 EN 55013: 2013
Thử nghiệm điện áp nhiễu tại đầu nối ăng ten Disturbance voltage test at the antenna terminals 30 MHz ~ 2.15 GHz CISPR 13: 2009 +A1: 2015 CISPR 13: 2009 EN 55013: 2013 +A1: 2016 EN 55013: 2013
Thử nghiệm tín hiệu mong muốn và điện áp nhiễu tại đầu ra RF của thiết bị có sẵn bộ điều chế tín hiệu hình RF Wanted signal and disturbance voltage test at the RF output of equipment with RF video modulator 30 MHz ~ 2.15 GHz CISPR 13: 2009 +A1: 2015 CISPR 13: 2009 EN 55013: 2013 +A1: 2016 EN 55013: 2013
Thử nghiệm công suất nhiễu Disturbance power test (30 ~ 300) MHz CISPR 13: 2009 +A1: 2015 CISPR 13: 2009 EN 55013: 2013 +A1: 2016 EN 55013: 2013 CISPR 16-2-2: 2010 EN 55016-2-2: 2011
Thử nghiệm nhiễu phát xạ Radiated disturbance test (30 ~ 1000) MHz CISPR 13: 2009 +A1: 2015 CISPR 13: 2009 EN 55013: 2013 +A1: 2016 EN 55013: 2013
Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị tương tự Household appliances, electric tools and similar apparatus Thử nghiệm điện áp nhiễu liên tục tại đầu nối lưới, tải và bổ sung Mains, load and additional terminals continuous disturbance voltage test 9 kHz ~ 30 MHz CISPR 14-1: 2020 CISPR 14-1: 2016 EN IEC 55014-1: 2021 EN 55014-1: 2017 +A11: 2020 EN 55014-1: 2017 TCVN 7492-1: 2018 CISPR 16-2-1: 2014 +A1: 2017 EN 55016-2-1: 2014 +A1: 2017 TCVN 6989-2-1: 2010
Thử nghiệm công suất nhiễu Disturbance power test (30 ~ 300) MHz CISPR 14-1: 2020 CISPR 14-1: 2016 EN IEC 55014-1: 2021 EN 55014-1: 2017 +A11: 2020 EN 55014-1: 2017 TCVN 7492-1: 2018 CISPR 16-2-2: 2010 EN 55016-2-2: 2011 TCVN 6989-2-2: 2008
Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị tương tự Household appliances, electric tools and similar apparatus Thử nghiệm nhiễu phát xạ Radiated disturbance test 30 MHz ~ 40 GHz CISPR 14-1: 2020 CISPR 14-1: 2016 EN IEC 55014-1: 2021 EN 55014-1: 2017 +A11: 2020 EN 55014-1: 2017 TCVN 7492-1: 2018 CISPR 16-2-3: 2016 +A1: 2019 EN 55016-2-3: 2017 +A1: 2019 TCVN 6989-2-3: 2010
Thử nghiệm điện áp nhiễu không liên tục Discontinuous disturbance voltage test 150 kHz ~ 30 MHz CISPR 14-1: 2020 CISPR 14-1: 2016 EN IEC 55014-1: 2021 EN 55014-1: 2017 +A11: 2020 EN 55014-1: 2017 TCVN 7492-1: 2018 CISPR 16-2-1: 2014 +A1: 2017 EN 55016-2-1: 2014 +A1: 2017 TCVN 6989-2-1: 2010
Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị tương tự Household appliances, electric tools and similar apparatus Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test (-16 ~ +16) kV CISPR 14-2: 2020 CISPR 14-2: 2015 CISPR 14-2: 1997 +A1: 2001 +A2: 2008 EN IEC 55014-2: 2021 EN 55014-2: 2015 EN 55014-2: 1997 +A1: 2001 +A2: 2008 TCVN 7492-2: 2018 TCVN 7492-2: 2010 IEC 61000-4-2: 2008 EN 61000-4-2: 2009 TCVN 7909-4-2: 2015
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated electromagnetic field immunity test 80 MHz ~ 6 GHz Max 10 V/m 80% AM, 1 kHz CISPR 14-2: 2020 CISPR 14-2: 2015 CISPR 14-2: 1997 +A1: 2001 +A2: 2008 EN IEC 55014-2: 2021 EN 55014-2: 2015 EN 55014-2: 1997 +A1: 2001 +A2: 2008 TCVN 7492-2: 2018 TCVN 7492-2: 2010 IEC 61000-4-3: 2020 EN IEC 61000-4-3: 2020 TCVN 7909-4-3: 2015
Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/đột biến nhanh về điện Electrical fast transient/burst immunity test (-5 ~ +5) kV CISPR 14-2: 2020 CISPR 14-2: 2015 CISPR 14-2: 1997 +A1: 2001 +A2: 2008 EN IEC 55014-2: 2021 EN 55014-2: 2015 EN 55014-2: 1997 +A1: 2001 +A2: 2008 TCVN 7492-2: 2018 TCVN 7492-2: 2010 IEC 61000-4-4: 2012 EN 61000-4-4: 2012
Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị tương tự Household appliances, electric tools and similar apparatus Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test (-7 ~ +7) kV CISPR 14-2: 2020 CISPR 14-2: 2015 CISPR 14-2: 1997 +A1: 2001 +A2: 2008 EN IEC 55014-2: 2021 EN 55014-2: 2015 EN 55014-2: 1997 +A1: 2001 +A2: 2008 TCVN 7492-2: 2018 TCVN 7492-2: 2010 IEC 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 EN 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 TCVN 8241-4-5: 2009
Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test (0.15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM,1 kHz CISPR 14-2: 2020 CISPR 14-2: 2015 CISPR 14-2: 1997 +A1: 2001 +A2: 2008 EN IEC 55014-2: 2021 EN 55014-2: 2015 EN 55014-2: 1997 +A1: 2001 +A2: 2008 TCVN 7492-2: 2018 TCVN 7492-2: 2010 IEC 61000-4-6: 2013 EN 61000-4-6: 2014 TCVN 7909-4-6: 2015
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test 0%, 40%, 70%, 80% CISPR 14-2: 2020 CISPR 14-2: 2015 CISPR 14-2: 1997 +A1: 2001 +A2: 2008 EN IEC 55014-2: 2021 EN 55014-2: 2015 EN 55014-2: 1997 +A1: 2001 +A2: 2008 TCVN 7492-2: 2018 TCVN 7492-2: 2010 IEC 61000-4-11: 2020 EN IEC 61000-4-11: 2020 TCVN 8241-4-11: 2009
Thử nghiệm trường điện từ Electromagnetic fields test 10 Hz – 400 kHz IEC 62233: 2005 EN 62233: 2008
Thiết bị điện tử y tế Medical electrical equipment Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn Conducted disturbance test 9 kHz ~ 30 MHz IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 IEC 60601-1-2: 2007 EN 60601-1-2: 2015 +A1: 2021 EN 60601-1-2: 2015 EN 60601-1-2: 2007 CISPR 11: 2015 +A1: 2016 +A2: 2019 EN 55011: 2016 +A1: 2017 +A11: 2020 +A2: 2021
Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ Radiated disturbance test 9 kHz ~ 40 GHz IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 IEC 60601-1-2: 2007 EN 60601-1-2: 2015 +A1: 2021 EN 60601-1-2: 2015 EN 60601-1-2: 2007 CISPR 11: 2015 +A1: 2016 +A2: 2019 EN 55011: 2016 +A1: 2017 +A11: 2020 +A2: 2021
Thử nghiệm phát xạ dòng hài Harmonic current emission test Up to 40 harmonic order IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 IEC 60601-1-2: 2007 EN 60601-1-2: 2015 +A1: 2021 EN 60601-1-2: 2015 EN 60601-1-2: 2007 IEC 61000-3-2: 2018 +A1: 2020 EN IEC 61000-3-2: 2019 +A1: 2021
Thiết bị điện tử y tế Medical electrical equipment Thử nghiệm dao động điện áp và nhấp nháy điện Voltage fluctuations and Flicker test Plt, Pst IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 IEC 60601-1-2: 2007 EN 60601-1-2: 2015 +A1: 2021 EN 60601-1-2: 2015 EN 60601-1-2: 2007 IEC 61000-3-3: 2013 +A1: 2017 +A2: 2021 IEC 61000-3-3: 2013 +A1: 2017 EN 61000-3-3: 2013 +A1: 2019 +A2: 2021 EN 61000-3-3: 2013 +A1: 2019
Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test (-16 ~ +16) kV IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 IEC 60601-1-2: 2007 EN 60601-1-2: 2015 +A1: 2021 EN 60601-1-2: 2015 EN 60601-1-2: 2007 IEC 61000-4-2: 2008 EN 61000-4-2: 2009
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated electromagnetic field immunity test 80 MHz ~ 6 GHz Max 10 V/m 80% AM, 1 kHz IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 IEC 60601-1-2: 2007 EN 60601-1-2: 2015 +A1: 2021 EN 60601-1-2: 2015 EN 60601-1-2: 2007 IEC 61000-4-3: 2020 EN IEC 61000-4-3: 2020
Thử nghiệm miễn nhiễm cổng vỏ với thiết bị thông tin liên lạc không dây tần số vô tuyến Enclosure port immunity test to RF wireless communication equipment 385 MHz ~ 6 GHz Max 28 V/m Pulse modulation 18 Hz, 217 Hz FM, 1 kHz IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 EN 60601-1-2: 2015 +A1: 2021 EN 60601-1-2: 2015 IEC 61000-4-3: 2020 EN IEC 61000-4-3: 2020
Thiết bị điện tử y tế Medical electrical equipment Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/đột biến nhanh về điện Electric fast transient /burst immunity test (-5 ~ +5) kV IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 IEC 60601-1-2: 2007 EN 60601-1-2: 2015 +A1: 2021 EN 60601-1-2: 2015 EN 60601-1-2: 2007 IEC 61000-4-4: 2012 EN 61000-4-4: 2012
Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test (-7 ~ +7)kV IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 IEC 60601-1-2: 2007 EN 60601-1-2: 2015 +A1: 2021 EN 60601-1-2: 2015 EN 60601-1-2: 2007 IEC 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 EN 61000-4-5: 2014 +A1: 2017
Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test (0.15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 IEC 60601-1-2: 2007 EN 60601-1-2: 2015 +A1: 2021 EN 60601-1-2: 2015 EN 60601-1-2: 2007 IEC 61000-4-6: 2013 EN 61000-4-6: 2014
Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Power frequency magnetic field immunity test Max 30 A/m IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 IEC 60601-1-2: 2007 EN 60601-1-2: 2015 +A1: 2021 EN 60601-1-2: 2015 EN 60601-1-2: 2007 IEC 61000-4-8: 2009 EN 61000-4-8: 2010
Thiết bị điện tử y tế Medical electrical equipment Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test 0%, 40%, 70%, 80% IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 IEC 60601-1-2: 2007 IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 EN 60601-1-2: 2007 IEC 61000-4-11: 2020 EN IEC 61000-4-11: 2020
Thiết bị trong môi trường nhà ở, thương mại và công nghiệp nhẹ Equipment for residential, commercial and light-industrial environments Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test (-16 ~ +16) kV IEC 61000-6-1: 2016 IEC 61000-6-1: 2005 EN IEC 61000-6-1: 2019 EN 61000-6-1: 2007 IEC 61000-4-2: 2008 EN 61000-4-2: 2009
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated electromagnetic field immunity test 80 MHz ~ 6 GHz Max 10 V/m 80% AM IEC 61000-6-1: 2016 IEC 61000-6-1: 2005 EN IEC 61000-6-1: 2019 EN 61000-6-1: 2007 IEC 61000-4-3: 2020 EN IEC 61000-4-3: 2020
Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/ đột biến nhanh về điện Electric fast transient/burst immunity test (-5 ~ +5) kV IEC 61000-6-1: 2016 IEC 61000-6-1: 2005 EN IEC 61000-6-1: 2019 EN 61000-6-1: 2007 IEC 61000-4-4: 2012 EN 61000-4-4: 2012
Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test (-7 ~ +7) kV IEC 61000-6-1: 2016 IEC 61000-6-1: 2005 EN IEC 61000-6-1: 2019 EN 61000-6-1: 2007 IEC 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 EN 61000-4-5: 2014 +A1: 2017
Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test (0.15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM,1 kHz IEC 61000-6-1: 2016 IEC 61000-6-1: 2005 EN IEC 61000-6-1: 2019 EN 61000-6-1: 2007 IEC 61000-4-6: 2013 EN 61000-4-6: 2014
Thiết bị trong môi trường nhà ở, thương mại và công nghiệp nhẹ Equipment for residential, commercial and light-industrial environments Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Power frequency magnetic field immunity test Max 30 A/m IEC 61000-6-1: 2016 IEC 61000-6-1: 2005 EN IEC 61000-6-1: 2019 EN 61000-6-1: 2007 IEC 61000-4-8: 2009 EN 61000-4-8: 2010
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test 0%, 40%, 70%, 80% IEC 61000-6-1: 2016 IEC 61000-6-1: 2005 EN IEC 61000-6-1: 2019 EN 61000-6-1: 2007 IEC 61000-4-11: 2020 EN IEC 61000-4-11: 2020
Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ tại cổng vỏ Radiated emission test at enclosure port 30 MHz ~ 40 GHz IEC 61000-6-3: 2020 IEC 61000-6-3: 2006 +A1: 2010 EN IEC 61000-6-3: 2021 EN 61000-6-3: 2007 +A1: 2011 IEC 61000-6-8: 2020 EN IEC 61000-6-8: 2020 CISPR 16-2-3: 2016 +A1: 2019 EN 55016-2-3: 2017 +A1: 2019
Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại cổng nguồn xoay chiều điện áp thấp Conducted emission test at low voltage AC main port 9 kHz ~ 30 MHz IEC 61000-6-3: 2020 IEC 61000-6-3: 2006 +A1: 2010 EN IEC 61000-6-3: 2021 EN 61000-6-3: 2007 +A1: 2011 IEC 61000-6-8: 2020 EN IEC 61000-6-8: 2020 CISPR 16-2-1: 2014 +A1: 2017 EN 55016-2-1: 2014 +A1: 2017
Thử nghiệm nhiễu không liên tục tại cổng nguồn xoay chiều điện áp thấp Discontinuous interference test at low voltage AC main port 150 kHz ~ 30 MHz IEC 61000-6-3: 2020 IEC 61000-6-3: 2006 +A1: 2010 EN IEC 61000-6-3: 2021 EN 61000-6-3: 2007 +A1: 2011 CISPR 14-1: 2020 EN IEC 55014-1: 2021
Thiết bị trong môi trường nhà ở, thương mại và công nghiệp nhẹ Equipment for residential, commercial and light-industrial environments Thử nghiệm phát xạ dòng hài Harmonics current emission test Up to 40 harmonics order IEC 61000-6-3: 2020 IEC 61000-6-3: 2006 +A1: 2010 EN IEC 61000-6-3: 2021 EN 61000-6-3: 2007 +A1: 2011 IEC 61000-6-8: 2020 EN IEC 61000-6-8: 2020 IEC 61000-3-2: 2018 +A1: 2020 EN IEC 61000-3-2: 2019 +A1: 2021
Thử nghiệm biến động điện áp và nhấp nháy điện Voltage variation and flicker test Pst, Plt IEC 61000-6-3: 2020 IEC 61000-6-3: 2006 +A1: 2010 EN IEC 61000-6-3: 2021 EN 61000-6-3: 2007 +A1: 2011 IEC 61000-6-8: 2020 EN IEC 61000-6-8: 2020 IEC 61000-3-3: 2013 +A1: 2017 +A2: 2021 IEC 61000-3-3: 2013 +A1: 2017 EN 61000-3-3: 2013 +A1: 2019 +A2: 2021 EN 61000-3-3: 2013 +A1: 2019
Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại cổng một chiều Conducted emission test at DC port 9 kHz ~ 30 MHz IEC 61000-6-3: 2020 IEC 61000-6-3: 2006 +A1: 2010 EN IEC 61000-6-3: 2021 EN 61000-6-3: 2007 +A1: 2011 IEC 61000-6-8: 2020 EN IEC 61000-6-8: 2020 CISPR 16-2-1: 2014 +A1: 2017 EN 55016-2-1: 2014 +A1: 2017
Thiết bị trong môi trường nhà ở, thương mại và công nghiệp nhẹ Equipment for residential, commercial and light-industrial environments Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại cổng viễn thông, cổng mạng Conducted emission test at telecommunication network port 150 kHz ~ 30 MHz IEC 61000-6-3: 2020 IEC 61000-6-3: 2006 +A1: 2010 EN IEC 61000-6-3: 2021 EN 61000-6-3: 2007 +A1: 2011 IEC 61000-6-8: 2020 EN IEC 61000-6-8: 2020 CISPR 32: 2015 +A1: 2019 EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 CISPR 22: 2008 EN 55022: 2010
Thiết bị dùng trong môi trường công nghiệp Equipment for industrial environment Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test (-16 ~ +16) kV IEC 61000-6-2: 2016 IEC 61000-6-2: 2005 EN IEC 61000-6-2: 2019 EN 61000-6-2: 2005 IEC 61000-4-2: 2008 EN 61000-4-2: 2009
Thiết bị dùng trong môi trường công nghiệp Equipment for industrial environment Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated electromagnetic field immunity test 80 MHz ~ 6 GHz Max 10V/m 80% AM 1 kHz IEC 61000-6-2: 2016 IEC 61000-6-2: 2005 EN IEC 61000-6-2: 2019 EN 61000-6-2: 2005 IEC 61000-4-3: 2020 EN IEC 61000-4-3: 2020
Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/ đột biến nhanh về điện Electric fast transient/ burst immunity test (-5 ~ +5) kV IEC 61000-6-2: 2016 IEC 61000-6-2: 2005 EN IEC 61000-6-2: 2019 EN 61000-6-2: 2005 IEC 61000-4-4: 2012 EN 61000-4-4: 2012
Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test (-7 ~ +7) kV IEC 61000-6-2: 2016 IEC 61000-6-2: 2005 EN IEC 61000-6-2: 2019 EN 61000-6-2: 2005 IEC 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 EN 61000-4-5: 2014 +A1: 2017
Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test (0.15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM, 1 kHz IEC 61000-6-2: 2016 IEC 61000-6-2: 2005 EN IEC 61000-6-2: 2019 EN 61000-6-2: 2005 IEC 61000-4-6: 2013 EN 61000-4-6: 2014
Thiết bị dùng trong môi trường công nghiệp Equipment for industrial environment Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Power frequency magnetic field immunity test Max 30 A/m IEC 61000-6-2: 2016 IEC 61000-6-2: 2005 EN IEC 61000-6-2: 2019 EN 61000-6-2: 2005 IEC 61000-4-8: 2009 EN 61000-4-8: 2010
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test 0%, 40%, 70%, 80% IEC 61000-6-2: 2016 IEC 61000-6-2: 2005 EN IEC 61000-6-2: 2019 EN 61000-6-2: 2005 IEC 61000-4-11: 2020 EN IEC 61000-4-11: 2020
Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ ở cổng vỏ Radiated emission test at enclosure port 30 MHz ~ 40 GHz IEC 61000-6-4: 2018 IEC 61000-6-4: 2006 +A1: 2010 EN IEC 61000-6-4: 2019 EN 61000-6-4: 2007 +A1: 2011 CISPR 16-2-3: 2016 +A1: 2019 EN 55016-2-3: 2017 +A1: 2019
Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại cổng nguồn xoay chiều điện áp thấp Conducted emission test at low voltage AC main port 9 kHz ~ 30 MHz IEC 61000-6-4: 2018 IEC 61000-6-4: 2006 +A1: 2010 EN IEC 61000-6-4: 2019 EN 61000-6-4: 2007 +A1: 2011 CISPR 16-2-1: 2014 +A1: 2017 EN 55016-2-1: 2014 +A1: 2017
Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại cổng viễn thông, cổng mạng Conducted emission test at telecommunication, network port 150 kHz ~ 30 MHz IEC 61000-6-4: 2018 IEC 61000-6-4: 2006 +A1: 2010 EN IEC 61000-6-4: 2019 EN 61000-6-4: 2007 +A1: 2011 CISPR 22: 2008 EN 55022: 2010
Thiết bị điện cho đo lường, điều khiển và phòng thí nghiệm Electrical equipment for measurement, control and laboratory use Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại đầu nối lưới Mains terminals disturbance voltage test 9 kHz ~ 30 MHz IEC 61326-1: 2020 IEC 61326-1: 2012 EN IEC 61326-1: 2021 EN 61326-1: 2013 CISPR 11: 2015 +A1: 2016 +A2: 2019 EN 55011: 2016 +A1: 2017 +A11: 2020 +A2: 2021
Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ Electromagnetic radiation disturbance test 9 kHz ~ 40 GHz IEC 61326-1: 2020 IEC 61326-1: 2012 EN IEC 61326-1: 2021 EN 61326-1: 2013 CISPR 11: 2015 +A1: 2016 +A2: 2019 EN 55011: 2016 +A1: 2017 +A11: 2020 +A2: 2021
Thiết bị điện cho đo lường, điều khiển và phòng thí nghiệm Electrical equipment for measurement, control and laboratory use Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test (-16 ~ +16) kV IEC 61326-1: 2020 IEC 61326-1: 2012 EN IEC 61326-1: 2021 EN 61326-1: 2013 IEC 61000-4-2: 2008 EN 61000-4-2: 2009
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated electromagnetic field immunity test 80 MHz ~ 6 GHz Max 10 V/m 80% AM, 1 kHz IEC 61326-1: 2020 IEC 61326-1: 2012 EN IEC 61326-1: 2021 EN 61326-1: 2013 IEC 61000-4-3: 2020 EN IEC 61000-4-3: 2020
Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/đột biến nhanh về điện Electrical fast transient/burst immunity test (-5 ~ +5) kV IEC 61326-1: 2020 IEC 61326-1: 2012 EN IEC 61326-1: 2021 EN 61326-1: 2013 IEC 61000-4-4: 2012 EN 61000-4-4: 2012
Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test (-7 ~ +7) kV IEC 61326-1: 2020 IEC 61326-1: 2012 EN IEC 61326-1: 2021 EN 61326-1: 2013 IEC 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 EN 61000-4-5: 2014 +A1: 2017
Thiết bị điện cho đo lường, điều khiển và phòng thí nghiệm Electrical equipment for measurement, control and laboratory use Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test (0.15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM, 1 kHz IEC 61326-1: 2020 IEC 61326-1: 2012 EN IEC 61326-1: 2021 EN 61326-1: 2013 IEC 61000-4-6: 2013 EN 61000-4-6: 2014
Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Power frequency magnetic field immunity test Max 30 A/m IEC 61326-1: 2020 IEC 61326-1: 2012 EN IEC 61326-1: 2021 EN 61326-1: 2013 IEC 61000-4-8: 2009 EN 61000-4-8: 2010
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test 0%, 40%, 70%, 80% IEC 61326-1: 2020 IEC 61326-1: 2012 EN IEC 61326-1: 2021 EN 61326-1: 2013 IEC 61000-4-11: 2020 EN IEC 61000-4-11: 2020
Thiết bị truyền thông đa phương tiện Multimedia Equipment Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại đầu nối lưới Conducted emission test at mains ports 9 kHz ~ 30 MHz CISPR 32: 2015 +A1: 2019 CISPR 32: 2015 CISPR 32: 2012 EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 EN 55032: 2015 +A11: 2020 EN 55032: 2015 EN 55032: 2012 QCVN 118: 2018 AS/NZS CISPR 32: 2015 +A1: 2020 AS/NZS CISPR 32: 2015 AS/NZS CISPR 32: 2013 VCCI-CISPR 32: 2016 CISPR 16-2-1: 2014 +A1: 2017 EN 55016-2-1: 2014 +A1: 2017
Thiết bị truyền thông đa phương tiện Multimedia Equipment Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn không đối xứng sử dụng AAN Asymmetric mode conducted emission test using AAN method 150 kHz ~ 30 MHz CISPR 32: 2015 +A1: 2019 CISPR 32: 2015 CISPR 32: 2012 EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 EN 55032: 2015 +A11: 2020 EN 55032: 2015 EN 55032: 2012 QCVN 118: 2018 AS/NZS CISPR 32: 2015 +A1: 2020 AS/NZS CISPR 32: 2015 AS/NZS CISPR 32: 2013 VCCI-CISPR 32: 2016 CISPR 16-2-1: 2014 +A1: 2017 EN 55016-2-1: 2014 +A1: 2017
Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn điện áp vi sai Conducted differential voltage emissions test 30 MHz ~ 2.15 GHz CISPR 32: 2015 +A1: 2019 CISPR 32: 2015 CISPR 32: 2012 EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 EN 55032: 2015 +A11: 2020 EN 55032: 2015 EN 55032: 2012 QCVN 118: 2018 AS/NZS CISPR 32: 2015 +A1: 2020 AS/NZS CISPR 32: 2015 AS/NZS CISPR 32: 2013 VCCI-CISPR 32: 2016
Thiết bị truyền thông đa phương tiện Multimedia Equipment Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ Radiated emission test 30 MHz ~ 40 GHz CISPR 32: 2015 +A1: 2019 CISPR 32: 2015 CISPR 32: 2012 EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 EN 55032: 2015 +A11: 2020 EN 55032: 2015 EN 55032: 2012 QCVN 118: 2018 AS/NZS CISPR 32: 2015 +A1: 2020 AS/NZS CISPR 32: 2015 AS/NZS CISPR 32: 2013 VCCI-CISPR 32: 2016 CISPR 16-2-3: 2016 +A1: 2019 EN 55016-2-3: 2017 +A1: 2019
Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test (-16 ~ +16) kV CISPR 35: 2016 EN 55035: 2017 +A11: 2020 EN 55035: 2017 IEC 61000-4-2: 2008 EN 61000-4-2: 2009
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated electromagnetic field immunity test 80 MHz ~ 6 GHz Max 10 V/m 80% AM, 1 kHz CISPR 35: 2016 EN 55035: 2017 +A11: 2020 EN 55035: 2017 IEC 61000-4-3: 2020 EN IEC 61000-4-3: 2020
Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/đột biến nhanh về điện Electrical fast transient/burst immunity test (-5 ~ +5) kV CISPR 35: 2016 EN 55035: 2017 +A11: 2020 EN 55035: 2017 IEC 61000-4-4: 2012 EN 61000-4-4: 2012
Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test (-7 ~ +7) kV CISPR 35: 2016 EN 55035: 2017 +A11: 2020 EN 55035: 2017 IEC 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 EN 61000-4-5: 2014 +A1: 2017
Thiết bị truyền thông đa phương tiện Multimedia Equipment Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test (0.15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM, 1 kHz CISPR 35: 2016 EN 55035: 2017 +A11: 2020 EN 55035: 2017 IEC 61000-4-6: 2013 EN 61000-4-6: 2014
Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Power frequency magnetic field immunity test Max 30 A/m CISPR 35: 2016 EN 55035: 2017 +A11: 2020 EN 55035: 2017 IEC 61000-4-8: 2009 EN 61000-4-8: 2010
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test 0%, 40%, 70%, 80% CISPR 35: 2016 EN 55035: 2017 +A11: 2020 EN 55035: 2017 IEC 61000-4-11: 2020 EN IEC 61000-4-11: 2020
Thiết bị có dòng ≤16A mỗi pha Equipment with rated current ≤16A per phase Thử nghiệm phát xạ dòng hài Harmonic current emissions test Up to 40 harmonics order IEC 61000-3-2: 2018 +A1: 2020 IEC 61000-3-2: 2018 IEC 61000-3-2: 2014 EN IEC 61000-3-2: 2019 +A1: 2021 EN IEC 61000-3-2: 2019 EN 61000-3-2: 2014 GB 17625.1-2012
Thử nghiệm thay đổi điện áp, dao động điện áp và nhấp nháy điện Voltage changes, voltage fluctuations and flicker test Plt, Pst IEC 61000-3-3: 2013 +A1: 2017 +A2: 2021 IEC 61000-3-3: 2013 +A1: 2017 IEC 61000-3-3: 2013 EN 61000-3-3: 2013 +A1: 2019 +A2: 2021 EN 61000-3-3: 2013 +A1: 2019 EN 61000-3-3: 2013 GB 17625.2-2007
Thiết bị điện công nghiệp, khoa học, y tế Industrial, scientific, medical electrical equipment Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại đầu nối lưới Mains terminals disturbance voltage test 9 kHz ~ 30 MHz CISPR 11: 2015 +A1: 2016 +A2: 2019 CISPR 11: 2015 +A1: 2016 CISPR 11: 2015 EN 55011: 2016 +A1: 2017 +A11: 2020 +A2: 2021 EN 55011: 2016 +A1: 2017 +A11: 2020 EN 55011: 2016 +A1: 2017 EN 55011: 2016 TCVN 6988: 2018 ICES-Gen: 2018 (Issue 1) +A1: 2021 ICES-Gen: 2018 (Issue 1) ICES-001: 2020 (issue 5) ICES-001: 2006 (Issue 4) CSA CISPR 11: 19 CAN/CSA-CEI/IEC CISPR 11: 04
Thiết bị điện công nghiệp, khoa học, y tế Industrial, scientific, medical electrical equipment Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ điện từ Electromagnetic radiation disturbance test 9 kHz ~ 40 GHz CISPR 11: 2015 +A1: 2016 +A2: 2019 CISPR 11: 2015 +A1: 2016 CISPR 11: 2015 EN 55011: 2016 +A1: 2017 +A11: 2020 +A2: 2021 EN 55011: 2016 +A1: 2017 +A11: 2020 EN 55011: 2016 +A1: 2017 EN 55011: 2016 CISPR 16-2-3: 2016 +A1: 2019 EN 55016-2-3: 2017 +A1: 2019 TCVN 6988: 2018 ICES-Gen: 2018 (Issue 1) +A1: 2021 ICES-Gen: 2018 (Issue 1) ICES-001: 2020 (issue 5) ICES-001: 2006 (Issue 4) CSA CISPR 11: 19 CAN/CSA-CEI/IEC CISPR 11: 04
Máy khâu, cụm linh kiện và hệ thống Sewing machines, units and systems Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại đầu nối lưới Mains terminals disturbance voltage test 9 kHz ~ 30 MHz IEC 60204-31: 2013 EN 60204-31: 2013 CISPR 11: 2015 +A1: 2016 +A2: 2019 EN 55011: 2016 +A1: 2017 +A11: 2020 +A2: 2021
Máy khâu, cụm linh kiện và hệ thống Sewing machines, units and systems Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ điện từ Electromagnetic radiation disturbance test 30 MHz ~ 40 GHz IEC 60204-31: 2013 EN 60204-31: 2013 CISPR 11: 2015 +A1: 2016 +A2: 2019 EN 55011: 2016 +A1: 2017 +A11: 2020 +A2: 2021
Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test (-16 ~ +16) kV IEC 60204-31: 2013 EN 60204-31: 2013 IEC 61000-4-2: 2008 EN 61000-4-2: 2009
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated electromagnetic field immunity test 80 MHz ~ 6 GHz Max 10 V/m 80% AM, 1 kHz IEC 60204-31: 2013 EN 60204-31: 2013 IEC 61000-4-3: 2020 EN IEC 61000-4-3: 2020
Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/đột biến nhanh về điện Electrical fast transient/burst immunity test (-5 ~ +5) kV IEC 60204-31: 2013 EN 60204-31: 2013 IEC 61000-4-4: 2012 EN 61000-4-4: 2012
Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test (-7 ~ +7) kV IEC 60204-31: 2013 EN 60204-31: 2013 IEC 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 EN 61000-4-5: 2014 +A1: 2017
Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test (0.15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM, 1 kHz IEC 60204-31: 2013 EN 60204-31: 2013 IEC 61000-4-6: 2013 EN 61000-4-6: 2014
Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Power frequency magnetic field immunity test Max 30 A/m IEC 60204-31: 2013 EN 60204-31: 2013 IEC 61000-4-8: 2009 EN 61000-4-8: 2010
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test 0%, 40%, 70%, 80% IEC 60204-31: 2013 EN 60204-31: 2013 IEC 61000-4-11: 2020 EN IEC 61000-4-11: 2020
Thiết bị cự ly ngắn Short range devices Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại đầu nối lưới Conducted disturbance test at mains ports 9 kHz ~ 30 MHz EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-3 V2.1.1 EN 301 489-3 V1.6.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 CISPR 22: 2008 EN 55022: 2010 TCVN 7189: 2009
Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại cổng viễn thông Conducted disturbance test at telecom ports 150 kHz ~ 30 MHz EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-3 V2.1.1 EN 301 489-3 V1.6.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 CISPR 22: 2008 EN 55022: 2010 TCVN 7189: 2009
Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ Radiated disturbance test 30 MHz ~ 40 GHz EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-3 V2.1.1 EN 301 489-3 V1.6.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 CISPR 22: 2008 EN 55022: 2010 TCVN 7189: 2009
Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test (-16 ~ +16) kV EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-3 V2.1.1 EN 301 489-3 V1.6.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT EN 61000-4-2: 2009 TCVN 7909-4-2: 2015 TCVN 8241-4-2: 2009
Thiết bị cự ly ngắn Short range devices Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated electromagnetic field immunity test 80 MHz ~ 6 GHz Max 10 V/m 80% AM, 1 kHz EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-3 V2.1.1 EN 301 489-3 V1.6.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT EN IEC 61000-4-3: 2020 TCVN 7909-4-3: 2015 TCVN 8241-4-3: 2009
Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/đột biến nhanh về điện Electrical fast transient/burst immunity test (-5 ~ +5) kV EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-3 V2.1.1 EN 301 489-3 V1.6.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT IEC 61000-4-4: 2012 EN 61000-4-4: 2012
Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test (-7 ~ +7) kV EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-3 V2.1.1 EN 301 489-3 V1.6.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT IEC 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 EN 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 TCVN 8241-4-5: 2009
Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test (0.15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM, 1 kHz EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-3 V2.1.1 EN 301 489-3 V1.6.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT IEC 61000-4-6: 2013 EN 61000-4-6: 2014 TCVN 7909-4-6: 2015 TCVN 8241-4-6: 2009
Thiết bị cự ly ngắn Short range devices Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test 0%, 40%, 70%, 80% EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-3 V2.1.1 EN 301 489-3 V1.6.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT IEC 61000-4-11: 2020 EN IEC 61000-4-11: 2020 TCVN 8241-4-11: 2009
Thiết bị truyền dữ liệu băng rộng Broadband data transmission systems Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại đầu nối lưới Conducted disturbance test at mains ports 9 kHz ~ 30 MHz EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-17 V3.2.4 EN 301 489-17 V3.1.1 EN 301 489-17 V2.2.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 CISPR 22: 2008 EN 55022: 2010 TCVN 7189: 2009
Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại cổng viễn thông Conducted disturbance test at telecom ports 150 kHz ~ 30 MHz EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-17 V3.2.4 EN 301 489-17 V3.1.1 EN 301 489-17 V2.2.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 CISPR 22: 2008 EN 55022: 2010 TCVN 7189: 2009
Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ Radiated disturbance test 30 MHz ~ 40 GHz EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-17 V3.2.4 EN 301 489-17 V3.1.1 EN 301 489-17 V2.2.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 CISPR 22: 2008 EN 55022: 2010 TCVN 7189: 2009
Thiết bị truyền dữ liệu băng rộng Broadband data transmission systems Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test (-16 ~ +16) kV EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-17 V3.2.4 EN 301 489-17 V3.1.1 EN 301 489-17 V2.2.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT EN 61000-4-2: 2009 TCVN 7909-4-2: 2015 TCVN 8241-4-2: 2009
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated electromagnetic field immunity test 80 MHz ~ 6 GHz Max 10 V/m 80% AM, 1 kHz EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-17 V3.2.4 EN 301 489-17 V3.1.1 EN 301 489-17 V2.2.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT EN IEC 61000-4-3: 2020 TCVN 7909-4-3: 2015 TCVN 8241-4-3: 2009
Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/đột biến nhanh về điện Electrical fast transient/burst immunity test (-5 ~ +5) kV EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-17 V3.2.4 EN 301 489-17 V3.1.1 EN 301 489-17 V2.2.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT IEC 61000-4-4: 2012 EN 61000-4-4: 2012
Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test (-7 ~ +7) kV EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-17 V3.2.4 EN 301 489-17 V3.1.1 EN 301 489-17 V2.2.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT IEC 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 EN 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 TCVN 8241-4-5: 2009
Thiết bị truyền dữ liệu băng rộng Broadband data transmission systems Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test (0.15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM, 1 kHz EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-17 V3.2.4 EN 301 489-17 V3.1.1 EN 301 489-17 V2.2.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT IEC 61000-4-6: 2013 EN 61000-4-6: 2014 TCVN 7909-4-6: 2015 TCVN 8241-4-6: 2009
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test 0%, 40%, 70%, 80% EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-17 V3.2.4 EN 301 489-17 V3.1.1 EN 301 489-17 V2.2.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT IEC 61000-4-11: 2020 EN IEC 61000-4-11: 2020 TCVN 8241-4-11: 2009
Dụng cụ chiếu sáng và tương tự Electrical lighting equipment and similar Thử nghiệm điện áp nhiễu tại đầu nối điện lưới, tải, điều khiển, cổng dây nội bộ và dây mạng Disturbance voltage test at mains terminals, load terminals, control terminals, local wired ports and wired network ports 9 kHz ~ 30 MHz CISPR 15: 2018 CISPR 15: 2013 +A1: 2015 CISPR 15: 2013 EN IEC 55015: 2019 +A11: 2020 EN IEC 55015: 2019 EN 55015: 2013 +A1: 2015 EN 55015: 2013 TCVN 7186: 2018 CISPR 16-2-1: 2014 +A1: 2017 EN 55016-2-1: 2014 +A1: 2017 CISPR 32: 2015 +A1: 2019 EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 ICES-Gen: 2018 (Issue 1) +A1: 2021 ICES-005: 2018 (Issue 5) ANSI C63.4-2014 +A1:2017 ANSI C63.4-2014
Dụng cụ chiếu sáng và tương tự Electrical lighting equipment and similar Thử nghiệm nhiễu bức xạ điện từ Radiated electromagnetic disturbance test 9 kHz ~ 1 GHz CISPR 15: 2018 CISPR 15: 2013 +A1: 2015 CISPR 15: 2013 CISPR 15: 2005 +A1: 2006 +A2: 2008 EN IEC 55015: 2019 +A11: 2020 EN IEC 55015: 2019 EN 55015: 2013 +A1: 2015 EN 55015: 2013 TCVN 7186: 2018 CISPR 16-2-1: 2014 +A1: 2017 EN 55016-2-1: 2014 +A1: 2017 CISPR 16-2-3: 2016 +A1: 2019 EN 55016-2-3: 2017 +A1: 2019 CISPR 22: 2008 EN 55022: 2010 CISPR 32: 2015 +A1: 2019 EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 TCVN 7189: 2009 ICES-Gen: 2018 (Issue 1) +A1: 2021 ICES-005: 2018 (Issue 5) ANSI C63.4-2014 +A1:2017 ANSI C63.4-2014
Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test (-16 ~ +16) kV IEC 61547: 2020 IEC 61547: 2009 EN 61547: 2009 IEC 61000-4-2: 2008 EN 61000-4-2: 2009
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated electromagnetic field immunity test 80 MHz ~ 6 GHz Max 10 V/m 80% AM, 1 kHz IEC 61547: 2020 IEC 61547: 2009 EN 61547: 2009 IEC 61000-4-3: 2020 EN IEC 61000-4-3: 2020
Dụng cụ chiếu sáng và tương tự Electrical lighting equipment and similar Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/đột biến nhanh về điện Electrical fast transient/burst immunity test (-5 ~ +5) kV IEC 61547: 2020 IEC 61547: 2009 EN 61547: 2009 IEC 61000-4-4: 2012 EN 61000-4-4: 2012
Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test (-7 ~ +7) kV IEC 61547: 2020 IEC 61547: 2009 EN 61547: 2009 IEC 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 EN 61000-4-5: 2014 +A1: 2017
Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test (0.15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM, 1 kHz IEC 61547: 2020 IEC 61547: 2009 EN 61547: 2009 IEC 61000-4-6: 2013 EN 61000-4-6: 2014
Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Power frequency magnetic field immunity test Max 30 A/m IEC 61547: 2020 IEC 61547: 2009 EN 61547: 2009 IEC 61000-4-8: 2009 EN 61000-4-8: 2010
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test 0%, 40%, 70%, 80% IEC 61547: 2020 IEC 61547: 2009 EN 61547: 2009 IEC 61000-4-11: 2020 EN IEC 61000-4-11: 2020
Thiết bị điện, điện tử Electrical and electronic equipment Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test (-16 ~ +16) kV IEC 61000-4-2: 2008 EN 61000-4-2: 2009 TCVN 7909-4-2: 2015 TCVN 8241-4-2: 2009
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test 80 MHz ~ 6 GHz Max 10 V/m 80% AM, 1 kHz IEC 61000-4-3: 2020 IEC 61000-4-3: 2006 +A1: 2007 +A2: 2010 EN IEC 61000-4-3: 2020 EN 61000-4-3: 2006 +A1: 2008 +A2: 2010 TCVN 7909-4-3: 2015 TCVN 8241-4-3: 2009
Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/đột biến nhanh về điện Electrical fast transient/burst immunity test (-5 ~ +5) kV IEC 61000-4-4: 2012 EN 61000-4-4: 2012
Thiết bị điện, điện tử Electrical and electronic equipment Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test (-7 ~ +7) kV IEC 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 IEC 61000-4-5: 2014 EN 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 EN 61000-4-5: 2014 TCVN 8241-4-5: 2009
Thử nghiệm miễn nhiễm với nhiễu dẫn cảm ứng bởi trường tần số vô tuyến Immunity test to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields (0.15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM, 1 kHz IEC 61000-4-6: 2013 EN 61000-4-6: 2014 TCVN 7909-4-6: 2015 TCVN 8241-4-6: 2009
Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Power frequency magnetic field immunity test Max 30 A/m IEC 61000-4-8: 2009 EN 61000-4-8: 2010 TCVN 7909-4-8: 2015
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test 0%, 40%, 70%, 80% IEC 61000-4-11: 2020 IEC 61000-4-11: 2004 +A1: 2017 IEC 61000-4-11: 2004 EN IEC 61000-4-11: 2020 EN 61000-4-11: 2004 +A1: 2017 EN 61000-4-11: 2004 TCVN 8241-4-11: 2009
Thử nghiệm miễn nhiễm đối với sóng dao động tắt dần Ring wave immunity test (-7 ~ +7) kV IEC 61000-4-12: 2017 IEC 61000-4-12: 2006 EN 61000-4-12: 2006
Thiết bị điện, điện tử Electrical and electronic equipment Thử nghiệm nhiễu dẫn Conducted disturbance test 9 kHz ~ 30 MHz CISPR 16-2-1: 2014 +A1: 2017 CISPR 16-2-1: 2014 CISPR 16-2-1: 2008 +A1: 2010 +A2: 2013 CISPR 16-2-1: 2008 +A1: 2010 CISPR 16-2-1: 2008 EN 55016-2-1: 2014 +A1: 2017 EN 55016-2-1: 2014 EN 55016-2-1: 2009 +A1: 2011 +A2: 2013 EN 55016-2-1: 2009 +A1: 2011 EN 55016-2-1: 2009 TCVN 6989-2-1: 2010
Thử nghiệm công suất nhiễu Disturbance power test (30 ~ 1000) MHz CISPR 16-2-2: 2010 CISPR 16-2-2: 2003 +A1: 2004 +A2: 2005 EN 55016-2-2: 2011 EN 55016-2-2: 2003 +A1: 2004 +A2: 2005 TCVN 6989-2-2: 2008
Thử nghiệm nhiễu bức xạ Radiated disturbance test 30 MHz ~ 40 GHz CISPR 16-2-3: 2016 +A1: 2019 CISPR 16-2-3: 2016 CISPR 16-2-3: 2010 +A1: 2010 +A2: 2014 CISPR 16-2-3: 2010 +A1: 2010 CISPR 16-2-3: 2010 CISPR 16-2-3: 2006 EN 55016-2-3: 2017 +A1: 2019 EN 55016-2-3: 2017 EN 55016-2-3: 2010 +A1: 2010 +A2: 2014 EN 55016-2-3: 2010 +A1: 2010 EN 55016-2-3: 2010 EN 55016-2-3: 2006
Thiết bị phát sóng không chủ đích Unintentional radiators Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại đầu nối lưới Conducted emission test at mains ports 9 kHz ~ 30 MHz FCC Part 15B ANSI C63.4-2014 +A1:2017 ANSI C63.4-2014
Thiết bị phát sóng không chủ đích Unintentional radiators Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ Radiated emission test 30 MHz ~ 40 GHz FCC Part 15B ANSI C63.4-2014 +A1:2017 ANSI C63.4-2014
Phòng thử nghiệm Hiệu suất Năng lượng/ Energy Efficiency Laboratory Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method
Máy giặt Clothes washing machines Xác định hiệu suất năng lượng Determination of Energy Efficiency Max 4 kW TCVN 8526: 2013 & TCVN 6575: 2014 IEC 60456: 2010
Nồi cơm điện Rice cookers Xác định hiệu suất năng lượng Determination of Energy Efficiency Max 4 kW TCVN 8252: 2015
Máy thu hình Television sets Xác định hiệu suất năng lượng Determination of Energy Efficiency Max 4 kW TCVN 9536: 2012 & TCVN 9537: 2012 & IEC 62301: 2011 & IEC 62087-1:2015
Bình nước nóng có dự trữ Storage water heaters Xác định hiệu suất năng lượng Determination of Energy Efficiency Max 4 kW TCVN 7898: 2018 & TCVN 11326: 2016 IEC 60379: 1987
Máy photocopy Copiers Xác định hiệu suất năng lượng Determination of Energy Efficiency Max 4 kW TCVN 9510: 2012 & IEC 62301: 2011
Máy in Printers Xác định hiệu suất năng lượng Determination of Energy Efficiency Max 4 kW TCVN 9509: 2012 & IEC 62301: 2011
Màn hình máy tính Computer Monitors Xác định hiệu suất năng lượng Determination of Energy Efficiency Max 4 kW TCVN 9508: 2012 & IEC 62301: 2011
Máy tính xách tay Laptop computers Xác định hiệu suất năng lượng Determination of Energy Efficiency Max 4 kW TCVN 11848: 2017 & TCVN 11847: 2017 IEC 62623: 2012
Bình đun nước nóng sử dụng điện Electric water heaters Thử nghiệm mức năng lượng tối thiểu Minimum Energy Performance Standard Max 6 kW AS/NZS 4692.2: 2005& AS/NZS 4692.1: 2005 +A1: 2011 +A2: 2015 +A3: 2020
Ghi chú/ Note:
  • ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế/ International Organization for Standardization
  • IEC: Tiêu chuẩn ủy ban kỹ thuật điện quốc tế/ International Electrical Commission
  • CISPR: Tiêu chuẩn ủy ban quốc tế đặc biệt về nhiễu sóng vô tuyến/ International Special Committee on Radio Interference
  • EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European Norm
  • FCC: Tiêu chuẩn ủy ban truyền thông liên bang Mỹ/ Federal Communications Commission
  • VCCI: Tiêu chuẩn hội đồng tự nguyện kiểm soát nhiễu-Nhật Bản/ Voluntary Control Council for Interference by Information Technology Equipment
  • ICES: Tiêu chuẩn công nghiệp Canada về thiết bị gây nhiễu/ Interference –Causing Equipment Standards
  • ANSI: Tiêu chuẩn viện tiêu chuẩn quốc gia Mỹ/ American National Standars Institute
  • GB: Tiêu chuẩn Trung Quốc/ Guobiao-Chinese National Standard
  • AS/NZS CISPR: Tiêu chuẩn ủy ban quốc tế đặc biệt về nhiễu sóng vô tuyến cho New Zealand, Australia/ International Special Committee on Radion Interference Standards for Australian and New Zealand
  • CAN/CSA: Hội đồng tiêu chuẩn Canada/Canada Standards Association
  • AS/NZS: Tiêu chuẩn Australia, New Zealand / Australia, New Zealand Standard
  • ETSI: Viện tiêu chuẩn viễn thông châu Âu/ European Telecommunications Standards Institute
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây