Công ty TNHH MTV Thí nghiệm điện miền Trung

Số hiệu
VILAS - 290
Tên tổ chức
Công ty TNHH MTV Thí nghiệm điện miền Trung
Đơn vị chủ quản
Tổng công ty Điện lực miền Trung
Địa điểm công nhận
- Số 1068, đường Tôn Đản, phường Hòa Thọ Tây, quận Cẩm Lệ, Tp. Đà Nẵng
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
25-05-2026
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH MTV Thí nghiệm điện miền Trung
Laboratory: Central electrical testing company limited
Cơ quan chủ quản: Tổng công ty Điện lực miền Trung
Organization: Central Power Corporation
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Lương Mính Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
Đào Trực Phương pháp lấy mẫu được công nhận / Accredited sampling method
Số hiệu/ Code: VILAS 290 Hiệu lực công nhận/ Period of validation: 25/05/2026 Địa chỉ/ Address: Số 1068, đường Tôn Đản, phường Hòa Thọ Tây, quận Cẩm Lệ, Tp. Đà Nẵng No. 1068, Ton Dan Str., Hoa Tho Tay ward, Cam le District, Da Nang City Địa điểm/Location: Số 1068, đường Tôn Đản, phường Hòa Thọ Tây, quận Cẩm Lệ, Tp. Đà Nẵng No. 1068, Ton Dan Str., Hoa Tho Tay ward, Cam le District, Da Nang City
Điện thoại/ Tel: 0236.2226705 Fax: 0236.3846339
E-mail: infoetc@cpc.vn Website: http://etc.cpc.vn
TT No. Tên sn phm, vt liu được ly Name of sampling Materials or product Phương pháp ly mu Name of sampling method
Dầu cách điện Insulating oil IEC 60475:2011
Ghi chú/ Note:
  • IEC: Uỷ ban Kỹ thuật điện quốc tế/ International Electrotechnical Commission./.
Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH MTV Thí nghiệm điện miền Trung
Laboratory: Central electrical testing company limited
Cơ quan chủ quản: Tổng công ty Điện lực miền Trung
Organization: Central Power Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử, Hóa
Field of testing: Electrical – Electronic, Chemical
Người phụ trách/ Representative Nguyễn Lương Mính Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Mai Đức Quang Các phép thử được công nhận lĩnh vực Điện – Điện tử All Electrical – Electronic accredited tests
Nguyễn Hữu Triều
Nguyễn Văn Nam
Hà Lê Quốc Thành Các phép thử được công nhận lĩnh vực Điện – Điện tử của Phân xưởng Rơle – tự động All Electrical – Electronic accredited tests of Relay – Automatic Workshop
Phan Công Ảnh
Trương Quốc Trung
Nguyễn Văn Hải Các phép thử được công nhận lĩnh vực Điện – Điện tử của Phân xưởng Cao thế All Electrical – Electronic accredited tests of High voltage Workshop
Nguyễn Hòa
Phan Bản Thiện
Đặng Quốc Khanh
Nguyễn Trung Tích Các phép thử được công nhận lĩnh vực Điện – Điện tử All Electrical – Electronic accredited tests
Đặng Công Chuẩn
Phan Tú Dương
Đào Trực Các phép thử được công nhận lĩnh vực Hóa của Phân xưởng Hóa dầu All Chemical accredited tests of Oil Chemical Workshop
Số hiệu/ Code: VILAS 290 Hiệu lực công nhận/ Period of validation: 25/05/2026 Địa chỉ/ Address: Số 1068, đường Tôn Đản, phường Hòa Thọ Tây, quận Cẩm Lệ, Tp. Đà Nẵng No. 1068, Ton Dan Str., Hoa Tho Tay ward, Cam le District, Da Nang City Địa điểm/Location: Số 1068, đường Tôn Đản, phường Hòa Thọ Tây, quận Cẩm Lệ, Tp. Đà Nẵng No. 1068, Ton Dan Str., Hoa Tho Tay ward, Cam le District, Da Nang City
Điện thoại/ Tel: 0236.2226705 Fax: 0236.3846339
E-mail: infoetc@cpc.vn Website: http://etc.cpc.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of Testing: Electrical Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử/ Test method
I Phân xưởng cao thế / High voltage Workshop
Máy biến áp điện lực Power transformer Đo điện trở cách điện Insulation resistance test 1 kW/(1 kW ~ 15 TW) 1 V/ (0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s/ (1 ~ 3 600) s IEEE C57.152-2013
Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurement of DC windings resistance 0,1 mW/ (0,1 mW ~300 kW) 1 mA/ (1 mA ~ 32 A) IEEE C57.152-2013
Đo điện dung và tổn hao điện môi tan Delta cuộn dây và các sứ đầu vào Measurement of capacitance and dielectric dissipation factor of windings and bushings 0,001 %/(0,01~100) % 100 V/ (1 ~ 12) kV 0,01 pF/(15 pF~2,7) mF 1 mA/ (1 ~ 200) mA IEEE C57.152-2013
Đo tỷ số biến và kiểm tra tổ đấu dây Voltage ratio and phase relationship tests 10-5 / (0,8 ~ 100 000) (8; 40; 100) VAC 0,01o / (0 ~ 360)o IEEE C57.152-2013
Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load and current 1 V/ (5 ~ 400) V 0,1 A/ (0,1 ~ 100) A 0,1 W/(0,1 W~200 kW) Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1) TCVN 6306-1:2015 IEC 60076-1:2011
Đo trở kháng ngắn mạch và tổn thất có tải Measurement of short circuit impedance and load losses 1 V/ (5 ~ 400) V 0,1A/ (0,1 ~ 100) A 0,1 W/(0,1 W~ 200 kW) Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1) TCVN 6306-1: 2015 IEC 60076-1:2011
Thử phân tích đáp ứng tần số quét (SFRA) Sweep frequency response analysis test (SFR A) 0,1 Hz/(10 Hz~25 MHz) 1 V/ (1 ~ 20) V 0,2 dB/ (2 ~ 100) dB IEC 60076-18:2012
Thử chẩn đoán phóng điện cục bộ Partial discharge diagnosis 0,2 pC/(2 pC ~ 100 nC) 0,1 kV/ (1 ~ 60) kV 6 Hz/(16 kHz~30 MHz) 1 mV/(1 ~ 4 000) mV 0,2 dB/ (0,2 ~ 75) dB IEC 60076-3:2018
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1 kV/ (1 ~ 690) kV 0,25 mA/(0,25~100) mA 0,1 s/ (1 ~ 1 800) s TCVN 6306-3: 2006 IEC 60076-3:2018
Thử bộ điều áp dưới tải On load tap changer test 1 kW/ (1 kW ~ 15 TW) 1 V/( 0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s/ (1 ~ 3 600) s 25 µs/(25 µs ~ 9,99 s) 1 V/ (5 ~ 400) V IEC 60076-3:2018 (Ed3.1) IEC 60214-1:2014 IEC 60214-2:2014
Máy cắt điện hạ áp Low voltage circuit breaker Đo điện trở cách điện Insulation resistance test 1 kW/ (1 kW ~ 15 TW) 1 V/ ( 0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s/ (1 ~ 3 600) s TCVN 6592-2:2009 IEC 60947-2:2019
Thử đặc tính dòng cắt tức thời, cắt có thời gian Instantaneous trip test and inverse- time overcurrent trip test 0,02 A/(0,02 A~13 k A) 1 ms/ (1 ms ~ 99 999 s) TCVN 6592-2:2009 IEC 60947-2:2019
Máy cắt điện cao áp High voltage circuit breaker Thử hàm lượng ẩm khí SF6 và áp lực khí SF6 Humidity, pressure tests of SF6 gas 0,1 oC/ (- 60 ~ 20) oC 0,1 ppm/ (1 ~ 1 999) ppm 0,1 s/ (1 ~ 5 400) s IEC 62271-303:2008
Đo điện trở cách điện Insulation resistance test 1 kW/ (1 kW ~ 15 TW) 1 V/ (0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s/ (1 ~ 3 600) s QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/clause 30; 31; 32; 33)
Đo thời gian đóng và cắt của máy cắt Measurement of closing and opening times of the circuit breaker 0,1 VAC/(0,1 ~ 300) VAC 0,1 VDC/(0,1 ~ 420) VDC 0,1ADC/ (1 ~ 55) ADC 0,1 AAC/ (1 ~ 40) AAC 25 µs/(25 µs ~ 9,99 s) IEC 62271-100:2021
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm Contacts resistance test 1 A/ (1 ~ 600 A) 0,01 µΩ/ (0,1 µΩ ~ 1 999 µΩ) IEC 62271-1:2021
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1 kV/ (1 ~ 690) kV 0,25 mA/ (0,25 ~ 100) mA 0,1 s/ (1 ~ 1 800) s IEC 62271-1:2021
Cáp điện lực Power cables Đo điện trở cách điện Insulation resistance test 1 kW/ (1 kW ~ 15 TW) 1 V/ ( 0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s / (1 ~ 3 600) s QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/clause 18)
Đo điện trở một chiều ruột dẫn DC resistance test of conductor 10 mW/ (10 mW ~ 2 kW) 1 mA/ (1 mA ~ 40 A) TCVN 6612:2007 IEC 60502-2:2014 IEC 60502-1:2021
Thử chẩn đoán phóng điện cục bộ Partial discharge diagnosis 0,1 pC/ (1 pC ~ 100 nC) 0,1 kV/ (1 ~ 62) kV 0,01Hz/(0,01 ~ 0,1)Hz TCVN 10893-3:2015
Cáp điện lực Power cables Thử chịu đựng điện áp xoay chiều tần số thấp 0,1 Hz (VLF) Very low frequency 0,1 Hz (VLF) AC withstand voltage test 0,1 kV/(1 ~ 44) kV 0,1 mA/(1 mA ~ 70 m A) 0,1 s/(1 ~ 1 800) s 0,01 Hz/(0,01 ~ 0,1) Hz 0,01% /(0,01 ~ 2100)% 1nF/(10nF ~ 10 mF) IEEE 400.2:2013
Đo tổn hao điện môi tandelta ở tần số thấp 0,1Hz (VLF) Measurement of dielectric dissipation factor at VLF 0,1 Hz
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1 kV/ (1 ~ 690) kV 0,25 mA/ (0,25 ~ 100) mA 0,1s / (1 ~ 1 800) s IEC 60502-1:2021 IEC 60502-2:2014
Máy điện quay Rotating electrical machine Đo điện trở cách điện Insulation resistance test 1 kW/(1 kW ~ 15 TW) 1 V/ ( 0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s/ (1 ~ 3 600) s IEC 60034-27-4:2018
Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurement of DC windings resistance 10 mW/ (10 mW ~ 2 kW) 1 mA/ (1 mA ~ 40 A) IEEE 62.2-2004
Đo điện dung và tổn hao điện môi tandelta Measurement of capacitance and dielectric dissipation factor 0,00 1%/(0,01 ~ 100) % 100 V/ (1 ~ 12) kV 0,01pF/ (15 pF ~ 2,7 mF) 1 mA/ (1 ~ 200) mA IEC 60034-27-3:2018
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1kV / (1 ~ 50) kV 0,25 mA/ (0,25~100) mA 0,1s / (1 ~ 1800) s TCVN 6627-1:2014 IEC 60034-1:2022
Hệ thống nối đất Earthing system Đo điện trở suất và điện trở nối đất Measurement of resistivity and earthing resistance 0,01 W/ (0,01W ~ 19,99 kW) IEEE 81-2012
Chống sét van Surge arrester Đo điện trở cách điện Insulation resistance test 1kW/(1kW ~ 15TW) 1V /( 0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s/ (1 ~ 3 600) s QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/clause 38)
Đo dòng điện và điện áp tham chiếu Reference current and voltage tests 0,1 kV/ (1 ~ 120) kV 0,25 mA/ (0,25 mA ~ 60 A) IEC 60099-4:2014
Thử điện áp phóng với điện áp định mức Ur ≤ 35 kV Breakdown voltage test with rated voltage Ur ≤ 35 kV 0,1 kV/ (1 ~ 120) kV 0,25 mA/ (0,25~100) mA IEC 60099-1:1999
Máy biến áp điện lực (có điện áp Ur ≤ 22 kV, công suất Sr ≤ 2500 kV A) Power Transformer (with Ur ≤ 22 kV, Sr ≤ 2500 kV A) Đo tổn hao không tải (Po) Measurement of No-load loss 1 mV/ (1 mV ~ 4 200 V) 1 mA/ (1 mA ~ 500 A) Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1) TCVN 6306-1: 2015 IEC 60076-1:2011
Đo tổn hao ngắn mạch (Pk) Measurement of load loss 1 mV/ (1 mV ~ 4200 V) 1 mA/ (1 mA ~ 500 A) Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1) TCVN 6306-1: 2015 IEC 60076-1:2011
Thử độ tăng nhiệt Temperature rise test 0,1 oC/ (-20 ~ + 150) oC 0,1 mW/(0,1 mW~300 kW) 1 mA/ (1 mA ~ 32 A) 1 mV/ (1 mV ~ 4 200 V) 1 mA/ (1 mA ~ 500 A) Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1) TCVN 6306-2:2006 IEC 60076-2:2011
Máy biến điện áp Voltage instrument transformers Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1 kW/(1 kW ~ 15 TW) 1 V/ ( 0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s/ (1 ~ 3 600) s QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/clause 28)
Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurement of DC windings resistance 10 mW/(10 mW ~ 100 kW) 1 mA/ (1 mA ~ 15 A) IEEE C57.13-2016
Đo điện dung và tổn hao điện môi tandelta Measurement of capacitance and dielectric dissipation factor 0,001% /(0,01 ~ 100)% 100 V/(1 ~ 12) kV 0,01 pF/(15 pF ~ 2,7 mF) 1 mA/ (1 ~ 200) mA IEEE C57.13-2016 TCVN 11845-1:2017 IEC 61869-1:2007
Đo dòng không tải Measurement of excitation current 0,1 V/(1 ~ 2 200) VAC 0,1 A/ (0,1 ~ 10) A 0,01o/(0,1 ~ 360) o IEEE C57.13-2016
Thử cao thế có cấp điện áp định mức Ur £ 35kV Withstand voltage test with Ur £ 35kV 0,1 kV/ (1 ~ 120) kV 0,25 mA/ (0,25 ~ 100) mA 0,1s / (1 ~ 1800) s TCVN 11845-1: 2017 IEC 61869-1:2007
Kiểm tra tỷ số biến và cực tính Ratio tests and polarity check 10-5 / (0,8 ~ 15 000) (8; 40; 100) VAC 0,01 o/ (0 ~ 360) o 0,1 V/ (10 V~220/ kV) 0,001 %/ (1 ~ 210) % IEEE C57.13.1-2017 IEC 61869-1:2007 TCVN 11845-1:2017 IEC 61869-5:2011 QTHC-TN.ETC.PTN. 05.PXĐL (2022)
Xác định sai số cơ bản Determination of basic error 0,1 V/ (10 V~220/ kV) 0,001 %/ (1 ~ 120) % QTHC-TN.ETC.PTN. 05.PXĐL (2022)
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Máy biến dòng điện Current instrument transformers Đo điện trở cách điện Measurement of Insulation resistance 1 kW/(1 kW ~ 15 TW) 1V /( 0,25 ~ 5,0) kV 0,1s / (1 ~ 3 600) s QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/clause 29) IEEE C57.13.1-2017
Đo điện trở một chiều các cuộn dây thứ cấp Measurement of secondary DC windings resistance 10 mW/(10 mW ~ 100 kW) 1 mA/ (1 mA ~ 15 A) IEEE C57.13-2016
Đo điện dung và tổn hao điện môi tandelta Measurement of capacitance and dielectric dissipation factor 0,001 %/ (0,01 ~ 100) % 100 V/ (1 ~ 12) kV 0,01pF/ (15 pF ~ 2,7 mF) 1 mA/ (1 ~ 200) mA IEEE C57.13-2016 TCVN 11845-1:2017
Kiểm tra đặc tính từ hóa Magnetization curve check 0,1V/ (1 ~ 2 200) VAC 0,1A/ (0,1 ~ 10) A 0,010/ (0,1 ~ 3600) IEEE C57.13.1-2017
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1kV / (1 ~ 690) kV 0,25 mA/(0,25~100) mA 0,1 s/ (1 ~ 1 800) s TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)
Kiểm tra tỷ số biến và cực tính Ratio tests and polarity check 10-5/ (0,8 ~ 15 000) (8; 40; 100) VAC 0,01o/ (0 ~ 360)o 0,001 A/ (1 ~ 10 000) A 0,001 %/(1 ~ 210) % IEEE C57.13.1-2017 QTHC-TN.ETC.PTN. 05. PXĐL (2022)
Xác định sai số cơ bản Determination of basic error 0,001 A/ (1 ~ 10 000) A 0,001 %/ (1 ~ 120) % QTHC-TN.ETC.PTN. 05.PXĐL (2022)
Dao cách ly, Dao cắt tải Disconnector switch, Load break switch Đo điện trở cách điện Measurement of Insulation resistance 1 kW/(1 kW ~ 15 TW) 1 V /( 0,25 ~ 5,0) kV 0,1 s / (1 ~ 3 600) s QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/Clause 34)
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm Measurement of contacts resistance 1 A/ (1 ~ 600) A 0,01 µΩ/ (0,1 µΩ ~ 1 999 µΩ) IEC 62271-1:2021
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1 kV/ (1 ~ 690) kV 0,25 mA/ (0,25 ~ 100) mA 0,1 s/ (1 ~ 1 800) s IEC 62271-102:2022
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử/ Test method
II Phân xưởng Rơle – tự động/ Automatic – Relay Workshop
Rơle điện Electrical relay Thử dòng điện tác động, trở về Test current pick-up/drop-off 0,1 mA/(0,001~64) A 0,1ms/(1 ms~30 min) IEC 60255-1:2022 & IEC 60255-151:2009
Thử miền tác động, trở về (rơle so lệch) Pick-up/Drop-off zone test (Differential Relays) 1 mV/ (0,1 ~ 300) V 0,1 mA/ (0,001 ~ 64) A 0,1 o/( 1 ~ 360) o 0,1 ms/ (1 ms ~ 30 min) IEC 60255-1:2022 & IEC 60255-13:1980 IEC 60255-187:2021
Thử miền tác động, trở về (rơle bảo vệ quá dòng có hướng và công suất) Pick-up/Drop-off zone test (Directional Relays and Power Relays) 1 mV/ (0,1 ~ 300) V 0,1 mA/(0,001 ~ 64) A 0,1 o/(1 ~ 360) o 0,1ms/(1 ms ~ 30 min) IEC 60255-1:2022 & IEC 60255-12:1980
Thử tần số tác động, trở về Test frequency pick-up/ drop-off 1 mV/ (0,1 ~ 300) V 10-4/(10-4 ~ 100) Hz 0,1o/(1 ~ 360) o 0,1ms/(1 ms ~30 min) IEC 60255-1:2022 & IEC 60255-181:2019
Thử điện áp tác động, trở về Test voltage pick-up/drop-off 1 mV/ (0,1 ~ 480) V 0,1 ms/(1 ms ~ 30 min) IEC 60255-1:2022 & IEC 60255-127:2010
Thử tổng trở tác động, trở về Test impedance pick-up/ drop-off 1 mV/ (0,1 ~ 300) V 0,1 mA/ (0,001 ~ 64) A 0,1o/(1 ~ 360) o 0,1 Ω/ (0,1 ~ 1 000) Ω 0,1 ms/(1 ms ~ 30 min) IEC 60255-1:2022 & IEC 60255-121:2014
Ghi chú/ Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam/ Viet Nam national standards;
  • QCVN QTĐ-5:2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện/ National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility;
  • IEC: Uỷ ban Kỹ thuật điện quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
  • IEEE: Hội Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers;
  • QTHC-TN.ETC.PTN.xx: Phương pháp thử nội bộ do PTN xây dựng / Laboratory - developed method;
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
III Phân xưởng hóa dầu/ Oil Chemical Workshop
Dầu cách điện Insulating oil Xác định độ nhớt động học Determination of kinematic viscosity (3 15) cSt (20 200) cSt ASTM D445-21
Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín Determination of closed up flash point Tocc < 370 oC ASTM D93-20
Xác định hàm lượng nước Determination of dissolved water content (1 65 535) µg IEC 60814:1997
Xác định điện áp đánh thủng/ Determination of breakdown voltage 0,1 kV/ (0,2 ~ 100) kV IEC 60156:2018
Xác định tổn hao điện môi t Determination of tan Delta 0,00 001/ (0,00 001 ~ 4,910) IEC 60247:2004
Phân tích khí hòa tan Determination of dissolved gas analysis (DGA) H2: 0,79 ppm O2: 25,53 ppm N2: 21,81 ppm CH4: 0,21 ppm CO: 0,34 ppm CO2: 0,35 ppm C2H2: 0,07 ppm C2H4: 0,15 ppm C2H6: 0,15 ppm C3H8: 0,77 ppm ASTM D3612C-02 (2017)
Xác định sức căng bề mặt Determination of Interfacial Tension (1 250) mN/m ASTM D971-12
Xác định hàm lượng 2-furfural và các hợp chất furanic Determination of 2-furfural and related compounds 5HMF: 0,05 ppm 2FOL: 0,05 ppm 2FAL: 0,05 ppm 2ACF: 0,05 ppm 5MEF: 0,05 ppm IEC 61198:1993
Ghi chú/ Note:
  • ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials
  • IEC: Uỷ ban Kỹ thuật điện quốc tế/ International Electrotechnical Commission./.
Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH MTV Thí nghiệm điện miền Trung
Laboratory: Central electrical testing company limited
Cơ quan chủ quản: Tổng công ty Điện lực miền Trung
Organization: Central Power Corporation
Lĩnh vực: Đo lường - Hiệu chuẩn
Field: Measurement - Calibration
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Lương Mính Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Mai Đức Quang Các phép hiu chun được công nhn All accredited calibrations
Nguyễn Hữu Triều
Nguyễn Văn Nam
Số hiệu/ Code: VILAS 290 Hiệu lực công nhận/ Period of validation: 25/05/2026 Địa chỉ/ Address: Số 1068, đường Tôn Đản, phường Hòa Thọ Tây, quận Cẩm Lệ, Tp. Đà Nẵng No. 1068, Ton Dan Str., Hoa Tho Tay ward, Cam le District, Da Nang City Địa điểm/Location: Số 1068, đường Tôn Đản, phường Hòa Thọ Tây, quận Cẩm Lệ, Tp. Đà Nẵng No. 1068, Ton Dan Str., Hoa Tho Tay ward, Cam le District, Da Nang City
Điện thoại/ Tel: 0236.2226705 Fax: 0236.3846339
E-mail: infoetc@cpc.vn Website: http://etc.cpc.vn
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện Field of calibration: Electrical
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1. Đồng hồ vạn năng hiện số đến 51/2 digits Digital Multimeter Điện áp một chiều/ DC Voltage 330 mV ~ 1000 V QTHC-TN.ETC.PTN. 01.PXĐL (2022) 0,01 %
Dòng điện một chiều/ DC Current 330 µA ~ 11 A 0,01 %
Điện áp xoay chiều/ AC Voltage 330 mV~ 3,3 V 10 Hz ~ 100 kHz QTHC-TN.ETC.PTN. 01.PXĐL (2022) 0,01 %
33 V ~ 1 000 V 10 Hz ~ 1 kHz 0,01 %
Dòng điện xoay chiều/ AC Current 3,3 mA (10 ~ 50) Hz QTHC-TN.ETC.PTN. 01.PXĐL (2022) 0,01 %
50 Hz ~ 1 kHz
330 mA (10 ~ 50) Hz
50 Hz ~ 1 kHz
1 kHz ~ 10 kHz
3,3 A (10 ~ 50) Hz
50 Hz ~ 1 kHz
11 A 50 Hz ~ 1 kHz
2. Đồng hồ vạn năng analog (chỉ thị kim) Analog multimeter Điện áp một chiều/ DC Voltage 330 mV ~ 1 000 V QTHC-TN.ETC.PTN. 02.PXĐL (2022) 0,05 %
Dòng điện một chiều/ DC Current 330 µA ~ 11 A QTHC-TN.ETC.PTN. 02.PXĐL (2022) 0,05 %
Điện áp xoay chiều/ AC Voltage 330 mV ~ 1 000 V QTHC-TN.ETC.PTN. 02.PXĐL (2022) 0,05 %
Dòng điện xoay chiều/ AC Current (1 ~ 100) A QTHC-TN.ETC.PTN. 02.PXĐL (2022) 0,05 %
3. Oát mét Wattmeter Đến/ To 600 V/ Pha (Phase) Đến/ To 100 A/ Pha (Phase) QTHC-TN.ETC.PTN. 03.PXĐL (2022) 0,1 %
Công tơ điện xoay chiều AC energy meter Đến/ To 480 V/ Pha (Phase) QTHC-TN.ETC.PTN. 04.PXĐL (2022) 0,05 %
Đến/ To 120 A/ Pha (Phase)
(15 ~ 65) Hz
Dụng cụ đo góc pha, nguồn tạo góc lệch pha Phase angle meters and sources Đến/ To 360 o QTHC-TN.ETC.PTN. 08.PXĐL (2022) 0,05 o
Đến/ To 480 V
Đến/ To 120 A
Máy biến dòng điện Current transformer Dòng điện sơ cấp/ Primary current: Đến/ To 10 000 A QTHC-TN.ETC.PTN. 05.PXĐL (2022) 0,05 %
Dòng điện thứ cấp/ Secondary current: 1 và 5 A
Máy biến điện áp Voltage transformer Điện áp sơ cấp/Primary voltage: Đến/ To kV QTHC-TN.ETC.PTN. 05.PXĐL (2022) 0,05 %
Điện áp thứ cấp/ Secondary voltage: (;; 100; 110) V
Hộp điện trở Resistance boxes Đến/ To 30 kΩ QTHC-TN.ETC.PTN. 10.PXĐL (2022) 0,03 %
Máy đo điện trở tiếp đất; ômmet Earth resistance meter; ohmmeter (10-2 ~ 104) Ω QTHC-TN.ETC.PTN. 09.PXĐL (2022) 0,10 %
Máy đo điện trở cách điện; ômmet Insulation resistance meter, ohmmeter (103 ~ 1012) Ω QTHC-TN.ETC.PTN. 09.PXĐL (2022) 0,10 %
(1012 ~ 1014) Ω 1,0 %
Phương tiện đo điện dung Measuring instrument for resistance Đến/ To 10,99 nF QTHC-TN.ETC.PTN. 07.PXĐL (2022) 0,50 %
11 nF ~ 1,099 μF 0,25 %
1,1 μF ~ 30,99 μF 0,35 %
31 μF ~ 32,99 μF 0,40 %
33 μF ~ 109,99 μF 0,50 %
110 μF ~ 329,99 μF 0,70 %
330 μF ~ 1,1 mF 1,00 %
Thiết bị đo điện trở Resistance meters (0,000 4 Ω ~ 500 kΩ) QTHC-TN.ETC.PTN. 09. PXĐL (2022) 0,015 %
(500 kΩ ~ 50 GΩ) 0,15 %
(50 GΩ ~ 11,111 111 TΩ) 0,5 %
Nguồn dòng xoay chiều AC current sources Đến/ To 160 A f: (45~ 65) Hz QTHC.ETC.PTN.12. PXĐL (2022) 0,2 %
Đến/ To 10 000 A f: 50 Hz 0,5 %
Nguồn dòng một chiều DC current sources Đến/ To 160 A 0,2 %
Nguồn áp một chiều DC Voltage sources Đến/ To 1 000 V 0,02 %
Đến/ To 150 kV 0,5 %
Nguồn áp xoay chiều AC Voltage sources Đến/ To 1 000 V f: 20 Hz ~ 100 kHz 0,02 %
Đến/ To kV f: 50 Hz 0,25 %
Ampe kìm một chiều DC Clamp meters Đến/ To 11 A QTHC.ETC.PTN.13. PXĐL (2022) 0,2 %
Ampe kìm xoay chiều AC Clamp meters Đến/ To 11 A 0,2 %
Đến/ To 10 000 A 0,5 %
Đo điện dung và tổn hao điện môi Capacitance and Dielectric dissipation factor Điện dung/ Capacitance: 40 pF; 100 pF; 140 pF QTHC.ETC.PTN.14. PXĐL (2022) 0,02 %
Điện áp đến/Voltage Đến/ To: 10 kV
Tần số/Frequency: 50 / 60 Hz
Hệ số tổn hao điện môi/ Dielectric dissipation factor: 0,105 %; 0,32 %; 1,05 %; 3,2 %; 10,5 % 0,18%
Điện áp đến/Voltage Đến/ To: 10 kV
Tần số/Frequency: 50 / 60 Hz
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Thời gian – Tần số Field of calibration: Time – Frequency
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1 Phương tiện đo thời gian Time measuring instrument Đến/ To 999,999 s QTHC.ETC.PTN.11.PXĐL (2023) 0,007 %
2 Nguồn phát tần số Electrical frequency sources (20 Hz ~ 1 MHz) QTHC.ETC.PTN.15.PXĐL (2023) 0,05 %
3 Phương tiện đo tần số Frequency measuring instrument (20 Hz ~ 1 MHz) QTHC.ETC.PTN.16.PXĐL (2023) 0,05 %
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt Field of calibration: Thermometer
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1 Nhiệt kế hiện số và tương tự Digital and analog Thermometer (35 ~ 400) oC ĐLVN 138:2004 0,41 oC
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất Field of calibration: Pressure
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1 Áp kế kiểu lò xo và hiện số Pressure gauge with digital and dial indicating type Đến/ To 400 bar ĐLVN 76:2001 0,5 %
(400 ~ 700) bar 1,0 %
2 Thiết bị đặt mức áp suất Pressure switchs Đến/ To 700 bar ĐLVN 133:2004 1,0 %
Chú thích/ Note: - ĐLVN: Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam / Vietnam technical metrology document; - QTHC.ETC.PTN.xx.PXĐL: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng / Laboratory-developed methods (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits./.
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây