Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Công ty TNHH MTV thí nghiệm điện miền Bắc | ||||
Laboratory: | Northern Electrical Tesing one member Company Limited | ||||
Cơ quan chủ quản: | Tổng công ty điện lực miền Bắc | ||||
Organization: | Norther Power Company | ||||
Lĩnh vực hiệu chuẩn: | Đo lường - Hiệu chuẩn | ||||
Field of calibration: | Measurement - Calibration | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Nguyễn Quang Khanh | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Nguyễn Quang Khanh | Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ All acceredited Calibrations | |||
| Tô Tuấn Anh | ||||
| Nguyễn Danh Đức | ||||
| Lê Xuân Phú | ||||
| Hoàng Minh Dũng | Các phép hiệu chuẩn Điện, Thời gian – Tần số được công nhận – Phòng đo lường Acceredited calibrations in Electrical, Time- Frequency - Department of Metrology | |||
| Trịnh Văn Yên | Các phép hiệu chuẩn Áp suất, Nhiệt độ được công nhận – Phòng thí nghiệm công nghệ năng lượng Acceredited calibrations in Pressure, Temperature - Energy technology Testing Department | |||
| Bùi Thọ Dũng | ||||
| Nguyễn Thành Trung | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 272 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 29/11/2025 | |
Địa chỉ/ Address: 465 Nguyễn Văn Linh, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, Hà Nội 465 Nguyen Van Linh street, Phuc Dong ward, Long Bien district, Ha Noi city | |
Địa điểm/Location: 465 Nguyễn Văn Linh, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, Hà Nội 465 Nguyen Van Linh street, Phuc Dong ward, Long Bien district, Ha Noi city | |
Điện thoại/ Tel: 0243 8759361 | Fax: 0243 8759080 |
E-mail: | Website: www.npcetc.vn |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 | |
| Đồng hồ đo vạn năng hiện số Digital Multimeter | Điện áp một chiều/ DC Voltage | NPCETC.ĐL/QT.11 (2019) | ||
Đến/ to 330 mV | 0,002 % | ||||
(3,3 ~ 33) V | 0,001 % | ||||
330 V | 0,001 % | ||||
1000 V | 0,001 % | ||||
Dòng điện một chiều/ DC Current | |||||
Đến/ to 330 µA | 0,012 % | ||||
3,3 mA | 0,004 % | ||||
33 mA | 0,004 % | ||||
330 mA | 0,005 % | ||||
3 A | 0,009 % | ||||
(3 ~ 22) A | 0,015 % | ||||
Điện áp xoay chiều/ AC Voltage | |||||
Đến/ to 220 mV | (10 ~ 45) Hz | 0,004 % | |||
45 Hz ~ 20 kHz | 0,008 % | ||||
20 kHz ~500 kHz | 0,008 % | ||||
500 kHz ~ 1 MHz | 0,024 % | ||||
Đến/ to 2,2 V | (10 ~ 45) Hz | 0,004 % | |||
45 Hz ~ 20 kHz | 0,003 % | ||||
20 kHz ~ 500 kHz | 0,003 % | ||||
500 kHz ~ 1 MHz | 0,13 % | ||||
Đến/ to 22 V | (10 ~ 45) Hz | 0,042 % | |||
45 Hz ~ 20 kHz | 0,003 % | ||||
20 kHz ~ 500 kHz | 0,003 % | ||||
500 kHz ~ 1 MHz | 0,16 % | ||||
Đến/ to 220 V | (45 ~ 60) Hz | 0,004 % | |||
60 Hz ~ 20 kHz | 0,004 % | ||||
20 kHz ~ 100 kHz | 0,010 % | ||||
Đến/ to 1100 V | (45 ~ 60) Hz | 0,004 % | |||
60 Hz ~ 1 kHz | 0,004 % | ||||
1 kHz ~ 8 kHz | 0,004 % | ||||
1 (tiếp) | Đồng hồ đo vạn năng hiện số Digital Multimeter | Dòng điện xoay chiều/ AC Current | NPCETC.ĐL/QT.11 (2019) | ||
Đến/ to 330 µA | (10 ~ 45) Hz | 0,016 % | |||
45 Hz ~ 5 kHz | 0,006 % | ||||
5 kHz ~ 10 kHz | 0,066 % | ||||
Đến/ to 2,2 mA | (10 ~ 45) Hz | 0,016 % | |||
45 Hz ~ 1 kHz | 0,007 % | ||||
1 kHz ~ 10 kHz | 0,007 % | ||||
Đến/ to 22 mA | (10 ~ 45) Hz | 0,016 % | |||
45 Hz ~ 1 kHz | 0,008 % | ||||
1 kHz ~ 10 kHz | 0,008 % | ||||
Đến/ to 220 mA | (10 ~ 45) Hz | 0,016 % | |||
45 Hz ~ 1 kHz | 0,008 % | ||||
1 kHz ~ 10 kHz | 0,008 % | ||||
Đến/ to 2,2 A | (10 ~ 45) Hz | 0,028 % | |||
45 Hz ~ 1 kHz | 0,028 % | ||||
1 kHz ~ 10 kHz | 0,035 % | ||||
20,5 A | 45 Hz ~ 1 kHz | 0,026 % | |||
Điện trở/ Resistance | |||||
Đến/ to 10 Ω | 0,004 % | ||||
(10 ~ 100) Ω | 0,002 % | ||||
10 Ω ~ 1 kΩ | 0,001 % | ||||
1 kΩ ~ 10 kΩ | 0,001 % | ||||
10 kΩ ~ 100 kΩ | 0,001 % | ||||
100 kΩ ~ 1 MΩ | 0,003 % | ||||
(1 ~ 10) MΩ | 0,003 % | ||||
(10 ~ 109,9999) MΩ | 0,018 % | ||||
(109,9999 ~ 1100,000) MΩ | 0,46 % | ||||
| Đồng hồ analog (chỉ thị kim) Analog Meter | Điện áp một chiều/ DC Voltage | NPCETC.ĐL/QT.12 (2019) | ||
Đến/ to 330 mV | 0,39 % | ||||
(3,3 ~ 33) V | 0,39 % | ||||
330 V | 0,39 % | ||||
1000 V | 0,38 % | ||||
Dòng điện một chiều/ DC Current | |||||
Đến/ to 330 µA | 0,58 % | ||||
Đến/ to 3,3 mA | 0,58 % | ||||
Đến/ to 33 mA | 0,61 % | ||||
Đến/ to 330 mA | 0,59 % | ||||
Đến/ to 3 A | 0,58 % | ||||
(3 ~ 22) A | 0,58 % | ||||
Điện áp xoay chiều/ AC Voltage 45 Hz ~ 20 kHz | |||||
Đến/ to 220 mV | 0,39 % | ||||
Đến/ to 2,2 V | 0,39 % | ||||
Đến/ to 22 V | 0,39 % | ||||
Đến/ to 220 V | 0,39 % | ||||
Đến/ to 1100 V | 0,39 % | ||||
| Đồng hồ đo công suất hiện số Digital Power meter | Đến/ to 1000 V Đến/ to 3 A | NPCETC.ĐL/QT.06 (2019) | 0,022 % | |
Đến/ to 1000 V (3 ~ 20) A | 0,070 % | ||||
Đến/ to 550 V Đến/ to 160 A (15 ~ 70) Hz | 0,011 % | ||||
| Công tơ điện xoay chiều chuẩn AC energy meter | Đến/ to 550 V Đến/ to 160 A (15 ~ 70) Hz | NPCETC.ĐL/QT.07 (2019) | 0,035 % (Điện năng/ Energy ) | |
| Hộp điện trở Resistance | Đến/ to 10 Ω | NPCETC.ĐL/QT.09 (2019) | 0,002 % | |
(10 ~ 100) Ω | 0,006 % | ||||
10 Ω ~ 1 kΩ | 0,042 % | ||||
1 kΩ ~ 10 kΩ | 0,0003 % | ||||
10 kΩ ~ 100 kΩ | 0,003 % | ||||
100 kΩ ~ 1 MΩ | 0,005 % | ||||
(1 ~ 10) MΩ | 0,051 % | ||||
(10 ~ 109,9999) MΩ | 0,059 % | ||||
(109,9999 ~ 1100,000) MΩ | 0,57 % | ||||
| Phương tiện đo điện trở Ohmmeter | (10E-5 ~ 10) Ω | NPCETC.ĐL/QT.13 (2019) | 0,007 % | |
(10 ~ 10E5) Ω | 0,0008 % | ||||
(10E5 ~ 10E12) Ω | 0,11 % | ||||
(10E12 ~ 10E15) Ω | 0,100 % | ||||
| Thiết bị đo góc pha, nguồn tạo góc lệch pha Phase angle - meters and sources | Đến/ to 550 V Đến/ to 160 A (0 ~ 360)° | NPCETC.ĐL/QT.08 (2019) | 0,03° (Góc pha/ Phase angle) | |
| Nguồn dòng một chiều, xoay chiều DC, AC current sources | Đến/ to 1,2 A | NPCETC.ĐL/QT.04 (2019) | 0,064 % | |
1,2 ~ 20,5 A | 0,012 % | ||||
200 ~ 5000 A | 0,016 % | ||||
| Nguồn áp một chiều, xoay chiều DC, AC Voltage sources | Điện áp một chiều/ DC Voltage | NPCETC.ĐL/QT.05 (2019) | ||
Đến/ to 1000 V | 0,006 % | ||||
1,0 kV ~ 20 kV | 0,27 % | ||||
Điện áp xoay chiều/ AC Voltage | |||||
20 kV ~ 200 kV | 0,50 % | ||||
220 V (45 ~ 60) Hz | 0,009 % | ||||
1100 V (45 ~ 60) Hz | 0,006 % | ||||
20 kV (45 ~ 60) Hz | 0,28 % | ||||
220 kV (45 ~ 60) Hz | 0,50 % | ||||
| Ampe kìm một chiều, xoay chiều DC, AC Current Clamp | Dòng điện 1 chiều/ DC current | NPCETC.ĐL/QT.14 (2019) | ||
2000 A | 0,015 % | ||||
Dòng điện xoay chiều/ AC current | |||||
2000 A (45 ~ 60) Hz | 0,036 % | ||||
5000 A (45 ~ 60) Hz | 0,67 % |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Máy đếm tần số điện tử Electrical frequency counter | Đến/Upto 160 MHz | NPCETC.ĐL/QT.15 (2019) | 5,0 x 10-7 |
| Nguồn phát tần số Electrical frequency sources | Đến/Upto 2 MHz | NPCETC.ĐL/QT.18 (2019) | 2,9 x 10-6 |
| Thiết bị đo khoảng thời gian Time Interval | Đến/Upto 999,999s | NPCETC.ĐL/QT.10 (2019) | 0,003 % |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Áp kế, chân không kế kiểu lò so và hiện số Pressure & Vacuum gauge with digital and dial indicating type | (-1 ~ 0) bar | ĐLVN 76: 2001 | 0,2% |
(0 ~ 2,5) bar | 0,1% | |||
(2,5~ 7,0) bar | ||||
(7,0~ 60) bar | ||||
(60~ 600) bar |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự Digital and analog thermometer | (30 ~ 250) °C | ĐLVN 138:2004 | 0,25 °C |
| Phương tiện đo độ ẩm - nhiệt độ Thermo - Hygrometer | (10 ~ 50) °C | NPCETC.CNNL/QT.09 (2020) | 0,5 °C |
(25~90) % RH | 2% RH |
Tên phòng thí nghiệm: | Công ty TNHH MTV thí nghiệm điện miền Bắc | ||||
Laboratory: | Northern Electrical Tesing one member Company Limited | ||||
Cơ quan chủ quản: | Tổng công ty điện lực miền Bắc | ||||
Organization: | Norther Power Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Điện - Điện tử | ||||
Field of testing: | Chemical , Electrical - Electronic | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Nguyễn Quang Khanh | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Nguyễn Quang Khanh | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
| Tô Tuấn Anh | ||||
| Nguyễn Danh Đức | ||||
| Lê Xuân Phú | ||||
| Vũ Trọng Chiến | Các phép thử được công nhận thuộc phòng Cao áp/ Accredited tests of High voltage department | |||
| Ngô Thành | ||||
| Nguyễn Trọng Khánh | ||||
| Phạm Đình Ánh | Các phép thử được công nhận thuộc Phân xưởng Cơ điện/ Accredited tests of Electrical – Mechanical department | |||
| Lê Lữ Minh | ||||
| Nguyễn Thị Kim Anh | ||||
| Nguyễn Ngọc Bảo | Các phép thử được công nhận thuộc phòng Rơ le/ Accredited tests of Relay Department | |||
| Lê Phi | ||||
| Văn Đình Thành | ||||
| Trần Khắc Trượng | Các phép thử được công nhận thuộc phòng Hóa/ Accredited tests of Chemical Department | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 272 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 29/11/2025 | |
Địa chỉ/ Address: 465 Nguyễn Văn Linh, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, Hà Nội 465 Nguyen Van Linh street, Phuc Dong ward, Long Bien district, Ha Noi city | |
Địa điểm/Location: 465 Nguyễn Văn Linh, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, Hà Nội 465 Nguyen Van Linh street, Phuc Dong ward, Long Bien district, Ha Noi city | |
Điện thoại/ Tel: 0243 87961 | Fax: 0243 8759080 |
Website: www.npcetc.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Máy biến áp điện lực (x) Power Transformer | Đo điện trở cách điện các cuộn dây Measurement of insulation resistances | R: đến/ to 1000 GΩ U: (250~5000) VDC | QCVN QTĐ-5: 2009/BCT - điều/clause 27 & IEEE C57.152-2013 |
| Đo điện trở một chiều của các cuộn dây ở tất cả các nấc phân thế Measurement of winding resistances at all tapes | 1 μΩ ~ 2000 Ω | IEC 60076-1:2011 & IEEE C57.152-2013 | |
| Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ của các cuộn dây Measurement of capacitance and dissipation factor tgd of windings | Tgd: đến/ to 200 % C: đến/ to 2,7 mF | IEC 60076-1:2011 | |
| Kiểm tra tỷ số biến các cuộn dây ở tất cả các nấc phân thế và tổ đấu dây Check voltage ratio and phase relationship | 0,8 ~ 15000 | IEEE C57.152-2013 | |
| Thử điện áp chịu đựng xoay chiều nguồn riêng Separate source AC withstand/or applied-voltage test | (2,4 ~ 500) kV | IEC 60076-3:2013 +AMD1:2018 & IEC 60060-1: 2010 & IEC 60060-2: 2010 & IEC 60060-3: 2006 | |
| Đo độ ồn Measurement of sound level | (20 ~ 140) dB | IEC 60076-10: 2016 & IEC 60076-10-1:2016 +AMD1:2020 | |
| Thử điện áp AC cảm ứng Induced voltage test | U: (230 ~ 4200)V / (1 ~ 500) kV f: (100 ~ 200) Hz / (30 ~ 300) Hz | IEC 60076-3:2013 +AMD1:2018 & IEC 60060-1: 2010 & IEC 60060-2: 2010 & IEC 60060-3: 2006 | |
| Máy biến áp điện lực (x) Power Transformer | Thử điện áp xung sét dạng sóng 1.2µs/50 µs Lightning Impulse - 1.2µs/50 µs test | (40 ~ 400) kV / (80 ~ 800) kV | IEC 60076-3:2013 +AMD1:2018 & IEC 60076-4: 2002 & IEC 60060-1: 2010 & IEC 60060-2: 2010 |
| Thử đáp ứng tần số điện môi Dielectric Frequency Response test | C:10 pF ~ 100 μF Tan δ: đến/ to: 100 % | IEEE Std C57.161-2018 | |
| Thử độ tăng nhiệt Temperature rise test | đến/ to: 150 oC | IEC 60076-2:2011 | |
| Đo tổng tổn thất (không tải và ngắn mạch) Measurement of Total losses (the sum of the no-load loss and the load loss) | I: đến/ to: 500 A U: đến/ to: 4200 V f: 50Hz / 60Hz | IEC 60076-1:2011 | |
| Cáp điện lực (x) Power Cable | Đo điện trở cách điện trước và sau khi thử cao áp Measurement of insulation resistance before and after high voltage test | R: đến/ to: 1000 GΩ U: (250 ~ 5000) VDC | QCVN QTĐ-5: 2009/BCT - điều/ clause 23 |
| Thử cao áp một chiều màn chắn DC withstand voltage test of the oversheath | đến/ to 200 kV | IEC 60502-2:2014 & IEC 60229: 2007 | |
| Thử cao áp một chiều phần cách điện (PVC, EPR, HEPR, XLPE) DC hight voltage test of insulator (PVC, EPR, HEPR, XLPE) | đến/ to 200 kV | IEC 60502-1: 2021 IEC 60502-2:2014 | |
| Thử cao áp xoay chiều Power frequency withstand voltage test | đến/ to 500 kV | IEC 62067: 2022 RLV IEC 60840: 2020 RLV IEC 60502-1: 2021 RLV IEC 60502-2: 2014 RLV | |
| Máy cắt điện xoay chiều, recloser sử dụng trên lưới điện cấp điện áp lớn hơn 1 kV (x) AC Circuit breakers and recloser, operation on systems having voltages above 1kV | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | R: đến/ to 1000 GΩ U: 250 ~ 5000 VDC | QCVN QTĐ-5: 2009/BCT - Điều/ clause 32, 33 |
| Đo thời gian tác động Measurement of the operating time | 1 ms ~ 10 s | IEC 62271-100 : 2021 | |
| Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính bằng dòng điện một chiều Measurement of main contact resistances with DC current | đến/ to: 1999 μΩ | IEC 62271-1 : 2017 & IEC 62271-100 : 2021 IEC 62271-111 : 2019 | |
| Thử điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Power-frequency voltage test | UAC: (1 ~ 500) kV | IEC 62271-1 : 2017 & IEC 62271-100 : 2021 IEC 62271-111 : 2019 | |
| Hệ thống tiếp địa (x) Earthing System | Đo điện trở tiếp địa trạm biến áp Measurement of the earthing resistance of the transformator substation | 0,01 Ω ~ 19,99 kΩ | IEEE Std 81-2012 |
| Máy điện quay (x) Rotating Electrical Machines | Đo điện trở cách điện của cuộn dây Measurement of insulation resistances of the winding | R: đến/ to 1000 GΩ U: (250 ~ 5000) VDC | IEC 60034-27-4: 2018 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT – điều/ clause 79 |
| Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều Measurement of winding resistance with DC curent | 1 μΩ ~ 2000 Ω | IEC 60034-1: 2022 & IEC 60034-2-1: 2014 | |
| Thử nghiệm điện áp xoay chiều Power frequency withstand voltage test | đến/ to 55 kV | IEC 60034-1: 2022 | |
| Máy biến dòng điện kiểu cảm ứng, tần số 15 Hz ~ 100 Hz (x) Inductive current transformer, frequencies from 15 Hz ~ 100 Hz | Đo điện trở cách điện các cuộn dây đối với vỏ Measurement of insulation resistances | R: đến/ to 1000 GΩ U: (250 ~ 5000) VDC | QCVN QTĐ-5: 2009/BCT - điều/ clause 29 |
| Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều Measurement of winding resistance with DC curent | 1 μΩ ~ 2000 Ω | IEC 61869-1:2007 & IEC 61869-2:2012 | |
| Kiểm tra tỷ số biến và cực tính Ratio tests and polarity check | 0,8 ~15000 | IEEE C57.13.1 2017 | |
| Kiểm tra đặc tính từ hoá Exciting curve check | U: đến/ to 2000 VAC I: đến/ to 1,2A | IEEE C57.13.1 2017 | |
| Thử nghiệm điện áp xoay chiều Power-frequency voltage withstand test | đến/ to: 500 kV | IEC 61869-1:2007 & IEC 61869-2:2012 | |
| Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ với CT có Ur ³ 35 kV Measurement of capacitance and dissipation factor (tgd) (Applied to the CT with Ur ³ 35 kV) | Tgd: đến/ to 200 % C: 0 ~ 2,7 mF | IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012 | |
| Thử độ tăng nhiệt Temperature rise test | (0,1~ 800)oC | IEC 61869-1:2007 & IEC 61869-2:2012 | |
| Thử điện áp xung sét dạng sóng 1.2µs/50 µs Lightning Impulse test - 1.2µs/50 µs | (40~400)kV / (80~800)kV | IEC 61869-1:2007 & IEC 61869-2:2012 | |
| Thử phóng điện cục bộ Partial discharge measure test | (1~100000) pC | IEC 61869-1:2007 IEC 60270:2000 +AMD1:2015 | |
| Thử quá điện áp vòng dây Inter-turn overvoltage test | (0,01~10) kV peak | IEC 61869-2:2012 | |
| Máy biến điện áp, tần số 15 Hz ~ 100 Hz (x) Voltage transformer, frequencies from 15 Hz ~ 100 Hz | Đo điện trở cách điện các cuộn dây đối với vỏ Measurement of insulation resistances between windings and ground. | R: đến/ to 1000 GΩ U: (250 ~ 5000) VDC | QCVN QTĐ-5: 2009/BCT - điều/ clause 28 |
| Kiểm tra tỷ số biến và cực tính Ratio and polarity check | 0,8 ~ 15000 | IEC 61869-3:2011 IEC 61869-5:2011 | |
| Đo điện áp cảm ứng Measurement of Inducced voltage | U : đến/ to 650 V | IEC 61869-3:2011 | |
| Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ đối với máy biến điện áp kiểu tụ Measurement of capacitance and dissipation factor (tgd) -Capacitor Voltage transformer | Tgd: đến/ to 200 % C: đến/ to 2,7 mF | IEC 61869-3:2011 IEC 61869-5:2011 | |
| Đo điện trở một chiều Measurement of DC resistance | 320 µΩ ~ 32 kΩ | IEEE Std C57.13-2016 | |
| Thử độ tăng nhiệt Temperature rise test | (0,1 ~ 800)oC | IEC 61869-3:2011 IEC 61869-1:2007 | |
| Thử điện áp xung sét dạng sóng 1.2µs/50 µs Lightning Impulse test- 1.2µs/50 µs | U: (40~400) kV / U: (80~800) kV | IEC 61869-1:2007 IEC 61869-3:2011 IEC 61869-5:2011 | |
| Đo phóng điện cục bộ Measurement ofPartial discharge | (1 ~ 100000) pC | IEC 61869-1:2007 IEC 61869-3:2011 IEC 60270:2000 +AMD1:2015 | |
| Cách điện của cáp Insulation of power cables | Thử xung: điện áp xung dạng sóng 1,2/50 (giữa 1 đến 5 µs và thời gian nửa biên độ giá trị đỉnh khoảng 40 đến 60 µs) Impulse test: the impulse voltage wave 1,2/50 (between 1 µs and 5 µs and a nominal time to half the peak value between 40 µs and 60 µs) | U: (10 ~ 400) kV | IEC 60230:2018 +AMD1:2021 |
| Chống sét van ô xít kim loại không có khe hở sử dụng trong hệ thống điện xoay chiều lớn hơn 1 kV (x) Metal-oxide surge arresters without gaps for AC systems above 1 kV | Thử điện áp dư tại xung dòng 8 µs / 20 µs Residual Voltage test at lightning current impulse 8 µs /20 µs | Uresidual: (40 ~ 400) kV In: (0,2 ~ 20) kA | IEC 60099-4:2014 IEC 60099-5:2018 |
| Thử xung điện áp 1,2 µs / 50 µs cho vỏ chống sét Lightning Impulse test on the arrester housing | U: (40~400) kV / U: (80~800) kV | IEC 60099-4:2014 | |
| Đo điện áp tham chiếu, Uref Measurement of reference voltage, Uref | (0,01 ~ 200) kV | IEC 60099-4:2014 | |
| Đo dòng điện rò (dòng tổng và dòng điện trở) tại điện áp vận hành liên tục Uc Measurement of Leakage current (total, resistive) of continuous operating voltage | I: 5µA ~ 100 mA U: (0,01 ~ 120) kV | IEC 60099-5:2018 | |
| Cách điện thủy tinh cho thanh cái, đường dây trên không. Glass insulator for overhead and bus bar | Thử sốc nhiệt Thermal shock test | Khí nóng/Hot air Tmôi trường: đến/ to 300oC, Bể nước: T ≤ 50oC | IEC 60383-1:1993 |
| Cách điện thủy tinh cho thanh cái, đường dây trên không. Glass insulator for overhead and bus bar | Đo kích thước (chiều dài đường rò, đường kính tán cách điện, chiều cao, đường kính trục liên kết) Measurement of dimensional (Spacing, Diameter, Creepage istance,height, Coupling diameter) | (0,01~5000) mm | IEC 60305:2021 RLV |
| Thử điện áp xung sét dạng sóng 1,2µs/50µs Lightning Impulse voltage test– 1,2µs/50µs | U: (40~400) kV / U: (80~800) kV | IEC 60383-1:1993 & IEC 60060-1:2010 & IEC 60060-2:2010 IEC 61211: 2004 | |
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp: thử nghiệm chịu đựng trạng thái khô / ướt , thử nghiệm đánh thủng. Power frequency withstanding voltage: dry and wet test , fucture test. | U: (1~500) kV | IEC 60060-1:2010 & IEC 60060-2:2010 & IEC 60060-3:2006 IEC 60383-1:1993 & IEC 60383-2:1993 | |
| Đo chiều dày lớp mạ Measurement of Coating thickness | đến/ to: 1500 µm | IEC 60383-1:1993 IEC 60168:1994 +AMD1:1997 +AMD2:2000 CSV | |
| Cách điện gốm cho thanh cái, đường dây trên không Ceramic insulator for overhead and bus bar | Đo kích thước (chiều dài đường rò, đường kính các tán cách điện, chiều cao, đường kính trục liên kết) Measurement of Dimensional (Creepage Distance, Diameter, height, Coupling diameter) | (0,01~5000) mm | IEC 60305:2021 RLV IEC 60168:1994 +AMD1:1997 +AMD2:2000 |
| Thử điện áp xung sét dạng sóng 1.2µs/50µs Lightning Impulse test – 1.2µs/50µs | U: (40~400)kV / U: (80~800)kV | IEC 60383-1:1993 IEC 60168:1994 +AMD1:1997 +AMD2:2000 IEC 61211: 2004 IEC 60060-1:2010 & IEC 60060-2:2010 | |
| Cách điện gốm cho thanh cái, đường dây trên không Ceramic insulator for overhead and bus bar | Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp: thử nghiệm chịu đựng trạng thái khô / ướt , thử nghiệm đánh thủng. Power frequency withstanding voltage: dry and wet test , fucture test. | U: (1~500)kV | IEC 60060-1:2010 & IEC 60060-2:2010 & IEC 60060-3:2006 IEC 60383-1:1993 & IEC 60383-2:1993 IEC 60168:1994 +AMD1:1997 +AMD2:2000 |
| Đo chiều dày lớp mạ Measurement of coating thickness | đến/ to: 1500 µm | IEC 60168:1994 +AMD1:1997 +AMD2:2000 CSV IEC 60383-1:1993 | |
| Cách điện bằng polyme, composite cho thanh cái, đường dây trên không. Polymeric, composite insulator for overhead and bus bar | Đo kích thước (chiều dài đường rò, đường kính các tán cách điện, chiều cao) Dimensional measurement (Spacing, Diameter, Creepage Distance) | (0,01~5000) mm | IEC 62217: 2012 IEC 61109: 2008 |
| Thử điện áp xung sét dạng sóng 1.2µs/50µs Lightning Impulse voltage test – 1.2µs/50µs | U: (40~400)kV / U: (80~800)kV | IEC 61109: 2008 IEC 60060-1:2010 & IEC 60060-2:2010 IEC 61952: 2008 & IEC 60383-1:1993 | |
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp trạng thái khô / ướt, tham chiếu điện áp phóng điện bề mặt khô. Power frequency withstanding voltage dry and wet test, reference dry power frequency external flashover voltage. | U: (1~500) kV | IEC 60060-1:2010 & IEC 60060-2:2010 & IEC 60060-3:2006 IEC 61952: 2008 & IEC 60383-1:1993 IEC 61109: 2008 IEC 62217: 2012 | |
| Đo chiều dày lớp mạ Coating thickness measurement | đến/ to: 1500 µm | IEC 61109: 2008 IEC 61952: 2008 IEC 60383-1:1993 | |
| Máy biến áp điện lực-cuộn kháng (x) Power transformer-reactors | Phân tích đáp ứng tần số quét Sweep frequency response analysis | 10 Hz ~ 10 MHz (-90 ~ 100) dB (0,1 ~ 12) Vpp | IEC 60076-18: 2012 IEEE C57.149-2012 |
| Cách điện xuyên cho lưới điện cao áp xoay chiều (x) Insulated bush ings for alternating voltages above 1000 V | Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ Measurement of capacitance and dissipation factor tgd of bushings | Tgd: đến/ to 200 % C: đến/ to 2,7 mF | IEC 60137: 2017 RLV |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Rơle Điện (x) Electrical Relay | Thử dòng điện tác động, trở về Test current pick-up/drop-off | đến/ to: 128 A | IEC 60255-1 : 2022 & IEC 60255-151:2009 |
| Thử thời gian tác động, trở về Test time pick-up/drop-off | - | IEC 60255-1 : 2022 & IEC 60255-151:2009 | |
| Thử miền tác động, trở về Test area pick-up/drop-off | đến/ to: 128 A đến/ to: 600 VAC 10 Hz ÷ 1 kHz đến/ to: 360o | IEC 60255-187-1:2021 IEC 60255-12:1980 IEC 60255-13:1980 | |
| Thử tần số tác động, trở về Test frequency pick-up/drop-off | 10 Hz ÷ 1kHz | IEC 60255-1 : 2022 & IEC 60255-181:2019 | |
| Thử điện áp tác động, trở về Test voltage pick-up/drop-off | đến/ to: 600 VAC đến/ to: 300 VDC | IEC 60255-1 : 2022 & IEC 60255-127:2010 | |
| Thử tổng trở tác động, trở về Test impedance pick-up/drop-off | đến/ to: 128 A đến/ to: 600 VAC 10 Hz ÷ 1 kHz đến/ to: 360o | IEC 60255-121: 2014 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Dây dẫn trần (x) Bare wire | Xác định đường kính sợi nhôm, sợi thép Determination of Diameter of aluminium, steel wire | - | NPCETC.PXCĐ/QT07-2021 (Ref: TCVN 5064:1994, TCVN 5064:1994/SĐ:1995, TCVN 6483:1999) |
| Xác định số sợi nhôm, sợi thép Determination of quantity of aluminium, steel wire | - | ||
| Xác định bội số bước xoắn và chiều dài bước xoắn Determination of multiple of twist step of layer and Twist direction of layer | - | ||
| Đo điện trở một chiều của dây dẫn ở 20oC Measurement of DC resistance of conductor at 20oC | đến/ to: 2500 Ω | ||
| Cáp nhôm vặn xoắn hạ thế Aluminum conductor XLPE insulated Aerial bundled cable | Xác định số sợi trong mỗi ruột dẫn Determination of number of wire in each conductor | - | TCVN 6447:1998 |
| Xác định đường kính ngoài lõi cáp Determination of diameter of core of cable | - | TCVN 6447:1998 & TCVN 5936:1995 | |
| Xác định đường kính ruột dẫn Determination of diameter of conductor | - | ||
| Xác định chiều dày cách điện Determination of thickness of insulation | - | ||
| Cáp nhôm vặn xoắn hạ thế Aluminum conductor XLPE insulated Aerial bundled cable | Xác định chiều dày nhỏ nhất của cách điện Determination of the minimum thickness of insulation | - | TCVN 6447:1998 & TCVN 5936:1995 |
| Xác định chiều dày lớn nhất của cách điện Determination of the maximum thickness of insulation | - | ||
| Xác định suất kéo đứt của cách điện trước lão hóa Determination of tensile strength of insulation without ageing | đến/ to: 100 kN/mm2 | TCVN 6447:1998 & TCVN 5936:1995 | |
| Xác định độ giãn dài của cách điện trước lão hóa Elongation at break of insulation without ageing | đến/ to: 3000 % | TCVN 6447:1998 & TCVN 5936:1995 | |
| Xác định suất kéo đứt của cách điện sau lão hóa Determination of tensile strength of insulation after ageing | đến/ to: 100 kN/mm2 | TCVN 6447:1998 & TCVN 5936:1995 | |
| Xác định độ giãn dài của cách điện sau lão hóa Elongation at break of insulation after ageing | đến/ to: 3000% | TCVN 6447:1998 & TCVN 5936:1995 | |
| Xác định điện trở một chiều của dây dẫn ở 20oC Determination of DC resistance of conductor at 20oC | đến/ to: 2500 Ω | TCVN 6447:1998 & TCVN 6612:2007 | |
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số 50Hz 50 Hz high votage a.c test | đến/ to: 100 kV | TCVN 6447:1998 & TCVN 5936:1995 | |
| Cáp điện có điện áp đến 35 kV Power cables voltages to 35kV | Xác định số sợi của ruột dẫn Determination of number of wires in each conductor | - | TCVN 6612:2007 |
| Cáp điện có điện áp đến 35 kV Power cables voltages to 35kV | Xác định đường kính ruột dẫn Determination of diameter of conductor | - | TCVN 5935-2:2013 & TCVN 5936:1995 TCVN 6612:2007 |
| Xác định chiều dày nhỏ nhất của lớp cách điện Determination of minimum thickness of insulation | - | TCVN 5935-2:2013 & TCVN 5936:1995 | |
| Xác định độ chênh giữa giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của cách điện Determination of deviation between minimum value and maximum value of insulation | - | TCVN 5935-2:2013 & TCVN 5936:1995 | |
| Xác định chiều dày lớp màn chắn kim loại Determination of thickness of metalic screen layer | - | TCVN 5935-2:2013 & TCVN 5936:1995 | |
| Xác định tiết diện lớp màn chắn kim loại Determination of Section of metalic screen layer | - | TCVN 5935-2:2013 & TCVN 5936:1995 | |
| Kiểm tra độ gối mép của lớp màn chắn edge overlap of metalic screen layer check | - | TCVN 5935-2:2013 & TCVN 5936:1995 | |
| Xác định chiều dày nhỏ nhất của lớp vỏ bọc trong, lớp vỏ bọc ngoài PVC Determination of minimum thickness of PVC innersheath, oversheath | - | TCVN 5935-2:2013 & TCVN 5936:1995 | |
| Xác định chiều dày lớp giáp bảo vệ Determination of thickness of armour layer | - | TCVN 5935-2:2013 & TCVN 5936:1995 | |
| Xác định suất kéo đứt của cách điện và vỏ bọc trước lão hóa Determination of tensile breaking strength before ageing of insulation and sheath | đến/ to: 100 kN/mm2 | TCVN 5935-2:2013 & TCVN 5936:1995 | |
| Cáp điện có điện áp đến 35 kV Power cables voltages to 35kV | Xác định độ giãn dài của cách điện và vỏ bọc trước lão hóa. Determination of elongation before ageing of insulation and sheath | đến/ to: 3000 % | TCVN 5935-2:2013 & TCVN 5936:1995 |
| Xác định suất kéo đứt của cách điện và vỏ bọc sau lão hóa Determination of tensile breaking strength after ageing of insulation and sheath | đến/ to: 100 kN | TCVN 5935-2:2013 & TCVN 5936:1995 | |
| Xác định độ giãn dài của cách điện và vỏ bọc sau lão hóa Determination of elongation after ageing ofinsulation and sheath | đến/ to: 3000 % | TCVN 5935-2:2013 & TCVN 5936:1995 | |
| Xác định điện trở một chiều của dây dẫn ở 20oC Determination of DC resistance of conductor at 20oC | đến/ to : 2500 Ω | TCVN 6612:2007 | |
| Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số 50 Hz 50 Hz high votage a.c test | đến/ to 100 kV | TCVN 5935-2:2013 | |
| Các loại cáp bọc cách điện cấp điện áp đến 35 kV Insulation electric cables, voltage to 35V | Xác định đường kính sợi nhôm, sợi thép Determination of Diameter of aluminium, steel wire | - | NPCETC.PXCĐ/QT07-2021 (Ref: TCVN 5064:1994, TCVN 5064:1994/SĐ:1995, TCVN 6483:1999) |
| Xác định số sợi nhôm, sợi thép Determination of quantity of aluminium, steel wire | - | ||
| Xác định bội số bước xoắn và chiều dài bước xoắn Determination of multiple of twist step of layer and Twist direction of layer | - | ||
| Các loại cáp bọc cách điện cấp điện áp đến 35kV Insulation electric cables, voltage to 35kV | Xác định suất kéo đứt của cách điện và vỏ bọc trước lão hóa Determination of tensile breaking strength before ageing of insulation and sheath | đến/ to: 100 kN | TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013 TCVN 5936:1995 |
| Xác định độ giãn dài của cách điện và vỏ bọc trước lão hóa. Determination of elongation before ageing of insulation and sheath | đến/ to: 3000 % | TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013 TCVN 5936:1995 | |
| Xác định suất kéo đứt của cách điện và vỏ bọc sau lão hóa Determination of tensile breaking strength after ageing of insulation and sheath | đến/ to: 100 kN | TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013 TCVN 5936:1995 | |
| Xác định độ giãn dài của cách điện và vỏ bọc sau lão hóa Determination of elongation after ageing ofinsulation and sheath | đến/ to: 3000 % | TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013 TCVN 5936:1995 | |
| Xác định điện trở một chiều của dây dẫn ở 20oC Determination of DC resistance of conductor at 20oC | đến/ to 2500 Ω | NPCETC.PXCĐ/QT07-2021 (Ref: TCVN 5064:1994, TCVN 5064:1994/SĐ:1995, TCVN 6483:1999) | |
| Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số 50Hz 50 Hz high votage a.c test | đến/ to 100 kV | TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013, TCVN 5936:1995 | |
| Máy cắt điện tự động hạ áp (x) Low voltage circuit breaker | Thử nghiệm đặc tính dòng cắt tức thời, dòng cắt có thời gian Instantaneous (magnetic) trip test and inverse-time overcurrent trip test | I: đến/ to 20000A t: 0,001 s ~ 99 h | IEC 60947-2:2009 IEC 60898-2:2016 TCVN 6434-1:2018 TCVN 6592-2:2009 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Dầu cách điện Insulating oil | Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín Determination of flash point Pensky-Martens closed cup (PMCC) | 40 °C ~ 360 °C | ASTM D 93-20 |
| Xác định hàm lượng ẩm trong dầu Determination of water content in oil | 2,2 microgam | IEC 60814:1997 | |
| Xác định điện áp đánh thủng Determination the breakdown voltage | Đến/ upto 100 kV | IEC 60156:2018 | |
| Xác định tổn hao điện môi Determination of dielectric loss | 10-5 ~ 4,910 | IEC 60247:2004 | |
| Phân tích khí hòa tan trong dầu cách điện. Kỹ thuật GC Analysis of dissolved gases in oil GC technique | H2 : 11 ppm O2: 452 ppm N2: 2642ppm CH4: 7 ppm CO: 8 ppm CO2: 11 ppm C2H4: 4 ppm C2H6: 9 ppm C2H2: 10ppm | ASTM D3612–02(2017) – Method B | |
| Xác định trị số axít Determination of acid number | A ≤ 2,0 mgKOH/g | ASTM D974-21 IEC 62021-2:2007 | |
| Dầu cách điện Insulating oil | Đếm số lượng và cỡ hạt tạp chất trong dầu Counting and sizing particles | ISO 4406: 01-28 NAS 1638: 00-12 | IEC 60970:2007 ISO 11500:2008 (R2017) |
| Khí cách điện Insulating gases | Xác định hàm lượng hơi nước bằng phương pháp đo điểm sương Determination of water content by measurement of dew point | DP: (-60 ~ 20) °C | ASTM D2029-97(2017) – Method D |
| Nhiên liệu rắn Solid fuels | Xác định nhiệt trị bằng bom nhiệt lượng Determination of gross calorific value by Bomb Calorimeter | Đến/to: 8000 Cal | TCVN 200:2011 (ISO 1928:2009) ASTM D5865-19 |
| Nhiên liệu lỏng Liquid fuels | Xác định nhiệt trị bằng bom nhiệt lượng Determination of gross calorific value by Bomb Calorimeter | Đến/to: 8000 Cal | ASTM D240-19 |
| Vỏ cáp điện PE PE cable sheath | Xác định hàm lượng các bon đen trong vỏ cáp điện chế tạo từ nhựa Polyetylen Measurement of carbon black and/or mineral filler in polyethylene compounds | (0,3~85,5) % | NPCETC.HOA/QT.07 (2021) IEC 60811-605:2012 |