Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Công ty TNHH Một Thành Viên Kỹ thuật Công nghệ SOMECO |
Laboratory: | SOMECO Technology One Member Company Limited |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Cơ khí – Lắp máy Sông Đà |
Organization: | JSC Engineering – Erection Song Da |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện – Điện tử |
Field of testing: | Electric- Electrical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Trần Tuấn Nam | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
| Nguyễn Văn Hùng | |
| Trương Đăng Tuấn | Các phép thử nghiệm Cao thế - Hóa dầu Accredited High voltage - Transformer oil tests |
| Lê Văn Thế | Các phép thử nghiệm Rơ le Accredited Relay tests |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Máy điện quay Rotating electrical machines | Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance | 10kΩ /(100kΩ ~ 99,9GΩ) 0,1 mA/(1~5,5) mA (250, 500, 1000,2500,5000)V | IEC 60034-1:2017 (QT.CT-01:2018) |
| Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency high voltage test | 0,1 kV/(1 ~ 130) kV 0,01 mA /(1~175) mA 0,1 s/(1~ 900) s | IEC 60034-1:2017 IEC 60060-1:2010 (QT.CT-01:2018) | |
| Đo điện trở một chiều các cuộn dây trạng thái nguội Measurement of windings DC resistance at cool state | 0,01 mΩ/(0,1mΩ ~ 30kΩ) 0,1 mA/(1mA ~ 10 A) 0,1 0C/(10 ~ 50) 0C | IEC 60034-1: 2017 (QT.CT-01:2018) | |
| Máy biến áp lực Power transformers | Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance | 10kΩ /(100kΩ ~ 99,9GΩ) 0,1 mA/(1~5,5) mA (250, 500, 1000,2500,5000)V | IEC 60076-1:2011 (QT.CT-02:2018) |
| Đo dòng không tải Measurement of no-load current | 1Vac/(10 - 12000)Vac 0,1 A/(1 ~ 10) A 1 W/(10 W ~ 100 kW) 1 Hz/(10 Hz ~ 125 kHz | IEC 60076-1: 2011 (QT.CT-02:2018) | |
| Đo tỉ số biến áp Measurements of voltage ratio | 0,8/(8 ~ 13000) (1, 10, 40, 100) Vac | IEC 60076-1: 2011 (QT.CT-02:2018) | |
| Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurement of windings resistance | 0,01 mΩ/(0,1 mΩ ~ 30 kΩ) 0,1 mA/(1 mA ~ 10 A) 0,1 0C/(10 ~ 50) 0C | IEC 60076-1: 2011 (QT.CT-02:2018) | |
| Đo điện áp đánh thủng dầu cách điện Measurement of breakdown voltage Insulating oil | 0,1 kV/(1~100 )kV 0,5 kVs-1 /(5 ~10) kV.s-1 t <10 µs | IEC 60156:1995 (QT.CT-02:2018) | |
| Đo tổn thất điện môi Tg d Measurement of dissipation factor (tand) | 10 nF/(0,1 ~ 5) µF 0,1 %/(1 ~ 99) % 0,1 kV/(1 ~ 12) kV 0,1 mA/(1 mA ~ 200 mA) | IEC 60076-1:2011 (QT.CT-02:2018) | |
| Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency high voltage test | 0,1 kV/(1 ~ 130) kV 0,01 mA /(1~175) mA 0,1 s/(1~ 900) s | IEC 60076-3: 2013 IEC 60060-1:2010 (QT.CT-02:2018) | |
| Máy biến điện áp đo lường Voltage transformer | Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance | 10 kΩ /(100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/(1~5,5) mA (250, 500, 1000,2500,5000)V | IEC 61869-1:2007 (QT.CT-03:2018) |
| Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency high voltage test | 0,1 kV/(1 ~ 130) kV 0,01 mA /(1~175) mA 0,1 s/(1~ 900) s | IEC 61869-1:2007 IEC 61869-3:2011 IEC 60060-1:2010 (QT.CT-03:2018) | |
| Kiểm tra độ chính xác Test for accuracy | 0,8/(8 ~ 13000) (1, 10, 40, 100) Vac 1 mA/(10 mA ~ 1 A) | IEC 61869-1:2007 IEC 61869-3:2011 (QT.CT-03:2018) | |
| Đo tổn thất điện môi Tg d Measurement of dissipation factor (tand) | 10 nF/(0,1 ~ 5) µF 0,1 %/(1 ~ 99) % 0,1 kV/(1 ~ 12) kV 0,1 mA/(1 mA ~ 200 mA) | IEC 61869-1:2007 IEC 61869-3:2011 (QT.CT-03:2018) | |
| Máy biến dòng điện đo lường Curenttransformers | Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance | 10 kΩ /(100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/(1~5,5) mA (250, 500, 1000, 2500, 5000) V | IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012 (QT.CT-04:2018) |
| Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency high voltage test | 0,1 kV/(1 ~ 130) kV 0,01 mA /(1~175) mA 0,1 s/(1~ 900) s | IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012 IEC 60060-1:2010 (QT.CT-04:2018) | |
| Kiểm tra độ chính xác Test for accuracy | 0,8/(8 ~ 13000) (1, 10, 40, 100) Vac 1 mA/(10 mA ~ 1 A) | IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012 (QT.CT-04:2018) | |
| Đo tổn thất điện môi Tg d Measurement of dissipation factor (tand) | 10 nF/(0,1 ~ 5) µF 0,1 %/(1 ~ 99) % 0,1 kV/(1 ~ 12) kV 0,1 mA/(1 mA ~ 200 mA) | IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012 (QT.CT-04:2018) | |
| Máy cắt điện xoay chiều Alternating current circuit-breakers | Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance | 10 kΩ /(100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/(1~5,5) mA (250, 500, 1000, 2500, 5000) V | IEC 62271-1:2017 IEC 62271-100:2008 (QT.CT-05:2018) |
| Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency high voltage test | 0,1 kV/(1 ~ 130) kV 0,01 mA /(1~175) mA 0,1 s/(1~ 900) s | IEC 62271-1:2017 IEC 62271-100:2008 IEC 60060-1:2010 (QT.CT-05:2018) | |
| Máy cắt điện xoay chiều Alternating current circuit-breakers | Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm máy cắt Contacts resistance tests | (10 µΩ ~ 999 mΩ) (1 ~200) A | IEC 62271-1:2017 IEC 62271-100:2008 (QT.CT-05:2018) |
| Đo thời gian đóng cắt máy cắt Close / trip times measurement | 0,1 µs/(10 µs ~1000 ms) | IEC 62271-1:2017 IEC 62271-100:2008 (QT.CT-05:2018) | |
| Cáp lực Power cable | Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance | 10 kΩ /(100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/(1~5,5) mA (250, 500, 1000, 2500, 5000) V | IEC 60502-1:2009 IEC 60502-2: 2014 (QT.CT-06:2018) |
| Thử nghiệm độ bền cách điện bằng điện áp một chiều DC Insulation test by DC voltage | 0,1 kV/(1 ~ 120) kV 0,1 µA(2 µA~10 mA) 0,1 s/(1 ~ 900) s | IEC 60502-1:2009 IEC 60502-2: 2014 IEC 60060-1:2010 (QT.CT-06:2018) | |
| Thử nghiệm độ bền cách điện tần số công nghiệp Insulation test by power frequency AC voltage | 0,1 kV/(1 ~ 130) kV 0,01 mA /(1~175) mA 0,1 s/(1~ 900) s | IEC 60502-1:2009 IEC 60502-2: 2014 IEC 60060-1:2010 (QT.CT-06:2018) | |
| Chống sét van Surge arresters | Đo điện trở cách điện DC Measurement of d.c insulation resistance | 10 kΩ /(100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/(1~5,5) mA (250, 500, 1000, 2500, 5000) V | IEC 60099-4:2014 (QT.CT-07:2018) |
| Đo dòng điện và điện áp tham chiếu đo dòng điện rò Measurement of Voltage and leakage current | 0,01 μA/(0,1~ 1,999) μA (1000/1 A) 0,1 kV/(1 ~ 130) kV 0,01 mA /(1~175) mA 0,1 s/(1~ 900) s | IEC 60099-4:2014 (QT.CT-07:2018) | |
| Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp Low voltage switchgear and controlgear | Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance | 10 kΩ /(100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/(1~5,5) mA (250, 500, 1000, 2500, 5000) V | IEC 60947-1: 2007 IEC 60898-1: 2015 (QT.CT-08:2018) |
| Kiểm tra đặc tính tác động Checking effect chart | 0,01 Ω/(0,1 ~10000) Ω 0,1 s/(1 ~ 999999,999) s 0,1 A(1 ~ 2000) A 1 V(10 ~ 400) Vdc, Vac | IEC 60898-1: 2015 Error! Not a valid link. | |
| Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency high voltage test | 0,1 kV/(1 ~ 130) kV 0,01 mA /(1~175) mA 0,1 s/(1~ 900) s | IEC 60947-1: 2007 IEC 60898-1: 2015 IEC 60060-1:2010 Error! Not a valid link. | |
| Rơ le quá/kém dòng điện Over/under current relay | Đo điện trở cách điện DC Insulation resistance tests | 10 kΩ /(100 kΩ ~ 99,9G Ω) 0,1 mA/(1~5,5) mA (250, 500, 1000, 2500, 5000) V | IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009 (QT.RL-01:2018) |
| Đo độ bền cách điện tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage tests | 0,1 kV/(1 ~ 130) kV 0,01 mA /(1~175) mA 0,1 s/(1~ 900) s | IEC 60255-27:2013 (QT.RL-01:2018) | |
| Xác định sai số trạng thái xác lập liên quan đến dòng điện của đặc tính Determination of steady state errors related to the characteristic current | 0,001 Ω/(0 ~ 10000) Ω 0,001 V/4x(0 ~ 250) Vac 0,001 A/6x(0 ~ 20) A 0,01 0/(0 ~ 360 0) | IEC 60255-151:2009 (QT.RL-01:2018) | |
| Xác định định sai số trạng thái xác lập liên quan đến thời gian khởi động và tác động Determination of steady state errors related to the start and operate time | 0,001 A/6x(0 ~ 20) A 0,1 ms/(0 ~ 999999,999) s | IEC 60255-151:2009 (QT.RL-01:2018) | |
| Rơ le quá/kém điện áp Over/under voltage relay | Đo điện trở cách điện DC Insulation resistance tests | 10 kΩ /(100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/(1~5,5) mA (250, 500, 1000, 2500, 5000) V | IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009 (QT.RL-02:2018) |
| Đo độ bền cách điện tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage tests | 0,1 kV/(1 ~ 130) kV 0,01 mA /(1~175) mA 0,1 s/(1~ 900) s | IEC 60255-27:2013 (QT.RL-02:2018) | |
| Xác định sai số trạng thái xác lập liên quan đến điện áp của đặc tính Determination of steady state errors related to the characteristic voltage | 0,001 Ω/(0 ~ 10000) Ω 0,001 V/4x(0 ~ 250) Vac 0,001 A/6x(0 ~ 20) A 0,01 0/(0 ~ 360 0) | IEC 60255-127:2010 (QT.RL-02:2018) | |
| Xác định sai số trạng thái xác lập liên quan đến thời gian khởi động và tác động Determination of steady state errors related to the start and operate time | 0,001 V/4x(0 ~ 250) Vac 0,1 ms/(0 ~ 999999,999) s | IEC 60255-127:2010 (QT.RL-02:2018) | |
| Rơ le so lệch Differential relay | Đo điện trở cách điện DC Insulation resistance tests | 10 kΩ /(100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/(1~5,5) mA (250, 500, 1000, 2500, 5000) V | IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009 (QT.RL-03:2018) |
| Đo độ bền cách điện tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage tests | 0,1 kV/(1 ~ 130) kV 0,01 mA /(1~175) mA 0,1 s/(1~ 900) s | IEC 60255-27:2013 (QT.RL-03:2018) | |
| Thử nghiệm xác định sai số đặc tính tác động Determination of error related to operating characteristics | 0,001 Ω/(0 ~ 10000) Ω 0,001 V/4x(0 ~ 250) Vac 0,001 A/6x(0 ~ 20) A 0,01 0/(0 ~ 360 0), | IEC 60255-13:1980 (QT.RL-03:2018) | |
| Thử nghiệm xác định sai số thời gian tác động Determination of error related to operating time | 0,001 V/4x(0 ~ 250) Vac 0,001 A/6x(0 ~ 20) A 0,1 ms/(0 ~ 999999,999) s | IEC 60255-13:1980 (QT.RL-03:2018) | |
| Rơ le khoảng cách Distance relay | Đo điện trở cách điện DC Insulation DC resistance tests | 10 kΩ /(100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/(1~5,5) mA (250, 500, 1000, 2500, 5000) V | IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009 (QT.RL-04:2018) |
| Đo độ bền cách điện tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage tests | 0,1 kV/(1 ~ 130) kV 0,01 mA /(1 ~ 175) mA 0,1 s/(1 ~ 900) s | IEC 60255-27:2013 (QT.RL-04:2018) | |
| Thử nghiệm độ chính xác đặc tính cơ bản ở trạng thái xác lập Basic characteristic accuracy under steady state conditions tests | 0,001 Ω/(0 ~ 10000) Ω 0,001 V/4x(0 ~ 250) Vac 0,001 A/6x(0 ~ 20) A 0,01 0/(0 ~ 360 0) | IEC 60255-121:2014 (QT.RL-04:2018) | |
| Thử nghiệm xác định độ chính xác liên quan đến thời gian trễ cài đặt Determination of accuracy related to time delay setting | 0,001 V/4x(0 ~ 250) Vac 0,001 A/6x(0 ~ 20) A 0,1 ms/(0 ~ 999999,999) s | IEC 60255-121:2014 (QT.RL-04:2018) | |
| Rơ le định hướng và rơ le công suất Directional relay and power relay | Đo điện trở cách điện DC Insulation resistance tests | 10 kΩ /(100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/(1 ~ 5,5) mA (250, 500, 1000, 2500, 5000) V | IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009 (QT.RL-05:2018) |
| Đo độ bền cách điện tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage tests | 0,1 kV/(1 ~ 130) kV 0,01 mA /(1 ~ 175) mA 0,1 s/(1 ~ 900) s | IEC 60255-27:2013 (QT.RL-05:2018) | |
| Thử nghiệm sai số tác động Operating errors tests | 0,001 Ω/(0 ~ 10000) Ω 0,001 V/4x(0 ~ 250) Vac 0,001 A/6x(0 ~ 20) A 0,01 0/(0 ~ 360 0) | IEC 60255-12:1980 (QT.RL-05:2018) | |
| Thử nghiệm sai số thời gian tác động và trở về Operating and resetting time errors tests | 0,001 V/4x(0 ~ 250) Vac 0,001 A/6x(0 ~ 20) A 0,1 ms/(0 ~ 999999,999) s | IEC 60255-12:1980 (QT.RL-05:2018) |