Công ty TNHH Một Thành Viên Kỹ thuật Công nghệ SOMECO

Số hiệu
VILAS - 479
Tên tổ chức
Công ty TNHH Một Thành Viên Kỹ thuật Công nghệ SOMECO
Đơn vị chủ quản
Công ty Cổ phần Cơ khí – Lắp máy Sông Đà
Địa điểm công nhận
- Số 10 TT33 Khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
18-06-2021
Tình trạng
Hủy bỏ
Thời gian hủy
03-2020
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH Một Thành Viên Kỹ thuật Công nghệ SOMECO
Laboratory: SOMECO Technology One Member Company Limited
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Cơ khí – Lắp máy Sông Đà
Organization: JSC Engineering – Erection Song Da
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electric- Electrical
Người phụ trách/ Representative: Trần Tuấn Nam
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Trần Tuấn Nam Các phép thử được công nhận/
All accredited tests
Nguyễn Văn Hùng
Trương Đăng Tuấn Các phép thử nghiệm Cao thế - Hóa dầu
Accredited High voltage - Transformer oil tests
Lê Văn Thế Các phép thử nghiệm Rơ le
Accredited Relay tests
Số hiệu/ Code: VILAS 479
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 18/06/2021
Địa chỉ/ Address: Số 10 – TT33 – Khu đô thị Văn Phú – Phường Phú La – Quận Hà Đông –
Thành phố Hà Nội
Địa điểm/Location: Số 10 – TT33 – Khu đô thị Văn Phú – Phường Phú La – Quận Hà Đông –
Thành phố Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 024.37834667 Fax: 024.37834667
E-mail: info@somecotech.com Website:somecotech.com

Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing:Electric- Electrical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
Máy điện quay
Rotating electrical machines
Đo điện trở cách điện DC
Measurement of DC insulation resistance
10kΩ /(100kΩ ~ 99,9GΩ)
0,1 mA/(1~5,5) mA
(250, 500, 1000,2500,5000)V
IEC 60034-1:2017
(QT.CT-01:2018)
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency high voltage test
0,1 kV/(1 ~ 130) kV
0,01 mA /(1~175) mA
0,1 s/(1~ 900) s
IEC 60034-1:2017
IEC 60060-1:2010
(QT.CT-01:2018)
Đo điện trở một chiều các cuộn dây trạng thái nguội
Measurement of windings DC resistance at cool state
0,01 mΩ/(0,1mΩ ~ 30kΩ)
0,1 mA/(1mA ~ 10 A)
0,1 0C/(10 ~ 50) 0C
IEC 60034-1: 2017
(QT.CT-01:2018)
Máy biến áp lực
Power transformers
Đo điện trở cách điện DC
Measurement of DC insulation resistance
10kΩ /(100kΩ ~ 99,9GΩ)
0,1 mA/(1~5,5) mA
(250, 500, 1000,2500,5000)V
IEC 60076-1:2011
(QT.CT-02:2018)
Đo dòng không tải
Measurement of no-load current
1Vac/(10 - 12000)Vac
0,1 A/(1 ~ 10) A
1 W/(10 W ~ 100 kW)
1 Hz/(10 Hz ~ 125 kHz
IEC 60076-1: 2011
(QT.CT-02:2018)
Đo tỉ số biến áp
Measurements of voltage ratio
0,8/(8 ~ 13000)
(1, 10, 40, 100) Vac
IEC 60076-1: 2011
(QT.CT-02:2018)
Đo điện trở một chiều các cuộn dây
Measurement of windings resistance
0,01 mΩ/(0,1 mΩ ~ 30 kΩ)
0,1 mA/(1 mA ~ 10 A)
0,1 0C/(10 ~ 50) 0C
IEC 60076-1: 2011
(QT.CT-02:2018)
Đo điện áp đánh thủng dầu cách điện
Measurement of breakdown voltage Insulating oil
0,1 kV/(1~100 )kV
0,5 kVs-1 /(5 ~10) kV.s-1
t <10 µs
IEC 60156:1995
(QT.CT-02:2018)
Đo tổn thất điện môi Tg d
Measurement of dissipation factor (tand)
10 nF/(0,1 ~ 5) µF
0,1 %/(1 ~ 99) %
0,1 kV/(1 ~ 12) kV
0,1 mA/(1 mA ~ 200 mA)
IEC 60076-1:2011
(QT.CT-02:2018)
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency high voltage test
0,1 kV/(1 ~ 130) kV
0,01 mA /(1~175) mA
0,1 s/(1~ 900) s
IEC 60076-3: 2013
IEC 60060-1:2010
(QT.CT-02:2018)
Máy biến điện áp đo lường
Voltage transformer
Đo điện trở cách điện DC
Measurement of DC insulation resistance
10 kΩ /(100 kΩ ~ 99,9 GΩ)
0,1 mA/(1~5,5) mA
(250, 500, 1000,2500,5000)V
IEC 61869-1:2007
(QT.CT-03:2018)
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency high voltage test
0,1 kV/(1 ~ 130) kV
0,01 mA /(1~175) mA
0,1 s/(1~ 900) s
IEC 61869-1:2007
IEC 61869-3:2011
IEC 60060-1:2010
(QT.CT-03:2018)
Kiểm tra độ chính xác
Test for accuracy
0,8/(8 ~ 13000)
(1, 10, 40, 100) Vac
1 mA/(10 mA ~ 1 A)
IEC 61869-1:2007
IEC 61869-3:2011
(QT.CT-03:2018)
Đo tổn thất điện môi Tg d
Measurement of dissipation factor (tand)
10 nF/(0,1 ~ 5) µF
0,1 %/(1 ~ 99) %
0,1 kV/(1 ~ 12) kV
0,1 mA/(1 mA ~ 200 mA)
IEC 61869-1:2007
IEC 61869-3:2011
(QT.CT-03:2018)
Máy biến dòng điện đo lường
Curenttransformers
Đo điện trở cách điện DC
Measurement of DC insulation resistance
10 kΩ /(100 kΩ ~ 99,9 GΩ)
0,1 mA/(1~5,5) mA
(250, 500, 1000, 2500, 5000) V
IEC 61869-1:2007
IEC 61869-2:2012
(QT.CT-04:2018)
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency high voltage test
0,1 kV/(1 ~ 130) kV
0,01 mA /(1~175) mA
0,1 s/(1~ 900) s
IEC 61869-1:2007
IEC 61869-2:2012
IEC 60060-1:2010
(QT.CT-04:2018)
Kiểm tra độ chính xác
Test for accuracy
0,8/(8 ~ 13000)
(1, 10, 40, 100) Vac
1 mA/(10 mA ~ 1 A)
IEC 61869-1:2007
IEC 61869-2:2012
(QT.CT-04:2018)
Đo tổn thất điện môi Tg d
Measurement of dissipation factor (tand)
10 nF/(0,1 ~ 5) µF
0,1 %/(1 ~ 99) %
0,1 kV/(1 ~ 12) kV
0,1 mA/(1 mA ~ 200 mA)
IEC 61869-1:2007
IEC 61869-2:2012
(QT.CT-04:2018)
Máy cắt điện xoay chiều
Alternating current circuit-breakers
Đo điện trở cách điện DC
Measurement of DC insulation resistance
10 kΩ /(100 kΩ ~ 99,9 GΩ)
0,1 mA/(1~5,5) mA
(250, 500, 1000, 2500, 5000) V
IEC 62271-1:2017
IEC 62271-100:2008
(QT.CT-05:2018)
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency high voltage test
0,1 kV/(1 ~ 130) kV
0,01 mA /(1~175) mA
0,1 s/(1~ 900) s
IEC 62271-1:2017
IEC 62271-100:2008
IEC 60060-1:2010
(QT.CT-05:2018)
Máy cắt điện xoay chiều
Alternating current circuit-breakers
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm máy cắt
Contacts resistance tests
(10 µΩ ~ 999 mΩ)
(1 ~200) A
IEC 62271-1:2017
IEC 62271-100:2008
(QT.CT-05:2018)
Đo thời gian đóng cắt máy cắt
Close / trip times measurement
0,1 µs/(10 µs ~1000 ms) IEC 62271-1:2017
IEC 62271-100:2008
(QT.CT-05:2018)
Cáp lực
Power cable
Đo điện trở cách điện DC
Measurement of DC insulation resistance
10 kΩ /(100 kΩ ~ 99,9 GΩ)
0,1 mA/(1~5,5) mA
(250, 500, 1000, 2500, 5000) V
IEC 60502-1:2009
IEC 60502-2: 2014
(QT.CT-06:2018)
Thử nghiệm độ bền cách điện bằng điện áp một chiều DC
Insulation test by DC voltage
0,1 kV/(1 ~ 120) kV
0,1 µA(2 µA~10 mA)
0,1 s/(1 ~ 900) s
IEC 60502-1:2009
IEC 60502-2: 2014
IEC 60060-1:2010
(QT.CT-06:2018)
Thử nghiệm độ bền cách điện tần số công nghiệp
Insulation test by power frequency AC voltage
0,1 kV/(1 ~ 130) kV
0,01 mA /(1~175) mA
0,1 s/(1~ 900) s
IEC 60502-1:2009
IEC 60502-2: 2014
IEC 60060-1:2010
(QT.CT-06:2018)
Chống sét van
Surge arresters
Đo điện trở cách điện DC
Measurement of d.c insulation resistance
10 kΩ /(100 kΩ ~ 99,9 GΩ)
0,1 mA/(1~5,5) mA
(250, 500, 1000, 2500, 5000) V
IEC 60099-4:2014
(QT.CT-07:2018)
Đo dòng điện và điện áp tham chiếu đo dòng điện rò
Measurement of Voltage and leakage current
0,01 μA/(0,1~ 1,999) μA
(1000/1 A)
0,1 kV/(1 ~ 130) kV
0,01 mA /(1~175) mA
0,1 s/(1~ 900) s
IEC 60099-4:2014
(QT.CT-07:2018)
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp
Low voltage switchgear and controlgear
Đo điện trở cách điện DC
Measurement of DC insulation resistance
10 kΩ /(100 kΩ ~ 99,9 GΩ)
0,1 mA/(1~5,5) mA
(250, 500, 1000, 2500, 5000) V
IEC 60947-1: 2007
IEC 60898-1: 2015
(QT.CT-08:2018)
Kiểm tra đặc tính tác động
Checking effect chart
0,01 Ω/(0,1 ~10000) Ω
0,1 s/(1 ~ 999999,999) s
0,1 A(1 ~ 2000) A
1 V(10 ~ 400) Vdc, Vac
IEC 60898-1: 2015
Error! Not a valid link.
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency high voltage test
0,1 kV/(1 ~ 130) kV
0,01 mA /(1~175) mA
0,1 s/(1~ 900) s
IEC 60947-1: 2007
IEC 60898-1: 2015
IEC 60060-1:2010
Error! Not a valid link.
Rơ le quá/kém dòng điện
Over/under current relay
Đo điện trở cách điện DC
Insulation resistance tests
10 kΩ /(100 kΩ ~ 99,9G Ω)
0,1 mA/(1~5,5) mA
(250, 500, 1000, 2500, 5000) V
IEC 60255-27:2013
IEC 60255-1:2009
(QT.RL-01:2018)
Đo độ bền cách điện tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage tests
0,1 kV/(1 ~ 130) kV
0,01 mA /(1~175) mA
0,1 s/(1~ 900) s
IEC 60255-27:2013
(QT.RL-01:2018)
Xác định sai số trạng thái xác lập liên quan đến dòng điện của đặc tính
Determination of steady state errors related to the characteristic current
0,001 Ω/(0 ~ 10000) Ω
0,001 V/4x(0 ~ 250) Vac
0,001 A/6x(0 ~ 20) A
0,01 0/(0 ~ 360 0)
IEC 60255-151:2009
(QT.RL-01:2018)
Xác định định sai số trạng thái xác lập liên quan đến thời gian khởi động và tác động
Determination of steady state errors related to the start and operate time
0,001 A/6x(0 ~ 20) A
0,1 ms/(0 ~ 999999,999) s
IEC 60255-151:2009
(QT.RL-01:2018)
Rơ le quá/kém điện áp
Over/under voltage relay
Đo điện trở cách điện DC
Insulation resistance tests
10 kΩ /(100 kΩ ~ 99,9 GΩ)
0,1 mA/(1~5,5) mA
(250, 500, 1000, 2500, 5000) V
IEC 60255-27:2013
IEC 60255-1:2009
(QT.RL-02:2018)
Đo độ bền cách điện tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage tests
0,1 kV/(1 ~ 130) kV
0,01 mA /(1~175) mA
0,1 s/(1~ 900) s
IEC 60255-27:2013
(QT.RL-02:2018)
Xác định sai số trạng thái xác lập liên quan đến điện áp của đặc tính
Determination of steady state errors related to the characteristic voltage
0,001 Ω/(0 ~ 10000) Ω
0,001 V/4x(0 ~ 250) Vac
0,001 A/6x(0 ~ 20) A
0,01 0/(0 ~ 360 0)
IEC 60255-127:2010
(QT.RL-02:2018)
Xác định sai số trạng thái xác lập liên quan đến thời gian khởi động và tác động
Determination of steady state errors related to the start and operate time
0,001 V/4x(0 ~ 250) Vac
0,1 ms/(0 ~ 999999,999) s
IEC 60255-127:2010
(QT.RL-02:2018)
Rơ le so lệch
Differential relay
Đo điện trở cách điện DC
Insulation resistance tests
10 kΩ /(100 kΩ ~ 99,9 GΩ)
0,1 mA/(1~5,5) mA
(250, 500, 1000, 2500, 5000) V
IEC 60255-27:2013
IEC 60255-1:2009
(QT.RL-03:2018)
Đo độ bền cách điện tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage tests
0,1 kV/(1 ~ 130) kV
0,01 mA /(1~175) mA
0,1 s/(1~ 900) s
IEC 60255-27:2013
(QT.RL-03:2018)
Thử nghiệm xác định sai số đặc tính tác động
Determination of error related to operating characteristics
0,001 Ω/(0 ~ 10000) Ω
0,001 V/4x(0 ~ 250) Vac
0,001 A/6x(0 ~ 20) A
0,01 0/(0 ~ 360 0),
IEC 60255-13:1980
(QT.RL-03:2018)
Thử nghiệm xác định sai số thời gian tác động
Determination of error related to operating time
0,001 V/4x(0 ~ 250) Vac
0,001 A/6x(0 ~ 20) A
0,1 ms/(0 ~ 999999,999) s
IEC 60255-13:1980
(QT.RL-03:2018)
Rơ le khoảng cách
Distance relay
Đo điện trở cách điện DC
Insulation DC resistance tests
10 kΩ /(100 kΩ ~ 99,9 GΩ)
0,1 mA/(1~5,5) mA
(250, 500, 1000, 2500, 5000) V
IEC 60255-27:2013
IEC 60255-1:2009
(QT.RL-04:2018)
Đo độ bền cách điện tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage tests
0,1 kV/(1 ~ 130) kV
0,01 mA /(1 ~ 175) mA
0,1 s/(1 ~ 900) s
IEC 60255-27:2013
(QT.RL-04:2018)
Thử nghiệm độ chính xác đặc tính cơ bản ở trạng thái xác lập
Basic characteristic accuracy under steady state conditions tests
0,001 Ω/(0 ~ 10000) Ω
0,001 V/4x(0 ~ 250) Vac
0,001 A/6x(0 ~ 20) A
0,01 0/(0 ~ 360 0)
IEC 60255-121:2014
(QT.RL-04:2018)
Thử nghiệm xác định độ chính xác liên quan đến thời gian trễ cài đặt
Determination of accuracy related to time delay setting
0,001 V/4x(0 ~ 250) Vac
0,001 A/6x(0 ~ 20) A
0,1 ms/(0 ~ 999999,999) s
IEC 60255-121:2014
(QT.RL-04:2018)
Rơ le định hướng và rơ le công suất
Directional relay and power relay
Đo điện trở cách điện DC
Insulation resistance tests
10 kΩ /(100 kΩ ~ 99,9 GΩ)
0,1 mA/(1 ~ 5,5) mA
(250, 500, 1000, 2500, 5000) V
IEC 60255-27:2013
IEC 60255-1:2009
(QT.RL-05:2018)
Đo độ bền cách điện tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage tests
0,1 kV/(1 ~ 130) kV
0,01 mA /(1 ~ 175) mA
0,1 s/(1 ~ 900) s
IEC 60255-27:2013
(QT.RL-05:2018)
Thử nghiệm sai số tác động
Operating errors tests
0,001 Ω/(0 ~ 10000) Ω
0,001 V/4x(0 ~ 250) Vac
0,001 A/6x(0 ~ 20) A
0,01 0/(0 ~ 360 0)
IEC 60255-12:1980
(QT.RL-05:2018)
Thử nghiệm sai số thời gian tác động và trở về
Operating and resetting time errors tests
0,001 V/4x(0 ~ 250) Vac
0,001 A/6x(0 ~ 20) A
0,1 ms/(0 ~ 999999,999) s
IEC 60255-12:1980
(QT.RL-05:2018)
Ghi chú / Notes:
IEC : International Electrotechnical Commission
QT. ... : Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây