-
| Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt, nước thải Domestic water, ground water, surface water, wastewater | Xác định pH(x) Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
-
| Xác định độ đục Determination of turbidity | Đến/to: 1.000 NTU | SMEWW 2130B:2017 |
-
| Xác định độ dẫn điện (EC)(x) Determination of conductivity | Đến/to: 200 mS/cm | SMEWW 2510B:2017 |
-
| Xác định tổng chất rắn lơ lửng Determination of total suspended solids | 15 mg/L | SMEWW 2540D:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content Titration method | 10 mg/L | SMEWW 4500-Cl-B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Florua Phương pháp UV-vis Determination of Fluoride content UV-vis method | 0,08 mg/L | SMEWW 4500-F-B&D:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-vis Determination of Nitrite content UV-vis method | 0,006 mg/L | SMEWW 4500-NO2-B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp UV-vis Determination of ammonia content UV-vis method | 0,1 mg/L | TCVN 6179-1:1996 |
-
| Xác định hàm lượng Photphat Phương pháp UV-vis Determination of phosphate content UV-vis method | 0,024 mg/L | SMEWW 4500-P E:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Sulphat Phương pháp đo độ đục Determination of Sulfate content Turbidimetric method | 3 mg/L | SMEWW 4500-SO42-E:2017 |
-
| Xác định Sunfua hòa tan Phương pháp đo quang dung metylenxanh Determination of dissolved sulfide Photometric method using methylene blue | 0,05 mg/L | TCVN 6637: 2000 |
-
| Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt, nước thải Domestic water, ground water, surface water, wastewater | Xác định chất hoạt động bề mặt anion Phương pháp đo chỉ số metylen xanh (MBAS) Determination of anionic surfactants Measurement of the methylene blue index (MBAS) | 0,096 mg/L | TCVN 6622-1:2009 |
-
| Xác định hàm lượng Xianua Phương pháp cất và so màu Determination of Cyanide content Distillation & Colorimetric method | 0,003mg/L | SMEWW 4500-CN C&E:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Crôm (VI) Phương pháp so màu Determination of Chromium (VI) content Colorimetric method | 0,01 mg/L | SMEWW3500-Cr.B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng tổng photpho Phương pháp Ascobic axit Determination of total Phosphorus content Ascorbic acid method | 0,06 mg/L | SMEWW 4500-P-B&E:2017 |
-
| Xác định hàm lượng tổng Nitơ Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of total Nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy | 2,35 mg/L | TCVN 6638:2000 |
-
| Xác định hàm lượng tổng Phenol Phương pháp chiết Chloroform Determination of total phenol content Chloroform extraction method | 0,003 mg/L | SMEWW 5530B&C:2017 |
-
| 0,0108 mg/L | SMEWW 5530B&D:2017 |
-
| Nước dưới đất, nước mặt, nước thải Ground water, surface water, wastewater | Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand (COD) Titrimetric method | 40 mg O2/L | SMEWW 5220C:2017 |
-
| Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng Natri Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Sodium content Flame atomic absorption spectrometry method | 0,06 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
-
| Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng Kali Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Potassium content Flame atomic absorption spectrometry method | 0,06 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Calcium content Flame atomic absorption spectrometry method | 0,12 mg/L |
-
| Xác định hàm lượng Magie Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Magnesium content Flame atomic absorption spectrometry method | 0,021 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
-
| Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt, nước thải Domestic water, ground water, surface water, wastewater | Xác định nhu cầu ôxi sinh hoá sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp cấy và pha loãng Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method | 3 mg O2/L | SMEWW 5210B:2017 |
-
| Xác định độ màu Phương pháp UV-vis Determination of color UV-vis method | 9 mg Pt-Co/L | TCVN 6185:2015 |
-
| Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ Determination of hardness Titration method | 15 mg/L | TCVN 6224:1996 |
-
| Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Iron content Flame atomic absorption spectrometry method | 0,102 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content Flame atomic absorption spectrometry method | 0,1 mg/L |
-
| Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt, nước thải Domestic water, ground water, surface water, wastewater | Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zinc content Flame atomic absorption spectrometry method | 0,048 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Coban Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Cobalt content Flame atomic absorption spectrometry method | 0,099 mg/L |
-
| Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Manganese content Flame atomic absorption spectrometry method | 0,048 mg/L |
-
| Xác định hàm lượng Chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò Graphit Determination of Lead content Electrothermal atomic absorption spectrometry method | 2,1 µg/L | SMEWW 3113B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò Graphit Determination of Cadmium content Electrothermal atomic absorption spectrometry method | 1 µg/L |
-
| Xác định hàm lượng Niken Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò Graphit Determination of Nickel content Electrothermal atomic absorption spectrometry method | 1,8 µg/L |
-
| Xác định hàm lượng Crom Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò Graphit Determination of Chromium content Electrothermal atomic absorption spectrometry method | 1,8 µg/L |
-
| Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt, nước thải Domestic water, ground water, surface water, wastewater | Xác định hàm lượng Selen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò Graphit Determination of Selenium content Electrothermal atomic absorption spectrometry method | 0,006 mg/L | SMEWW 3113B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Asen Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of Arsenic content Atomic absorption Spectrometric method (hydride technique) | 2,4 µg/L | SMEWW 3114B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Clo dư Phương pháp so màu với DPD Determination of free chlorine content DPD colorimetric method | 0,05 mg/L | SMEWW 4500-Cl.G: 2017 |
-
| Xác định hàm lượng Bari Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò Graphit Determination of Barium content Electrothermal atomic absorption spectrometry method | 0,02 mg/L | SMEWW 3113B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Antimon Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò Graphit Determination of Antimony content Electrothermal atomic absorption spectrometry method | 0,01 mg/L | SMEWW 3113B:2017 |
-
| Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt, Domestic water, ground water, surface water | Xác định tổng dầu mỡ Phương pháp trọng lượng Determination of total oil and grease Gravimetric method | 10 mg/L | SMEWW 5520B:2017 |
-
| Xác định độ kiềm Phương pháp chuẩn độ Determination of Alkalinity Titration method | 15 mg/L | TCVN 6636-1:2000 |
-
| Xác định chỉ số Permanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titration method | 1,5 mg O2/L | TCVN 6186:1996 |
-
| Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt, Domestic water, ground water, surface water | Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp UV-vis Determination of Nitrate content UV-vis method | 0,009 mg/L | TCVN 6180:1996 |
-
| Nước thải Wastewater | Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp quang phổ dùng asit Sunfosalxylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid | 0,27 mg/L | EPA Method 352.1 |
-
| Xác định tổng dầu mỡ khoáng Phương pháp trọng lượng Determination of total mineral fats and oil Gravimetric method | 10 mg/L | SMEWW 5520 B&F:2017 |
-
| Xác định dầu mỡ động, thực vật Phương pháp trọng lượng Determination of animal and vegetable grease Gravimetric method | 10 mg/L | SMEWW 5520B&F:2017 |
-
| Xác định hàm lượng thiếc (Sn) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò Graphit Determination of Tin (Sn) content Electrothermal atomic absorption spectrometry method | 0,006 mg/L | SMEWW 3113B:2017 |
-
| Đất Soil | Xác định hàm lượng đồng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content Flame atomic absorption spectrometry method | 4,77 mg/kg | US EPA 3050B:1996 (Chuẩn bị mẫu / Sample Preparation) SMEWW 3111B:2017 (Phương pháp Phân tích / Analytical method) |
-
| Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zinc content Flame atomic absorption spectrometry method | 2,04 mg/kg |
-
| Đất Soil | Xác định hàm lượng Chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò Graphit Determination of Lead content Electrothermal atomic absorption spectrometry method | 9,78 mg/kg | US EPA 3050B:1996 (Chuẩn bị mẫu / Sample preparation) SMEWW 3113B:2017 (Phương pháp Phân tích / Analytical method) |
-
| Xác định hàm lượng Crom Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò Graphit Determination of Chromium content Electrothermal atomic absorption spectrometry method | 4,92 mg/kg | US EPA 3050B:1996 (Chuẩn bị mẫu / Sample preparation) SMEWW 3113B:2017 (Phương pháp Phân tích / Analytical method) |
-
| Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò Graphit Determination of Cadmium content Electrothermal atomic absorption spectrometry method | 1,02 mg/kg |
-
| Xác định hàm lượng Asen Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of Arsenic content Atomic absorption Spectrometric method (hydride technique) | 1,17 mg/kg | US EPA 3050B:1996 (Chuẩn bị mẫu / Sample preparation) SMEWW 3114B:2017 (Phương pháp Phân tích / Analytical method) |
-
| Xác định pH (H2O, KCl) Determination of pH (H2O, KCl) | 2 ~ 12 | TCVN 5979:2007 |
-
| Xác định độ dẫn điện riêng (EC) Determination of the specific electrical conductivity | Đến/to: 200 mS/m | TCVN 6650:2000 |
-
| Phương pháp xác định độ ẩm và hệ số khô kiệt Determination of humidity and absolute dryness coefficient | - | TCVN 4048:2011 |
-
| Đất Soil | Xác định hàm lượng tổng nitơ Phương pháp Kendan (Kjeldahl) cải biên Determination of total nitrogen content Modified Kjeldahl method | 106 mg/kg | TCVN 6498:1999 |
-
| Xác định hàm lượng photpho Phương pháp quang phổ xác định phôttpho hòa tan trong dung dịch natri hydro cacbonat Determination of phosphorus content Spectrometric determination of phosphorus soluble in sodium hydrogen carbonate solution | 3 mg/kg | TCVN 6499:1999 |
-
| Xác định hàm lượng tổng Kali Determination of total potassium content | 4,98 mg/kg | TCVN 8660:2011 |
-
| Xác định Cacbon hữu cơ Phương pháp Walkley Black Determination of total organic carbon Walkley Black method | 0,062 % | TCVN 8941:2011 |
-
| Xác định Sunfat tan trong nước và tan trong acid Determination of water-soluble and acid-soluble sulfate | 60 mg/kg | TCVN 6656:2000 |
-
| Xác định Amoni (NH4+) trong đất ẩm hiện trường bằng cách chiết với dung dịch Kali clorua Phương pháp thủ công Determination of ammonium in field-moist soils by extraction with potassium chloride solution Manual method | 1,7 mg/kg | TCVN 11069-1:2015 |
-
| Xác định độ chua trao đổi Determination of exchange acidity | 0,279 H+ (mgdlH+)/ 100 g | TCVN 4403:2011 |
-
| Xác định dung tích hấp thụ Determination of cation exchange capacity (CEC) | 1 mE/100g | TCVN 4620:1988 |
-
| Xác định tổng số bazơ trao đổi Determination of total exchangeable base | 0,07 mol/kg trong/in 100 g | TCVN 4621 : 2009 |
-
| Xác định thành phần cơ giới Determination of Particle Size Distribution (Mechanical analysis) | 0,001 mm | TCVN 5257:1990 |
-
| Đất Soil | Xác định hàm lượng Niken Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò Graphit Determination of Nickel content Electrothermal atomic absorption spectrometry method | 4,89 mg/kg | US EPA 3050B:1996 (Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation) SMEWW 3113B:2017 (Phương pháp Phân tích/Analytical method) |
-
| Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Iron content Flame atomic absorption spectrometry method | 4,64 mg/kg | US EPA 3050B:1996 (Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation) SMEWW 3111B:2017 (Phương pháp Phân tích/Analytical method) |
-
| Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Manganese content Flame atomic absorption spectrometry method | 4,89 mg/kg | US EPA 3050B:1996 (Chuẩn bị mẫu / Sample Preparation) SMEWW 3111B:2017 (Phương pháp Phân tích / Analytical method) |
-
| Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Calcium content Flame atomic absorption spectrometry method | 9,12 mg/kg | US EPA 3052B:1996 (Chuẩn bị mẫu / Sample preparation) SMEWW 3111B:2017 (Phương pháp Phân tích/ Analytical method) |
-
| Xác định hàm lượng Magie Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Magnesium content Flame atomic absorption spectrometry method | 2,86 mg/kg |
-
| Đất Soil | Xác định hàm lượng Natri Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Sodium content Flame atomic absorption spectrometry method | 5,53 mg/kg | US EPA 3052B:1996 (Chuẩn bị mẫu / Sample preparation) SMEWW 3111B:2017 (Phương pháp Phân tích/ Analytical method) |