-
| Sản phẩm điện, điện tử (nhựa, kim loại, linh kiện điện điện tử) Electrical, electronic products (plastics, metals, electronic components) | Xác định hàm lượng Cd, Pb Phương pháp phá mẫu bằng lò vi sóng và phân tích ICP-OES Determination of Cd, Pb content Microwave and analysis by ICP-OES method | Cd: 10 mg/kg Pb: 10 mg/kg | IEC 62321-2:2021 IEC 62321-5:2013 GB/T 26125-2011 clause 8, 9, 10 |
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp phá mẫu bằng lò vi sóng và phân tích ICP-OES Determination of Hg content Microwave and analysis by ICP-OES method | 10 mg/kg | IEC 62321-2:2021 IEC 62321-4:2013 +A1:2017 GB/T 26125-2011 clause 7 |
-
| Lớp phủ không màu và chống phai màu trên kim loại của sản phẩm điện, điện tử Colourless and coloured corrosion protected coatings on metals of electrical, electronic products | Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp so màu Determination of Cr (VI) content Colorimetric method | 0,05 µg/cm2 | IEC 62321-7-1:2015 GB/T 26125-2011 appendix B |
-
| Sản phẩm điện, điện tử Electrical, electronic products | Xác định hàm lượng Polybrominated biphenyls (PBBs), Polybrominated diphenyl ethers (PBDEs) Phụ lục (2) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS. Determination of Polybrominated biphenyls PBBs), Polybrominated diphenyl ethers (PBDEs) content Appendix (2) Extraction and analysis by GC-MS method | 5 mg/kg Mỗi chất/each substance | IEC 62321-6:2015 GB/T 26125-2011 appendix A |
-
| Sản phẩm điện, điện tử Electrical, electronic products | Xác định hàm lượng Phthalate (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DIBP) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS (ngoại trừ for Py/TD-GC-MS) Determination of Phthalate (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DIBP) content Extraction and analysis by GC-MS (except for Py/TD-GC-MS) | 50 mg/kg Mỗi chất/each substance | IEC 62321-8:2017 GB/T 29786-2013 |
-
| Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp so màu Determination of Cr (VI) content Colorimetric method | 5 mg/kg | IEC 62321-7-2:2017 GB/T 26125-2011 appendix C |
-
| Đồ chơi và sản phẩm chăm sóc trẻ em Children’s toy and childcare articles | Xác định hàm lượng Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Phương pháp axit hóa và phân tích bằng ICP-OES Determination of Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se content Acid digestion and analysis by ICP-OES method | 10 mg/kg Mỗi chất/each substance | ISO 8124-5:2015 |
-
| Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNHP, DIBP, DPENP, DCHP, DINP) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS. Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNHP, DIBP, DPENP, DCHP, DINP) content Extraction and analysis by GC-MS method | 50 mg/kg Mỗi chất/each substance | CPSC-CH-C1001-09.4(2018) |
-
| Đồ chơi và sản phẩm cho trẻ em Toys and children products | Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DNHP, DIBP, DPENP, DCHP, DIHP, DMEP, DIPP) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS. Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DNHP, DIBP, DPENP, DCHP, DIHP, DMEP, DIPP) content Extraction and analysis by GC-MS method | 50 mg/kg Mỗi chất/each substance | ISO 8124-6:2018 GB/T 22048-2022 EN 14372:2004 EPA 3540C:1996 |
-
| Các vật liệu hóa dẻo trong đồ chơi Plasticized material in toys | Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DNHP, DIBP) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS. Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DIDP, DINP, DNHP, DIBP) content Extraction method and analysis by GC-MS | 50 mg/kg Mỗi chất/each substance | Japan Toy Association Toy Safety standard ST2016-Part3:2016 clause 2.10 |
-
| Đồ chơi (vật liệu chứa chủ yếu polyethylene, polyvinyl choloride hoặc acetyl cellulose và lớp phủ sơn) 14 tuổi và nhỏ hơn Toys (composed of polyethylene, polyvinyl choloride or acetyl cellulose and paint coating) 14 years of age and under | Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Phương pháp chiết và phân tích bằng ICP-OES Determination of the soluble migrated elements Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se content Extraction and analysis by ICP-OES method | Sb, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se: 5 mg/kg As: 2,5 mg/kg | Japan Toy Association Toy Safety standard ST2016-Part 3:2016 Clause 1.5,1.8,2.7 |
-
| Sản phẩm dệt may dùng cho đồ chơi Textile products used for the toys | Xác định hàm lượng Formaldehyde tự do và thủy phân Phương pháp chiết trong nước và phân tích bằng UV-vis Determination of free and hydrolyzed formaldehyde content Water extraction and analysis by UV-Vis method | 6 mg/kg | Japan Toy Association Toy Safety standard ST2016-part 3 Clause 2.8 |
-
| Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi dưới 14 tuổi Toys, Accessible parts of Toy materials under 14 years of age | Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Phương pháp chiết và phân tích bằng ICP-OES Determination of the soluble migrated elements Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se content Extraction and analysis by ICP-OES method | Sb, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se: 5 mg/kg As: 2,5 mg/kg | ISO 8124-3:2020 TCVN 6238-3:2011 AS/NZS ISO 8124-3:2021 GB 6675.4-2014 |
-
| Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi dưới 14 tuổi Toys, Accessible parts of Toy materials under 14 years of age | Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Phương pháp chiết và phân tích bằng ICP-OES Determination of the soluble migrated elements Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se content Extraction and analysis by ICP-OES method | Sb, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se: 5 mg/kg As: 2,5 mg/kg | ASTM F963-17 clause 4.3.5.1(2) 4.3.5.2, 8.3.2, 8.3.3, 8.3.4, 8.3.5 |
-
| Sản phẩm phi kim loại cho trẻ em (nhựa, vải và thủy tinh, gốm sứ) dành cho trẻ 12 tuổi hoặc nhỏ hơn Non-metal children’s product (plastic, fabric and glass, ceramic) for a child 12 years of age or younger | Xác định tổng hàm lượng Pb Phương pháp axit hóa và phân tích bằng F-AAS Determination of total Pb content Acid digestion and analysis F-AAS method | 9 mg/kg | CPSC-CH-E1002-08.3:2012 |
-
| Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi nhỏ hơn hoặc bằng 14 tuổi Toys, accessible parts of toy materials - less than 14 years | Xác định mức độ thôi nhiễm của các nguyên tố hòa tan: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Al, B, Co, Cu, Mn, Ni, Sr, Sn, Zn Phương pháp ICP-OES. Determination of the soluble migrated elements: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Al, B, Co, Cu, Mn, Ni, Sr, Sn, Zn ICP-OES method | Sb, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se, Al, B, Co, Cu, Mn, Ni, Sr, Sn, Zn: 5 mg/kg As: 2,5 mg/kg | EN 71-3:2019+A1:2021 BS EN 71-3:2019 +A1:2021 |
-
| Xác định mức độ thôi nhiễm của thiếc hữu cơ (organic Tin), Phương pháp GC-MS Determination of the soluble organotin GC-MS method | 0,2 mg/kg | European Standard Safety of toys EN 71-3:2019+A1:2021 BS EN 71-3:2019 +A1:2021 |
-
| Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp IC-UV Determination of Cr (VI) content IC-UV method | 1,25 µg/kg | EN 71-3:2019+A1:2021 BS EN 71-3:2019 +A1:2021 |
-
| Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi nhỏ hơn hoặc bằng 14 tuổi Toys, accessible parts of toy materials - less than 14 years | Xác định hàm lượng thôi nhiễm Pb Phương pháp chiết và phân tích bằng F-AAS Determination of migratable Pb content Extraction and analysis by F-AAS method | 4,5 mg/kg | Health Canada Product Safety Laboratory Book 5 - Part B: Method C08:2014 |
-
| Sản phẩm và vật liệu nhựa Plastic products and material | Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DNHP, DIBP, DPENP, DCHP, DIHP, DMEP, DIPP) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DNHP, DIBP, DPENP, DCHP, DIHP, DMEP, DIPP) content Extraction and analysis by GC-MS method | 50 mg/kg Mỗi chất/each substance | CTT-WI-C0096:2019 (Ref: US EPA 3550C:2007) |
-
| Xác định hàm lượng Dimethyl fumarate Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS Determination of Dimethyl fumarate content Extraction and analysis by GC-MS method | 0,06 mg/kg | CTT-WI-C0097:2019 (Ref: US EPA 3550C:2007) |
-
| Xác định hàm lượng Cd Phương pháp lắng ướt và phân tích bằng F-AAS Determination of Cd content Wet decomposition and analysis by F-AAS method | 3 mg/kg | EN 1122:2001 Method B BS EN 1122:2001 Method B DIN EN 1122:2002 Method B |
-
| Xác định hàm lượng của các Hydrocacbon thơm đa vòng (PAHs) Phụ lục (3) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS Determination of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) content Appendix (3) Extraction and analysis by GC-MS method | 0,15 mg/kg Mỗi chất/each substance | AfPS GS 2019:01 PAK |
-
| Sản phẩm và vật liệu nhựa Plastic products and material | Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp ICP-OES Determination of Pb, Cd content ICP-OES method | Pb: 9 mg/kg Cd: 3 mg/kg | Health Canada Product Safety Laboratory Book 5- Part B: Method C02.3.1:2020 |
-
| Sơn và chất phủ bề mặt tương tự khác Paint and other similar surface coatings | Xác định hàm lượng tổng Pb Phương pháp phá mẫu bằng bếp điện hoặc lò vi sóng và phân tích bằng ICP-OES Determination of total Pb content Hotplate or microwave digestion and analysis by ICP-OES method | 9 mg/kg | ASTM E1645-2021 |
-
| Xác định hàm lượng Pb Phương pháp axit hóa và phân tích bằng F-AAS Determination of Pb content Acid digestion and analysis by F-AAS method | 9 mg/kg | CPSC-CH-E1003-09.1:2011 |
-
| Sơn và lớp phủ bề mặt vật liệu Paint and surface coating materials | Xác định hàm lượng Pb Phương pháp axit hóa và phân tích bằng F- AAS Determination of Pb content Acid digestion and analysis by F-AAS method | 9 mg/kg | Health Canada Product Safety Laboratory Reference Manual Book 5 - Part B: Method C02.2:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Hg Phương pháp vi sóng và phân tích bằng ICP-OES Determination of Hg content Microwave and analysis by ICP-OES method | 10 mg/kg | Health Canada Product Safety Laboratory Book 5- Part B: Method C07:2019 |
-
| Xác định hàm lượng Cd, As, Se, Ba, Sb Phương pháp chiết và phân tích bằng ICP-OES Determination of Cd, As, Se, Ba, Sb content Extraction and analysis by ICP-OES method | Cd, Se, Ba, Sb: 5 mg/kg As: 2,5 mg/kg | Health Canada Product Safety Laboratory Reference Manual Book 5 - Part B: Method C03:2018 |
-
| Sản phẩm kim loại cho trẻ em (bao gồm cả đồ trang sức kim loại cho trẻ em) dành cho trẻ 12 tuổi hoặc nhỏ hơn Children’s metal products (Including children’s metal jewelry) for a child 12 years of age or younger | Xác định hàm lượng Pb Phương pháp axit hóa và phân tích bằng F-AAS Determination of Pb content Acid digestion and analysis by F-AAS method | 9 mg/kg | CPSC-CH-E1001-08.3:2012 |
-
| Hợp kim và lớp phủ Alloys and coatings | Thử nghiệm sàng lọc Niken giải phóng Phương pháp UV-vis Screening tests for Nickel release UV-vis method | 0,5 µg/m2/week | PD CR 12471:2022 BS PD CR 12471:2022 |
-
| Các vật liệu kim loại có lớp phủ Coated metal materials | Xác định hàm lượng Niken giải phóng từ mẫu kim loại không có lớp phủ tiếp xúc thường xuyên trực tiếp với da Phương pháp ICP-OES Determination of release of nickel from articles (pure metallic species) intended to come into direct and prolonged contact with the skin ICP-OES method | 0,5 µg/m2/week | EN 12472:2020& EN 1811:2011+A1:2015 BS EN 12472:2020&BS EN 1811:2011+A1:2015 DIN EN 12472-2020& DIN EN 1811:2011 +A1:2015 |
-
| Vật liệu kim loại Metallic materials | Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp axit hóa và phân tích bằng F-AAS Determination of Pb, Cd Acid digestion and analysis by F-AAS method | Pb: 9 mg/kg Cd: 1,5 mg/kg | Health Canada Product Safety Laboratory Book 5 -Part B: Method C02.4:2017 |
-
| Sản phẩm trang sức kim loại dành cho trẻ 12 tuổi hoặc nhỏ hơn Children’s metal jewelry for a child 12 years of age or younger | Xác định hàm lượng Cd giải phóng Phương pháp chiết và phân tích bằng ICP-OES Determination of the release of Cd content Extraction and analysis by ICP-OES | 2,5 µg | CPSC-CH-E1004-11:2011 |
-
| Vật liệu dệt may Textiles | Xác định Formaldehyde tự do và bị thủy phân Phương pháp chiết trong nước và phân tích bằng UV-vis Determination of free and hydrolyzed formaldehyde content Water extraction and analysis by UV-Vis method | 16 mg/kg | ISO 14184-1:2011 EN ISO 14184-1: 2011 BS EN ISO 14184-1 : 2011 DIN EN ISO 14184-1: 2011 JIS L 1041:2011 TVCN 7421-1:2013 GB/T 2912.1-2009 |
-
| Xác định hàm lượng Formaldehyde giải phóng Phương pháp hấp thụ hơi nước và phân tích bằng UV-vis Determination of released formaldehyde content Vapour absorption and analysis by UV-Vis method | 20 mg/kg | ISO 14184-2:2011 EN ISO 14184-2: 2011 BS EN ISO 14184-2: 2011 DIN EN ISO 14184-2: 2011 GB/T 2912.2-2009 |
-
| Xác định hàm lượng Phthalate (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DIBP, DPP, DIHP, DMEP) Phương pháp Tetrahydrofuran và phân tích bằng GC-MS Determination of the phthalate (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DIBP, DPP, DIHP, DMEP) content Tetrahydrofuran and analysis by GC-MS method | 50 mg/kg Mỗi chất/each substance | CTT-WI-C0100:2023 (Ref:ISO 14389:2014 EN ISO 14389:2014 BS EN ISO 14389: 2014 DIN EN ISO 14389: 2014 GB/T 20388-2016) |
-
| Xác định hàm lượng amin thơm chuyển hóa từ thuốc nhuộm azo Phụ lục (1) Phương pháp GC-MS Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants Appendix (1) GC-MS method | 4,5 mg/kg Mỗi chất/each substance | ISO 14362-1:2017 EN ISO 14362-1:2017 BS EN ISO 14362-1:2017 DIN EN ISO 14362-1:2017 TCVN 7619-1:2007 GB/T 17592-2011 |
-
| Vật liệu dệt may Textiles | Xác định hàm lượng 4-aminoazobenzene chuyển hóa từ thuốc nhuộm azo Phương pháp GC-MS Determinationo of 4-aminoazobenzene derived from azo colorants GC-MS method | 4,5 mg/kg | ISO 14362-3:2017 EN ISO 14362-3: 2017 BS EN ISO 14362-3:2017 DIN EN ISO 14362-3:2017 TCVN7619-2:2007 GB/T 23344-2009 |
-
| Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | ISO 3071:2020 EN ISO 3071:2020 BS EN ISO 3071: 2020 DIN EN ISO 3071: 2020 |
-
| Vải sợi Fabric | Xác định hàm lượng Formaldehyde giải phóng Phương pháp bình kín và phân tích bằng UV-vis Determination of released formaldehyde content Sealed jar and analysis by UV-Vis method | 20 mg/kg | AATCC 112:2020 |
-
| Sản phẩm dệt may, vải sợi, chỉ sợi, vải, phụ kiện Textile materials, fibers, yarns, fabric and accessories | Xác định hàm lượng các kim loại Pb, Cd, Cr, Hg, As, Cu, Co, Ni, Sb Phương pháp vi sóng và phân tích bằng ICP-OES Determination of metals content Pb, Cd, Cr, Hg, As, Cu, Co, Ni, Sb Microwave and analysis by ICP-OES method | 6 mg/kg Mỗi chất/each substance | EN 16711-1:2015 BS EN 16711-1:2015 DIN EN 16711-1:2015 |
-
| Xác định hàm lượng các kim loại (Pb, Cd, Cr, Hg, As, Cu, Co, Ni, Sb) được chiết bằng dung dịch mồ hôi nhân tạo có tính axit Phương pháp chiết và phân tích bằng ICP-OES Determination of metals content (Pb, Cd, Cr, Hg, As, Cu, Co, Ni, Sb) extracted by acidic artificial perspiration solution Extraction method and analysis by ICP-OES | 3 mg/kg Mỗi chất/each substance | EN 16711-2:2015 BS EN 16711-2:2015 DIN EN 16711-2:2015 |
-
| Sản phẩm dệt may, vải sợi, chỉ sợi, vải, phụ kiện Textile materials, fibers, yarns, fabric and accessories | Xác định hàm lượng các kim loại (Pb, Cd, Cr, Hg, As, Cu, Co, Ni, Sb) được chiết bằng dung dịch mồ hôi nhân tạo có tính axit Phương pháp chiết và phân tích bằng ICP-OES Determination of metals content (Pb, Cd, Cr, Hg, As, Cu, Co, Ni, Sb) extracted by acidic artificial perspiration solution Extraction and analysis by ICP-OES method | 3 mg/kg Mỗi chất/each substance | DIN 54233-3:2010 Testing Methods: STANDARD 100 by OEKO-TEX ® (2018) |
-
| Vật liệu dệt may đã qua sử lý ướt Wet processed textiles | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | AATCC 81:2016 |
-
| Sản phẩm dệt nhuộm, nhựa Coated textile, polymer | Xác định hàm lượng các hợp chất Thiếc hữu cơ Phương pháp chiết với carbamate và phân tích bằng GC-MS Determination of Organotin compounds content Extraction facilitated by carbamate and analysis by GC-MS method | 0,2 mg/kg | CTT-WI-C0105:2019 (Ref: ISO 17353:2005) |
-
| Vật liệu da Leather materials | Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp so màu Determination of Formaldehyde content Colorimetric method | 10 mg/kg | ISO 17226-2:2018 GB/T 19941.2-2019 |
-
| Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | ISO 4045:2018 EN ISO 4045:2018 BS EN ISO 4045: 2018 DIN EN ISO 4045: 2018 QB/T 2724-2018 QB/T 1277-2012 |
-
| Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp so màu Determination of Cr (VI) content Colorimetric method | 3 mg/kg | ISO 17075-1:2017 EN ISO 17075-1: 2017 BS EN ISO 17075-1: 2017 DIN EN ISO 17075-1: 2017 |
-
| Vật liệu da Leather materials | Xác định hàm lượng tetrachlorophenol-, trichlorophenol-, dichlorophenol-, monochlorophenol - đồng phân và pentachlorophenol Phương pháp chiết dẫn xuất và phân tích bằng GC-MS Determination of tetrachlorophenol-, trichlorophenol-, dichlorophenol-, monochlorophenol-isomers and pentachlorophenol content Extraction derivation and analysis by GC-MS method | 0,05 mg/kg Mỗi chất/each substance | ISO 17070:2015 EN ISO 17070:2015 BS EN ISO 17070:2015 DIN EN ISO 17070:2015 LMBG 82.02-8 |
-
| Xác định hàm lượng Al, Cu, K, Sb, Fe, Se, As, Pb, Ba, Mg, Cd, Mn, Sn, Ca, Hg, Ti, Cr, Mo, Zn, Co, Ni, Zr có thể chiết Phương pháp chiết và phân tích bằng ICP-OES Determination of Al, Cu, K, Sb, Fe, Se, As, Pb, Ba, Mg, Cd, Mn, Sn, Ca, Hg, Ti, Cr, Mo, Zn, Co, Ni, Zr content Extraction and analysis by ICP-OES method | 3 mg/kg Mỗi chất/each substance | ISO 17072-1:2019 |
-
| Xác định Parafin clo hóa chuỗi ngắn (SCCP) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS Determination of short-chain chlorinated paraffins (SCCP) Extraction and analysis by GC-MS method | 50 mg/kg | ISO 18219-1:2021 |
-
| Xác định tổng hàm lượng kim loại Al, Cu, K, Sb, Fe, Se, As, Pb, Ba, Mg, Cd, Mn, Sn, Ca, Hg, Ti, Cr, Mo, Zn, Co, Ni, Zr Phương pháp axit hóa và phân tích bằng ICP-OES Determination of total metal Al, Cu, K, Sb, Fe, Se, As, Pb, Ba, Mg, Cd, Mn, Sn, Ca, Hg, Ti, Cr, Mo, Zn, Co, Ni, Zr content Acid digestion and analysis by ICP-OES method | 6 mg/kg Mỗi chất/each substance | ISO 17072-2:2022 |
-
| Vật liệu da Leather materials | Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp IC-UV Determination of hexavalent chromium IC-UV method | 3 mg/kg | ISO 17075-2:2017 EN ISO 17075-2: 2017 BS EN ISO 17075-2: 2017 DIN EN ISO 17075-2:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp HPLC-DAD Determination of Formaldehyde content HPLC-DAD method | 5 mg/kg | ISO 17226-1:2021 GB/T 19941.1-2019 |
-
| Vật liệu da đã nhuộm màu Dyed leathers | Xác định hàm lượng amin thơm chuyển hóa từ thuốc nhuộm azo Phụ lục (1) Phương pháp GC-MS Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants Appendix (1) GC-MS method | 5 mg/kg Mỗi chất/each substance | ISO 17234-1:2020 EN ISO 17234-1: 2020 BS EN ISO 17234-1: 2020 DIN EN ISO 17234-1: 2020 GB/T 19942-2019 |
-
| Xác định hàm lượng 4-aminoazobenzene Phương pháp GC-MS Determination of 4-aminoazobenzene content GC-MS method | 5 mg/kg | ISO 17234-2:2011 EN ISO 17234-2: 2011 BS EN ISO 17234-2: 2011 DIN EN ISO 17234-2: 2011 |
-
| Vật liệu giày dép Footwear materials | Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DIDP, DINP, DNHP, DIBP, DMEP, DPENP, DIHP, DIPP) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DIDP, DINP, DNHP, DIBP, DMEP, DPENP, DIHP, DIPP) content Extraction and analysis by GC-MS method | 50 mg/kg Mỗi chất/each substance | CTT-WI-C0073:2023 (Ref: ISO/TS 16181:2011) |
-
| Vật liệu giày dép Footwear materials | Xác định hàm lượng của các hydrocacbon thơm đa vòng (PAHs) Phụ lục (3) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) content Appendix (3) Extraction and analysis by GC-MS method | 0,15 mg/kg Mỗi chất/each substance | CTT-WI-C0076:2023 (Ref: ISO/TS 16190:2013) |
-
| Xác định hàm lượng hợp chất thiếc hữu cơ Phương pháp chiết dẫn xuất và phân tích bằng GC-MS Determination of organotin compound content Extraction derivation and analysis by GC-MS method | 0,2 mg/kg | ISO/TS 16179:2012 |
-
| Xác định hàm lượng Dimethyl fumarate (DMFU) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS Determination of dimethyl fumarate (DMFU) content Extraction and analysis by GC-MS method | 0,1 mg/kg | ISO/TS 16186:2021 |
-
| Xác định hàm lượng Dimethylformamide (DMFa) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS Determination of Dimethylformamide (DMFa) content Extraction and analysis by GC-MS method | 3 mg/kg | BS EN ISO 16189:2021 |
-
| Sản phẩm điện, điện tử (nhựa, kim loại, linh kiện điện tử) Electrical, electronic products (plastics, metals, electronic components) | Xác định hàm lượng Cd, Pb, Hg, Cr, Br Phương pháp XRF Determination of Cd, Pb, Hg, Cr, Br) content XRF method | Cd: 21 mg/kg Pb: 18 mg/kg Hg: 9 mg/kg Cr: 9 mg/kg Br: 14 mg/kg | IEC 62321-3-1:2013 |
-
| Vật liệu gỗ Wood materials | Xác định hàm lượng Formaldehyde giải phóng Phương pháp hấp thụ hơi nước và phân tích bằng UV-vis Determination of released formaldehyde content Vapour absorption and analysis by UV-Vis method | 0,375 mg/kg | EN 717-3:1996 |
-
| 0,2 mg/L | ASTM D5582-2014 |
-
| Xác định hàm lượng tetrachlorophenol-, trichlorophenol-, dichlorophenol-, monochlorophenol - đồng phân và pentachlorophenol Phương pháp chiết dẫn xuất và phân tích bằng GC-MS Determination of tetrachlorophenol-, trichlorophenol-, dichlorophenol-, monochlorophenol-isomers and pentachlorophenol content Extraction derivation and analysis by GC-MS method | 0,05 mg/kg Mỗi chất/each substance | PD CENTRD 14823:2003 |
-
| Vật liệu polyme, da, lớp phủ và hàng dệt may Polymer materials, leather, coating and textiles | Xác định hàm lượng Bisphenol A (BPA) Phương pháp HPLC-FLD Determination of Bisphenol A (BPA) content HPLC-FLD method | 0.1 mg/kg | CTT-WI-C0118:2021 (Ref: US EPA 3550C:2007) |
-
| Vật liệu polyme, lớp phủ Polyme materials, coating | Xác định hàm lượng butyl hydrogen phthalate (MBP) Phương pháp HPLC-DAD Detetmination of butyl hydrogen phthalate ( MBP) content HPLC-DAD method | 10 mg/kg | CTT-WI-C0122:2021 (Ref: US EPA 3550C:2007) |
-
| Sản phẩm gốm sứ Ceramic products | Xác định hàm lượng Pb, Cd giải phóng Phương pháp F-AAS Determination of released Pb, Cd content F-AAS method | Pb: 0,1 mg/L Cd: 0,01 mg/L | 84/500/EEC |
-
| Sản phẩm gốm sứ Ceramic products | Xác định hàm lượng Pb, Cd giải phóng Phương pháp F-AAS Determination of released Pb, Cd content F-AAS method | Pb: 0,1 mg/L Cd: 0,01 mg/L | ASTM C738-94 (2020) |
-
| Xác định hàm lượng Pb, Cd giải phóng Phương pháp F-AAS Determination of released Pb, Cd content F-AAS method | Pb: 0,1 mg/L Cd: 0,01 mg/L | ASTM C927-80 (2019) |
-
| Xác định hàm lượng Pb giải phóng Phương pháp ICP-OES Determination of released Pb content ICP-OES method | 0,5 µg | NIOSH Method 9100:1996 NIOSH Method 7300:2003 |
-
| Vật liệu gốm sứ Ceramic materials | Xác định hàm lượng Pb, Cd giải phóng Phương pháp ICP-OES Determination of released Pb, Cd content ICP-OES method | Pb: 10 mg/kg Cd: 10 mg/kg | EPA 3052:1996 EPA 6010D:2014 |