Công ty TNHH Eurofins Sắc Ký Hải Đăng

Số hiệu
VILAS - 238
Tên tổ chức
Công ty TNHH Eurofins Sắc Ký Hải Đăng
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH Eurofins Sắc Ký Hải Đăng
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Lô E2b-3, đường D6, Khu Công nghệ cao, Phường Tân Phú, Quận 9, Tp. HCM
- Phòng 319, Vườn Ươm Công nghệ Công nghiệp Việt Nam – Hàn Quốc, KCN Trà Nóc 2, phường Phước Thới, Quận Ô môn, TP.Cần Thơ
- Tầng 4, khu nhà B, 103 Đường Vạn Phúc, phường Vạn Phúc, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
16-11-2024
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Chi Nhánh Công Ty TNHH Eurofins Sắc Ký Hải Đăng Tại Thành Phố Hà Nội
Laboratory: Branch Of Eurofins Sac Ky Hai Dang Company Limited in Ha Noi City
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Eurofins Sắc ký Hải Đăng
Organization: Eurofins Sac ky Hai dang Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing:
Người phụ trách/ Representative:
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
Chemical, Biological
Lý Hoàng Hải

TT
Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Lý Hoàng Hải Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Nguyễn Huỳnh Tuấn Anh
Trần Thị Mỹ Dung
Nguyễn Thị Thùy Trang Các phép thử hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests
Nguyễn Đăng Triết Khoa Các phép thử vi sinh được công nhận/Accredited Biological tests
Số hiệu/ Code: VILAS 238
Hiệu lực công nhận/Period of validation: 16/11/2021
Địa chỉ/ Address:
Tầng 4, khu nhà B, 103 Đường Vạn Phúc, phường Vạn Phúc, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội 4th Floor - Block B, #103 Van Phuc Street, Van Phuc Ward, Ha Dong District, Hanoi
Địa điểm/Location:
Tầng 4, khu nhà B, 103 Đường Vạn Phúc, phường Vạn Phúc, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội 4th Floor - Block B, #103 Van Phuc Street, Van Phuc Ward, Ha Dong District, Hanoi
Điệnthoại/Tel: 028 7107 7879 (Ext: 378)
E-mail: VN01_ASM_HCMC@eurofins.com Website: www.eurofins.vn







Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định pH
Determination of pH
- TCVN 4835:2002
(ISO 2917:1999)
Xác định hàm lượng Ẩm.
Phương pháp trọng lượng.
Determination of Moisture content.
Gravimetric method
- TCVN 8135:2009
(ISO 1442:1997)
Xác định Tro tổng số.
Phương pháp trọng lượng.
Determination of total Ash.
Gravimetric method
0,1 % TCVN 7142:2002
(ISO 936:1998)
Xác định hàm lượng Béo tổng số.
Phương pháp trọng lượng
Determination of total Fat content.
Gravimetric method
0,3 % TCVN 8136:2009
(ISO 1443:1973)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery products
Xác định Tro tổng số.
Phương pháp trọng lượng.
Determination of total Ash.
Gravimetric method
0,1 % TCVN 5105:2009
Xác định tro không tan trong nước.
Phương pháp trọng lượng
Determination of insoluble Ash in water.
Gravimetric method
0,1 % TCVN 5105:2009
Sản phẩm rau, quả
Fruit and vegetable products
Xác định pH
Determination of pH
- TCVN 7806:2007
(ISO 1842:1991)
Xác định tro không tan trong acid hydrochloric.
Phương pháp trọng lượng
Determination of Ash insoluble in hydrochloric acid.
Gravimetric method
0,1 % TCVN 7765:2007
(ISO 763:2003)
Xác định hàm lượng acid tổng số.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total acid content.
Titration method
0,3 mL NaOH 1N/100g TCVN 5483:2007
(ISO 750:1998)
Ngũ cốc, đậu đỗ và phụ phẩm
Cereals, pulses and by-products
Xác định Tro tổng số.
Phương pháp trọng lượng.
Determination of total Ash.
Gravimetric method
0,1 % TCVN 8124:2009
ISO 2171:2007
Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc Cereals, cereals-based products Xác định hàm lượng Béo tổng số.
Phương pháp trọng lượng
Determination of total Fat content.
Gravimetric method
0,3 % TCVN 6555:2017
(ISO 11085:2015)
Ngũ cốc và đậu đỗ
Cereals and pulses
Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô
Phương pháp chuẩn độ
Determination of the Nitrogen content and calculation of the crude Protein content.
Titration method
0,15 % TCVN 8125:2015
(ISO 20483:2013)
Đường và sản phẩm đường
Brown sugar, juice, syrup and molasses
Xác định hàm lượng tro Sulfat Phương pháp trọng lượng
Determination of sulfated Ash Gravimetric method
0,1 %
TCVN 11467:2016
Kẹo
Candy
Xác định hàm lượng Ẩm.
Phương pháp trọng lượng
Determination of Moisture content.
Gravimetric method
- TCVN 4069:2009
Xác định Tro tổng số.
Phương pháp trọng lượng.
Determination of total Ash.
Gravimetric method
0,1 % TCVN 4070:2009
Xác định tro không tan trong acid hydrochloric.
Phương pháp trọng lượng
Determination of Ash insoluble in hydrochloric acid.
Gravimetric method
0,1 % TCVN 4071:2009
Sữa bột và sản phẩm sữa bột
Dried milk and dried milk products
Xác định hàm lượng Béo tổng số.
Phương pháp trọng lượng
Determination of total Fat content
Gravimetric method
0,3 % TCVN 7084:2010
(ISO 1736:2008)
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and milk products
Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of the Nitrogen content and calculation of the crude Protein content.
Titration method
0,15% TCVN 8099-1:2015
(ISO 8968-1:2014)
Đồ hộp
Canned foods
Xác định hàm lượng acid tổng số.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total acid content.
Titration method
0,3 mL NaOH 1N/100g TCVN 4589:1988
Phomat và sản phẩm phomat chế biến
Cheese and processed cheese product
Xác định hàm lượng Béo tổng số.
Phương pháp trọng lượng
Determination of total Fat content.
Gravimetric method
0,3% TCVN 8181:2009
(ISO 1735:2004)
Cà phê rang
Roasted Coffee
Định lượng Ochratoxin A.
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Ochratoxin A HPLC-FLD method
1,5 μg/kg TCVN 9724:2013
Ngũ cốc, các loại hạt và các sản phẩm
Cereals, nuts and derived products
Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2 và Aflatoxin tổng.
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2and total Aflatoxin HPLC-FLD method.
1,5 μg/kg
TCVN 7596:2007
(ISO 16050:2003)
Ngũ cốc và sản phẩm
Cereals and derived products
Định lượng Ochratoxin A. Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Ochratoxin A HPLC-FLD method
1,5 μg/kg EHC-TP11-0039
( Ref. TCVN 12599:2018; EN 16007:2011)
Rượu vang và bia
Wine and beer
Định lượng Ochratoxin A. Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Ochratoxin A HPLC-FLD method
0,3 μg/kg TCVN 9524:2012
(EN 14133:2009)
Đồ uống không cồn
Non-alcoholic beverage
Định lượng Ochratoxin A. Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Ochratoxin A HPLC-FLD method
0,3 μg/kg EHC-TP11-0039
(Ref. TCVN 9524:2012; EN 14133:2009)

Chú thích/Note:
  • EHC-TP: phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/Laboratory’s developed method
  • AOAC: the association of analytical communities/ Association of Official Analytical Chemist
  • EN: European Standard
  • Ref: phương pháp tham chiếu/ tham khảo/ Reference method
























Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
Thực phẩm
Foodstuffs
Định lượng vi sinh vật
Đếm khuẩn lạc ở 30 0C bằng kỹ thuật đổ đĩa
Colony count at 30 0C by the pour plate technique
10 CFU/ g
1 CFU/ mL
TCVN 4884-1:2015
(ISO 4833-1:2013)
Định lượng Coliform
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony-count technique
1 CFU/ mL
10 CFU/ g
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2006)
Định lượng Escherichia Coli dương tính b-glucuronidaza
Kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl b-d-glucuronid
Enumeration of b-glucuronidase-positive Escherichia coli
Most probable number technique using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl b-D-glucuronide
0 MPN/g
0 MPN/mL
TCVN 7924-3:2008
(ISO 16649-3:2005)
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oc sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-d-glucuronid (**)
Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli
Colony-count technique at 44 oc using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide
1 CFU/ mL
10 CFU/ g
TCVN 7924-2:2008
(ISO 16649-2:2001)
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch
Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch baird-parker
Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Technique using baird-parker agar medium
1 CFU/ mL
10 CFU/ g
TCVN 4830-1:2005
(ISO 6888-1:2003)
Thực phẩm
Foodstuffs
Phát hiện Listeria monocytogens
Detection of Listeria monocytogens
LOD50: 2-3 CFU/25g (25ml) ISO 11290-1:2017
Định lượng Listeria monocytogensEnumeration of Listeria monocytogens 1 CFU/ mL
10 CFU/ g
ISO 11290-2:2017
Định lượng Bacillus cereus trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30ºC
Enumeration of Bacillus cereus – Colony count technique at 30 0C
1 CFU/ mL
10 CFU/ g

AOAC 980.31
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique
1 CFU/ mL
10 CFU/ g
TCVN 4991:2005
(ISO 7937:2004)
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
LOD50: 2-3
CFU/25g (25ml)
TCVN 10780-1:2017
(ISO 6579-1:2017)
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95
Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with water activity greater than 0,95
1 CFU/ mL
10 CFU/ g
TCVN 8275-1:2010
(ISO 21527-1:2008)
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95
Enumeration of yeasts and moulds - Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95
10 CFU/ g TCVN 8275-2:2010
(ISO 21527-2:2008)
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Enterobacteriaceae
Colony-count method
1 CFU/mL
10 CFU/g
ISO 21528-2:2017
Nước uống đóng chai,
Nước đá,
Drink water,
Ice Drink,
Định lượng vi khuẩn liên cầu phân
Phương pháp màng lọc
Enumeration of enterococci (Faecal streptococci)
Membrane filtration method
Nước uống/Drink water:
1 CFU/250 mL
Nước đá/Ice drink:
1 CFU/250g
TCVN 6189-2:2009
(ISO 7899-2:2000)
Nước uống đóng chai,
Nước đá,
Nước sạch
Drink water,
Ice Drink

Domestic Water
Định lượng Pseudomonas aeruginosa -
Phương pháp lọc màng
Enumeration of pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method
Nước uống đóng chai/Drink water:
1 CFU/250 mL
Nước đá/Ice drink:
1 CFU/250g

Nước sạch/ Domestic water: 1 CFU/100 mL
TCVN 8881:2011
(ISO 16266:2006)
Nước uống đóng chai,
Nước đá,
Nước sạch
Drink water,
Ice Drink,

Domestic Water
Phát hiện và đếm Escherichia Coli và vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng
Detection and enumeration of Escherichia Coli and Coliform bacteria
Membrane filtration method
Nước uống đóng chai/Drink water:
1 CFU/250 mL
Nước đá/Ice drink:
1 CFU/250g

Nước sạch/ Domestic water: 1 CFU/100 mL
ISO 9308-1: 2014/Amd 1.2016
Nước uống đóng chai,
Nước đá,
Drink water,
Ice Drink
Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử Sunphit (Clostridia) Phương pháp màng lọc
Detection and enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia) Method by membrane filtration
Nước uống đóng chai/ Drink water:
1 CFU/50 mL
Nước đá/Ice drink:
1 CFU/50g
TCVN 6191-2:1996
(ISO 6416-2: 1986)
Mẫu kiểm tra vệ sinh trong sản xuất thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Enviromental samples in the area of production (Excluding Sampling)
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
LOD50: 2-3
CFU/mẫu
TCVN 10780-1: 2017
(ISO 6579-1:2017)
Phát hiện Listeria monocytogens
Detection of Listeria monocytogens
LOD50: 2-3
CFU/mẫu
ISO 11290-1:2017

Chú thích/Note:
  • EHC-TP: phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/Laboratory’s developed method
  • AOAC: the association of analytical communities/ Association of Official Analytical Chemist
  • EN: European Standard
  • Ref: phương pháp tham chiếu/ tham khảo/ Reference method


Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây