Địa điểm công nhận
- 1. Lô A5b KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh
- 2. Ấp Cây Cầy, xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh
- 3. Ấp 1, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
`
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/5
Tên phòng thí nghiệm: Công ty Cổ phần Xi măng FICO Tây Ninh
Laboratory: FICO Tay Ninh Cement Joint Stock Company
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Xi măng FICO Tây Ninh
Organization: FICO Tay Ninh Cement Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil - Engineering
Người quản lý: Nguyễn Thị Thanh Dung
Laboratory manager:
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Thị Thanh Dung
Các phép thử được công nhận/
All accredited tests
2. Trần Minh Triết
Các phép thử được công nhận tại Phòng quản lý chất lượng –
Trạm nghiền Hiệp Phước/ Accredited tests in Laboratory –
Hiep Phuoc grinding station
3. Võ Thị Bích Ngân
Các phép thử được công nhận tại Phòng quản lý chất lượng –
Nhà máy xi măng Tây Ninh/ Accredited tests in Laboratory –
Cement Tay Ninh Plants
4. Liêu Thị Ngọc Bích
Các phép thử được công nhận tại Phòng Quản lý chất lượng –
Công ty TNHH MTV xi măng FICO Bình Dương/ Accredited
tests in Laboratory – Binh Duong FICO cement single
member limited liability company
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 270
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/5
Số hiệu/ Code: VILAS 270
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 27/05/2026
Địa chỉ/ Address:
433 đại lộ 30/4, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
No. 433, Avenue 30/4, Tay Ninh city, Tay Ninh province
Địa điểm/Location:
1. Lô A5b KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh
Lot A5b, Hiep Phuoc Industrial Zone, Nha Be district, Ho Chi Minh city
2. Ấp Cây Cầy, xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh
Cay Cay hamlet, Tan Hoa commune, Tan Chau district, Tay Ninh province
3. Ấp 1, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Hamlet 1, Thuong Tan commune, Bac Tan Uyen district, Binh Duong province
Điện thoại/ Tel: 028 38212 872 Fax: 028 38212 874
Website: www.tafico.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 270
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/5
Địa điểm/Location 1: Lô A5b KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh
Lot A5b, Hiep Phuoc Industrial Zone, Nha Be district, Ho Chi Minh city
Phòng quản lý chất lượng – Trạm nghiền Hiệp Phước
Laboratory – Hiep Phuoc grinding station
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil - Engineering
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Xi măng
Cement
Xác định độ mịn
Phương pháp sàng 0,045 mm
Determination of fineness
Retained on sieve 0,045 mm
(0,01 ~ 10) %
WI-QAH-13:2023
(Tham khảo/ Ref.
TCVN 4030:2003)
2.
Xác định độ mịn
Phương pháp thấm không khí
Determination of fineness
Method of air permeability
(3000 ~ 6500) cm2/g TCVN 4030:2003
3.
Xác định độ dẻo tiêu chuẩn
Determination of water for normal
consistency
(20 ~ 40) %
TCVN 6017:2015
(ISO 9597:2008)
4.
Xác định thời gian đông kết
Determination of setting time
50 min ~ 4 h
5.
Xác định độ ổn định thể tích
Determination of soundness
(0 ~ 5) mm
6.
Xác định cường độ
Determination of strength
(5 ~ 70) MPa
TCVN 6016:2011
(ISO 679:2009)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 270
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/5
Địa điểm/Location 2: Ấp Cây Cầy, xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh
Cay Cay hamlet, Tan Hoa commune, Tan Chau district, Tay Ninh province
Phòng quản lý chất lượng – Nhà máy xi măng Tây Ninh
Laboratory – Cement Tay Ninh Plants
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil - Engineering
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Xi măng, Clanhke
Cement, Clinker
Xác định độ mịn
Phương pháp sàng 0,045 mm
Determination of fineness
Retained on sieve 0,045 mm
(0,01 ~ 10) %
WI-QAT-10:2021
(Tham khảo/ Ref.
TCVN 4030:2003)
2.
Xác định độ mịn
Phương pháp thấm không khí
Determination of fineness
Method of air permeability
(3000 ~ 6500) cm2/g TCVN 4030:2003
3.
Xác định độ dẻo tiêu chuẩn
Determination of water for normal
consistency
(20 ~ 40) %
TCVN 6017:2015
(ISO 9597:2008)
4.
Xác định thời gian đông kết
Determination of setting time
50 min ~ 4 h
5.
Xác định độ ổn định thể tích
Determination of soundness
(0 ~5) mm
6.
Xác định cường độ
Determination of strength
(5 ~ 70) MPa
TCVN 6016:2011
(ISO 679:2009)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 270
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/5
Địa điểm/Location 3: Ấp 1, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Hamlet 1, Thuong Tan commune, Bac Tan Uyen district, Binh Duong province
Phòng Quản lý chất lượng – Công ty TNHH MTV xi măng FICO Bình Dương
Laboratory – Binh Duong FICO cement single member limited liability company
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil - Engineering
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Xi măng
Cement
Xác định độ mịn
Phương pháp sàng 0,045 mm
Determination of fineness
Retained on sieve 0,045 mm
(0,01 ~ 10) %
WI-QAB-01:2023
(Tham khảo/ Ref.
TCVN 4030:2003)
2.
Xác định độ mịn
Phương pháp thấm không khí
Determination of fineness
Method of air permeability
(3000 ~ 6500) cm2/g TCVN 4030:2003
3.
Xác định độ dẻo tiêu chuẩn
Determination of water for normal
consistency
(20 ~ 40) %
TCVN 6017:2015
(ISO 9597:2008)
4.
Xác định thời gian đông kết
Determination of setting time
50 min ~ 4 h
5.
Xác định độ ổn định thể tích
Determination of soundness
(0 ~ 5) mm
6. Xác định cường độ
Determination of strength (5 ~ 70) MPa TCVN 6016:2011
(ISO 679:2009)
Ghi chú/ Notes:
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standards
WI-QA…: Phương pháp do phòng thí nghiệm tự xây dựng/ Laboratory developed method