Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | CÔNG TY CỔ PHẦN WARRANTEK TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM WARRANTEK | |||||||
Laboratory: | WARRANTEK JOINT STOCK COMPANY WARRRANTEK TESTING CENTER | |||||||
Cơ quan chủ quản: | CÔNG TY CỔ PHẦN WARRANTEK | |||||||
Organization: | WARRANTEK JOINT STOCK COMPANY | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | |||||||
Field of testing: | Chemical, Biological | |||||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Nhơn Đức | ||||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
| Lê Nhơn Đức | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
| Lê Bảo Ngọc | |||||||
| Nguyễn Ngọc Huỳnh | Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited chemical tests | ||||||
| Võ Thị Hồng Diễm | Các phép thử phòng Sắc ký được công nhận/ Accredited tests of Chromatography Laboratory | ||||||
| Trương Tô Hải Đăng | Các phép thử phòng Vi sinh được công nhận/ Accredited tests of Microbiological Laboratory | ||||||
| Nguyễn Thị Hằng Ni | |||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 686 | ||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 21/11/2025 | ||||||||
Địa chỉ/ Address: Lô A39-26, đường Nguyễn Văn Cừ, ấp Mỹ Phước, xã Mỹ Khánh, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ A39-26 Nguyen Van Cu street, My Phuoc hamlet, My Khanh village, Phong Dien district, Can Tho city, | ||||||||
Địa điểm/Location: Lô A39-26, đường Nguyễn Văn Cừ, ấp Mỹ Phước, xã Mỹ Khánh, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ A39-26 Nguyen Van Cu street, My Phuoc hamlet, My Khanh village, Phong Dien district, Can Tho city, | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 0292 3918 840 | Fax: 0292 3918 847 | |||||||
E-mail: qlcl@warrantek.vn | Website: warrantek.vn | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method | |
| Bánh, kẹo, nước giải khát, ngũ cốc Confectionary, beverage, cereals | Xác định hàm lượng Saccharin Phương pháp HPLC-DAD Determination of Saccharin content. HPLC-DAD method | 10,0 mg/kg | WRT/TM/ LC/01.39:2019 | |
| Cà phê, chè/ trà Coffee, tea | Xác định hàm lượng Caffeine Phương pháp HPLC-DAD Determination of Caffeine content. HPLC-DAD method | 0,01% | WRT/TM/ LC/01.48:2019 | |
| Cà phê Coffee | Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ochratoxin A content. LC-MS/MS method | 0,5 µg/kg | WRT/TM/ LC/01.10:2019 | |
| Xác định hàm lượng Ẩm Phương pháp khối lượng Determination of Moisture content Gravimetric method | - | TCVN 7035:2002 ISO 11294:1994 | ||
| Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of Ash content Gravimetric method | 0,15 % | TCVN 5253:1990 | ||
| Xác định hàm lượng Tro không tan trong HCl Phương pháp khối lượng Determination of HCl-insoluble Ash Gravimetric method | 0,15 % | TCVN 5253:1990 | ||
| Xác định hàm lượng chất tan Phương pháp khối lượng Determination of Water-soluble matter Gravimetric method | - | TCVN 5252:1990 | ||
| Chè/Trà và sản phẩm chè/ trà Tea and tea products | Xác định hàm lượng Tanin Phương pháp chuẩn độ Determination of Tannin content Titrimetric method | 0,9 % | WRT/TM/NC/07.11:2023 (Ref: AOAC 955.35) | |
| Xác định hàm lượng Polyphenol Phương pháp UV-VIS Determination of Polyphenol content UV-VIS method | 0,045 % | TCVN 9745-1:2013 ISO 14502-1:2005 | ||
| Chè/Trà và sản phẩm chè/ trà Tea and tea products | Xác định hàm lượng Ẩm Determination of Moisture content | - | TCVN 5613:2007 ISO 1573:1980 | |
| Xác định hàm lượng Tro Determination of Ash content | 0,15 % | TCVN 5611:2007 | ||
| Xác định hàm lượng Tro không tan trong HCl Determination of HCl-insoluble Ash | 0,15 % | TCVN 5612:2007 ISO 1577:1987 | ||
| Xác định hàm lượng Tro tan trong nước Determination of Water-soluble Ash | 0,15 % | TCVN 5084:2007 lSO 1576:1988 | ||
| Xác định hàm lượng Độ kiềm của tro tan trong nước Determination of Alkalinity of water- soluble Ash | - | TCVN 5085:1990 ISO 1578:1975 | ||
| Xác định hàm lượng Chất chiết trong nước Determination of Water extract | - | TCVN 5610:2007 lSO 9768:1994 | ||
| Đồ uống có cồn Alcoholic drinks | Xác định hàm lượng Ethanol Phương pháp GC/FID. Determination of Ethanol content GC/FID method | 1,0 % | WRT/TM/ GC/06.01:2019 (Ref: AOAC 972.11) | |
| Xác định hàm lượng Methanol và Ethylacetate Phương pháp GC-FID Determination of Methanol and Ethylacetate content. GC-FID method | 10,0 mg/L Mỗi chất/each compound | WRT/TM/ GC/06.02:2019 (Ref: AOAC 972.11) | ||
| Đồ uống có cồn và đồ uống không cồn Alcoholic beverages and soft drinks | Xác định hàm lượng thiếc (Sn) Phương pháp ICP-MS Determination of tin (Sn) ICP-MS method | 0,5 mg/L | WRT/TM/EN/01.01: 2019 (Ref: AOAC 2013.06) | |
| Đường trắng White sugar | Xác định Độ màu Phương pháp UV-VIS Determination of Color index UV-VIS method | 3 IU | TCVN 6333:2010 (GS 2/3-9:2005) | |
| Đường trắng (tinh luyện) White (refined) sugar | Xác định hàm lượng đường khử Phương pháp Knight và Allen EDTA Determination of reducing sugar content (Invert sugar) Knight and Allen EDTA method | 0,006 % | TCVN 6960:2001 (Knight Allen) (ICUMSA GS 2/3-5:1997) | |
| Đường tinh luyện, Refined sugar | Xác định tro dẫn điện Determination of conductivity ash | 45x10-4 % | TCVN 7965:2008 | |
| Đường thô, đường nâu Raw sugar, brown sugar | Xác định tro dẫn điện Determination of conductivity ash | 45x10-4 % | TCVN 7966:2008 | |
| Dầu mỡ động, thực vật Animal fats and vegetable oils | Xác định Độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi Phương pháp khối lượng (sấy) Determination of Moisture and volatile matter content Gravimetric method (Oven-drying) | 0,06 % | TCVN 6120:2018 (ISO 662:2016) | |
| Xác định chỉ số Peroxide Phương pháp chuẩn độ Determination of Peroxide value Titrimetric method | 0,6 meqO2/kg | TCVN 6121:2018 ISO 3960:2017 | ||
| Xác định chỉ số Iod Phương pháp chuẩn độ Determination of Iodine value Titrimetric method | 0,3 g/100g | TCVN 6122:2015 ISO 3961:2013 | ||
| Xác định hàm lượng Chất không xà phòng Phương pháp khối lượng Determination of Saponification matter Gravimetric method | - | TCVN 6123:2007 ISO 3596:2000 | ||
| Xác định chỉ số Xà phòng Phương pháp chuẩn độ Determination of Saponification value Titrimetric method | TCVN 6126:2015 ISO 3657:2013 | |||
| Xác định chỉ số Acid Phương pháp chuẩn độ Determination of Acid value Titrimetric method | 0,15 mg KOH/g | TCVN 6127:2010 ISO 660:2009 | ||
| Dầu mỡ, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Oil, animal feeding stuffs, aquatic feed | Xác định hàm lượng Butylated hydroxyanisole (BHA), Butylated hydroxytoluene (BHT) và ter-butylhydroquinone (TBHQ). Phương pháp UPLC-UV Determination of Butylated hydroxyanisole (BHA), Butylated hydroxytoluene (BHT) and ter-Butylhydroquinone (TBHQ) content. UPLC-UV method | 5,0 mg/kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/ LC/02.20:2019 | |
| Hương liệu, phụ gia thực phẩm dạng lỏng Liquid flavouring agents and food additives | Xác định hàm lượng chất khô hòa tan (Độ Brix) Determination of soluble solid content (Brix) | 0,3 g/100g | WRT/TM/NC/01.26:2019 (Ref: TCVN 4414: 1987) | |
| Xác định Tỷ trọng Determination of Density | TCVN 8444:2010 (ISO 279:1998) | |||
| Hương liệu, phụ gia thực phẩm dạng lỏng Liquid flavouring agents and food additives | Xác định chỉ số Khúc xạ Determination of Refractive index | TCVN 8445:2010 (ISO 280:1998) | ||
| Nấm Mushroom | Xác định dư lượng Chlorpyrifos (Chlorpyrifos ethyl) và Chlorpyrifos methyl Phương pháp GC-MS/MS Determination of Chlorpyrifos (Chlorpyrifos ethyl) and Chlorpyrifos methyl GC-MS/MS method | 0,9 µg/kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/ GC/01.06:2019 (Ref: AOAC 2007.01) | |
| Ngũ cốc, đậu đỗ Cereals, beans | Xác định hàm lượng tro thô Phương pháp khối lượng Determination of crude ash content Gravimetric method | 0,15 % | TCVN 8124:2009 ISO 2171:2007 | |
| Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content Kjeldahl method | 0,3 % | TCVN 8125:2015 (ISO 20483:2013) | ||
| Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc Cereals and cereals products, | Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Gravimetric method | 0,15 % | ISO 712:2009 | |
| Nông sản Agricultural products | Xác định hàm lượng Xơ thô Determination of Crude fiber content | 0,3 % | TCVN 5103:1990 ISO 5498:1981 | |
| Nông sản và sản phẩm nông sản Agricultural and agricultural products | Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ochratoxin A content LC-MS/MS method | 1,0 µg/kg | WRT/TM/ LC/01.10:2019 | |
| Xác định dư lượng thuốc trừ sâu nhóm Carbamate Phương pháp LC-MS/MS Determination of Carbamate pesticide residue: Aldicarb, Aldicarb-Sulfone, Aldicarb- sulfoxide, Carbaryl, Carbofuran, Carbofuran-3- hydroxy, Methiocarb, Methomyl, Carbendazim, Oxamyl, Propoxur, Isoprocarb, Fenobucarb, Pirimicarb LC-MS/MS method | 10 µg/kg Mỗi chất/ each compound Carbendazim: 5,0 µg/kg | WRT/TM/ LC/01.16:2019 | ||
| Xác định hàm lượng Deoxynivalenol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Deoxynivalenol content LC-MS/MS method | 50,0 µg/kg | WRT/TM/ LC/01.20:2019 | ||
| Xác định hàm lượng Zearalenone Phương pháp LC-MS/MS Determination of Zearalenone content LC-MS/MS method | 20,0 µg/kg | WRT/TM/ LC/01.20:2019 | ||
| Xác định hàm lượng Nitrate Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrate content UV-VIS method | 30 mg/kg | TCVN 8742:2011 | ||
| Xác định hàm lượng Nitrite Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrite content UV-VIS method | 3 mg/kg | TCVN 8742:2011 | ||
| Nông sản và sản phẩm nông sản Agricultural and agricultural products | Xác định dư lượng Axit gibberellic (GA3). Phương pháp LC-MS/MS Determination of Gibberellic acid (GA3) residue. LC-MS/MS method | 10 µg/kg | WRT/TM/ LC/01.24:2019 | |
| Xác định hàm lượng Xơ tiêu hóa Phương pháp khối lượng Determination of Diatery fiber content Gravimetric method | 0,3 % | AOAC 991.43 | ||
| Xác định hàm lượng đạm, nitơ tổng Phương pháp chuẩn độ (Kjeldahl) Determination of Protein content Titrimetric method (Kjeldahl) | 0,3 % | AOAC 2001.11 | ||
| Nông sản và sản phẩm nông sản, sữa và sản phẩm sữa Agricultural and agricultural products, milk and dairy products | Xác định dư lượng Triazole Phương pháp LC-MS/MS Determination of Triazole: Propiconazole, Diniconazole, Tebuconazole, Difenoconazole, Hexaconazole residue LC-MS/MS method | 5,0 µg/ kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/ LC/01.11:2019 | |
| Xác định hàm lượng Fumonisin B1, B2 Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fumonisin B1, B2 content LC-MS/MS method | 3,0 µg/kg (µg/L) Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/ LC/01.12:2019 | ||
| Xác định dư lượng 2,4-D, 2,4-DB, 2,4,5-T, MCPA và bentazone Phương pháp LC-MS/MS Determination of 2,4-D, 2,4-DB, 2,4,5-T, MCPA and bentazone residue. LC-MS/MS method | 0,005 mg/kg (mg/L) Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/ LC/01.31:2019 (Ref: EURL-SRM (VER.1,2015)) | ||
| Xác định dư lượng Paraquat, Diquat, Chlormequat và Mepiquat Phương pháp LC-MS/MS Determination of Paraquat, Diquat, Chlormequat and Meiquat residue LC-MS/MS method | Nông sản và sản phẩm nông sản/ Agricultural and agricultural products: 10 mg/kg Sữa và sản phẩm sữa/milk and milk products: 3 mg/kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/LC/01.85: 2020 | ||
| Nông sản và sản phẩm nông sản, thủy sản và sản phẩm thủy sản, sữa và sản phẩm sữa Agricultural and agricultural products, fish and fishery products, milk and milk products | Xác định dư lượng Avermectin Abamectin B1a, Ivermectine, Emamectin Benzoate (Emamectin), Doramectin, Selamectin, Moxidectin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Avermectin residue: Abamectin (Avermectin B1a), Ivermectin, Emamectin Benzoate (Emamectin), Doramectin, Selamectin and Moxidectin LC-MS/MS method | Nông sản và sản phẩm nông sản/ Agricultural and agricultural products: 5,0 µg/kg Mỗi chất/ each compound Thủy sản và sản phẩm thủy sản, sữa và sản phẩm sữa/ Fish and fishery products, milk and dairy products: 1,0 mg/kg (mg/L) Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/ LC/01.25:2019 | |
| Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp LC-MS/MS Determination of pesticide residue LC-MS/MS method | Phụ lục 2 / Appendix 2 | WRT/TM/ LC/01.34:2019 (Ref: AOAC 2007.01, BS EN 15662:2008) | ||
| Nước giải khát và sữa Beverage and milk | Xác định hàm lượng Taurine Phương pháp UPLC-UV Determination of Taurine content UPLC-UV method | 150 mg/kg | WRT/TM/ LC/01.47:2019 | |
| Xác định hàm lượng 5- Hydroxymethylfurfural (HMF) Phương pháp UPLC-UV. Determination of 5-Hydroxymethylfurfural (HMF) content. UPLC-UV method | 20 mg/kg | WRT/TM/ LC/01.46:2019 | ||
| Nước mắm Fish sauce | Xác định hàm lượng Histamine. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Histamine content. LC-MS/MS method | 0,2 mg/L | WRT/TM/ LC/01.19:2019 | |
| Nước mắm, thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish sauce, fish and fishery products | Xác định hàm lượng đạm, nitơ tổng Phương pháp chuẩn độ (Kjeldahl) Determination of Protein content Titrimetric method (Kjeldahl) | 0,3 % 3 g/L | TCVN 3705:1990 | |
| Nước mắm, thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish sauce, fish and fishery products | Xác định hàm lượng muối (NaCl) Phương pháp chuẩn độ Determination of salt content (NaCl) Titrimetric method | 0,03 % 0,3 g/L | AOAC 937.09 TCVN 3701:2009 | |
| Xác định hàm lượng nitơ amoniac, amoniac (N-NH3, NH3) Phương pháp chưng cất, chuẩn độ Determination of ammonia nitrogen, ammonia content (N-NH3, NH3) Distillation and titrimetric method | 6 mg/100g 0,06 g/L | TCVN 3706:1990 | ||
| Nguyên liệu và thành phẩm của cây Actiso Artichoke (Raw materials and finished products) | Xác định hàm lượng Cynarin Phương pháp UV-VIS Determination of Cynarine content UV-VIS method | 0,09 % | Dược điển Việt Nam V/Vietmamese pharmacopedia V | |
| Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc Cereal and cereal products | Xác định độ axit béo Phương pháp chuẩn độ Determination of fat acidity Titrimetric method | 0,15 mgNaOH/g 0,21 mgKOH/g | ISO 7305:2019 | |
| Mật ong Honey | Xác định pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | MFHPB 03-2014 | |
| Xác định axit tự do Phương pháp chuẩn độ Determination of free acidity Titrimetric method | - | TCVN 12398:2018 | ||
| Xác định độ ẩm và tổng chất rắn Phương pháp khúc xạ kế Determination of Moisture and Total solids Refractometer method | - | TCVN 5263:1990 | ||
| Xác định hàm lượng asen (As), cadimi (Cd), chì (Pb), thủy ngân (Hg) Phương pháp ICP-MS Determination of arsenic (As), cadmium (Cd), lead (Pb), mercury (Hg) ICP-MS method | Pb: 0,04 mg/kg Cd: 0,03 mg/kg As: 0,05 mg/kg Hg: 0,02 mg/kg | WRT/TM/EN/01.01: 2019 (Ref: AOAC 2013.06) | ||
| Mật ong Honey | Xác định đường khử Phương pháp chuẩn độ Determination of reducing sugar Titrimetric method | 0,3 % | TCVN 5266:1990 | |
| Xác định đường saccaroza Phương pháp chuẩn độ Determination of sucrose Titrimetric method | 0,3 % | TCVN 5269:1990 | ||
| Xác định chất rắn không tan trong nước Phương pháp khối lượng Determination of water insoluble matter Gravimetric method | 0,15 % | TCVN 5264:1990 | ||
| Xác định dư lượng nhóm Amphenicol: Chloramphenicol (CAP), Florfenicol (FF), Thiamphenicol (THIAM) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Amphenicol residue: Chloramphenicol (CAP), Florfenicol (FF) and Thiamphenicol (THIAM) LC-MS/MS method | THIAM: 0,05 mg/kg CAP, FF: 0,03 mg/kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/LC/01.01: 2019 | ||
| Xác định dư lượng các chất chuyển hoá nhóm Nitrofuran Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofuran metabolite residue: 3-amino-2-oxazolidinone (AOZ), 5-methyl-morpholino-3-amino-2-oxazolidinone (AMOZ), semicarbazide (SEM), 1-aminohydantoin (AHD) LC-MS/MS method | 0,1µg/kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/LC/01.02: 2019 | ||
| Xác định dư lượng nhóm Nitroimidazole: Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitroimidazole residue: Metronidazole (MNZ), Ipronidazole-OH (IPZ-OH), 2-hydroxymethyl-methyl-5-nitroimidazole (Hydroxy Dimetridazole) (HMMNI), Dimetridazole (DMZ), Ipronidazole (IPZ), Ronidazole (RNZ), Metronidazole-OH (MNZ-OH), Tinidazole (TNZ) LC-MS/MS method | MNZ, IPZ-OH, HMMNI: 0,1 mg/kg DMZ, IPZ: 0,2 mg/kg RNZ, MNZ-OH: 0,4 mg/kg TNZ: 1,0 mg/kg | WRT/TM/LC/01.09: 2019 | ||
| Mật ong Honey | Xác định dư lượng nhóm Triazole Phương pháp LC-MS/MS Determination of Triazole residue: Propiconazole, Diniconazole, Tebuconazole, Difenoconazole and Hexaconazole LC-MS/MS method | 5,0 µg/kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/LC/01.11: 2019 | |
| Xác định dư lượng nhóm Avermectins Phương pháp LC-MS/MS Determination of Avermectins residue: Abamectin, Emamectin, Ivermectin, Doramectin, Selamectin, Moxidectin LC-MS/MS method | 5,0 mg/kg (mg/L) Mỗi chất/each compound | WRT/TM/LC/01.25: 2019 | ||
| Xác định dư lượng thuốc trừ sâu nhóm Carbamates Phương pháp LC-MS/MS Determination of Carbamate residue: Aldicarb, Aldicarb-Sulfone, Aldicarb- sulfoxide, Carbaryl, Carbofuran, Carbofuran-3- hydroxy, Methiocarb, Methomyl, Carbendazim, Oxamyl, Propoxur, Isoprocarb, Fenobucarb, Pirimicarb LC-MS/MS method | 1,0 µg /kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/ LC/01.16:2019 | ||
| Xác định dư lượng nhóm Macrolide Phương pháp LC-MS/MS Determination of Macrolide residue: Erythromycin, Virginiamycin M1, Clindamycin, Pirlimycin, Tylosin, Tilmicosin, Spiramycin, Gamithromycin, Leucomycin, Lincomycin, Rifampicin, Colchicine LC-MS/MS method | 1,0 µg/kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/LC/01.23: 2019 | ||
| Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp GC-MS/MS Determination of pesticide residue GC-MS/MS method | Phụ lục 1/ Appendix 1 | WRT/TM/GC/01.05: 2019 (Ref: AOAC 2007.01) | ||
| Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp LC-MS/MS Determination of pesticide residue LC-MS/MS method | Phụ lục 2/ Appendix 2 | WRT/TM/LC/01.34:2019 (Ref: AOAC 2007.01, BS EN 15662:2008) | ||
| Mật ong Honey | Xác định dư lượng Trimethoprim và Ormetoprim Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Trimethoprim and Ormetoprim residue. LC-MS/MS method | 1,0 µg/kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/LC/01.70: 2019 | |
| Xác định dư lượng nhóm Fluoroquinolone Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fluoroquinolone residue: Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Sarafloxacin, Oxolinic acid, Norfloxacin, Orbifloxacin, Marbofloxacin, Ofloxacin, Danofloxacin, Difloxacin, Levofloxacin, Gatifloxacin, Moxifloxacin, Nalidixic acid, Perfloxacin, Sparfloxacin LC-MS/MS method | 0,5 µg/kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/LC/01.68: 2019 | ||
| Xác định dư lượng nhóm Tetracycline Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Tetracycline residue: Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetraacycline, Doxycycline LC-MS/MS method | 5,0 µg/kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/LC/01.71: 2019 | ||
| Xác định dư lượng nhóm Sulfonamide Phương pháp LC-MS/MS. Determination Sulfonamide residue: Sulfamethazine (Sulfadimidine), Sulfamethoxazole, Sulfadiazine, Sulfathiazole, Sulfadimethoxine, Sulfamerazine, Sulfamethoxypyridazine, Sulfadoxine, Sulfachinoxalin (Sulfaquinoxaline), Sulfachloropyridazine, Sulfisoxazole (Sulfafurazole), Sulfamonomethoxine, Sulfaphenazole, Sulfacetamide, Sulfabenzamide, Sulfamoxole, Sulfapyridine LC-MS/MS method | 0,5 µg/kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/LC/01.72: 2019 | ||
| Mứt, bột, sản phẩm bột Jam products, flour and flour products | Xác định hàm lượng Tinopal CBS-X Phương pháp HPLC-FLD Determination of Tinopal CBS-X content HPLC-FLD method | 0,1 mg/kg | WRT/TM/ LC/01.38:2019 | |
| Muối ăn Common salt | Xác định hàm Độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of Moisture content Gravimetric method | 0,15 % | TCVN 3973:1984 | |
| Xác định hàm lượng Chất không tan Phương pháp khối lượng Determination of Insoluble matter content Gravimetric method | 0,15 % | TCVN 3973:1984 | ||
| Xác định hàm lượng Ion Cl- Phương pháp chuẩn độ Determination of Cl- content Titrimetric method | 0,18 % | TCVN 3973:1984 | ||
| Xác định hàm lượng Ion SO42- Phương pháp khối lượng Determination of SO42- content Gravimetric method | 0,006 % | TCVN 3973:1984 | ||
| Xác định hàm lượng Ion Ca2+ Phương pháp chuẩn độ Determination of Ca2+ content Titrimetric method | 0,006 % | TCVN 3973:1984 | ||
| Xác định hàm lượng Mg2+ Phương pháp chuẩn độ Determination of Mg2+content Titrimetric method | 0,006 % | TCVN 3973:1984 | ||
| Xác định hàm lượng Iốt Phương pháp chuẩn độ Determination of Iodine content Titrimetric method | 0,6 mg/kg | TCVN 6341:1998 | ||
| Sữa lỏng Liquid milk | Xác định tỷ trọng ở 20oC Phương pháp dùng tỷ trọng kế Determination specific gravity Hydrometer method | - | TCVN 7405:2018 | |
| Sữa Milk | Xác định hàm lượng Protein sữa Phương pháp dùng TCA, Kjeldahl Determination of Milk protein content TCA, Kjeldahl method | 0,3 % | TCVN 8099-5:2009 (ISO 8968-5:2001) | |
| Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products | Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd), Asen (As), Thủy ngân (Hg), Thiếc (Sn), Antimon (Sb) Phương pháp ICP-MS Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd), Arsenic (As), Mercury (Hg), Tin (Sn), Antimony (Sb) ICP-MS method | Pb: 0,02 mg/kg (mg/L) Cd: 0,03 mg/kg (mg/L) As: 0,05 mg/kg (mg/L) Hg: 0,02 mg/kg (mg/L) Sn: 0,5 mg/kg (mg/L) Sb: 0,1 mg/kg (mg/L) | WRT/TM/EN/01.01: 2019 (Ref: AOAC 2013.06) | |
| Xác định hàm lượng protein sữa Phương pháp Kjeldahl Determination of milk protein Kjeldahl method | 0,3 g/100g (g/100mL) | TCVN 8099-1:2015 ISO 8968-1:2014 | ||
| Xác định hàm lượng chất béo tổng, chất béo sữa Phương pháp khối lượng Determination of total fat and milk fat Gravimetric method | 0,3 g/100g (g/100mL) | TCVN 6688-3:2007 ISO 8262-3:2005 TCVN 7084:2002 ISO 1736:2000 | ||
| Xác định dư lượng nhóm Sulfonamide Phương pháp LC-MS/MS Determination Sulfonamide: Sulfamethazine (Sulfadimidine), Sulfamethoxazole, Sulfadiazine, Sulfathiazole, Sulfadimethoxine, Sulfamerazine, Sulfamethoxypyridazine, Sulfadoxine, Sulfachinoxalin (Sulfaquinoxaline), Sulfachloropyridazine, Sulfisoxazole (Sulfafurazole), Sulfamonomethoxine, Sulfaphenazole, Sulfacetamide, Sulfabenzamide, Sulfamoxole and Sulfapyridine residue LC-MS/MS method | 0,5 µg/kg (µg/L) Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/ LC/01.72:2019 | ||
| Sữa, sản phẩm sữa Milk and milk products | Xác định dư lượng tiền chất Nitrofuran Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofuran precursors residue: Furaltadone, Furazolidone, Nitrofurantoin and Nitrofuranzone residue LC-MS/MS method | 1,0 µg/kg (µg/L) Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/LC/01.33: 2019 | |
| Xác định dư lượng Trichlorfon Phương pháp LC-MS/MS Determination of Trichlorfon residue LC-MS/MS method | 10 µg /kg (µg /L) | WRT/TM/LC/01.17: 2019 | ||
| Sản phẩm thịt và sản phẩm thủy sản Meat products and fishery products | Xác định hàm lượng Monosodium glutamate (MSG) Phương pháp HPLC-DAD Determination of Monosodium glutamate (MSG) content. HPLC-DAD method | 10,0 mg/kg | WRT/TM/ LC/01.42:2019 | |
| Sữa và sản phẩm sữa, bánh, kẹo, thực phẩm bảo vệ sức khỏe và thực phẩm bổ sung Milk and milk products, confectionery, health supplement and food supplement | Xác định hàm lượng Aflatoxin M1 Phương pháp LC-MS/MS Determination of Aflatoxin M1 content. LC-MS/MS method | 0,5 µg/kg | WRT/TM/ LC/01.13:2019 | |
| Sữa, sản phẩm sữa, thực phẩm bảo vệ sức khỏe và thực phẩm bổ sung Milk and milk products, helth supplement and food supplement | Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2 Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 content LC-MS/MS method | 0,5 µg/kg (mg/L) Mỗi chất/each compound | WRT/TM/LC/01.13: 2019 | |
| Xác định hàm lượng Aflatoxin tổng số. Phương pháp LC-MS/MS Determination of total aflatoxin content LC-MS/MS method | 2,0 µg/kg | WRT/TM/LC/01.13: 2019 | ||
| Tiêu Peppers | Xác định hàm lượng Piperin Phương pháp UV-VIS Determination of Piperine content UV-VIS method | 0,3% | TCVN 9683:2013 | |
| Trà, tiêu, hạt điều Tea, peppers, cashew nut | Xác định dư lượng Dithiocarbamate Phương pháp GC-MS/MS. Determination of Dithiocarbamate residue. GC-MS/MS method | 35 µg/kg | WRT/TM/ GC/01.04:2019 EURL-SRM (VER.2, 2009) | |
| Thực phẩm Foods | Xác định hàm lượng Solvent Yellow 34 (Auramine O), 4-pheylazo-M- phenylenediamine (Chrysoidine) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Solvent Yellow 34 (Auramine O), 4-pheylazo-M- phenylenediamine (Chrysoidine) content. LC-MS/MS method | 0,5 µg/kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/ LC/01.08:2019 | |
| Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2 Phương pháp LC-MS/MS Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 content. LC-MS/MS method | 0,5 µg/kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/ LC/01.13:2019 | ||
| Xác định hàm lượng Aflatoxin tổng số. Phương pháp LC-MS/MS Determination of total content. LC-MS/MS method | 2,0 µg/kg | WRT/TM/ LC/01.13:2019 | ||
| Xác định dư lượng Trichlorfon Phương pháp LC-MS/MS Determination of Trichlorfon residue LC-MS/MS method | 10 µg/kg | WRT/TM/ LC/01.17:2019 | ||
| Xác định dư lượng tiền chất Nitrofuran Phương pháp LC-MS/MS Determination of precursors Nitrofuran: Furaltadone, Furazolidone, Nitrofurantoin and Nitrofuranzone LC-MS/MS method | 1,0 µg/kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/ LC/01.33:2019 | ||
| Thực phẩm Foods | Xác định hàm lượng Vitamin A Phương pháp UPLC-UV Determination of Vitamin A content. UPLC-UV method | 0,024 mg/100g 80 IU/100g | WRT/TM/ LC/01.35:2019 | |
| Xác định hàm lượng Vitamin C (Ascorbic acid) Phương pháp UPLC-UV Determination of Vitamin C (Ascorbic acid) content. UPLC-UV method | LOQ: 1,0 mg/100g LOD: 0,33mg/100g | WRT/TM/ LC/01.36:2019 | ||
| Xác định hàm lượng: Natri benzoate, Kali benzoat, Axit benzoic, Kali sorbat, Axit Sorbic, Natri sorbat và Canxi sorbat Phương pháp UPLC-UV Determination of Sodium benzoate, Potassium benzoate, benzoic acid, Potassium sorbate, Sorbic acid, Sodium sorbate and Calcium sorbate content UPLC-UV method | 10,0 mg/kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/ LC/01.40:2019 | ||
| Xác định hàm lượng Cyclamate. Phương pháp UPLC-UV Determination of Cyclamate content. UPLC-UV method | 20,0 mg/kg | WRT/TM/ LC/01.41:2019 | ||
| Xác định hàm lượng Rhodamin B Phương pháp UPLC-UV Determination of Rhodamine B content. UPLC-UV method | 0,1 mg/kg | WRT/TM/ LC/01.43:2019 | ||
| Xác định hàm lượng Vitamin E Phương pháp UPLC-UV Determination of Vitamin E content. UPLC-UV method | 0,2 mg/100g 0,30 IU/100g | WRT/TM/ LC/01.45:2019 | ||
| Xác định hàm lượng Vitamin D3 Phương pháp UPLC-UV Determination of Vitamin D3 content. UPLC-UV method | 0,05 mg/100g 2000 IU/100g | WRT/TM/ LC/01.49:2019 | ||
| Thực phẩm Foods | Xác định hàm lượng Aspartame và Acesulfame K Phương pháp HPLC-DAD Determination of Aspartame and Acesulfame K content HPL-DAD method | 10 mg/kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/ LC/01.50:2019 | |
| Xác định hàm lượng Amino acid Phương pháp HPLC-FLD Determination of Amino acid content: Alanine, Arginine, Aspartic acid, Glutamic acid, Glycine, Histidine, Isoleucine, Leucine, Lysine, Methionine, Phenylalanine, Proline, Serine, Threonine, Valine and Tyrosin HPLC-FLD method | 0,01% Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/ LC/01.89:2019 | ||
| Xác định hàm lượng Cholesterol Phương pháp GC-FID Determination of Cholesterol content. GC-FID method | 10,0 mg/kg | WRT/TM/ GC/01.02:2019 (Ref: AOAC 994.10) | ||
| Xác định hàm lượng Fatty acid Phương pháp GC-FID. Determination of Fatty acid content GC-FID method | Phụ lục 3/ Appendix 3 | WRT/TM/ GC/01.03:2019 (Ref: AOAC 966.06) | ||
| Xác định dư lượng Dithiocarbamate Phương pháp GC-MS Determination of Dithiocarbamate residue GC-MS method | 10 µg/kg | WRT/TM/ GC/01.04:2019 EURL-SRM (VER.2, 2009) | ||
| Xác định hàm lượng Acid (độ chua) Phương pháp chuẩn độ (chỉ thị) Determination of Acidity Titrimetric method (indicator) | 1,5 mL NaOH 0,1N/100g | WRT/TM/ NC/01.36:2019 (Ref: AOAC 925.53) | ||
| Xác định hàm lượng Xơ thô Phương pháp khối lượng Determination of Crude fiber content Gravimetric method | 0,3 % | WRT/TM/ NC/01.19:2019 (Ref: TCVN 5103: 1990) | ||
| Xác định hàm lượng Xơ tiêu hóa Phương pháp khối lượng Determination of Total Diatery fiber content Gravimetric method | 0,3 % | AOAC 985.29 | ||
| Thực phẩm Foods | Xác định hàm lượng Phốt pho Phương pháp UV-VIS Determination of Phosphorus content UV-VIS method | 0,06 % | AOAC 995.11 | |
| Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp UV-VIS Determination of Formaldehyde content UV-VIS method | 15,0 mg/kg | WRT/TM/ NC/01.11:2019 | ||
| Xác định hàm lượng Sulfites (SO2) Phương pháp chưng cất Determination of Sulfites (SO2) content Distillation method | 0,6 mg/100g | AOAC 990.28 | ||
| Phát hiện và bán định lượng Borax Detection and semiquantitative-estimation of Borax | 0,02 % | AOAC 970.33 | ||
| Xác định hàm lượng sắt (Fe) Phương pháp ICP-MS Determination of Iron (Fe) content ICP-MS method | 1,0 mg/kg (mg/L) | WRT/TM/EN/01.01:2019 (Ref: AOAC 2013.06) | ||
| Xác định hàm lượng kẽm (Zn), canxi (Ca) Phương pháp ICP-MS Determination of Zinc (Zn), Calcium (Ca) content ICP-MS method | Zn: 0,5 mg/kg (mg/L) Ca: 5 mg/kg (mg/L) | WRT/TM/EN/01.01: 2019 (Ref: AOAC 2013.06) | ||
| Xác định hàm lượng: Axit benzoic, Axit Sorbic Phương pháp UPLC-UV Determination of benzoic acid, Sorbic acid content UPLC-UV method | 10,0 mg/kg Mỗi chất/each compound | WRT/TM/ LC/01.40:2019 | ||
| Xác định hàm lượng Vitamin C (Ascorbic acid) Phương pháp HPLC-DAD Determination of Vitamin C (Ascorbic acid) content HPLC-DAD method | 1,0 mg/ 100 g | WRT/TM/ LC/01.36:2019 | ||
| Thực phẩm Foods | Xác định hàm lượng đường tổng, đường khử Phương pháp Luff-Schoorl Determination of total sugar and reducing sugar content Luff-Schoorl method | 0,3 % | WRT/TM/NC/01.89 :2022 (Ref. GAFTA Method 10.1:2018) | |
| Xác định hàm lượng Asen vô cơ (iAs) Phương pháp ICP-MS Determination of inorganic arsenic (iAs) ICP-MS method | 0,05 mg/kg (mg/L) | WRT/TM/EN/01.08: 2019 (Ref: IMEP-41) | ||
| Thực phẩm đóng hộp (Sản phẩm thịt, cá, rau quả) Canned foods (Meat and aquatic products, vegetables) | Xác định hàm lượng thiếc (Sn) Phương pháp ICP-MS Determination of Tin (Sn) content ICP-MS method | 0,5 mg/kg (mg/L) | WRT/TM/EN/01.01:2019 (Ref: AOAC 2013.06) | |
| Thực phẩm, nông sản (Rau, củ, quả, gạo, cám) Foods, Agricultural (Vegetables, tubers, fruits, rice, bran) | Xác định hàm lượng Natri (Na) Phương pháp F-AAS Determination of Sodium (Na) content F-AAS method | 5,0 mg/kg | WRT/TM/ EN/01.02:2019 (Ref: AOAC 969.23) | |
| Xác định hàm lượng Kali (K) Phương pháp F-AAS Determination of Potassium (K) content F-AAS method | 10,0 mg/kg | WRT/TM/ EN/01.02:2019 (Ref: AOAC 969.23) | ||
| Thực phẩm, nước giải khát Foods, beverage products | Xác định hàm lượng phẩm màu: Phương pháp HPLC-DAD Determination of food colourings: Tartrazin, Quinoline Yellow, Amaranth, Ponceau 4R, Sunset Yellow, Allura Red, Carmoisine, Indigo Carmine, Fast Green and Brilliant Blue content. HPLC-DAD method | 5,0 mg/kg | WRT/TM/ LC/01.44:2019 | |
| Thực phẩm, thủy sản và sản phẩm thủy sản Foods, fish and fishery products | Xác định pH Determination of pH value | 2~12 | MFHPB-03.2014 | |
| Xác định hàm lượng Nitơ acid amin Phương pháp chuẩn độ Determination of Amino-acid nitrogen content Titrimetric method | 0,3 g/L | TCVN 3708:1990 | ||
| Xác định hàm lượng Acid Phương pháp chuẩn độ Determination of Acidity Titrimetric method | - | TCVN 3702:2009 | ||
| Thực phẩm, nông sản và sản phẩm nông sản Foods, agricultural and agricultural products | Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp ICP-MS Determination of Lead (Pb) content ICP-MS method | 0,04 mg/kg | AOAC 2013.06 | |
| Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp ICP-MS Determination of Cadmium (Cd) content ICP-MS method | 0,03 mg/kg | AOAC 2013.06 | ||
| Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp ICP-MS Determination of Arsenic (As) content ICP-MS method | 0,05 mg/kg | WRT/TM/ EN/01.01:2019 (Ref: AOAC 2013.06) | ||
| Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp ICP-MS Determination of Mercury (Hg) content ICP-MS method | 0,02 mg/kg | WRT/TM/ EN/01.01:2019 (Ref: AOAC 2013.06) | ||
| Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp ICP-MS Determination of Copper (Cu) content ICP-MS method | 0,4 mg/kg | WRT/TM/ EN/01.01:2019 (Ref: AOAC 2013.06) | ||
| Thực phẩm, thịt và sản phẩm thịt, sữa và sản phẩm sữa Foods, meat and meat products, milk and milk products | Xác định dư lượng Beta Agonists: Clenbuterol (CLEN), Salbutamol (SAL), Ractopamine (RAC), Acepromazine (ACE), Chlopromazine (CHL) và Atropine (ATR) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Beta-Agonists: Clenbuterol (CLEN), Salbutamol (SAL), Ractopamine (RAC), Acepromazine (ACE), Chlopromazine (CHL) and Atropine (ATR) residue LC-MS/MS method | CLEN: 0,1 µg/kg (mg/L) SAL, RAC, ACE, CHL, ATR: 1,0 µg/kg (mg/L) | WRT/TM/LC/01.15: 2019 | |
| Thực phẩm, nông sản, sản phẩm nông sản, thủy sản, sản phẩm thủy sản, sữa và sản phẩm sữa Foods, agricultural products, agricultural products, aquatic products, aquatic products, milk and milk products | Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp GC-MS/MS Determination of pesticide residue GC-MS/MS method | Phụ lục 1 Appendix 1 | WRT/TM/ GC/01.05:2019 (Ref: AOAC 2007.01) | |
| Thực phẩm, sữa và sản phẩm sữa, bánh, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung Foods, milk and milk products, confectionery, health supplement, food supplement | Xác định hàm lượng Melamine, Ammelide, Cyanuric acid Phương pháp LC-MS/MS Determination of Melamine, Ammelide, Cyanuric acid content LC-MS/MS method | 50 mg/kg (mg/L) Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/LC/01.14: 2019 | |
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng viên nén, viên nang, cốm, bột) Health supplements (pills, capsules, granules, powder) | Xác định hàm lượng Vitamin B: B1, B2, B3, B6, B9, B12 Phương pháp LC-MS/MS Determination of Vitamin B: B1, B2, B3, B6, B9, B12 content. LC-MS/MS method | B1, B2, B3: 2,0 mg/kg B6, B9, B12: 1,0 mg/kg | WRT/TM/ LC/03.01:2019 | |
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (trà túi lọc, viên nang) Health supplement (tea bags, capsules) | Xác định hàm lượng Sibutramin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Sibutramin content LC-MS/MS method | 100 µg/kg | WRT/TM/ LC/03.02:2019 | |
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (Bột nghệ, tinh bột nghệ, viên mật ong, viên nang ưa dầu) Health supplements (Tumeric flour, tumeric extract and turmeric honey pills, oil capsule) | Xác định hàm lượng Curcumin. Phương pháp UPLC-UV Determination of Curcumin content UPLC-UV method | 30 mg/kg | WRT/TM/ LC/03.03:2019 | |
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (nguyên phụ liệu, các loại cao và thành phẩm) Health supplements (active ingredients excipients, extracts and finished products) | Xác định hàm lượng Saponin Phương pháp khối lượng Determination of Saponin content Gravimetric method | 0,03 % | WRT/TM/ NC/01.32:2019 (Ref: Dược điển Việt Nam V/ Vietmamese pharmacopedia V) | |
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health Supplement | Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd), Asen (As), Thủy ngân (Hg), Thiếc (Sn), Antimon (Sb) Phương pháp ICP-MS Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd), Arsenic (As), Mercury (Hg), Tin (Sn), Antimony (Sb) content ICP-MS method | Pb: 0,04 mg/kg (mg/L) Cd: 0,03 mg/kg (mg/L) As: 0,05 mg/kg (mg/L) Hg: 0,02 mg/kg (mg/L) Sn: 0,5 mg/kg (mg/L) Sb: 0,1 mg/kg (mg/L) | WRT/TM/EN/01.01:2019 (Ref: AOAC 2013.06) | |
| Thực phẩm, thực phẩm bổ sung Foods, health supplement, food supplement | Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ochratoxin A content LC-MS/MS method | 0,5 µg/kg (mg/L) | WRT/TM/LC/01.10:2019 | |
| Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (Bột nghệ, tinh bột nghệ, viên mật ong, viên nang ưa dầu) Health supplements (Tumeric flour, tumeric extract and turmeric honey pills, oil capsule) | Xác định hàm lượng Curcumin. Phương pháp HPLC-DAD Determination of Curcumin content HPLC-DAD method | 30 mg/kg | WRT/TM/ LC/03.03:2019 | |
| Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung Food, health supplement, food supplement | Xác định hàm lượng lượng Deoxynivalenol (DON), Zearalenone (ZEN) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Deoxynivalenol, Zearalenone content LC-MS/MS method | DON: 50 µg/kg (mg/L) ZEN: 20 µg/kg (mg/L) | WRT/TM/LC/01.20: 2019 | |
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products | Xác định dư lượng Malachite green, Leucomalachite green và Brilliant green Phương pháp LC-MS/MS Determination of Malachite green, Leucomalachite green and Brilliant green residue LC-MS/MS method | 0,1 µg/kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/ LC/01.03:2019 | |
| Xác định dư lượng Crystal violet (Gentian Violet) và Leucocrystal violet Phương pháp LC-MS/MS Determination of crystal violet (Gentian Violet) and leucocrystal violet residue LC-MS/MS method | 0,3 µg/kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/ LC/01.03:2019 | ||
| Xác định dư lượng Ethoxyquin. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ethoxyquin residue LC-MS/MS method | 1,0 µg/kg | WRT/TM/ LC/01.06:2019 | ||
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products | Xác định dư lượng Benzalkonium Chloride (BKC) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Benzalkonium Chloride (BKC) residue LC-MS/MS method | 3,0 µg/kg | WRT/TM/ LC/01.18:2019 | |
| Xác định hàm lượng Histamine. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Histamine content. LC-MS/MS method | 0,2 mg/kg | WRT/TM/ LC/01.19:2019 | ||
| Xác định dư lượng Polychlorinated Biphenyls (PCBs) và Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) Phương pháp GC-MS/MS Determination of Polychlorinated Biphenyls (PCBs) and Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) residue GC-MS/MS method | Phụ lục 4 / Appendix 4 | WRT/TM/GC/01.07: 2019 (Ref: AOAC 2007.01) | ||
| Xác định hàm lượng Nitơ bazơ bay hơi Phương pháp chưng cất (TCA) Determination of Total volatile base nitrogen (TVB-N) Distillation method (TCA) | 15 mg/100g | EC 2074/2005 | ||
| Xác định dư lượng Validamycin A và Kasugamycin Phương pháp LC-MS/MS Determination of validamycin A and kasugamycin residue LC-MS/MS method | 50 mg/kg (mg/L) Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/LC/01.65:2019 | ||
| Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method | 0,15 % | TCVN 3700:1990 | ||
| Xác định hàm lượng béo Phương pháp khối lượng Determination of fat Gravimetric method | 0,3 % | TCVN 3703:2009 | ||
| Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of ash Gravimetric method | 0,15 % | TCVN 5105:2009 | ||
| Xác định hàm lượng Ure Phương pháp HPLC-FLD Determination of Urea content HPLC-FLD method | 30,0 mg/kg | WRT/TM/ LC/01.37:2019 | ||
| Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products | Xác định dư lượng Atropine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Atropine residue. LC-MS/MS method | 1,0 µg/kg | WRT/TM/ LC/01.07:2019 | |
| Xác định dư lượng Cysteamine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Cysteamine residue. LC-MS/MS method | 100 µg/kg | WRT/TM/ LC/01.21:2019 | ||
| Xác định hàm lượng Nitrate Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrate content UV-Vis method | 30 mg/kg | TCVN 7991:2009 | ||
| Xác định hàm lượng Nitrite Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrite content UV-Vis method | 30 mg/kg | TCVN 7992:2009 | ||
| Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method | 0,15 % | TCVN 8135:2009 | ||
| Xác định hàm lượng đạm, nitơ tổng Phương pháp chuẩn độ (Kjeldahl) Determination of Protein content Titrimetric method (Kjeldahl) | 0,3 % | TCVN 8134:2009 | ||
| Xác định hàm lượng muối (NaCl) Phương pháp chuẩn độ Determination of salt content (NaCl) Titrimetric method | 0,03 % | TCVN 4836-1:2009 | ||
| Xác định hàm lượng béo Phương pháp khối lượng Determination of fat Gravimetric method | 0,3 % | TCVN 8136:2009 | ||
| Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of ash content Gravimetric method | 0,15 % | TCVN 7142:2002 (ISO 936 :1998) | ||
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Fish and fishery products, meat and meat products | Xác định dư lượng Sulfanilamide và sulfaguanidine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Sulfanilamid and sulfaguanidine residue. LC-MS/MS method | 1,0 µg/kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/ LC/01.05:2019 | |
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Fish and fishery products, meat and meat products | Xác định dư lượng nhóm Sulfonamide Phương pháp LC-MS/MS Determination Sulfonamide: Sulfamethazine (Sulfadimidine), Sulfamethoxazole, Sulfadiazine, Sulfathiazole, Sulfadimethoxine, Sulfamerazine, Sulfamethoxypyridazine, Sulfadoxine, Sulfachinoxalin (Sulfaquinoxaline), Sulfachloropyridazine, Sulfisoxazole (Sulfafurazole), Sulfamonomethoxine, Sulfaphenazole, Sulfacetamide residue LC-MS/MS method | 0,5 µg/kg (µg/L) Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/ LC/01.72:2019 | |
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt, sản phẩm tinh bột Fisheries and Aquatic products, meat and meat products, starch products | Xác định hàm lượng borax (Axit boric và borat) Phương pháp ICP-MS Determination of Borax (Boric acid and Borates) content ICP-MS method | 50 mg/kg (mg/L) | WRT/TM/EN/01.01: 2019 (Ref: AOAC 2013.06) | |
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản, sữa và sản phẩm sữa Fish and fishery products, milk and milk products | Xác định dư lượng nhóm Nitroimidazole Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitroimidazole residue: Dimetridazole (DMZ), Ipronidazole (IPZ), Ipronidazol-OH (IPZ-OH), Metronidazole (MNZ), Metronidazole-OH (MNZ-OH), Ronidazole (RNZ), 2-Hydroxymethyl-1-Methyl-5-Nitroimidazole (HMMNI), Tinidazole (TNZ) LC-MS/MS method | Thủy sản và sản phẩm thủy sản/ Fish and fishery products (µg/kg): DMZ, IPZ: 0,1 IPZ-OH, MNZ: 0,05 MNZ-OH, RNZ: 0,2 HMMNI: 0,05 TNZ: 0,5 Sữa và sản phẩm sữa/ milk and dairy products (mg/kg (mg/L)): MNZ, IPZ-OH, HMMNI: 0,1 DMZ, IPZ: 0,2 RNZ, MNZ-OH: 0,4 TNZ: 1,0 | WRT/TM/ LC/01.09:2019 | |
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản, sữa và sản phẩm sữa Fish and fishery products, milk and milk products | Xác định dư lượng Nitrovin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrovin residue LC-MS/MS method | 5,0 µg/kg | WRT/TM/ LC/01.26:2019 | |
| Xác định dư lượng Nicarbazim và Diclazuril Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nicarbazim and Diclazuril residue LC-MS/MS method | 5,0 µg/ kg | WRT/TM/ LC/01.28:2019 | ||
| Xác định dư lượng Cefotaxime Phương pháp LC-MS/MS Determination of Cefotaxime residue LC-MS/MS method | 5,0 µg/ kg | WRT/TM/ LC/01.69:2019 | ||
| Xác định dư lượng Trimethoprim và Ormetoprim. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Trimethoprim and Ormetoprim residue LC-MS/MS method | 1,0 µg/kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/ LC/01.70:2019 | ||
| Xác định dư lượng Trifluralin, Chlorpyrifos (Chlorpyrifos ethyl), Chlorpyrifos methyl và nhóm Fipronils: Fipronil, Fipronil sulfide, Fipronil sulfone, Fipronil desulfinyl Phương pháp GC-MS/MS. Determination of Trifluralin, Chlorpyrifos (Chlorpyrifos ethyl), Chlorpyrifos methyl and Fipronils: Fipronil, Fipronil sulfide, Fipronil sulfone, Fipronil desulfinyl residue GC-MS/MS method | Trifluralin, Chlorpyrifos (Chlorpyrifos ethyl), Chlorpyrifos methyl: 0,3 mg/kg (mg/L) Mỗi chất/ each compound Fipronils: 1,0 mg/kg (mg/L) | WRT/TM/ GC/01.01:2019 (Ref. AOAC 2007.01) | ||
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt, sữa Fish and fishery product, meat, milk | Xác định dư lượng nhóm Beta lactam Phương pháp LC-MS/MS Determination of Beta lactam: Ampicillin, Cloxacillin, Penicillin G (Benzylpenicillin), Penicillin V (Phenoxymethylpenicillin), Amoxicillin, Dicloxacillin and Oxacillin LC-MS/MS method | Ampicillin, Cloxacillin, Penicillin G, Penicillin V: 1,0 mg/kg (mg/L) Mỗi chất/ each compound Amoxicillin, Dicloxacillin, Oxacillin: 10 mg/kg (mg/L) Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/LC/01.27: 2019 | |
| Thịt, trứng, thủy sản và sản phẩm thủy sản, sữa và sản phẩm sữa Fish and fishery products, pork, egg, milk and milk products | Xác định dư lượng nhóm Macrolide Phương pháp LC-MS/MS Determination of macrolide: Erythromycin, virginiamycin M1, clindamycin, pirlimycin, tylosin, tilmicosin, spiramycin, gamithromycin, leucomycin, lincomycin, rifampicin, colchicine LC-MS/MS method | 1,0 mg/kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/LC/01.23: 2019 | |
| Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt, sữa, sản phẩm sữa Fish, fishery products, meat, meat products, milk, milk products | Xác định dư lượng Amphenicol: Chloramphenicol (CAP), Florfenicol (FF), Thiamphenicol (THIAM) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Amphenicol residue: Chloramphenicol (CAP), Florfenicol (FF), Thiamphenicol (THIAM) LC-MS/MS method | THIAM: 0,05 mg/kg (mg/L) CAP, FF: 0,03 mg/kg (mg/L) | WRT/TM/LC/01.01:2019 | |
| Xác định dư lượng Colistin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Colistin residue. LC-MS/MS method | 50 µg/kg (µg/L) | WRT/TM/ LC/01.22:2019 | ||
| Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines Phương pháp LC-MS/MS Determination of Tetracyclines: Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline and Doxycycline residue LC-MS/MS method | 5,0 µg/kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/ LC/01.71:2019 | ||
| Xác định dư lượng nhóm Benzimidazole Phương pháp LC-MS/MS Determination of Benzimidazole residue: Praziquantel, Fenbendazole sulfone, Flubendazole, Fenbendazole, Albendazole, 2-amino-flubendazole, Albendazole-2-aminosulfone, Morantel and Levamisole; Hormone residue (Corticosteroid): Dexamethasone and Prednisone LC-MS/MS method | 10 mg/kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/LC/01.32: 2019 | ||
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt, sữa và sản phẩm sữa Fish, fishery products, meat, meat products, milk, milk products | Xác định dư lượng các chất chuyển hoá nhóm Nitrofuran: 3-amino-2-oxazolidinone (AOZ), 5-methyl-morpholino-3-amino-2-oxazolidinone (AMOZ), semicarbazide (SEM) và 1-aminohydantoin (AHD) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofuran metabolite residue: 3-amino-2-oxazolidinone (AOZ), 5-methyl-morpholino-3-amino-2-oxazolidinone (AMOZ), semicarbazide (SEM) and 1-aminohydantoin (AHD) LC-MS/MS method | 0,1 µg/kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/ LC/01.02:2019 | |
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products | Xác định dư lượng chất chuyển hoá nhóm Nitrofuran: DNSAH (DNSH/ 2-Hydroxy-3,5-dinitro-benzohydrazide/ 3,5-Dinitrosalicylhydrazide/ Nifursol-desfurfuryliden) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofuran metabolite residue: DNASH (DNSH/ 2-Hydroxy-3,5-dinitro-benzohydrazide/3,5-Dinitrosalicylhydrazide/ Nifursol-desfurfuryliden) LC-MS/MS method | 0,2 µg/kg | |||
| Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products | Xác định hàm lượng carbohydrate hữu hiệu Phương pháp tính toán Determineation of available carbohydrate Calculation method | Regulation (EU) No 1169/2011 | ||
| Xác định hàm lượng carbohydrate Phương pháp tính toán Determineation of carbohydrate Calculation method | US FDA 21 CFR 101.9 | |||
| Xác định dư lượng Chlorate Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chlorate residue LC-MS/MS method | 10 µg/kg | WRT/TM/ LC/01.97:2021 | ||
| Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products | Xác định dư lượng nhóm Fluoroquinolone Phương pháp LC-MS/MS Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Norfloxacin, Difloxacin, Sarafloxacin, Ofloxacin, Danofloxacin, Flumequine, Oxolinic acid, Orbifloxacin, Marbofloxacin, Levofloxacin, Moxifloxacin, Gatifloxacin, Pefloxacin, Nalidixic Acid and Sparfloxacin residue LC-MS/MS method | 0,5 µg/kg Mỗi chất/each compound | WRT/TM/ LC/01.68:2019 | |
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Fish and fishery products, meat and meat products | Xác định dư lượng nhóm Fluoroquinolones Phương pháp LC-MS/MS Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Norfloxacin, Difloxacin, Sarafloxacin, Ofloxacin, Danofloxacin, Flumequine, Oxolinic acid, Orbifloxacin, Marbofloxacin, Levofloxacin, Moxifloxacin, Gatifloxacin, residue LC-MS/MS method | 0,5 µg/kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/ LC/01.68:2019 | ||
| Rượu Wine | Xác định hàm lượng Isobutanol và Acetaldehyde Phương pháp GC-FID. Determination of Isobutanol and Acetaldehyde content. GC/FID method | 10 mg/L Mỗi chất/each compound | WRT/TM/ GC/06.03:2019 (Ref: AOAC 968.09) | |
| Xác định hàm lượng 5-Hydroxymethylfurfural (HMF). Phương pháp UPLC-UV. Determination of 5- Hydroxymethylfurfural (HMF) content UPLC-UV method | 20 mg/kg | WRT/TM/ LC/09.04:2019 | ||
| Xác định hàm lượng Sulfite (SO2) Phương pháp chuẩn độ Determination of Sulfite (SO2) Titrimetric method | 0,6 mg/100g | AOAC 940.20 | ||
| Xác định độ Acid Phương pháp chuẩn độ Determination of Acidity Titrimetric method | 1,65 mL NaOH 0,1 N/100mL | AOAC 962.12 | ||
| Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs | Xác định dư lượng các chất chuyển hoá nhóm Nitrofuran Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofuran metabolite residue: 3-amino-2-oxazolidinone (AOZ), 5-methyl-morpholino-3-amino-2-oxazolidinone (AMOZ), semicarbazide (SEM), and 1-aminohydantoin (AHD) LC-MS/MS method | 1,0 µg/kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/LC/02.02:2019 | |
| Xác định dư lượng Nicarbazim Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nicarbazim content LC-MS/MS method | 25 µg/kg | WRT/TM/LC/02.16: 2019 | ||
| Thức ăn chăn nuôi dạng viên, cám Animal feeding stuffs (Pellet and bran products) | Xác định hàm lượng Ure Phương pháp HPLC-FLD Determination of Urea content HPLC-FLD method | 30,0 mg/kg | WRT/TM/ LC/02.19:2019 | |
| Thức ăn chăn nuôi, sắn Animal feeding stuffs, cassava | Xác định hydrogen cyanide (Hydrocyanic acid/HCN) Phương pháp chưng cất Determination of hydrogen cyanide (Hydrocyanic acid/HCN) Distillation method | 150 mg/kg | GAFTA Method 15.0:2018 | |
| Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeding stuffs, aquatic feed | Xác định dư lượng nhóm amphenicol Phương pháp LC-MS/MS Determination of amphenicol residue: chloramphenicol and florfenicol LC-MS/MS method | 0,5 mg/kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/LC/02.01:2019 | |
| Xác định dư lượng Malachite green và Leucomalachite green Phương pháp LC-MS/MS Determination of Malachite green and leucomalachite green residue. LC-MS/MS method | 1,0 µg/kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/LC/02.03:2019 | ||
| Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2 Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 content. LC-MS/MS method | 5,0 µg/kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/LC/02.12:2019 | ||
| Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeding stuffs, aquatic feed | Xác định hàm lượng Aflatoxin tổng số. Phương pháp LC-MS/MS Determination of total content LC-MS/MS method | 20 µg/kg | WRT/TM/LC/02.12:2019 | |
| Xác định dư lượng nhóm Fluoroquinolone Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fluoroquinolone: Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Flumequin, Sarafloxacin, Oxolinic acid, Norfloxacin, Orbifloxacin, Marbofloxacin, Ofloxacin, Danofloxacin, Difloxacin, Levofloxacin, Gatifloxacin, Moxifloxacin, Nalidixic acid, Perfloxacin and Sparfloxacin LC-MS/MS method | 5,0 µg/kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/LC/02.04:2019 | ||
| Xác định dư lượng nhóm Nitroimidazole: Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitroimidazole residue: Metronidazole (MNZ), Ipronidazole-OH (IPZ-OH), 2-hydroxymethyl-methyl-5-nitroimidazole (HMMNI), Dimetridazole (DMZ), Ipronidazole (IPZ), Ronidazole (RNZ), Metronidazole-OH (MNZ-OH) and Tinidazole (TNZ) LC-MS/MS method | MNZ, IPZ-OH, HMMNI: 0,5 mg/kg DMZ, IPZ: 1,0 mg/kg RNZ, MNZ-OH, TNZ: 2,0 mg/kg | WRT/TM/LC/02.09: 2019 | ||
| Xác định dư lượng nhóm Beta agonists Phương pháp LC-MS/MS Determination of Beta agonists: (Clenbuterol (CLEN), Salbutamol (SAL), Ractopamine (RAC)) residue LC-MS/MS method | CLEN: 0,1 µg/kg SAL, RAC: 1,0 µg/kg | WRT/TM/LC/02.14:2019 | ||
| Xác định dư lượng Thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp GC-MS/MS Determination of Pesticide residue GC-MS/MS method | Phụ lục 1/ Appendix 1 | WRT/TM/GC/02.01:2019 (Ref: AOAC 2007.01) | ||
| Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeding stuffs, aquatic feed | Xác định dư lượng nhóm Macrolide Phương pháp LC-MS/MS Determination of Macrolide: Erythromycin, Virginiamycin M1, Clindamycin, Pirlimycin, Tylosin, Tilmicosin, Spiramycin, Tulathromycin A, Gamithromycin, Leucomycin, Lincomycin, Rifampicin, Colchicine LC-MS/MS method | 10 mg/kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/LC/02.15:2019 | |
| Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Phương pháp khối lượng Determination of moisture and other volatile matters content Gravimetric method | 0,15 % | TCVN 4326:2001 (ISO 6496:1999) | ||
| Xác định hàm lượng tro thô Phương pháp khối lượng Determination of crude ash content Gravimetric method | 0,15 % | TCVN 4327:2007 (ISO 5984:2002) | ||
| Xác định dư lượng Cysteamine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Cysteamine residue. LC-MS/MS method | 1,0 mg/kg | WRT/TM/ LC/02.29:2019 | ||
| Xác định dư lượng Tetracycline: Tetracycline, Oxytetracycline, Doxycycline và Chlortetracycline Phương pháp LC-MS/MS Determination of Tetracycline: Tetracycline, Oxytetracycline, Doxycycline and Chlortetracycline residue LC-MS/MS method | 50 µg/kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/ LC/02.05:2019 | ||
| Xác định hàm lượng Asen vô cơ (iAs) Phương pháp ICP-MS Determination of inorganic arsenic (iAs) ICP-MS method | 0,1 mg/kg (mg/L) | WRT/TM/EN/06.08: 2019 (Ref: IMEP-41) | ||
| Xác định dư lượng 2,4-D, 2,4-DB, 2,4,5-T, MCPA và bentazone Phương pháp LC-MS/MS Determination of 2,4-D, 2,4-DB, 2,4,5-T, MCPA and bentazone residue LC-MS/MS method | 0,1 mg/kg Mỗi chất/each compound | WRT/TM/LC/02.31: 2019 | ||
| Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeding stuffs, aquatic feed | Xác định dư lượng Solvent Yellow 34 (Auramine O), 4-pheylazo-M- phenylenediamine (Chrysoidine, vàng sắt, bột sắt) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Solvent Yellow 34 (Auramine O), 4-pheylazo-M- phenylenediamine (Chrysoidine) residue. LC-MS/MS method | 5,0 mg/kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/LC/02.32: 2022 | |
| Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp LC-MS/MS Determination of pesticide residue LC-MS/MS method | Phụ lục 2/ Appendix 2 | WRT/TM/LC/02.36:2019 (Ref: AOAC 2007.01; BS EN 15662:2008) | ||
| Xác định dư lượng: nhóm Avermectin: Abamectin B1a, Emamectin, Ivermectin, Doramectin, Selamectin, Moxidectin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Avermectins: Abamectin, Emamectin, Ivermectin, Doramectin, Selamectin, Moxidectin residue LC-MS/MS method | 0,01 mg/kg (mg/L) Mỗi chất/each compound | WRT/TM/LC/02.44: 2019 | ||
| Xác định dư lượng Ethoxyquin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ethoxyquin residue. LC-MS/MS method | 10,0 µg/kg | WRT/TM/ LC/02.06:2019 | ||
| Xác định dư lượng Crystal violet (Gentian violet) và Leucocrystal violet Phương pháp LC-MS/MS Determination of Crystal violet (Gentian Violet) and Leucocrystal violet residue. LC-MS/MS method | 3,0 µg/kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/ LC/02.08:2019 | ||
| Xác định dư lượng Trimethoprim và Ormetoprim Phương pháp LC-MS/MS Determination of Trimethoprim and Ormetoprim residue LC-MS/MS method | 10 mg/kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/ LC/02.11:2019 | ||
| Thức ăn thủy sản Aquatic feed | Xác định hàm lượng muối (NaCl) Phương pháp chuẩn độ Determination of salt (NaCl) content Titrimetric method | 0,03 % | WRT/TM/NC/02.04: 2022 (Ref: AOAC 937.09) | |
| Xác định tỉ lệ tiêu hóa Phương pháp chuẩn độ Determination of pepsin digestibility Titrimetric method | 0,3 % | WRT/TM/NC/02.15: 2022 (Ref: AOAC 971.09) | ||
| Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi (nguyên liệu có nguồn gốc động thực vật, nguyên liệu truyền thống) Animal feeding stuffs, Raw materials, materials of plant and animal origin, traditional materials | Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ochratoxin A content LC-MS/MS method | 10 µg/kg | WRT/TM/ LC/02.10:2019 | |
| Xác định hàm lượng Saccharin Phương pháp HPLC-DAD Determination of Saccharin content. HPLC-DAD method | 50 mg/kg | WRT/TM/ LC/02.21:2019 | ||
| Xác định hàm lượng Histamine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Histamine content. LC-MS/MS method | 0,2 mg/kg | WRT/TM/ LC/02.25:2019 | ||
| Xác định hàm lượng Deoxynivalenol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Deoxynivalenol content LC-MS/MS method | 0,5 mg/kg | WRT/TM/ LC/02.27:2019 | ||
| Xác định dư lượng Colistin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Colistin residue. LC-MS/MS method | 1,0 mg/kg | WRT/TM/ LC/02.28:2019 | ||
| Xác định hàm lượng Nitơ bazơ bay hơi Phương pháp chưng cất (TCA) Determination of Total volatile base nitrogen (TVBN) Distillation method (TCA) | 15 mg/100g | WRT/TM/ NC/02.07:2019 (Ref: EC 2074/2005) | ||
| Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi (nguyên liệu có nguồn gốc động thực vật, nguyên liệu truyền thống) Animal feeding stuffs, Raw materials, materials of plant and animal origin, traditional materials | Xác định hàm lượng Xơ tiêu hóa Phương pháp khối lượng Determination of Diatery fiber content Gravimetric method | 0.3 % | AOAC 985.29 | |
| Xác định hàm lượng Muối (NaCl) Phương pháp chuẩn độ Determination of Salt (NaCl) content Titrimetric method | 0,03 % | WRT/TM/NC/02.04:2022 (Ref: AOAC 937.09) | ||
| Xác định hàm lượng Đường tổng Phương pháp chuẩn độ (Luff Schoorl) Determination of Total sugar content Titrimetric method (Luff Schoorl) | 0,3 % | Gafta Method 10.1:2018 | ||
| Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu (nguyên liệu có nguồn gốc động thực vật, nguyên liệu truyền thống) Animal feeding stuffs, aquatic feed, Raw materials, materials of plant and animal origin, traditional materials | Xác định hàm lượng Nitơ tổng và Protein thô Phương pháp chuẩn độ (Kjeldahl) Determination of Nitrogen and Crude protein content Titrimetric method (Kjeldahl) | - | TCVN 4328-1:2007 ISO 5983-1:2005 | |
| Xác định hàm lượng Tro Phương pháp khối lượng Determination of Ash content Gravimetric method | - | AOAC 942.05 | ||
| Xác định hàm lượng Béo thô Phương pháp khối lượng Determination of Crude fat content Gravimetric method | - | AOAC 920.39 | ||
| Xác định Chỉ số axit Phương pháp chuẩn độ Determination of Acid value Titrimetric method | 0,15 mg KOH/g | WRT/TM/NC/02.10:2022 (Ref: AOAC 939.05) | ||
| Xác định hàm lượng Tro không tan trong HCl Phương pháp khối lượng Determination of HCl-insoluble Ash content Gravimetric method | 0,15 % | ISO 5985:2002 | ||
| Xác định hàm lượng tinh bột, đường tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of starch, content Titrimetric method | 0,3 % | WRT/TM/ NC/02.09:2019 (Ref: TCVN 4594: 1988) | ||
| Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu (nguyên liệu có nguồn gốc động thực vật, nguyên liệu truyền thống) Animal feeding stuffs, aquatic feed, Raw materials, materials of plant and animal origin, traditional materials | Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium content Titrimetric method | 0,6 % | AOAC 927.02 | |
| Xác định hàm lượng Phot pho Phương pháp UV-VIS Determination of Phosphorus content UV-VIS method | 0,06 % | AOAC 995.11 | ||
| Xác định hàm lượng Béo (thủy phân) Phương pháp khối lượng Determination of Total fat content (hydrolysis) Gravimetric method | 0,3 % | TCVN 4331:2001 ISO 6492:1999 | ||
| Xác định hàm lượng Đạm tiêu hóa Phương pháp chuẩn độ Determination of Protein digestion by pepsin Titrimetric method | 0,3 % | AOAC 971.09 | ||
| Xác định dư lượng: Paraquat, Diquat, Mepiquat và Chlormequat Phương pháp LC-MS/MS Determination of Paraquat, Diquat, Mepiquat and Chlormequat LC-MS/MS method | 0,1 mg/kg (mg/L) Mỗi chất/each compound | WRT/TM/LC/02.48: 2022 | ||
| Xác định dư lượng nhóm Sulfonamide Phương pháp LC-MS/MS Determination of Sulfonamides: Sulfamethazine (Sulfadimidine), Sulfamethoxazole, Sulfadiazine, Sulfathiazole, Sulfadimethoxine, Sulfamerazine, Sulfamethoxypyridazine, Sulfadoxine, Sulfachinoxalin, Sulfachloropyridazine, Sulfamonomethoxine, Sulfaphenazol and, Sulfacetamide LC-MS/MS method | 10 mg/kg Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/LC/02.07: 2019 | ||
| Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu Animal feeds, aquatic feeds and materials | Xác định hàm lượng Bazơ nitơ bay hơi (tính theo NH3) Phương pháp khuếch tán vi lượng Determination of volatile nitrogenous bases content (as NH3) Microdiffusion method | 15 mg/100g N-NH3 18,21 mg/100g NH3 | EC 152/2009 TCVN 10326:2014 | |
| Xác định hàm lượng Amino acid Phương pháp HPLC-FLD Determination of Amino acid content: Alanine, Arginine, Aspartic acid, Glutamic acid, Glycine, Histidine, Isoleucine, Leucine, Lysine, Methionine, Phenylalanine, Proline, Serine, Threonine, Valine and Tyrosin Phương pháp HPLC-FLD method | LOQ: 0,01% Mỗi chất/ each compound LOD: 0,0033% Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/ LC/02.39:2019 | ||
| Xác định Độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of Moisture Gravimetric method | 0,3 % | AOAC 930.15 | ||
| Xác định hàm lượng Xơ thô Phương pháp khối lượng Determination of Crude fiber content Gravimetric method | 0,3 % | TCVN 4329:2007 ISO 6865:2000 | ||
| Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd), Asen (As), Thủy ngân (Hg) Phương pháp ICP-MS Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd), Arsenic (As), Mercury (Hg) ICP-MS method | Pb: 0,1 mg/kg (mg/L) Cd: 0,05 mg/kg (mg/L) As: 0,1 mg/kg (mg/L) Hg: 0,025 mg/kg (mg/L) | WRT/TM/EN/06.01: 2019 (Ref. AOAC 2013.06) | ||
| Xác định pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | MFHPB-03.2014 | ||
| Xác định hàm lượng nitơ ammoniac (N-NH3) Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of ammonia nitrogen content (N-NH3) Distillation and titrimetric method | 6 mg/100g | TCVN 10494:2014 | ||
| Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng monochloramine Phương pháp UV-Vis Determination of monochloramine content UV-Vis method | 0,15 mg/L | SMEWW 4500-Cl..F:2017 | |
| Nước uống đóng chai Bottled drinking water | Xác định hàm lượng Dầu khoáng Phương pháp khối lượng Determination of Mineral Oil content Gravimetric method | 9,0 mg/L | SMEWW 5520 F:2017 | |
| Nước sạch, nước ngầm, nước thải Domestic water, ground water, wastewater | Xác định hàm lượng Tổng dầu mỡ Phương pháp khối lượng Determination of Oil and grease content Gravimetric method | 12,0 mg/L | WRT/TM/ EN/04.23:2019 (Ref: SMEWW 5520 B+F:2017) | |
| Xác định độ màu Phương pháp UV-VIS Determination of Colour UV-VIS method | 15,0 Pt/ Co | SMEWW 2120C:2017 WRT/TM/EN/04.06:2022 (Pharo 300 Colour Hazen (2014)) | ||
| Xác định độ dẫn Determination of Conductivity | 3,0 µS/cm | SMEWW 2510B:2017 | ||
| Xác định hàm lượng Amonium (NH4+), amoniac (NH3) và nitrogen amoniac (N-NH4+ hoặc N-NH3) Phương pháp chưng cất Determination of Ammonium (NH4+), amoniac (NH3) and nitrogen amoniac (N-NH4+ or N-NH3) content. Distillation method | 0,3 mg/L N-NH3, N-NH4+ 0,6 mg/L NH3, NH4+ | TCVN 5988:1995 | ||
| Xác định hàm lượng Amonium (NH4+), amoniac (NH3) và nitrogen amoniac (N-NH4+ hoặc N-NH3) Phương pháp UV-VIS Determination of Ammonium (NH4+), amoniac (NH3) and nitrogen amoniac (N-NH4+ or N-NH3) content. UV-VIS method | WRT/TM/EN/04.37:2022 (Pharo 300 Ammonium cell test, 114739 (2014)) | |||
| Xác định hàm lượng sulfit (S2-) Phương pháp UV-VIS Determination of Sulfide (S2-) content UV-VIS method | 0,06 mg/L | WRT/TM/EN/04.25:2022 (Pharo 300 Sulfide test, 114779 (2014)) | ||
| Xác định độ đục Phương pháp UV-VIS Determination of Turbidity UV-VIS method | 1,0 FAU (NTU) | WRT/TM/EN/04.05:2022 (Pharo 300 Turbidity (2014)) | ||
| Nước sạch, nước ngầm, nước thải Domestic water, ground water, wastewater | Xác định hàm lượng Orthophotphate Phương pháp UV-VIS Determination of Orthophosphate content UV-VIS method | 0,45 mg/L PO43- 0,15 mg/L P-PO43- | SMEWW 4500-P.B+E:2017 | |
| Nước sạch, nước uống đóng chai, nước đá, nước thải, nước ngầm Bottled drinking water, edible ice, domestic water, groundwater | Xác định dư lượng 2,4-D; 2,4-DB; 2,4,5-T; MCPA và Bentazone Phương pháp LC-MS/MS Determination of 2,4-D; 2,4-DB; 2,4,5-T; MCPA and Bentazone residue LC-MS/MS method | 10 µg/L Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/ LC/04.02:2019 (Ref: EURL-SRM (VER.1,2015)) | |
| Nước uống đóng chai, nước đá, nước sạch, nước ngầm Bottled drinking water, edible ice, domestic water, groundwater | Xác định dư lượng Malachite green và Leucomalachite green Phương pháp LC-MS/MS Determination of Malachite green and Leucomalachite green residue LC-MS/MS method | 0,1 µg/L Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/ LC/04.01:2019 | |
| Xác định dư lượng các chất chuyển hoá nhóm Nitrofuran Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofuran metabolite residue: 3-amino-2-oxazolidinone (AOZ), 5-methyl-morpholino-3-amino-2-oxazolidinone (AMOZ), semicarbazide (SEM), and 1-aminohydantoin (AHD) LC-MS/MS method | 0,1 µg/ L Mỗi chất/ each compound | WRT/TM/ LC/04.03:2019 | ||
| Xác định dư lượng nhóm Carbamate Phương pháp LC-MS/MS Determination of Carbamate residue: Aldicarb, Aldicarb sulfone, Aldicarb sulfoxide, Carbaryl, Carbofuran, Carbofuran 3-OH, Methiocarb, Methomyl, Oxamyl, Propoxur, Carbendazim, Isoprocarb, Fenobucarb and Pirimicarb LC-MS/MS method | 5,0 µg/L mỗi chất/ each compound | WRT/TM/ LC/04.04:2019 | ||
| Xác định hàm lượng Sulfat (SO42-) Phương pháp khối lượng Determination of Sulfate (SO42-) content Gravimetric method | 150,0 mg/L | SMEWW 4500-SO4.D:2017 | ||
| Nước uống đóng chai, nước đá, nước sạch, nước ngầm Bottled drinking water, edible ice, domestic water, groundwater | Xác định hàm lượng Tổng chất rắn hòa tan (TDS) Phương pháp khối lượng Determination of Total Dissolved Solid (TDS) content Gravimetric method | 30,0 mg/L | TCVN 4560:1998 | |
| Xác đinh độ cứng tổng, hàm lượng canxi, magie Phương pháp chuẩn độ Determination of Total hardness, calcium, magnesium content Titrimetric method | 30,0 mg CaCO3/L | SMEWW 2340C:2017 | ||
| Xác định chỉ số Kali permanganat (KMnO4) Phương pháp chuẩn độ Determination of Potassium permanganate (KMnO4) content Titrimetric method | 3,0 mg/L | TCVN 6186:1996 | ||
| Nước uống đóng chai, nước đá, nước sạch Bottled drinking water, edible ice, domestic water | Xác định hàm lượng Cacbon dioxit (CO2) Phương pháp chuẩn độ Determination of Carbon dioxide (CO2) content Titrimetric method | 6,0 mg/L | SMEWW 4500-CO2.C:2017 | |
| Nước uống đóng chai, nước đá, nước sạch, nước thải Bottled drinking water, edible ice, domestic water, wastewater | Xác định hàm lượng Clo tự do, clo tổng số (Cl2) Phương pháp chuẩn độ Determination of Free Chlorine and Total Chlorine (Cl2) content Titrimetric method | 0,71 mg/L | TCVN 6225-3:2011 | |
| Nước uống đóng chai, nước đá, nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước thải Bottled drinking water, edible ice, domestic water, surface water ground water, wastewater | Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp GC-MS/MS Determination of pesticide residue GC-MS/MS method | Phụ lục 1/ Appendix 1 | WRT/TM/ GC/03.01:2019 (Ref: SMEWW 6440B: 2017) | |
| Nước uống đóng chai, nước đá, nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước thải Bottled drinking water, edible ice, domestic water, surface water ground water, wastewater | Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride (Cl-) content Titrimetric method | 6,0 mg/L | SMEWW 4500-Cl-.B:2017 | |
| Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp UV-VIS Determination of Chloride (Cl-) content UV-VIS method | WRT/TM/EN/04.09:2022 (Pharo 300 Chloride test, 114897 (2014)) | |||
| Xác định hàm lượng Nitrat (NO3) Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrate (NO3) content UV-VIS method | 1,5 mg/L N-NO3- 2,22 mg/L NO3- | SMEWW 4500-NO3-.E:2017 | ||
| Xác định hàm lượng Nitrit (NO2) Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrite (NO2) content UV-VIS method | 0,03 mg/L N-NO2- 0,12 mg/L NO2 | TCVN 6178:1996 | ||
| Xác định hàm lượng Tổng chất rắn (TS) Phương pháp khối lượng Determination of Total Solids (TS) content Gravimetric method | 60,0 mg/L | SMEWW 2540B:2017 | ||
| Xác định hàm lượng Sắt tổng Phương pháp UV-VIS Determination of Total Iron (Fe) content UV-VIS method | 0,03 mg/L | WRT/TM/EN/04.38:2022 (Pharo 300 Iron test, 100796 (2014)) | ||
| Nước uống đóng chai, nước đá, nước sạch, nước ngầm, nước thải Bottled drinking water, edible ice, domestic water, ground water, wastewater | Xác định pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | AOAC 973.41 | |
| Xác định độ kiềm Phương pháp chuẩn độ Determination of Alkalinity Titrimetric method | 15,0 mg CaCO3/L | SMEWW 2320B:2017 | ||
| Xác định hàm lượng Nhôm (Al) Phương pháp ICP-MS Determination of Aluminium (Al) content ICP-MS method | 0,05 mg/L | SMEWW3030E: 2017 (Xử lý mẫu/ Treatment of samples) SMEWW 3125B: 2017 (Phương pháp đo/ Measurement method) | ||
| Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Kỹ thuật ICP-MS Determination of Manganese (Mn) content ICP-MS method | 0,01 mg/L | |||
| Nước uống đóng chai, nước đá, nước sạch, nước ngầm, nước thải Bottled drinking water, edible ice, domestic water, ground water, wastewater | Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp ICP-MS Determination of Zinc (Zn) content ICP-MS method | 0,01 mg/L | SMEWW3030E: 2017 (Xử lý mẫu/ Treatment of samples) SMEWW 3125B: 2017 (Phương pháp đo/ Measurement method) | |
| Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp ICP-MS Determination of Nickel (Ni) content ICP-MS method | 0,005 mg/L | |||
| Xác định hàm lượng Bari (Ba) Phương pháp ICP-MS Determination of Barium (Ba) content ICP-MS method | 0,001 mg/L | |||
| Xác định hàm lượng Selen (Se) Phương pháp ICP-MS Determination of Selenium (Se) content ICP-MS method | 0,001 mg/L | |||
| Xác định hàm lượng Coban (Co) Phương pháp ICP-MS Determination of Cobalt (Co) content ICP-MS method | 0,001 mg/L | |||
| Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp ICP-MS Determination of Chromium (Cr) content ICP-MS method | 0,005 mg/L | |||
| Xác định hàm lượng Molipden (Mo) Phương pháp ICP-MS Determination of Molybdenum (Mo) content ICP-MS method | 0,01 mg/L | |||
| Xác định hàm lượng Bo (B) Phương pháp ICP-MS Determination of Boron (B) content ICP-MS method | 0,02 mg/L | |||
| Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp ICP-MS Determination of Copper (Cu) content ICP-MS method | 0,02 mg/L | |||
| Xác định hàm lượng Antimon (Sb) Phương pháp ICP-MS Determination of Antimony (Sb) content ICP-MS method | 0,001 mg/l | |||
| Nước uống đóng chai, nước đá, nước sạch, nước ngầm, nước thải Bottled drinking water, edible ice, domestic water, ground water, wastewater | Xác định hàm lượng Thiếc (Sn) Phương pháp ICP-MS Determination of Tin (Sn) content ICP-MS method | 0,05 mg/L | SMEWW3030E: 2017 (Xử lý mẫu/ Treatment of samples) SMEWW 3125B: 2017 (Phương pháp đo/ Measurement method) | |
| Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp ICP-MS Determination of Lead (Pb) content ICP-MS method | 0,001 mg/L | |||
| Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp ICP-MS Determination of Cadmium (Cd) content ICP-MS method | 0,001 mg/L | |||
| Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp ICP-MS Determination of Arsenic (As) content ICP-MS method | 0,001 mg/L | |||
| Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp ICP-MS Determination of Mercury (Hg) content ICP-MS method | 0,0005 mg/L | |||
| Xác định hàm lượng Natri (Na) Phương pháp F-AAS Determination of Sodium (Na) content F-AAS method | 0,5 mg/L | SMEWW 3030E: 2017 (Xử lý mẫu/ Treatment of samples) SMEWW 3111B: 2017 (Phương pháp đo/ Measurement method) | ||
| Nước uống đóng chai, nước sạch, nước thải Bottled/packaged drinking water, domestic water, wastewater | Xác định hàm lượng clo tự do Phương pháp UV-Vis Determination of free chlorine content UV-Vis method | 0,15 mg/L | WRT/TM/EN/04.34:2022 (Pharo 300 Chlorine test, 100598 (2014)) | |
| Xác định hàm lượng Clo tự do, clo tổng Phương pháp UV-Vis Determination of free chlorine, total chlorine content UV-Vis method | 0,15 mg/L | WRT/TM/EN/04.35:2022 (Pharo 300 Chlorine test, 100599 (2014)) | ||
| Nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai, nước sạch Bottled/packaged natural mineral waters and drinking waters, domestic water | Xác định hàm lượng xyanua (CN-) Phương pháp bán định lượng Determination of cyanide (CN-) content Semi-quantitative method | 0,09 mg/L | WRT/TM/EN/04.30: 2019 (Cyanide Test-Mcolortest) | |
| Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai, nước đá dùng liền, nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước thải Bottled/packaged natural mineral waters and drinking waters, edible ice, domestic water, surface water, ground water, wastewater | Xác định dư lượng Polychlorinated Biphenyls (PCBs) Phương pháp GC-MS/MS Determination of Polychlorinated Biphenyls (PCBs) residue GC-MS/MS method | Phụ lục 4/ Appendix 4 | WRT/TM/ GC/03.02:2019 (Ref: SMEWW 6440B: 2017) | |
| Xác định dư lượng Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) Phương pháp GC-MS/MS Determination of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) residue GC-MS/MS method | Phụ lục 4 / Appendix 4 | WRT/TM/ GC/03.02:2019 (Ref: SMEWW 6440B: 2017) | ||
| Xác định hàm lượng fluorua (F-) Phương pháp SPADNS Determination of fluoride (F-) content SPADNS method | 0,6 mg/L | SMEWW 4500.F.D:2017 | ||
| Xác định hàm lượng sắt (Fe) Phương pháp ICP-MS Determination of Iron (Fe) content ICP-MS method | 0,01 mg/L | SMEWW 3030E:2017 (Xử lý mẫu/ Treatment of samples) SMEWW 3125B:2017 (Phương pháp đo/ Measurement method) | ||
| Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai, nước mặt, nước thải Bottled/packaged natural mineral waters, bottled drinking waters, surface water, wastewater | Xác định chất hoạt động bề mặt Phương pháp UV-Vis Determination of anionic surfactants UV-Vis method | 0,075 mg/L | SMEWW 5540C:2017 TCVN 6336:1998 | |
| Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai, nước đá dùng liền, nước sạch Bottled/packaged natural mineral waters, bottled drinking waters, edible ice, domestic water | Xác định hàm lượng formaldehyde Phương pháp UV-Vis Determination of formaldehyde content UV-Vis method | 1,5 mg/L | WRT/TM/EN/04.29: 2019 | |
| Nước ngầm, nước thải Ground water, wastewater | Xác định hàm lượng Oxy hòa tan (DO) Determination of Dissolved Oxygen (DO) content | 1,5 mgO2/L | SMEWW 4500-O.C: 2017 | |
| Xác định hàm lượng Tổng photphat Determination of Total Phosphate content | 0,6 mg/L | SMEWW 4500-P.B+E:2017 | ||
| Xác định hàm lượng Photpho hòa tan Determination of Dissolved Phosphorus content | 0,15 mg/L | SMEWW 4500-P.B+E:2017 | ||
| Xác định hàm lượng Tổng photpho Phương pháp UV-VIS Determination of Total Phosphorus content UV-VIS method | 0,15 mg/L | SMEWW 4500-P.B+E:2017 WRT/TM/EN/04.12:2022 (Pharo 300 Phosphate cell test, 14543 (2014)) | ||
| Xác định Nhu cầu oxy hóa hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chemical Oxygen Demand (COD) Titrimetric method | (40 ~ 400) mgO2/L | SMEWW 5220C: 2017 | ||
Xác định Nhu cầu oxy hóa hóa học (COD) Phương pháp UV-VIS Determination of Chemical Oxygen Demand (COD) UV-VIS method | 12 mgO2/L | WRT/TM/EN/04.16:2022 (Pharo 300 COD cell test, 14540 (2014)) | |||
| Xác định Nhu cầu oxy hóa sinh học sau 5 ngày (BOD5) Determination of Biochemical Oxygen Demand after 5 days (BOD5) | 1,5 mgO2/L | SMEWW 5210B: 2017 | ||
| Nước ngầm, nước thải Ground water, wastewater | Xác định Nhu cầu oxy hóa sinh học sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp UV-VIS Determination of Biochemical Oxygen Demand after 5 days (BOD5) UV-VIS method | 1,5 mgO2/L | WRT/TM/EN/04.15:2022 (Pharo 300 BOD cell test, 00687 (2014)) | |
| Xác định hàm lượng Tổng nitơ Phương pháp chuẩn độ Determination of Total Nitrogen content Titrimetric method | 9,0 mg/L | TCVN 6638:2000 | ||
Xác định hàm lượng Tổng nitơ Phương pháp UV-VIS Determination of Total Nitrogen content UV-VIS method | WRT/TM/EN/04.08:2022 (Pharo 300 Nitrogen cell test, 14537 (2014)) | ||||
| Xác định hàm lượng Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Phương pháp khối lượng Determination of Total Suspended Solid (TSS) content Gravimetric method | 30,0 mg/L | TCVN 6625:2000 | ||
| Xác định hàm lượng Crom (Cr6+) Phương pháp UV-VIS Determination of Hexavalent Chromium (Cr6+) content UV-VIS method | 0,045 mg/L | TCVN 7939:2008 | ||
| Nước thải Wastewater | Xác định hàm lượng Photpho hữu cơ Phương pháp UV-VIS Determination of Organic Phosphorus content UV-VIS method | 0,45 mg/L | EPA 365-3 (1978) | |
| Đất, bùn Soil, sludge | Xác định pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | TCVN 5979:2007 | |
| Xác định độ dẫn Determination of Conductivity | 3 µS/cm | TCVN 6650:2000 | ||
| Xác định hàm lượng Sulfat (SO42-) Phương pháp khối lượng Determination of Sulfate (SO42-) content Gravimetric method | 150 mg/kg | TCVN 6656:2000 | ||
| Xác định hàm lượng tổng nitơ Phương pháp chuẩn độ Determination of Total Nitrogen content Titrimetric method | 0,6 g/kg | TCVN 6498:1999 | ||
| Đất, bùn Soil, sludge | Xác định hàm lượng Tổng photpho Phương pháp chuẩn độ Determination of Total Phosphorus content Titrimetric method | 0,6 g/kg | TCVN 4052:1985 | |
| Xác định hàm lượng chì (Pb), cadimi (Cd), asen (As), thủy ngân (Hg), đồng (Cu), kẽm (Zn), crom (Cr) Phương pháp ICP-MS Determination of lead (Pb), cadmium (Cd), arsenic (As), mercury (Hg), copper (Cu), zinc (Zn), chromium (Cr) ICP-MS method | Cd, Hg: 0,1 mg/kg Pb, As, Cu, Zn, Cr: 0,5 mg/kg | EPA 3050B:1996 (Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation) SMEWW 3125B:2017 (Phương pháp đo/ Measurement method) | ||
| Phân bón Fertilizers | Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of Total nitrogen Titrimetric method | - | TCVN 8557:2010 | |
| Xác định hàm lượng Nitơ hữu hiệu Phương pháp chuẩn độ Determination of Available nitrogen Titrimetric method | - | TCVN 9295:2012 | ||
| Xác định Độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of Moisture Gravimetric method | - | TCVN 9297:2012 | ||
| Xác định hàm lượng Acid tự do Phương pháp chuẩn độ Determination of Free acidity Titrimetric method | - | TCVN 9292:2019 | ||
| Xác định hàm lượng Lưu huỳnh tổng số Phương pháp khối lượng Determination of Total sulfur content Gravimetric method | - | TCVN 9296:2012 | ||
| Xác định pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | TCVN 13263-9: 2020 | ||
| Xác định hàm lượng Phospho tổng Phương pháp UV-VIS Determination of Total Phosphorus content UV-VIS method | 0,06 % | TCVN 8563:2010 | ||
| Phân bón Fertilizers | Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu Phương pháp UV-VIS Determination of Available Phosphorus content UV-VIS method | 0,15 % | TCVN 8559:2010 | |
| Xác định hàm lượng Acid Humic Phương pháp chuẩn độ Determination of Humic acid content Titrimetric method | 0,3 % | TCVN 8561:2010 | ||
| Xác định hàm lượng Acid Fulvic Phương pháp chuẩn độ Determination of Fulvic acid content Titrimetric method | 0,3 % | TCVN 8561:2010 | ||
| Xác định hàm lượng Chất hữu cơ Phương pháp chuẩn độ Determination of Organic compound content Titrimetric method | 0,3 % | TCVN 9294:2012 | ||
STT/ | Tên hoạt chất/ Name of compound | LOQ | |||
Thực phẩm, nông sản, sản phẩm nông sản, thủy sản, sản phẩm thủy sản, sữa, sản phẩm sữa/ Food, agricultural products, agricultural products, aquatic products, aquatic products, milk, dairy products (mg/kg, mg/L) | Mật ong/ Honey (mg/kg, mg/L) | Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản/ Animal feeding stuffs, aquatic feed (mg/kg, mg/L) | Nước uống đóng chai, nước đá, nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước thải Bottled drinking water, edible ice, domestic water, ground water, wastewater (µg/L) | ||
| 2,3,5,6-Tetrachloroaniline | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| 2,6-Dichlorobenzonitrile | 0,01 | N/A | 0,05 | N/A |
| 2-Phenylphenol | 0,01 | 0,05 | N/A | 0,3 |
| 3,4-Dichloroaniline | 0,01 | 0.05 | 0,05 | 0,3 |
| Acetochlor | 0,01 | 0.05 | N/A | N/A |
| Acibenzolar-S-methyl | 0,01 | 0.05 | N/A | N/A |
| Aclonifen | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Acrinathrin | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Alachlor | 0,01 | 0,05 | N/A | 0,3 |
| Aldrin | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Allidochlor | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Anilofos | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Anthraquinone | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Aspon (Tetrapropyl thiodiphosphate) | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Atrazine | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Atrazine-desethyl | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Azinphos-ethyl | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Azoxystrobin | 0,01 | N/A | 0,05 | N/A |
| Benfluralin | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| BHC-alpha (benzene hexachloride) | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| BHC-beta | 0,01 | N/A | 0,05 | 0,3 |
| BHC-delta | 0,01 | N/A | N/A | 0,3 |
| BHC-gamma (Lindane, gamma HCH) | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Bifenthrin | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Biphenyl | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Bromfenvinfos | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Bromfenvinfos-methyl | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Bromophos | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Bromophos-ethyl | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Bromopropylate | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Bupirimate | 0,01 | 0,05 | N/A | 0,3 |
| Buprofezin | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Butachlor | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Cadusafos | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Carbophenothion | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Carbosulfan | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Carfentrazone-ethyl | 0,01 | N/A | 0,05 | 0,3 |
| Chinomethionate (Oxythioquinox) | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Chlorbenside | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Chlordane-cis | 0,01 | 0,05 | N/A | 0,3 |
| Chlordane-oxy | 0,01 | N/A | N/A | 0,45 |
| Chlordane-trans | 0,01 | N/A | N/A | 0,3 |
| Chlorfenapyr | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,6 |
| Chlorfenson | 0,01 | N/A | 0,05 | 0,3 |
| Chlorfenvinphos | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Chlorobenzilate | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Chloroneb | 0,01 | N/A | 0,05 | N/A |
| Chloropropylate | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Chlorothalonil | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Chlorpropham | 0,01 | 0.05 | 0,05 | 0,6 |
| Chlorpyrifos (Chlorpyrifos ethyl) | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Chlorpyrifos methyl | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Chlorthiophos | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Chlozolinate | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Clomazone | 0,01 | N/A | N/A | 0,3 |
| Cloquintocet-mexyl | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Coumaphos | 0,01 | 0.05 | N/A | N/A |
| Crimidine | 0,01 | 0.05 | N/A | N/A |
| Cyanofenphos | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Cyanophos | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Cycloate | 0,01 | 0,05 | N/A | 0,3 |
| Cyfluthrin | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Cyhalofop-butyl | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Cyhalothrin (γ and λ isomers) | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Cypermethrin | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Cyproconazole | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Cyprodinil | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| DCPA (Dacthal, Chlorthal-dimethyl) | 0,01 | N/A | N/A | 0,3 |
| DDD-o,p' | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| DDD-p,p' | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| DDE-o,p' | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| DDE-p,p' | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| DDT-o,p' | 0,01 | N/A | N/A | 0,3 |
| DDT-p,p' | 0,01 | N/A | N/A | 0,3 |
| DEF | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Deltamethrin | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Desmetryn | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Dialifos | 0,01 | 0.05 | N/A | N/A |
| Diallate | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Diazinon | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Dichlofenthion | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Dichloran | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Dichlorobenzophenone, 4,4'- | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Dichlorvos | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Diclobutrazol | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Diclofop-methyl | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Dicofol, o, p'- | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Dieldrin | 0,01 | N/A | 0,05 | 0,3 |
| Difenoconazole I, II | 0,01 | N/A | 0,05 | N/A |
| Dimethachlor | N/A | N/A | N/A | 0,3 |
| Diphenamid | N/A | 0.05 | N/A | 0,3 |
| Diphenylamine | 0,01 | 0,05 | N/A | 0,3 |
| Disulfoton | 0,01 | 0.05 | N/A | N/A |
| Disulfoton-sulfoxide | 0,01 | 0.05 | N/A | N/A |
| Ditalimfos | 0,01 | 0.05 | N/A | N/A |
| Dithiopyr | 0,01 | 0.05 | N/A | N/A |
| Endosulfan I (alpha isomer) | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Endosulfan II (beta isomer) | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Endosulfan sulfate | 0,01 | 0,05 | N/A | 0,45 |
| Endrin | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Endrin aldehyde | 0,01 | N/A | N/A | 0,75 |
| Endrin ketone | 0,01 | N/A | 0,05 | 0,3 |
| EPN | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Ethalfluralin | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Ethion | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Ethofenprox | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Ethofumesate | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Ethoprophos | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Ethylan | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Etridiazole | 0,01 | N/A | 0,05 | 0,3 |
| Fenamiphos | 0,01 | N/A | 0,05 | 0,3 |
| Fenarimol | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Fenfluthrin | N/A | N/A | 0,05 | 0,3 |
| Fenitrothion | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Fenpropathrin | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Fenpropimorph | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Fenson | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Fensulfothion | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Fenthion | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Fenvalerate I, II | 0,01 | 0,05 | N/A | 0,3 |
| Fipronil | 0,01 | N/A | 0,05 | 0,3 |
| Fipronil sulfide | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,9 |
| Fipronil sulfone | 0,01 | 0.05 | N/A | 0,3 |
| Fluazifop-p-butyl | 0,01 | 0,05 | N/A | 0,3 |
| Fluchloralin | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Flucythrinate I, II | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,45 |
| Fludioxonil | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Flufenacet | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Flumetralin | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Fluquinconazole | 0,01 | 0,05 | N/A | 0,3 |
| Flusilazole | 0,01 | 0,05 | N/A | 0,3 |
| Flutolanil | 0,01 | N/A | N/A | 0,3 |
| Flutriafol | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Fluvalinate I, II | 0,01 | N/A | N/A | 0,9 |
| Fonofos | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Formothion | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Furalaxyl | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Haloxyfop-methyl | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Heptachlor | 0,01 | N/A | 0,05 | 0,3 |
| Heptachlor endo-epoxide | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Heptachlor exo-epoxide | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,45 |
| Heptenophos | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Hexachlorobenzene (HCB) | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Hexaconazole | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Hexazinone | 0,01 | N/A | 0,05 | 0,3 |
| Iodofenphos | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Iprobenfos | 0,01 | 0,05 | 0,05 | N/A |
| Isazofos | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Isobenzan | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Isodrin | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Isopropalin | 0,01 | 0,05 | N/A | 0,3 |
| Kresoxim-methyl | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Lenacil | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Leptophos | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Malathion | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Mecarbam | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Mefenpyr-diethyl | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Mepronil | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Metalaxyl (Mefenoxam) | 0,01 | 0,05 | N/A | 0,3 |
| Metazachlor | 0,01 | 0.05 | N/A | N/A |
| Methacrifos | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Methidathion | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Methoxychlor olefin | 0.01 | 0.05 | N/A | 0,3 |
| Methoxychlor, o,p'- | N/A | N/A | N/A | 0,3 |
| Methoxychlor, p,p'- | 0,01 | N/A | N/A | 0,3 |
| Metolachlor | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Metrafenone | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Metribuzin | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Mevinphos, E- | 0,01 | 0,05 | N/A | 0,45 |
| Mevinphos, Z- | 0,01 | N/A | N/A | 0,45 |
| MGK-264 | 0,01 | 0.05 | N/A | N/A |
| Molinate | 0,01 | 0,05 | N/A | 0,3 |
| Myclobutanil | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Napropamide | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Nitrofen | 0,01 | N/A | N/A | 0,3 |
| Nitrothal-isopropyl | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Nonachlor, cis- | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Nonachlor, trans- | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Norflurazon | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Nuarimol | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Oxadiazon | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Oxyfluorfen | 0,01 | N/A | 0,05 | 0,3 |
| Paclobutrazol | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Parathion | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Parathion-methyl | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Pebulate | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Penconazole | 0,01 | 0,05 | N/A | 0,3 |
| Pencycuron | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Pendimethalin | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Pentachloroaniline | 0,01 | 0.05 | 0,05 | 0,3 |
| Pentachloroanisole | 0,01 | 0,05 | N/A | 0,3 |
| Pentachlorobenzene | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Pentachlorobenzonitrile | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Pentachloronitrobenzene | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Pentachlorothioanisole | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,45 |
| Permethrin (cis, trans) | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,45 |
| Phenothrin | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Phenthoate | 0,01 | 0,05 | 0,05 | N/A |
| Phorate | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Phorate sulfone | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Phosalone | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Picolinafen | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Piperonyl butoxide | 0,01 | 0,05 | N/A | 0,45 |
| Piperophos | 0,01 | 0,05 | 0,05 | N/A |
| Pirimiphos-ethyl | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Pirimiphos-methyl | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Pretilachlor | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Prochloraz | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Procymidone | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Prodiamine | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Profenofos | 0,01 | N/A | 0,05 | N/A |
| Profluralin | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Prometryn | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Propachlor | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Propanil | 0,01 | 0,05 | N/A | 0,3 |
| Propargite | 0,01 | 0.05 | N/A | 0,3 |
| Propazine | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Propetamphos | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Propham | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Propisochlor | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Propyzamide | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Prothiofos | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Pyraclofos | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Pyrazophos | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Pyridaben | 0,01 | 0,05 | N/A | 0,3 |
| Pyridaphenthion | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Pyrifenox | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Pyrimethanil | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Pyriproxyfen | 0,01 | 0,05 | N/A | 0,3 |
| Pyroquilon | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Quinalphos | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Quintozene (Pentachloronitrobenzene) | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Resmethrin | 0,01 | N/A | 0,05 | 0,3 |
| Ronnel | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Simazine | 0,01 | 0,05 | N/A | 0,3 |
| Simeconazole | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Sulfotep | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Sulprofos | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Tebuconazole | N/A | N/A | N/A | 0,45 |
| Tebufenpyrad | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Tebupirimfos | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Tecnazene | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Tefluthrin | 0,01 | 0.05 | N/A | N/A |
| Terbacil | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Terbufos | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Terbumeton | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Terbuthylazine | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Tetradifon | 0,01 | 0,05 | 0,05 | N/A |
| Tetramethrin I, II | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Tetrasul | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Thiazopyr | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Tolclofos-methyl | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Transfluthrin | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Triadimefon | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Triadimenol | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Triallate | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Triazophos | 0,01 | 0,05 | N/A | N/A |
| Triflumizole | 0,01 | 0.05 | N/A | N/A |
| Trifluralin | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Vinclozolin | 0,01 | 0,05 | 0,05 | 0,3 |
| Captan | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| cis-1,2,3,6-Tetrahydrophthalimide | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Dimethenamid-P | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Diofenolan | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Endosulfan ether | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| Folpet | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
| N-(2,4-dimethylphenyl) formamide | 0,01 | N/A | N/A | N/A |
STT/ No. | Tên hoạt chất/ Compound | LOQ (mg/kg, mg/L) | |||
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản/ Animal feeding stuffs, aquatic feed | Sữa, sản phẩm sữa/ Milk, dairy products | Mật ong, thủy sản và sản phẩm thủy sản/ Honey, fish and fishery products | Nông sản và sản phẩm nông sản/ Agricultural and agricultural products | ||
| Acephate | 0,1 | 0,01 | N/A | 0,01 |
| Acetamiprid | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Acibenzolar-S-methyl | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Aldicarb | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Aldicarb sulfoxide | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Aldicarb sulfone | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Ametoctradin | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Ametryn | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Aminocarb | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Amitraz | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Azoxystrobin | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Benalaxyl | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Bendiocarb | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Benzoximate | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Bifenazate | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Bitertanol | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Boscalid | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Bromuconazole | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Bupirimate | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Buprofezin | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Butafenacil | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Butocarboxim | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Butoxycarboxim | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Carbaryl | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Carbendazim | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Carbetamide | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Carbofuran | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Carbofuran-3-hydroxy | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Carboxin | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Chlorantraniliprole | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Chloroxuron | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Clethodim I, II | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Clofentezine | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Clothianidin | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Cyazofamid | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Cycloxydim | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Cycluron | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Cymoxanil | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Cyproconazole | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Cyprodinil | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Cyromazine | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Desmedipham | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Diafenthiuron | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Dichlobutrazol | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Dicrotophos | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Diethofencarb | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Difenoconazole | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Diflufenican | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Dimethirimol | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Dimethoate | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Dimethomorph I, II | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Dimoxystrobin | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Diniconazole | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Dinotefuran | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Dioxacarb | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Diuron | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Emamectin Benzoat (Emamectin) | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Epoxiconazole | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Etaconazole I, II | N/A | N/A | N/A | 0,01 |
| Ethiofencarb | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Ethiprole | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Ethofumesate | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Etoxazole | N/A | N/A | N/A | 0,01 |
| Fenamidone | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Fenarimol | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Fenazaquin | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Fenbuconazole | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Fenbutatin-oxide | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Fenhexamid | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Fenoxycarb | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Fenobucarb | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Fenpyroximate | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Fenuron | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Flonicamid | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Flubendiamide | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Fludioxonil | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Flufenacet | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Flufenoxuron | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Fluomethuron | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Fluopicolide | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Fluopyram | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Fluoxastrobin | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Fluquinconazole | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Flusilazole | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Flutriafol | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Fluxapyroxad | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Forchlorfenuron | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Formetanate | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Fuberidazole | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Furalaxyl | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Furathiocarb | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Halofenozide | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Haloxyfop | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Hexaconazole | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Hexythiazox | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Hydramethylnon | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Imazalil | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Imidacloprid | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Indoxacarb | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Ipconazole I, II | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Iprodione | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Iprovalicarb I, II | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Isocarbophos | N/A | N/A | N/A | 0,01 |
| Isoprocarb | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Isoproturon | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Isoxaflutole | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Ivermectin | N/A | N/A | N/A | 0,01 |
| Kresoxim-methyl | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Linuron | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Mandipropamid | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Mefenacet | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Mepanipyrim | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Mepronil | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Mesotrione | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Metalaxyl (Mefenoxam) | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Metconazole | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Methabenzthiazuron | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Methamidophos | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Methiocarb | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Methomyl | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Methoprotryne | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Methoxyfenozide | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Metobromuron | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Metribuzin | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Mevinphos | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Mexacarbate (Zectran) | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Monocrotophos | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Monolinuron | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Moxidectin | N/A | N/A | N/A | 0,01 |
| Myclobutanil | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Neburon | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Nitenpyram | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Novaluron | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Nuarimol | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Omethoate | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Oxadixyl | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Oxamyl | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Paclobutrazol | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Penconazole | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Penthipyorad | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Phenmedipham | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Picoxystrobin | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Piperonyl butoxide | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Pirimicarb | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Prochloraz | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Promecarb | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Prometon | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Prometryne | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Propamocarb | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Propetamphos | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Propham | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Propiconazole | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Propoxur | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Prothioconazole | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Pymetrozine | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Pyracarbolid | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Pyraclostrobin | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Pyridaben | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Pyrimethanil | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Pyriproxyfen | N/A | N/A | N/A | 0,01 |
| Quinoxyfen | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Rotenone | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Saflufenacil | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Secbumeton | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Siduron | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Simetryn | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Spirodiclofen | N/A | N/A | N/A | 0,01 |
| Spiromesifen | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Spirotetramat | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Spiroxamine | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Sulfentrazone | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Sulfoxaflor | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Tebuconazole | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Tebufenozide | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Tebufenpyrad | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Tebuthiuron | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Terbumeton | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Terbutryn | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Tetraconazole | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Thiabendazole | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Thiacloprid | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Thiamethoxam | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Thidiazuron | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Thiobencarb (Benthiocarb) | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Thiophanate-methyl | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Tolyfluanid | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Triadimefon | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Triadimenol | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Trichlorfon | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Tricyclazole | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Trifloxystrobin | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Trifumuron | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Triticonazole | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| XMC (3,5-Xylyl Methyl-Carbamate) | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Zoxamide | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Albendazole | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Benomyl | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Cyhexatin | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Dichlofluanid | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| DMST (N, N-Dimethyl-N'-p-tolylsulphamide) | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| DMSA (N, N-Dimethyl-N′-phenylsulfamide) | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Dodine | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Ethoxyquin | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Fenbendazole | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Fenpropimorph | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Flubendazole | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Lufenuron | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Mecarbam | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Spinosad A (Spinosyn A) | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Spinosad D (Spinosyn D) | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Spiroxamine | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Teflubenzuron | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Temephos | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Thiofanox | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Triforine | 0,1 | 0,01 | 0,01 | N/A |
| Dimethomorph | 0,1 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
| Iprovalicarb | N/A | N/A | N/A | 0,01 |
| Triflumizole | N/A | N/A | N/A | 0,01 |
TT No. | Chất phân tích Analyte | CAS# | LOQ (g/100g, g/100mL) | |||||
1. | Butanoic acid | 107-92-6 | 0,01 | |||||
2. | Hexanoic acid | 142-62-1 | 0,01 | |||||
3. | Octanoic acid | 124-07-2 | 0,01 | |||||
4. | Decanoic acid | 334-48-5 | 0,01 | |||||
5. | Undecanoic acid | 112-37-8 | 0,01 | |||||
6. | Dodecanoic (Lauric) acid | 143-07-7 | 0,01 | |||||
7. | Tridecanoic acid | 638-53-9 | 0,01 | |||||
8. | Tetradecanoic (Myristic) acid | 544-63-8 | 0,01 | |||||
9. | cis-9-Tetradecenoic (Myristoleic) acid | 544-64-9 | 0,01 | |||||
10. | Pentadecanoic acid | 1002-84-2 | 0,01 | |||||
11. | cis-10-Pentadecenoic acid | 84743-29-3 | 0,01 | |||||
12. | Hexadecanoic (Palmitic) acid | 75736-53-7 | 0,01 | |||||
13. | Palmitoleic acid | 373-49-9 | 0,01 | |||||
14. | Heptadecanoic (Margaric) acid | 57-10-3 | 0,01 | |||||
15. | cis-10-Heptadecenoic acid | 29743-97-3 | 0,01 | |||||
16. | Octadecanoic acid (Stearic) acid | 68815-50-9 | 0,01 | |||||
17. | Elaidic acid | 112-79-8 | 0,01 | |||||
18. | Oleic acid | 112-80-1 | 0,01 | |||||
19. | Linolelaidic acid | 506-21-8 | 0,01 | |||||
20. | Arachidic acid | 506-30-9 | 0,01 | |||||
21. | Linoleic acid | 60-33-3 | 0,01 | |||||
22. | α-Linolenic acid | 463-40-1 | 0,01 | |||||
23. | γ-Linolenic acid | 506-26-3 | 0,01 | |||||
24. | cis-11-Eicosenoic acid | 5561-99-9 | 0,01 | |||||
25. | Heneicosanoic acid | 2363-71-5 | 0,01 | |||||
26. | cis-11,14-Eicosadienoic acid | 2091-39-6 | 0,01 | |||||
27. | Behenic acid (Docosanoic) acid | 112-85-6 | 0,01 | |||||
28. | cis-8,11,14-Eicosatrienoic acid | 1783-84-2 | 0,01 | |||||
29. | Erucic acid | 112-86-7 | 0,01 | |||||
30. | cis-11,14,17-Eicosatrienoic acid | 2091-27-2 | 0,01 | |||||
31. | cis-5,8,11,14-Eicosatetraenoic (Arachidonic) acid | 10417-94-4 | 0,01 | |||||
32. | Tricosanoic acid | 2433-96-7 | 0,01 | |||||
33. | Nervonic acid | 506-37-6 | 0,01 | |||||
34. | cis-13,16-Docosadienoic acid | 7370-49-2 | 0,01 | |||||
35. | Lignoceric acid | 557-59-5 | 0,01 | |||||
36. | cis-5,8,11,14,17-Eicosapentaenoic (Timnodonic) acid | 10417-94-4 | 0,01 | |||||
37. | cis- 4,7,10,13,16,19-Docosahexaenoic (Cervonic) acid | 6217-54-5 | 0,01 | |||||
Phụ lục 4: Danh mục PCBs và PAHs (GC-MS/MS) Appendix 4: List of PCBs and PAHs (GC-MS/MS) | ||||||||
STT/ No. | Tên hoạt chất/ Compound | LOQ | ||||||
Thủy sản và sản phẩm thủy sản/ Fish and fishery products (µg/kg) | Nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai, nước đá dùng liền, nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước thải/ Bottled/packaged natural mineral waters and drinking waters, edible ice, domestic water, surface water, ground water, wastewater (µg/L) | |||||||
DANH MỤC PCBs | ||||||||
| 2,2',5-Trichlorobiphenyl (PCB #18) | 0,3 | 0,3 | |||||
| 2,4',5-Trichlorobiphenyl (PCB #31) | 0,3 | 0,3 | |||||
| 2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl (PCB #52) | 0,3 | 0,3 | |||||
| 2,2',3,5'-Tetrachlorobiphenyl (PCB #44) | 0,3 | 0,3 | |||||
| 2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl (PCB #101) | 0,3 | 0,3 | |||||
| 2,2',3,4',5',6-Hexachlorobiphenyl (PCB #149) | 0,3 | 0,3 | |||||
| 2,3',4,4',5-Pentachlorobiphenyl (PCB #118) | 0,3 | 0,3 | |||||
| 2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl (PCB #153) | 0,3 | 0,3 | |||||
| 2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl (PCB #138) | 0,3 | 0,3 | |||||
| 2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl (PCB #180) | 0,3 | N/A | |||||
| 2,2',3,3',4,4',5-Heptachlorobiphenyl (PCB #170) | 0,3 | N/A | |||||
| 2,2',3,3',4,4',5,5'-Octachlorobiphenyl (PCB #194) | 0,3 | 0,3 | |||||
| Decachlorobiphenyl (PCB #209) | 0,3 | 0,3 | |||||
DANH MỤC PAHs | ||||||||
| Acenaphthene | 1,0 | 0,3 | |||||
| Acenaphthylene | 1,0 | 0,3 | |||||
| Anthracene | 1,0 | N/A | |||||
| Benz[a]anthracene | 1,0 | 0,3 | |||||
| Benzo[a]pyrene | 1,0 | 0,3 | |||||
| Benzo[b]fluoranthene | 1,0 | N/A | |||||
| Benzo[g,h,i]perylene | 1,0 | 0.3 | |||||
| Benzo[k]fluoranthene | 1,0 | 0,3 | |||||
| Chrysene | 1,0 | 0,3 | |||||
| Dibenz[a,h]anthracene | 1,0 | 0,3 | |||||
| Fluoranthene | 1,0 | 0,3 | |||||
| Fluorene | 1,0 | 1,0 | |||||
| Indeno[1,2,3-cd] pyrene | 1,0 | N/A | |||||
| Phenanthrene | 1,0 | 1,0 | |||||
| Pyrene | 1,0 | N/A | |||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Foods, animal feeding stuffs | Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí ở 350C Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of aerobic microorganisms at 350C Pour plate technique | 1 CFU/mL 10 CFU/g | FDA/BAM Chapter 3:2001 |
| Định lượng Coliforms Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of Coliforms Pour plate technique | 1 CFU/mL 10 CFU/g | FDA/BAM Chapter 4:2002, revision 2017 | |
| Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật cấy trang Enumeration of coagulase-positive Staphylococci(Staphylococcus aureus and other species) Spread plate technique | 1 CFU/mL 10 CFU/g | NMKL 66:2009 | |
| Định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật cấy trang Enumeration of Staphylococcus aureus Spread plate technique | 1 CFU/mL 10 CFU/g | FDA/BAM Chapter 12:2001, revision 2016 | |
| Định lượng nấm men, nấm mốc Kỹ thuật cấy trang Enumeration of yeasts and moulds Spread plate technique | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 8275-1,2:2010 (ISO 21527-1,2:2008) | |
| Phát hiện Shigella spp. Detection of Shigella spp. | eLOD50: 3 CFU/25g (mL) | TCVN 8131:2009 (ISO 21567:2004) | |
| Định lượng vi sinh vật hiếu khí ở 250C, 370C Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of aerobic microorganisms at 250C and 370C Pour plate technique | 1 CFU/mL 10 CFU/g | NMKL 86:2013 | |
| Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Foodstuffs, animal feeding stuffs, aquatic feed | Định lượng Pseudomonas spp. giả định Kỹ thuật cấy trang Enumberation of presumptive Pseudomonas spp. Spread plate technique | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 7138: 2013 (ISO 13720:2010) |
| Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of Enterobacteriaceae Pour plate technique | 1 CFU/mL 10 CFU/g | ISO 21528-2:2017 | |
| Phát hiện và định lượng E. coli giả định Kỹ thuật MPN Detection and enumeration of presumptive E. coli Most probable number technique | 0 MPN/g (ml) eLOD50: 2 CFU/g (mL) | TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) | |
| Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | eLOD50: 3 CFU/25g (mL) | ISO 6579-1:2017/Amd 1:2020 | |
| Phát hiện Vibrio parahaemolyticus. Detection of Vibrio parahaemolyticus. | eLOD50: 3 CFU/25g (mL) | ISO 21872-1:2017 | |
| Định lượng vi khuẩn kỵ khí khử sulfite. Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of sulfite-reducing anaerobic bacteria Pour plate technique | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 7902:2008 (ISO 15213:2003) | |
| Định lượng Listeria monocytogenes Kỹ thuật cấy trang Enumeration of Listeria monocytogenes Spread plate technique | 1 CFU/mL 10 CFU/g | ISO 11290-2:2017 | |
| Phát hiện và định lượng Coliforms Kỹ thuật MPN Detection and enumeration of Coliforms Most probable number technique | 0 MPN/g (mL) eLOD50: 2 CFU/g (mL) | TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) | |
| Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Foodstuffs, animal feeding stuffs, aquatic feed | Phát hiện và định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật MPN Detection and enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Most probable number technique | 0 MPN/g (mL) eLOD50: 3 CFU/g (mL) | TCVN 4830-3:2005 (ISO 6888-3:2003) |
| Định lượng Fecal Coliforms Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of Fecal Coliforms Pour plate technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | NMKL 125:2005 | |
| Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeding stuffs, aquatic feed | Định lượng nấm men, nấm mốc Kỹ thuật cấy trang Enumeration of yeasts and moulds Spread plate technique | 10 CFU/g | TCVN 8275-1,2:2010 (ISO 21527-1,2:2008) |
| Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Foods, health supplement, animal feeding stuffs, aquatic feed | Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí ở 30oC Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of aerobic microorganisms at 30oC Pour plate technique | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 4884-1:2015 ISO 4833-1:2013/Amd 1:2022 |
| Định lượng Coliforms Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of Coliforms Pour plate technique | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006) | |
| Định lượng E. coli dương tính β-glucuronidase Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of β-glucuronidase-positive E. coli Pour plate technique | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) | |
| Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes | eLOD50: 3 CFU/25g (mL) | ISO 11290-1:2017 | |
| Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Foods, health supplement, animal feeding stuffs, aquatic feed | Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật cấy trang Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Spread plate technique | 1 CFU/mL 10 CFU/g | ISO 6888-1:2021 |
| Định lượng Bacillus cereus giả định Kỹ thuật cấy trang Enumeration of presumptive Bacillus cereus Spread plate technique | 1 CFU/mL 10 CFU/g | ISO 7932:2004/ Amd 1:2020 | |
| Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of Clostridium perfringens Pour plate technique | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004) | |
| Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Surface sample in the food chain environment (excluded sampling) | Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí ở 30oC Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of aerobic microorganisms at 30oC Pour plate technique | 1 CFU/mL 10 CFU/mẫu (sample) | TCVN 4884-1:2015 ISO 4833-1:2013/Amd 1:2022 |
| Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of Enterobacteriaceae Pour plate technique | 1 CFU/mL 10 CFU/mẫu (sample) | ISO 21528-2:2017 | |
| Định lượng Coliforms Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of Coliforms Pour plate technique | 1 CFU/mL 10 CFU/mẫu (sample) | TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006) | |
| Phát hiện E. coli giả định Detection of presumptive E. coli | eLOD50: 2 CFU/mẫu (sample) | TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) | |
| Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | eLOD50: 2 CFU/mẫu (sample) | ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020 | |
| Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Surface sample in the food chain environment (excluded sampling) | Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes | eLOD50: 2 CFU/mẫu (sample) | ISO 11290-1:2017 |
| Phát hiện Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Detection of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) | eLOD50: 2 CFU/mẫu (sample) | TCVN 4830-3:2005 (ISO 6888-3:2003) | |
| Nước đá, nước sạch ice water, domestic water | Định lượng tổng số vi sinh vật Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of culturable microorganisms Pour plate technique | 1 CFU/mL | ISO 6222:1999 |
| Định lượng Coliforms, E. coli Enumberation of Coliforms, E. coli | 1 CFU/100mL 1 CFU/250mL | ISO 9308-1:2014/ Amd 1:2016 | |
| Định lượng Enterococci (Enterococcus faecalis và các loài khác) đường ruột Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal Enterococci (Enterococcus faecalis and other species) Membrane filtration method | 1 CFU/100 mL 1 CFU/250 mL | TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000) | |
| Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method | 1 CFU/100 mL 1 CFU/250 mL | ISO 16266:2006 | |
| Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfite (Clostridia) Phương pháp màng lọc Enumeration of Spores of Sulfite- reducing anaerobes (Clostridia) Membrane filtration method | 1 CFU/50 mL | TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986) | |
| Định lượng Clostridium perfringens Phương pháp màng lọc Detection of Clostridium perfringens Membrane filtration method | 1 CFU/100mL | ISO 14189:2013 | |
| Nước thải Wastewater | Định lượng Coliforms, Coliforms chịu nhiệt và Escherichia coli Kỹ thuật MPN Enumeration of Coliforms, thermotolerant Coliforms and E. coli Most probable number technique | 1,8 MPN/ 100 mL | SMEWW 9221 (B) (E) (G): 2017 |
| Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | LOD50: 5 CFU/100 mL | ISO 19250:2010 |