CÔNG TY CỔ PHẦN WARRANTEK

Số hiệu
VILAS - 686
Tên tổ chức
CÔNG TY CỔ PHẦN WARRANTEK
Đơn vị chủ quản
CÔNG TY CỔ PHẦN WARRANTEK
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Lô A39-26, đường Nguyễn Văn Cừ, ấp Mỹ Phước, xã Mỹ Khánh, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ
- Tòa Nhà Vạn Đạt, Lô II-1, Đường số 1, Khu Công Nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh.
-
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
21-11-2022
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: CÔNG TY CỔ PHẦN WARRANTEK
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM WARRANTEK
Laboratory: WARRANTEK JOINT STOCK COMPANY
WARRRANTEK TESTING CENTER
Cơ quan chủ quản: CÔNG TY CỔ PHẦN WARRANTEK
Organization: WARRANTEK JOINT STOCK COMPANY
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Nhơn Đức
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Lê Nhơn Đức Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Lê Bảo Ngọc
Nguyễn Ngọc Huỳnh Các phép thử Hóa được công nhận/
Accredited chemical tests
Võ Thị Hồng Diễm Các phép thử phòng Sắc ký được công nhận/
Accredited tests of Chromatography Laboratory
Trương Tô Hải Đăng Các phép thử phòng Vi sinh được công nhận/
Accredited tests of Microbiological Laboratory
Nguyễn Thị Hằng Ni
Số hiệu/ Code: VILAS 686
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 21/11/2025
Địa chỉ/ Address: Lô A39-26, đường Nguyễn Văn Cừ, ấp Mỹ Phước, xã Mỹ Khánh,
huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ
A39-26 Nguyen Van Cu street, My Phuoc hamlet, My Khanh village,
Phong Dien district, Can Tho city,
Địa điểm/Location: Lô A39-26, đường Nguyễn Văn Cừ, ấp Mỹ Phước, xã Mỹ Khánh,
huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ
A39-26 Nguyen Van Cu street, My Phuoc hamlet, My Khanh village,
Phong Dien district, Can Tho city,
Điện thoại/ Tel: 0292 3918 840 Fax: 0292 3918 847
E-mail: qlcl@warrantek.vn Website: warrantek.vn

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
Bánh, kẹo, nước giải khát, ngũ cốc
Confectionary, beverage, cereals
Xác định hàm lượng Saccharin
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Saccharin content.
HPLC-DAD method
10,0 mg/kg WRT/TM/
LC/01.39:2019
Cà phê, chè/ trà
Coffee, tea
Xác định hàm lượng Caffeine
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Caffeine content.
HPLC-DAD method
0,01% WRT/TM/
LC/01.48:2019
Cà phê
Coffee
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Ochratoxin A content. LC-MS/MS method
0,5 µg/kg WRT/TM/
LC/01.10:2019
Xác định hàm lượng Ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of Moisture content
Gravimetric method
- TCVN 7035:2002
ISO 11294:1994
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp khối lượng
Determination of Ash content
Gravimetric method
0,15 % TCVN 5253:1990
Xác định hàm lượng Tro không tan trong HCl
Phương pháp khối lượng
Determination of HCl-insoluble Ash
Gravimetric method
0,15 % TCVN 5253:1990
Xác định hàm lượng chất tan
Phương pháp khối lượng
Determination of Water-soluble matter
Gravimetric method
- TCVN 5252:1990
Chè/Trà và sản phẩm chè/ trà
Tea and tea products
Xác định hàm lượng Tanin
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Tannin content
Titrimetric method
0,9 % WRT/TM/NC/07.11:2023
(Ref: AOAC 955.35)
Xác định hàm lượng Polyphenol
Phương pháp UV-VIS
Determination of Polyphenol content
UV-VIS method
0,045 % TCVN 9745-1:2013
ISO 14502-1:2005
Chè/Trà và sản phẩm chè/ trà
Tea and tea products
Xác định hàm lượng Ẩm
Determination of Moisture content
- TCVN 5613:2007
ISO 1573:1980
Xác định hàm lượng Tro
Determination of Ash content
0,15 % TCVN 5611:2007
Xác định hàm lượng Tro không tan trong HCl
Determination of HCl-insoluble Ash
0,15 % TCVN 5612:2007
ISO 1577:1987
Xác định hàm lượng Tro tan trong nước
Determination of Water-soluble Ash
0,15 % TCVN 5084:2007 lSO 1576:1988
Xác định hàm lượng Độ kiềm của tro tan trong nước
Determination of Alkalinity of water- soluble Ash
- TCVN 5085:1990
ISO 1578:1975
Xác định hàm lượng Chất chiết trong nước
Determination of Water extract
- TCVN 5610:2007
lSO 9768:1994
Đồ uống có cồn
Alcoholic drinks
Xác định hàm lượng Ethanol
Phương pháp GC/FID.
Determination of Ethanol content
GC/FID method
1,0 % WRT/TM/
GC/06.01:2019
(Ref: AOAC 972.11)
Xác định hàm lượng Methanol và Ethylacetate
Phương pháp GC-FID
Determination of Methanol and Ethylacetate content.
GC-FID method
10,0 mg/L Mỗi chất/each compound WRT/TM/
GC/06.02:2019
(Ref: AOAC 972.11)
Đồ uống có cồn và đồ uống không cồn
Alcoholic beverages and soft drinks
Xác định hàm lượng thiếc (Sn)
Phương pháp ICP-MS
Determination of tin (Sn)
ICP-MS method
0,5 mg/L WRT/TM/EN/01.01: 2019
(Ref: AOAC 2013.06)
Đường trắng
White sugar
Xác định Độ màu
Phương pháp UV-VIS
Determination of Color index
UV-VIS method
3 IU TCVN 6333:2010 (GS 2/3-9:2005)
Đường trắng (tinh luyện)
White (refined) sugar
Xác định hàm lượng đường khử
Phương pháp Knight và Allen EDTA
Determination of reducing sugar content (Invert sugar)
Knight and Allen EDTA method
0,006 % TCVN 6960:2001
(Knight Allen)
(ICUMSA GS 2/3-5:1997)
Đường tinh luyện,
Refined sugar
Xác định tro dẫn điện
Determination of conductivity ash
45x10-4 % TCVN 7965:2008
Đường thô,
đường nâu
Raw sugar,
brown sugar
Xác định tro dẫn điện
Determination of conductivity ash
45x10-4 % TCVN 7966:2008
Dầu mỡ động, thực vật
Animal fats and vegetable oils
Xác định Độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi
Phương pháp khối lượng (sấy)
Determination of Moisture and volatile matter content
Gravimetric method (Oven-drying)
0,06 % TCVN 6120:2018
(ISO 662:2016)
Xác định chỉ số Peroxide
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Peroxide value
Titrimetric method
0,6 meqO2/kg TCVN 6121:2018 ISO 3960:2017
Xác định chỉ số Iod
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Iodine value
Titrimetric method
0,3 g/100g TCVN 6122:2015
ISO 3961:2013
Xác định hàm lượng Chất không xà phòng
Phương pháp khối lượng
Determination of Saponification matter
Gravimetric method
- TCVN 6123:2007
ISO 3596:2000
Xác định chỉ số Xà phòng
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Saponification value
Titrimetric method
TCVN 6126:2015 ISO 3657:2013
Xác định chỉ số Acid
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Acid value
Titrimetric method
0,15 mg KOH/g TCVN 6127:2010
ISO 660:2009
Dầu mỡ, thức
ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Oil, animal feeding stuffs, aquatic feed
Xác định hàm lượng Butylated hydroxyanisole (BHA), Butylated hydroxytoluene (BHT) và ter-butylhydroquinone (TBHQ).
Phương pháp UPLC-UV
Determination of Butylated hydroxyanisole (BHA), Butylated hydroxytoluene (BHT) and ter-Butylhydroquinone (TBHQ) content.
UPLC-UV method
5,0 mg/kg Mỗi chất/ each compound WRT/TM/
LC/02.20:2019
Hương liệu, phụ gia thực phẩm dạng lỏng
Liquid flavouring agents and food additives
Xác định hàm lượng chất khô hòa tan (Độ Brix)
Determination of soluble solid content (Brix)
0,3 g/100g WRT/TM/NC/01.26:2019
(Ref: TCVN 4414: 1987)
Xác định Tỷ trọng
Determination of Density
TCVN 8444:2010 (ISO 279:1998)
Hương liệu, phụ gia thực phẩm dạng lỏng
Liquid flavouring agents and food additives
Xác định chỉ số Khúc xạ
Determination of Refractive index
TCVN 8445:2010
(ISO 280:1998)
Nấm
Mushroom
Xác định dư lượng Chlorpyrifos (Chlorpyrifos ethyl) và Chlorpyrifos methyl
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Chlorpyrifos (Chlorpyrifos ethyl) and Chlorpyrifos methyl GC-MS/MS method
0,9 µg/kg Mỗi chất/ each compound WRT/TM/
GC/01.06:2019
(Ref: AOAC 2007.01)
Ngũ cốc, đậu đỗ
Cereals, beans
Xác định hàm lượng tro thô
Phương pháp khối lượng
Determination of crude ash content
Gravimetric method
0,15 % TCVN 8124:2009
ISO 2171:2007
Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô
Phương pháp Kjeldahl
Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content
Kjeldahl method
0,3 % TCVN 8125:2015
(ISO 20483:2013)
Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc
Cereals and cereals products,
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture content
Gravimetric method
0,15 % ISO 712:2009
Nông sản
Agricultural products
Xác định hàm lượng Xơ thô
Determination of Crude fiber content
0,3 % TCVN 5103:1990
ISO 5498:1981
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agricultural and agricultural products
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Ochratoxin A content
LC-MS/MS method
1,0 µg/kg WRT/TM/
LC/01.10:2019
Xác định dư lượng thuốc trừ sâu nhóm Carbamate
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Carbamate pesticide residue: Aldicarb, Aldicarb-Sulfone, Aldicarb- sulfoxide, Carbaryl, Carbofuran, Carbofuran-3- hydroxy, Methiocarb, Methomyl, Carbendazim, Oxamyl, Propoxur, Isoprocarb, Fenobucarb, Pirimicarb
LC-MS/MS method
10 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
Carbendazim: 5,0 µg/kg
WRT/TM/
LC/01.16:2019
Xác định hàm lượng Deoxynivalenol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Deoxynivalenol content
LC-MS/MS method
50,0 µg/kg WRT/TM/
LC/01.20:2019
Xác định hàm lượng Zearalenone
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Zearalenone content
LC-MS/MS method
20,0 µg/kg WRT/TM/
LC/01.20:2019
Xác định hàm lượng Nitrate
Phương pháp UV-VIS
Determination of Nitrate content
UV-VIS method

30 mg/kg
TCVN 8742:2011
Xác định hàm lượng Nitrite
Phương pháp UV-VIS
Determination of Nitrite content
UV-VIS method
3 mg/kg TCVN 8742:2011
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agricultural and agricultural products
Xác định dư lượng Axit gibberellic (GA3).
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Gibberellic acid (GA3) residue.
LC-MS/MS method
10 µg/kg WRT/TM/
LC/01.24:2019
Xác định hàm lượng Xơ tiêu hóa
Phương pháp khối lượng
Determination of Diatery fiber content
Gravimetric method
0,3 % AOAC 991.43
Xác định hàm lượng đạm, nitơ tổng
Phương pháp chuẩn độ (Kjeldahl)
Determination of Protein content
Titrimetric method (Kjeldahl)
0,3 % AOAC 2001.11
Nông sản và sản phẩm nông sản, sữa và sản phẩm sữa
Agricultural and agricultural products, milk and dairy products
Xác định dư lượng Triazole
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Triazole: Propiconazole, Diniconazole, Tebuconazole, Difenoconazole, Hexaconazole residue
LC-MS/MS method
5,0 µg/ kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/01.11:2019
Xác định hàm lượng Fumonisin B1, B2
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fumonisin B1, B2 content
LC-MS/MS method
3,0 µg/kg (µg/L)
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/01.12:2019
Xác định dư lượng 2,4-D, 2,4-DB, 2,4,5-T, MCPA và bentazone
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of 2,4-D, 2,4-DB, 2,4,5-T, MCPA and bentazone residue.
LC-MS/MS method
0,005 mg/kg (mg/L)
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/01.31:2019
(Ref: EURL-SRM (VER.1,2015))
Xác định dư lượng Paraquat, Diquat, Chlormequat và Mepiquat
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Paraquat, Diquat, Chlormequat and Meiquat residue
LC-MS/MS method
Nông sản và sản phẩm nông sản/ Agricultural and agricultural products:
10 mg/kg
Sữa và sản phẩm sữa/milk and milk products:
3 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/01.85: 2020
Nông sản và sản phẩm nông sản, thủy sản và sản phẩm thủy sản, sữa và sản phẩm sữa
Agricultural and agricultural products, fish and fishery products, milk and milk products
Xác định dư lượng Avermectin Abamectin B1a, Ivermectine, Emamectin Benzoate (Emamectin), Doramectin, Selamectin, Moxidectin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Avermectin residue: Abamectin (Avermectin B1a), Ivermectin, Emamectin Benzoate (Emamectin), Doramectin, Selamectin and Moxidectin
LC-MS/MS method
Nông sản và sản phẩm nông sản/ Agricultural and agricultural products:
5,0 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, sữa và sản phẩm sữa/ Fish and fishery products, milk and dairy products: 1,0 mg/kg (mg/L)
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/01.25:2019
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of pesticide residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 2 /
Appendix 2
WRT/TM/
LC/01.34:2019
(Ref: AOAC 2007.01, BS EN 15662:2008)
Nước giải khát và sữa
Beverage and milk
Xác định hàm lượng Taurine
Phương pháp UPLC-UV
Determination of Taurine content
UPLC-UV method
150 mg/kg WRT/TM/
LC/01.47:2019
Xác định hàm lượng 5- Hydroxymethylfurfural (HMF)
Phương pháp UPLC-UV.
Determination of 5-Hydroxymethylfurfural (HMF) content.
UPLC-UV method
20 mg/kg WRT/TM/
LC/01.46:2019
Nước mắm
Fish sauce
Xác định hàm lượng Histamine.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Histamine content. LC-MS/MS method
0,2 mg/L WRT/TM/
LC/01.19:2019
Nước mắm, thủy sảnsản phẩm thủy sn
Fish sauce, fish and fishery products
Xác định hàm lượng đạm, nitơ tổng
Phương pháp chuẩn độ (Kjeldahl)
Determination of Protein content
Titrimetric method (Kjeldahl)
0,3 %
3 g/L
TCVN 3705:1990
Nước mắm, thủy sảnsản phẩm thủy sn
Fish sauce, fish and fishery products
Xác định hàm lượng muối (NaCl)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of salt content (NaCl)
Titrimetric method
0,03 %
0,3 g/L
AOAC 937.09
TCVN 3701:2009
Xác định hàm lượng nitơ amoniac, amoniac (N-NH3, NH3)
Phương pháp chưng cất, chuẩn độ
Determination of ammonia nitrogen, ammonia content (N-NH3, NH3)
Distillation and titrimetric method
6 mg/100g
0,06 g/L
TCVN 3706:1990
Nguyên liệu và thành phẩm của cây Actiso
Artichoke
(Raw materials and finished products)
Xác định hàm lượng Cynarin
Phương pháp UV-VIS
Determination of Cynarine content
UV-VIS method
0,09 % Dược điển Việt Nam V/Vietmamese pharmacopedia V
Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc
Cereal and cereal products
Xác định độ axit béo
Phương pháp chuẩn độ
Determination of fat acidity
Titrimetric method
0,15 mgNaOH/g
0,21 mgKOH/g
ISO 7305:2019
Mật ong
Honey
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12 MFHPB 03-2014
Xác định axit tự do
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free acidity
Titrimetric method
- TCVN 12398:2018
Xác định độ ẩm và tổng chất rắn
Phương pháp khúc xạ kế
Determination of Moisture and Total solids
Refractometer method
- TCVN 5263:1990
Xác định hàm lượng asen (As), cadimi (Cd), chì (Pb), thủy ngân (Hg)
Phương pháp ICP-MS
Determination of arsenic (As), cadmium (Cd), lead (Pb), mercury (Hg)
ICP-MS method
Pb: 0,04 mg/kg
Cd: 0,03 mg/kg
As: 0,05 mg/kg
Hg: 0,02 mg/kg
WRT/TM/EN/01.01: 2019
(Ref: AOAC 2013.06)
Mật ong
Honey
Xác định đường khử
Phương pháp chuẩn độ
Determination of reducing sugar
Titrimetric method
0,3 % TCVN 5266:1990
Xác định đường saccaroza
Phương pháp chuẩn độ
Determination of sucrose
Titrimetric method
0,3 % TCVN 5269:1990
Xác định chất rắn không tan trong nước
Phương pháp khối lượng
Determination of water insoluble matter
Gravimetric method
0,15 % TCVN 5264:1990
Xác định dư lượng nhóm Amphenicol: Chloramphenicol (CAP), Florfenicol (FF), Thiamphenicol (THIAM)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Amphenicol residue: Chloramphenicol (CAP), Florfenicol (FF) and Thiamphenicol (THIAM)
LC-MS/MS method
THIAM: 0,05 mg/kg
CAP, FF: 0,03 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/01.01: 2019
Xác định dư lượng các chất chuyển hoá nhóm Nitrofuran
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofuran metabolite residue: 3-amino-2-oxazolidinone (AOZ), 5-methyl-morpholino-3-amino-2-oxazolidinone (AMOZ), semicarbazide (SEM), 1-aminohydantoin (AHD)
LC-MS/MS method
0,1µg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/01.02: 2019
Xác định dư lượng nhóm Nitroimidazole:
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitroimidazole residue:
Metronidazole (MNZ), Ipronidazole-OH (IPZ-OH), 2-hydroxymethyl-methyl-5-nitroimidazole (Hydroxy Dimetridazole) (HMMNI), Dimetridazole (DMZ), Ipronidazole (IPZ), Ronidazole (RNZ), Metronidazole-OH (MNZ-OH), Tinidazole (TNZ)
LC-MS/MS method
MNZ, IPZ-OH, HMMNI: 0,1 mg/kg
DMZ, IPZ:
0,2 mg/kg
RNZ, MNZ-OH: 0,4 mg/kg
TNZ: 1,0 mg/kg
WRT/TM/LC/01.09: 2019
Mật ong
Honey
Xác định dư lượng nhóm Triazole
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Triazole residue: Propiconazole, Diniconazole, Tebuconazole, Difenoconazole and Hexaconazole

LC-MS/MS method
5,0 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/01.11: 2019
Xác định dư lượng nhóm Avermectins
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Avermectins residue: Abamectin, Emamectin, Ivermectin, Doramectin, Selamectin, Moxidectin
LC-MS/MS method
5,0 mg/kg (mg/L)
Mỗi chất/each compound
WRT/TM/LC/01.25: 2019
Xác định dư lượng thuốc trừ sâu nhóm Carbamates
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Carbamate residue: Aldicarb, Aldicarb-Sulfone, Aldicarb- sulfoxide, Carbaryl, Carbofuran, Carbofuran-3- hydroxy, Methiocarb, Methomyl, Carbendazim, Oxamyl, Propoxur, Isoprocarb, Fenobucarb, Pirimicarb
LC-MS/MS method
1,0 µg /kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/01.16:2019
Xác định dư lượng nhóm Macrolide
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Macrolide residue: Erythromycin, Virginiamycin M1, Clindamycin, Pirlimycin, Tylosin, Tilmicosin, Spiramycin, Gamithromycin, Leucomycin, Lincomycin, Rifampicin, Colchicine
LC-MS/MS method
1,0 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/01.23: 2019
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of pesticide residue
GC-MS/MS method
Phụ lục 1/
Appendix 1
WRT/TM/GC/01.05: 2019
(Ref: AOAC 2007.01)
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of pesticide residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 2/
Appendix 2
WRT/TM/LC/01.34:2019
(Ref: AOAC 2007.01,
BS EN 15662:2008)
Mật ong
Honey
Xác định dư lượng Trimethoprim và Ormetoprim
Phương pháp LC-MS/MS.
Determination of Trimethoprim and Ormetoprim residue.
LC-MS/MS method
1,0 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/01.70: 2019
Xác định dư lượng nhóm Fluoroquinolone
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fluoroquinolone residue: Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Sarafloxacin, Oxolinic acid, Norfloxacin, Orbifloxacin, Marbofloxacin, Ofloxacin, Danofloxacin, Difloxacin, Levofloxacin, Gatifloxacin, Moxifloxacin, Nalidixic acid, Perfloxacin, Sparfloxacin
LC-MS/MS method
0,5 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/01.68: 2019
Xác định dư lượng nhóm Tetracycline
Phương pháp LC-MS/MS.
Determination of Tetracycline residue: Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetraacycline, Doxycycline

LC-MS/MS method
5,0 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/01.71: 2019
Xác định dư lượng nhóm Sulfonamide
Phương pháp LC-MS/MS.
Determination Sulfonamide residue: Sulfamethazine (Sulfadimidine), Sulfamethoxazole, Sulfadiazine, Sulfathiazole, Sulfadimethoxine, Sulfamerazine, Sulfamethoxypyridazine, Sulfadoxine, Sulfachinoxalin (Sulfaquinoxaline), Sulfachloropyridazine, Sulfisoxazole (Sulfafurazole), Sulfamonomethoxine, Sulfaphenazole, Sulfacetamide, Sulfabenzamide, Sulfamoxole, Sulfapyridine

LC-MS/MS method
0,5 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/01.72: 2019
Mứt, bột, sản phẩm bột
Jam products, flour and flour products
Xác định hàm lượng Tinopal CBS-X
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Tinopal CBS-X content
HPLC-FLD method
0,1 mg/kg WRT/TM/
LC/01.38:2019
Muối ăn
Common salt
Xác định hàm Độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of Moisture content
Gravimetric method
0,15 % TCVN 3973:1984
Xác định hàm lượng Chất không tan
Phương pháp khối lượng
Determination of Insoluble matter content
Gravimetric method
0,15 % TCVN 3973:1984
Xác định hàm lượng Ion Cl-
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Cl- content
Titrimetric method
0,18 % TCVN 3973:1984
Xác định hàm lượng Ion SO42-
Phương pháp khối lượng
Determination of SO42- content
Gravimetric method
0,006 % TCVN 3973:1984
Xác định hàm lượng Ion Ca2+
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Ca2+ content
Titrimetric method
0,006 % TCVN 3973:1984
Xác định hàm lượng Mg2+
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Mg2+content
Titrimetric method
0,006 % TCVN 3973:1984
Xác định hàm lượng Iốt
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Iodine content
Titrimetric method
0,6 mg/kg TCVN 6341:1998
Sữa lỏng
Liquid milk
Xác định tỷ trọng ở 20oC
Phương pháp dùng tỷ trọng kế
Determination specific gravity
Hydrometer method
- TCVN 7405:2018
Sữa
Milk
Xác định hàm lượng Protein sữa
Phương pháp dùng TCA, Kjeldahl
Determination of Milk protein content
TCA, Kjeldahl method
0,3 % TCVN
8099-5:2009
(ISO 8968-5:2001)
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and milk products
Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd), Asen (As), Thủy ngân (Hg), Thiếc (Sn), Antimon (Sb)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd), Arsenic (As), Mercury (Hg), Tin (Sn), Antimony (Sb)
ICP-MS method
Pb: 0,02 mg/kg (mg/L)
Cd: 0,03 mg/kg (mg/L)
As: 0,05 mg/kg (mg/L)
Hg: 0,02 mg/kg (mg/L)
Sn: 0,5 mg/kg (mg/L)
Sb: 0,1 mg/kg (mg/L)
WRT/TM/EN/01.01:
2019
(Ref: AOAC 2013.06)
Xác định hàm lượng protein sữa
Phương pháp Kjeldahl
Determination of milk protein
Kjeldahl method
0,3 g/100g (g/100mL) TCVN 8099-1:2015
ISO 8968-1:2014
Xác định hàm lượng chất béo tổng, chất béo sữa
Phương pháp khối lượng
Determination of total fat and milk fat
Gravimetric method
0,3 g/100g (g/100mL) TCVN 6688-3:2007 ISO 8262-3:2005
TCVN 7084:2002
ISO 1736:2000
Xác định dư lượng nhóm Sulfonamide
Phương pháp LC-MS/MS
Determination Sulfonamide: Sulfamethazine (Sulfadimidine), Sulfamethoxazole, Sulfadiazine, Sulfathiazole, Sulfadimethoxine, Sulfamerazine, Sulfamethoxypyridazine, Sulfadoxine, Sulfachinoxalin (Sulfaquinoxaline), Sulfachloropyridazine, Sulfisoxazole (Sulfafurazole), Sulfamonomethoxine, Sulfaphenazole, Sulfacetamide, Sulfabenzamide, Sulfamoxole and Sulfapyridine residue

LC-MS/MS method
0,5 µg/kg
(µg/L)

Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/01.72:2019
Sữa, sản phẩm sữa
Milk and milk products
Xác định dư lượng tiền chất Nitrofuran
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofuran precursors residue: Furaltadone, Furazolidone, Nitrofurantoin and Nitrofuranzone residue
LC-MS/MS method
1,0 µg/kg (µg/L)
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/01.33:
2019
Xác định dư lượng Trichlorfon
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Trichlorfon residue

LC-MS/MS method
10 µg /kg
(µg /L)
WRT/TM/LC/01.17: 2019
Sản phẩm thịt
và sản phẩm thủy sản
Meat products and fishery products
Xác định hàm lượng Monosodium glutamate (MSG)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Monosodium glutamate (MSG) content.
HPLC-DAD method
10,0 mg/kg WRT/TM/
LC/01.42:2019
Sữa và sản phẩm sữa, bánh, kẹo, thực phẩm bảo vệ sức khỏe và thực phẩm bổ sung
Milk and milk products, confectionery, health supplement and food supplement
Xác định hàm lượng Aflatoxin M1
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Aflatoxin M1 content.
LC-MS/MS method
0,5 µg/kg WRT/TM/
LC/01.13:2019
Sữa, sản phẩm sữa, thực phẩm bảo vệ sức khỏe và thực phẩm bổ sung
Milk and milk products, helth supplement and food supplement
Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2
Phương pháp LC-MS/MS.
Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 content
LC-MS/MS method
0,5 µg/kg (mg/L)
Mỗi chất/each compound
WRT/TM/LC/01.13: 2019
Xác định hàm lượng Aflatoxin tổng số.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of total aflatoxin content
LC-MS/MS method
2,0 µg/kg WRT/TM/LC/01.13: 2019
Tiêu
Peppers
Xác định hàm lượng Piperin
Phương pháp UV-VIS
Determination of Piperine content
UV-VIS method
0,3% TCVN 9683:2013
Trà, tiêu,
hạt điều
Tea, peppers, cashew nut
Xác định dư lượng Dithiocarbamate
Phương pháp GC-MS/MS.
Determination of Dithiocarbamate residue.
GC-MS/MS method
35 µg/kg WRT/TM/
GC/01.04:2019
EURL-SRM (VER.2, 2009)
Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng Solvent Yellow 34 (Auramine O), 4-pheylazo-M- phenylenediamine (Chrysoidine)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Solvent Yellow 34 (Auramine O), 4-pheylazo-M- phenylenediamine (Chrysoidine) content.
LC-MS/MS method
0,5 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/01.08:2019
Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 content.
LC-MS/MS method
0,5 µg/kg Mỗi chất/ each compound WRT/TM/
LC/01.13:2019
Xác định hàm lượng Aflatoxin tổng số.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of total content.
LC-MS/MS method
2,0 µg/kg WRT/TM/
LC/01.13:2019
Xác định dư lượng Trichlorfon
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Trichlorfon residue
LC-MS/MS method
10 µg/kg WRT/TM/
LC/01.17:2019
Xác định dư lượng tiền chất Nitrofuran
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of precursors Nitrofuran: Furaltadone, Furazolidone, Nitrofurantoin and Nitrofuranzone
LC-MS/MS method
1,0 µg/kg Mỗi chất/ each compound WRT/TM/
LC/01.33:2019
Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng Vitamin A
Phương pháp UPLC-UV
Determination of Vitamin A content. UPLC-UV method
0,024 mg/100g
80 IU/100g
WRT/TM/
LC/01.35:2019
Xác định hàm lượng Vitamin C (Ascorbic acid)
Phương pháp UPLC-UV
Determination of Vitamin C (Ascorbic acid) content.
UPLC-UV method
LOQ: 1,0 mg/100g
LOD: 0,33mg/100g
WRT/TM/
LC/01.36:2019
Xác định hàm lượng: Natri benzoate, Kali benzoat, Axit benzoic, Kali sorbat, Axit Sorbic, Natri sorbat và Canxi sorbat
Phương pháp UPLC-UV
Determination of Sodium benzoate, Potassium benzoate, benzoic acid, Potassium sorbate, Sorbic acid, Sodium sorbate and Calcium sorbate content
UPLC-UV method
10,0 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/01.40:2019
Xác định hàm lượng Cyclamate.
Phương pháp UPLC-UV
Determination of Cyclamate content. UPLC-UV method
20,0 mg/kg WRT/TM/
LC/01.41:2019
Xác định hàm lượng Rhodamin B
Phương pháp UPLC-UV
Determination of Rhodamine B content.
UPLC-UV method
0,1 mg/kg WRT/TM/
LC/01.43:2019
Xác định hàm lượng Vitamin E
Phương pháp UPLC-UV
Determination of Vitamin E content.
UPLC-UV method
0,2 mg/100g
0,30 IU/100g
WRT/TM/
LC/01.45:2019
Xác định hàm lượng Vitamin D3
Phương pháp UPLC-UV
Determination of Vitamin D3 content.
UPLC-UV method
0,05 mg/100g
2000 IU/100g
WRT/TM/
LC/01.49:2019
Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng Aspartame và Acesulfame K
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Aspartame and Acesulfame K content
HPL-DAD method
10 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/01.50:2019
Xác định hàm lượng Amino acid
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Amino acid content: Alanine, Arginine, Aspartic acid, Glutamic acid, Glycine, Histidine, Isoleucine, Leucine, Lysine, Methionine, Phenylalanine, Proline, Serine, Threonine, Valine and Tyrosin
HPLC-FLD method
0,01%
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/01.89:2019
Xác định hàm lượng Cholesterol
Phương pháp GC-FID
Determination of Cholesterol content.
GC-FID method
10,0 mg/kg WRT/TM/
GC/01.02:2019
(Ref: AOAC 994.10)
Xác định hàm lượng Fatty acid
Phương pháp GC-FID.
Determination of Fatty acid content
GC-FID method
Phụ lục 3/
Appendix 3
WRT/TM/
GC/01.03:2019
(Ref: AOAC 966.06)
Xác định dư lượng Dithiocarbamate
Phương pháp GC-MS
Determination of Dithiocarbamate residue
GC-MS method
10 µg/kg WRT/TM/
GC/01.04:2019
EURL-SRM (VER.2, 2009)
Xác định hàm lượng Acid (độ chua)
Phương pháp chuẩn độ (chỉ thị)
Determination of Acidity
Titrimetric method (indicator)
1,5 mL NaOH 0,1N/100g WRT/TM/
NC/01.36:2019
(Ref: AOAC 925.53)
Xác định hàm lượng Xơ thô
Phương pháp khối lượng
Determination of Crude fiber content
Gravimetric method
0,3 % WRT/TM/
NC/01.19:2019
(Ref: TCVN 5103: 1990)
Xác định hàm lượng Xơ tiêu hóa
Phương pháp khối lượng
Determination of Total Diatery fiber content
Gravimetric method
0,3 % AOAC 985.29
Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng Phốt pho
Phương pháp UV-VIS
Determination of Phosphorus content
UV-VIS method
0,06 % AOAC 995.11
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp UV-VIS
Determination of Formaldehyde content
UV-VIS method
15,0 mg/kg WRT/TM/
NC/01.11:2019
Xác định hàm lượng Sulfites (SO2)
Phương pháp chưng cất
Determination of Sulfites (SO2) content
Distillation method
0,6 mg/100g AOAC 990.28
Phát hiện và bán định lượng Borax
Detection and semiquantitative-estimation of Borax
0,02 % AOAC 970.33
Xác định hàm lượng sắt (Fe)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Iron (Fe) content
ICP-MS method
1,0 mg/kg
(mg/L)
WRT/TM/EN/01.01:2019
(Ref: AOAC 2013.06)
Xác định hàm lượng kẽm (Zn), canxi (Ca)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Zinc (Zn), Calcium (Ca) content
ICP-MS method
Zn: 0,5 mg/kg (mg/L)
Ca: 5 mg/kg (mg/L)
WRT/TM/EN/01.01: 2019
(Ref: AOAC 2013.06)
Xác định hàm lượng: Axit benzoic, Axit Sorbic
Phương pháp UPLC-UV
Determination of benzoic acid, Sorbic acid content
UPLC-UV method
10,0 mg/kg
Mỗi chất/each compound
WRT/TM/
LC/01.40:2019
Xác định hàm lượng Vitamin C (Ascorbic acid)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Vitamin C (Ascorbic acid) content
HPLC-DAD method
1,0 mg/ 100 g WRT/TM/
LC/01.36:2019
Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng đường tổng, đường khử
Phương pháp Luff-Schoorl
Determination of total sugar and reducing sugar content
Luff-Schoorl method
0,3 % WRT/TM/NC/01.89 :2022
(Ref. GAFTA Method 10.1:2018)
Xác định hàm lượng Asen vô cơ (iAs)
Phương pháp ICP-MS
Determination of inorganic arsenic (iAs)
ICP-MS method
0,05 mg/kg (mg/L) WRT/TM/EN/01.08: 2019
(Ref: IMEP-41)
Thực phẩm đóng hộp (Sản phẩm thịt, cá, rau quả)
Canned foods (Meat and aquatic products, vegetables)
Xác định hàm lượng thiếc (Sn)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Tin (Sn) content
ICP-MS method
0,5 mg/kg (mg/L) WRT/TM/EN/01.01:2019
(Ref: AOAC 2013.06)
Thực phẩm,
nông sản
(Rau, củ, quả, gạo, cám)
Foods, Agricultural (Vegetables, tubers, fruits, rice, bran)
Xác định hàm lượng Natri (Na)
Phương pháp F-AAS
Determination of Sodium (Na) content
F-AAS method
5,0 mg/kg WRT/TM/
EN/01.02:2019
(Ref: AOAC 969.23)
Xác định hàm lượng Kali (K)
Phương pháp F-AAS
Determination of Potassium (K) content
F-AAS method
10,0 mg/kg WRT/TM/
EN/01.02:2019
(Ref: AOAC 969.23)
Thực phẩm, nước giải khát
Foods, beverage products
Xác định hàm lượng phẩm màu:
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of food colourings: Tartrazin, Quinoline Yellow, Amaranth, Ponceau 4R, Sunset Yellow, Allura Red, Carmoisine, Indigo Carmine, Fast Green and Brilliant Blue content.
HPLC-DAD method
5,0 mg/kg WRT/TM/
LC/01.44:2019
Thực phẩm, thủy sản và sản phẩm thủy sản
Foods, fish and fishery products
Xác định pH
Determination of pH value
2~12 MFHPB-03.2014
Xác định hàm lượng Nitơ acid amin
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Amino-acid nitrogen content
Titrimetric method
0,3 g/L TCVN 3708:1990
Xác định hàm lượng Acid
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Acidity
Titrimetric method
- TCVN 3702:2009
Thực phẩm, nông sản và sản phẩm nông sản Foods, agricultural and agricultural products Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Lead (Pb) content
ICP-MS method
0,04 mg/kg AOAC 2013.06
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Cadmium (Cd) content
ICP-MS method
0,03 mg/kg AOAC 2013.06
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Arsenic (As) content
ICP-MS method
0,05 mg/kg WRT/TM/
EN/01.01:2019
(Ref: AOAC 2013.06)
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Mercury (Hg) content
ICP-MS method
0,02 mg/kg WRT/TM/
EN/01.01:2019
(Ref: AOAC 2013.06)
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Copper (Cu) content
ICP-MS method
0,4 mg/kg WRT/TM/
EN/01.01:2019
(Ref: AOAC 2013.06)
Thực phẩm, thịt và sản phẩm thịt, sữa và sản phẩm sữa
Foods, meat and meat products, milk and milk products
Xác định dư lượng Beta Agonists: Clenbuterol (CLEN), Salbutamol (SAL), Ractopamine (RAC), Acepromazine (ACE), Chlopromazine (CHL) và Atropine (ATR)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Beta-Agonists: Clenbuterol (CLEN), Salbutamol (SAL), Ractopamine (RAC), Acepromazine (ACE), Chlopromazine (CHL) and Atropine (ATR) residue

LC-MS/MS method
CLEN:
0,1 µg/kg (mg/L)
SAL, RAC, ACE, CHL, ATR:
1,0 µg/kg (mg/L)
WRT/TM/LC/01.15: 2019
Thực phẩm, nông sản, sản phẩm nông sản, thủy sản, sản phẩm thủy sản, sữa và sản phẩm sữa
Foods, agricultural products, agricultural products, aquatic products, aquatic products, milk and milk products
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of pesticide residue
GC-MS/MS method
Phụ lục 1
Appendix 1
WRT/TM/
GC/01.05:2019
(Ref: AOAC 2007.01)
Thực phẩm, sữasản phẩm sữa, bánh, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung
Foods, milk and milk products, confectionery, health supplement, food supplement
Xác định hàm lượng Melamine, Ammelide, Cyanuric acid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Melamine, Ammelide, Cyanuric acid content
LC-MS/MS method
50 mg/kg (mg/L)
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/01.14: 2019
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
(dạng viên nén, viên nang, cốm, bột)
Health supplements
(pills, capsules, granules, powder)
Xác định hàm lượng Vitamin B: B1, B2, B3, B6, B9, B12
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Vitamin B: B1, B2, B3, B6, B9, B12 content.
LC-MS/MS method
B1, B2, B3: 2,0 mg/kg
B6, B9, B12:
1,0 mg/kg
WRT/TM/
LC/03.01:2019
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
(trà túi lọc, viên nang)
Health supplement
(tea bags, capsules)
Xác định hàm lượng Sibutramin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Sibutramin content
LC-MS/MS method
100 µg/kg WRT/TM/
LC/03.02:2019
Thực phẩm
bảo vệ sức
khỏe (Bột nghệ, tinh bột nghệ, viên mật ong, viên nang ưa dầu)

Health supplements
(Tumeric flour,
tumeric extract
and turmeric
honey pills, oil
capsule)
Xác định hàm lượng Curcumin.
Phương pháp UPLC-UV
Determination of Curcumin content
UPLC-UV method
30 mg/kg WRT/TM/
LC/03.03:2019
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
(nguyên phụ liệu, các loại cao và thành phẩm)
Health supplements (active ingredients excipients, extracts and finished products)
Xác định hàm lượng Saponin
Phương pháp khối lượng
Determination of Saponin content
Gravimetric method
0,03 % WRT/TM/
NC/01.32:2019
(Ref: Dược điển Việt Nam V/ Vietmamese pharmacopedia V)
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health Supplement
Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd), Asen (As), Thủy ngân (Hg), Thiếc (Sn), Antimon (Sb)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd), Arsenic (As), Mercury (Hg), Tin (Sn), Antimony (Sb) content
ICP-MS method
Pb: 0,04 mg/kg (mg/L)
Cd: 0,03 mg/kg (mg/L)
As: 0,05 mg/kg (mg/L)
Hg: 0,02 mg/kg (mg/L)
Sn: 0,5 mg/kg (mg/L)
Sb: 0,1 mg/kg (mg/L)
WRT/TM/EN/01.01:2019
(Ref: AOAC 2013.06)
Thực phẩm, thực phẩm bổ sung
Foods, health supplement, food supplement
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Ochratoxin A content

LC-MS/MS method
0,5 µg/kg (mg/L) WRT/TM/LC/01.10:2019
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (Bột nghệ, tinh bột nghệ, viên mật ong, viên nang ưa dầu)
Health supplements
(Tumeric flour,
tumeric extract
and turmeric
honey pills, oil
capsule)
Xác định hàm lượng Curcumin.
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Curcumin content
HPLC-DAD method
30 mg/kg WRT/TM/
LC/03.03:2019
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung
Food, health supplement, food supplement
Xác định hàm lượng lượng Deoxynivalenol (DON), Zearalenone (ZEN)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Deoxynivalenol, Zearalenone content

LC-MS/MS method
DON:
50 µg/kg (mg/L)
ZEN:
20 µg/kg (mg/L)
WRT/TM/LC/01.20: 2019
Thủy sản sản phẩm thủy sn
Fish and fishery products
Xác định dư lượng Malachite green, Leucomalachite green và Brilliant green
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Malachite green, Leucomalachite green and Brilliant green residue
LC-MS/MS method
0,1 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/01.03:2019
Xác định dư lượng Crystal violet (Gentian Violet) và Leucocrystal violet
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of crystal violet (Gentian Violet) and leucocrystal violet residue
LC-MS/MS method
0,3 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/01.03:2019
Xác định dư lượng Ethoxyquin.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Ethoxyquin residue
LC-MS/MS method
1,0 µg/kg WRT/TM/
LC/01.06:2019
Thủy sản sản phẩm thủy sn
Fish and fishery products
Xác định dư lượng Benzalkonium Chloride (BKC)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Benzalkonium Chloride (BKC) residue
LC-MS/MS method
3,0 µg/kg WRT/TM/
LC/01.18:2019
Xác định hàm lượng Histamine.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Histamine content. LC-MS/MS method
0,2 mg/kg WRT/TM/
LC/01.19:2019
Xác định dư lượng Polychlorinated Biphenyls (PCBs) và Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs)
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Polychlorinated Biphenyls (PCBs) and Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) residue
GC-MS/MS method
Phụ lục 4 /
Appendix 4
WRT/TM/GC/01.07: 2019
(Ref: AOAC 2007.01)
Xác định hàm lượng Nitơ bazơ bay hơi
Phương pháp chưng cất (TCA)
Determination of Total volatile base nitrogen (TVB-N)
Distillation method (TCA)
15 mg/100g EC 2074/2005
Xác định dư lượng Validamycin A và Kasugamycin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of validamycin A and kasugamycin residue
LC-MS/MS method
50 mg/kg (mg/L)
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/01.65:2019
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture Gravimetric method
0,15 % TCVN 3700:1990
Xác định hàm lượng béo
Phương pháp khối lượng
Determination of fat
Gravimetric method
0,3 % TCVN 3703:2009
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp khối lượng
Determination of ash
Gravimetric method
0,15 % TCVN 5105:2009
Xác định hàm lượng Ure
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Urea content
HPLC-FLD method
30,0 mg/kg WRT/TM/
LC/01.37:2019
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định dư lượng Atropine
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Atropine residue.
LC-MS/MS method
1,0 µg/kg WRT/TM/
LC/01.07:2019
Xác định dư lượng Cysteamine
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Cysteamine residue.
LC-MS/MS method
100 µg/kg WRT/TM/
LC/01.21:2019
Xác định hàm lượng Nitrate
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrate content
UV-Vis method
30 mg/kg TCVN 7991:2009
Xác định hàm lượng Nitrite
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrite content
UV-Vis method
30 mg/kg TCVN 7992:2009
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture Gravimetric method
0,15 % TCVN 8135:2009
Xác định hàm lượng đạm, nitơ tổng
Phương pháp chuẩn độ (Kjeldahl)
Determination of Protein content
Titrimetric method (Kjeldahl)
0,3 %
TCVN 8134:2009
Xác định hàm lượng muối (NaCl)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of salt content (NaCl)
Titrimetric method
0,03 %
TCVN 4836-1:2009
Xác định hàm lượng béo
Phương pháp khối lượng
Determination of fat
Gravimetric method
0,3 % TCVN 8136:2009
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp khối lượng
Determination of ash content
Gravimetric method
0,15 % TCVN 7142:2002
(ISO 936 :1998)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt
Fish and fishery products, meat and meat products
Xác định dư lượng Sulfanilamide và sulfaguanidine
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Sulfanilamid and sulfaguanidine residue.
LC-MS/MS method
1,0 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/01.05:2019
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt
Fish and fishery products, meat and meat products
Xác định dư lượng nhóm Sulfonamide
Phương pháp LC-MS/MS
Determination Sulfonamide: Sulfamethazine (Sulfadimidine), Sulfamethoxazole, Sulfadiazine, Sulfathiazole, Sulfadimethoxine, Sulfamerazine, Sulfamethoxypyridazine, Sulfadoxine, Sulfachinoxalin (Sulfaquinoxaline), Sulfachloropyridazine, Sulfisoxazole (Sulfafurazole), Sulfamonomethoxine, Sulfaphenazole, Sulfacetamide residue

LC-MS/MS method
0,5 µg/kg
(µg/L)

Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/01.72:2019
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt, sản phẩm tinh bột
Fisheries and Aquatic products, meat and meat products, starch products
Xác định hàm lượng borax (Axit boric và borat)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Borax (Boric acid and Borates) content
ICP-MS method
50 mg/kg
(mg/L)
WRT/TM/EN/01.01: 2019
(Ref: AOAC 2013.06)
Thủy sản và sản phẩm thủy sn, sữa và sản phẩm sữa
Fish and fishery products, milk and milk products
Xác định dư lượng nhóm Nitroimidazole
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitroimidazole residue:
Dimetridazole (DMZ), Ipronidazole (IPZ), Ipronidazol-OH (IPZ-OH), Metronidazole (MNZ), Metronidazole-OH (MNZ-OH), Ronidazole (RNZ), 2-Hydroxymethyl-1-Methyl-5-Nitroimidazole (HMMNI), Tinidazole (TNZ)
LC-MS/MS method
Thủy sản và sản phẩm thủy sn/ Fish and fishery products (µg/kg):
DMZ, IPZ: 0,1
IPZ-OH, MNZ: 0,05
MNZ-OH, RNZ: 0,2
HMMNI: 0,05
TNZ: 0,5
Sữa và sản phẩm sữa/ milk and dairy products (mg/kg (mg/L)):
MNZ, IPZ-OH, HMMNI: 0,1
DMZ, IPZ: 0,2
RNZ, MNZ-OH: 0,4
TNZ: 1,0
WRT/TM/
LC/01.09:2019
Thủy sản và sản phẩm thủy sn, sữa và sản phẩm sữa
Fish and fishery products, milk and milk products
Xác định dư lượng Nitrovin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrovin residue
LC-MS/MS method
5,0 µg/kg WRT/TM/
LC/01.26:2019
Xác định dư lượng Nicarbazim và Diclazuril
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nicarbazim and Diclazuril residue
LC-MS/MS method
5,0 µg/ kg WRT/TM/
LC/01.28:2019
Xác định dư lượng Cefotaxime
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Cefotaxime residue
LC-MS/MS method
5,0 µg/ kg WRT/TM/
LC/01.69:2019
Xác định dư lượng Trimethoprim và Ormetoprim.
Phương pháp LC-MS/MS.

Determination of Trimethoprim and Ormetoprim residue
LC-MS/MS method
1,0 µg/kg Mỗi chất/ each compound WRT/TM/
LC/01.70:2019
Xác định dư lượng Trifluralin, Chlorpyrifos (Chlorpyrifos ethyl), Chlorpyrifos methyl và nhóm Fipronils: Fipronil, Fipronil sulfide, Fipronil sulfone, Fipronil desulfinyl
Phương pháp GC-MS/MS.
Determination of Trifluralin, Chlorpyrifos (Chlorpyrifos ethyl), Chlorpyrifos methyl and Fipronils: Fipronil, Fipronil sulfide, Fipronil sulfone, Fipronil desulfinyl residue
GC-MS/MS method
Trifluralin, Chlorpyrifos (Chlorpyrifos ethyl), Chlorpyrifos methyl:
0,3 mg/kg (mg/L)
Mỗi chất/ each compound
Fipronils:
1,0 mg/kg (mg/L)
WRT/TM/
GC/01.01:2019
(Ref. AOAC 2007.01)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt, sữa
Fish and fishery product, meat, milk
Xác định dư lượng nhóm Beta lactam
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Beta lactam: Ampicillin, Cloxacillin, Penicillin G (Benzylpenicillin), Penicillin V (Phenoxymethylpenicillin), Amoxicillin, Dicloxacillin and Oxacillin
LC-MS/MS method
Ampicillin, Cloxacillin, Penicillin G, Penicillin V:
1,0 mg/kg (mg/L)
Mỗi chất/ each compound
Amoxicillin, Dicloxacillin, Oxacillin:
10 mg/kg (mg/L)
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/01.27: 2019
Thịt, trứng, thủy sản và sản phẩm thủy sản, sữa và sản phẩm sữa
Fish and fishery products, pork, egg, milk and milk products
Xác định dư lượng nhóm Macrolide
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of macrolide: Erythromycin, virginiamycin M1, clindamycin, pirlimycin, tylosin, tilmicosin, spiramycin, gamithromycin, leucomycin, lincomycin, rifampicin, colchicine
LC-MS/MS method
1,0 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/01.23: 2019
Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt, sữa, sản phẩm sữa
Fish, fishery products, meat, meat products, milk, milk products
Xác định dư lượng Amphenicol: Chloramphenicol (CAP), Florfenicol (FF), Thiamphenicol (THIAM)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Amphenicol residue: Chloramphenicol (CAP), Florfenicol (FF), Thiamphenicol (THIAM)
LC-MS/MS method
THIAM: 0,05 mg/kg (mg/L)
CAP, FF: 0,03 mg/kg (mg/L)
WRT/TM/LC/01.01:2019
Xác định dư lượng Colistin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Colistin residue.
LC-MS/MS method
50 µg/kg (µg/L) WRT/TM/
LC/01.22:2019
Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Tetracyclines: Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline and Doxycycline residue
LC-MS/MS method
5,0 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/01.71:2019
Xác định dư lượng nhóm Benzimidazole
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Benzimidazole residue: Praziquantel, Fenbendazole sulfone, Flubendazole, Fenbendazole, Albendazole, 2-amino-flubendazole, Albendazole-2-aminosulfone, Morantel and Levamisole; Hormone residue (Corticosteroid): Dexamethasone and Prednisone
LC-MS/MS method
10 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/01.32: 2019
Thủy sản và sản phẩm thủy sản,
thịt và sản phẩm thịt, sữa và sản phẩm sữa
Fish, fishery products, meat, meat products, milk, milk products
Xác định dư lượng các chất chuyển hoá nhóm Nitrofuran: 3-amino-2-oxazolidinone (AOZ), 5-methyl-morpholino-3-amino-2-oxazolidinone (AMOZ), semicarbazide (SEM) và 1-aminohydantoin (AHD)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofuran metabolite residue: 3-amino-2-oxazolidinone (AOZ), 5-methyl-morpholino-3-amino-2-oxazolidinone (AMOZ), semicarbazide (SEM) and 1-aminohydantoin (AHD)
LC-MS/MS method
0,1 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/01.02:2019
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fish and fishery products
Xác định dư lượng chất chuyển hoá nhóm Nitrofuran: DNSAH (DNSH/ 2-Hydroxy-3,5-dinitro-benzohydrazide/ 3,5-Dinitrosalicylhydrazide/ Nifursol-desfurfuryliden)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofuran metabolite residue: DNASH (DNSH/ 2-Hydroxy-3,5-dinitro-benzohydrazide/3,5-Dinitrosalicylhydrazide/ Nifursol-desfurfuryliden)
LC-MS/MS method
0,2 µg/kg
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fish and fishery products
Xác định hàm lượng carbohydrate hữu hiệu
Phương pháp tính toán
Determineation of available carbohydrate
Calculation method
Regulation (EU) No 1169/2011
Xác định hàm lượng carbohydrate
Phương pháp tính toán
Determineation of carbohydrate
Calculation method
US FDA 21 CFR 101.9
Xác định dư lượng Chlorate
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Chlorate residue
LC-MS/MS method
10 µg/kg WRT/TM/
LC/01.97:2021
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and milk products
Xác định dư lượng nhóm Fluoroquinolone
Phương pháp LC-MS/MS
Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Norfloxacin, Difloxacin, Sarafloxacin, Ofloxacin, Danofloxacin, Flumequine, Oxolinic acid, Orbifloxacin, Marbofloxacin, Levofloxacin, Moxifloxacin, Gatifloxacin, Pefloxacin, Nalidixic Acid and Sparfloxacin residue

LC-MS/MS method
0,5 µg/kg
Mỗi chất/each compound
WRT/TM/
LC/01.68:2019
Thủy sản và sản phẩm thủy sản,
thịt và sản phẩm thịt
Fish and fishery products, meat and meat products
Xác định dư lượng nhóm Fluoroquinolones
Phương pháp LC-MS/MS
Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Norfloxacin, Difloxacin, Sarafloxacin, Ofloxacin, Danofloxacin, Flumequine, Oxolinic acid, Orbifloxacin, Marbofloxacin, Levofloxacin, Moxifloxacin, Gatifloxacin, residue

LC-MS/MS method
0,5 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/01.68:2019
Rượu
Wine
Xác định hàm lượng Isobutanol và Acetaldehyde
Phương pháp GC-FID.
Determination of Isobutanol and Acetaldehyde content.
GC/FID method
10 mg/L
Mỗi chất/each compound
WRT/TM/
GC/06.03:2019
(Ref: AOAC 968.09)
Xác định hàm lượng 5-Hydroxymethylfurfural (HMF).
Phương pháp UPLC-UV.
Determination of 5- Hydroxymethylfurfural (HMF) content
UPLC-UV method
20 mg/kg WRT/TM/
LC/09.04:2019
Xác định hàm lượng Sulfite (SO2)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Sulfite (SO2)
Titrimetric method
0,6 mg/100g AOAC 940.20
Xác định độ Acid
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Acidity
Titrimetric method
1,65 mL NaOH 0,1 N/100mL AOAC 962.12
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định dư lượng các chất chuyển hoá nhóm Nitrofuran
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofuran metabolite residue: 3-amino-2-oxazolidinone (AOZ), 5-methyl-morpholino-3-amino-2-oxazolidinone (AMOZ), semicarbazide (SEM), and 1-aminohydantoin (AHD)
LC-MS/MS method
1,0 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/02.02:2019
Xác định dư lượng Nicarbazim
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nicarbazim content
LC-MS/MS method
25 µg/kg WRT/TM/LC/02.16: 2019
Thức ăn chăn nuôi dạng viên, cám
Animal feeding stuffs
(Pellet and bran products)
Xác định hàm lượng Ure
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Urea content
HPLC-FLD method
30,0 mg/kg WRT/TM/
LC/02.19:2019
Thức ăn chăn nuôi, sắn
Animal feeding stuffs, cassava
Xác định hydrogen cyanide (Hydrocyanic acid/HCN)
Phương pháp chưng cất
Determination of hydrogen cyanide (Hydrocyanic acid/HCN)
Distillation method
150 mg/kg GAFTA Method 15.0:2018
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Animal feeding stuffs, aquatic feed
Xác định dư lượng nhóm amphenicol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of amphenicol residue: chloramphenicol and florfenicol
LC-MS/MS method
0,5 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/02.01:2019
Xác định dư lượng Malachite green và Leucomalachite green
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Malachite green and leucomalachite green residue.
LC-MS/MS method
1,0 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/02.03:2019
Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2
Phương pháp LC-MS/MS.
Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 content.
LC-MS/MS method
5,0 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/02.12:2019
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Animal feeding stuffs, aquatic feed
Xác định hàm lượng Aflatoxin tổng số.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of total content
LC-MS/MS method
20 µg/kg WRT/TM/LC/02.12:2019
Xác định dư lượng nhóm Fluoroquinolone
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fluoroquinolone: Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Flumequin, Sarafloxacin, Oxolinic acid, Norfloxacin, Orbifloxacin, Marbofloxacin, Ofloxacin, Danofloxacin, Difloxacin, Levofloxacin, Gatifloxacin, Moxifloxacin, Nalidixic acid, Perfloxacin and Sparfloxacin
LC-MS/MS method

5,0 µg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/02.04:2019
Xác định dư lượng nhóm Nitroimidazole:
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitroimidazole residue:
Metronidazole (MNZ), Ipronidazole-OH (IPZ-OH), 2-hydroxymethyl-methyl-5-nitroimidazole (HMMNI), Dimetridazole (DMZ), Ipronidazole (IPZ), Ronidazole (RNZ), Metronidazole-OH (MNZ-OH) and Tinidazole (TNZ)
LC-MS/MS method
MNZ, IPZ-OH, HMMNI:
0,5 mg/kg
DMZ, IPZ:
1,0 mg/kg
RNZ, MNZ-OH, TNZ:
2,0 mg/kg
WRT/TM/LC/02.09: 2019
Xác định dư lượng nhóm Beta agonists
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Beta agonists: (Clenbuterol (CLEN), Salbutamol (SAL), Ractopamine (RAC)) residue
LC-MS/MS method
CLEN: 0,1 µg/kg
SAL, RAC: 1,0 µg/kg
WRT/TM/LC/02.14:2019
Xác định dư lượng Thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Pesticide residue
GC-MS/MS method
Phụ lục 1/
Appendix 1
WRT/TM/GC/02.01:2019
(Ref: AOAC 2007.01)
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Animal feeding stuffs, aquatic feed
Xác định dư lượng nhóm Macrolide
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Macrolide: Erythromycin, Virginiamycin M1, Clindamycin, Pirlimycin, Tylosin, Tilmicosin, Spiramycin, Tulathromycin A, Gamithromycin, Leucomycin, Lincomycin, Rifampicin, Colchicine
LC-MS/MS method
10 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/02.15:2019
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture and other volatile matters content
Gravimetric method
0,15 % TCVN 4326:2001
(ISO 6496:1999)
Xác định hàm lượng tro thô
Phương pháp khối lượng
Determination of crude ash content
Gravimetric method
0,15 % TCVN 4327:2007
(ISO 5984:2002)
Xác định dư lượng Cysteamine
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Cysteamine residue.
LC-MS/MS method
1,0 mg/kg WRT/TM/
LC/02.29:2019
Xác định dư lượng Tetracycline: Tetracycline, Oxytetracycline, Doxycycline và Chlortetracycline
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Tetracycline: Tetracycline, Oxytetracycline, Doxycycline and Chlortetracycline residue
LC-MS/MS method
50 µg/kg Mỗi chất/ each compound WRT/TM/
LC/02.05:2019
Xác định hàm lượng Asen vô cơ (iAs)
Phương pháp ICP-MS
Determination of inorganic arsenic (iAs)
ICP-MS method
0,1 mg/kg (mg/L) WRT/TM/EN/06.08: 2019
(Ref: IMEP-41)
Xác định dư lượng 2,4-D, 2,4-DB, 2,4,5-T, MCPA và bentazone
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of 2,4-D, 2,4-DB, 2,4,5-T, MCPA and bentazone residue
LC-MS/MS method
0,1 mg/kg
Mỗi chất/each compound
WRT/TM/LC/02.31: 2019
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Animal feeding stuffs, aquatic feed
Xác định dư lượng Solvent Yellow 34 (Auramine O), 4-pheylazo-M- phenylenediamine (Chrysoidine, vàng sắt, bột sắt)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Solvent Yellow 34 (Auramine O), 4-pheylazo-M- phenylenediamine (Chrysoidine) residue.
LC-MS/MS method
5,0 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/02.32: 2022
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of pesticide residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 2/
Appendix 2
WRT/TM/LC/02.36:2019
(Ref: AOAC 2007.01;
BS EN 15662:2008)
Xác định dư lượng: nhóm Avermectin: Abamectin B1a, Emamectin, Ivermectin, Doramectin, Selamectin, Moxidectin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Avermectins: Abamectin, Emamectin, Ivermectin, Doramectin, Selamectin, Moxidectin residue
LC-MS/MS method
0,01 mg/kg (mg/L)
Mỗi chất/each compound
WRT/TM/LC/02.44: 2019
Xác định dư lượng Ethoxyquin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Ethoxyquin residue.
LC-MS/MS method
10,0 µg/kg WRT/TM/
LC/02.06:2019
Xác định dư lượng Crystal violet (Gentian violet) và Leucocrystal violet
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Crystal violet (Gentian Violet) and Leucocrystal violet residue.
LC-MS/MS method
3,0 µg/kg Mỗi chất/ each compound WRT/TM/
LC/02.08:2019
Xác định dư lượng Trimethoprim và Ormetoprim
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Trimethoprim and Ormetoprim residue
LC-MS/MS method
10 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/02.11:2019
Thức ăn thủy sản
Aquatic feed
Xác định hàm lượng muối (NaCl)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of salt (NaCl) content
Titrimetric method
0,03 % WRT/TM/NC/02.04: 2022
(Ref: AOAC 937.09)
Xác định tỉ lệ tiêu hóa
Phương pháp chuẩn độ
Determination of pepsin digestibility
Titrimetric method
0,3 % WRT/TM/NC/02.15: 2022
(Ref: AOAC 971.09)
Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi (nguyên liệu có nguồn gốc động thực vật, nguyên liệu truyền thống)
Animal feeding stuffs, Raw materials, materials of plant and animal origin, traditional materials
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Ochratoxin A content
LC-MS/MS method
10 µg/kg
WRT/TM/
LC/02.10:2019
Xác định hàm lượng Saccharin
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Saccharin content.
HPLC-DAD method
50 mg/kg WRT/TM/
LC/02.21:2019
Xác định hàm lượng Histamine
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Histamine content.
LC-MS/MS method
0,2 mg/kg WRT/TM/
LC/02.25:2019
Xác định hàm lượng Deoxynivalenol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Deoxynivalenol content
LC-MS/MS method
0,5 mg/kg WRT/TM/
LC/02.27:2019
Xác định dư lượng Colistin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Colistin residue.
LC-MS/MS method
1,0 mg/kg WRT/TM/
LC/02.28:2019
Xác định hàm lượng Nitơ bazơ bay hơi
Phương pháp chưng cất (TCA)
Determination of Total volatile base nitrogen (TVBN)
Distillation method (TCA)
15 mg/100g WRT/TM/
NC/02.07:2019
(Ref: EC 2074/2005)
Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi (nguyên liệu có nguồn gốc động thực vật, nguyên liệu truyền thống)
Animal feeding stuffs, Raw materials, materials of plant and animal origin, traditional materials
Xác định hàm lượng Xơ tiêu hóa
Phương pháp khối lượng
Determination of Diatery fiber content
Gravimetric method
0.3 % AOAC 985.29
Xác định hàm lượng Muối (NaCl)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Salt (NaCl) content
Titrimetric method
0,03 % WRT/TM/NC/02.04:2022
(Ref: AOAC 937.09)
Xác định hàm lượng Đường tổng
Phương pháp chuẩn độ (Luff Schoorl)
Determination of Total sugar content
Titrimetric method (Luff Schoorl)
0,3 % Gafta Method 10.1:2018
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu (nguyên liệu có nguồn gốc động thực vật, nguyên liệu truyền thống)
Animal feeding stuffs, aquatic feed, Raw materials, materials of plant and animal origin, traditional materials
Xác định hàm lượng Nitơ tổng và Protein thô
Phương pháp chuẩn độ (Kjeldahl)
Determination of Nitrogen and Crude protein content
Titrimetric method (Kjeldahl)
- TCVN 4328-1:2007
ISO 5983-1:2005
Xác định hàm lượng Tro
Phương pháp khối lượng
Determination of Ash content
Gravimetric method
- AOAC 942.05
Xác định hàm lượng Béo thô
Phương pháp khối lượng
Determination of Crude fat content
Gravimetric method
- AOAC 920.39
Xác định Chỉ số axit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Acid value
Titrimetric method
0,15 mg KOH/g WRT/TM/NC/02.10:2022
(Ref: AOAC 939.05)
Xác định hàm lượng Tro không tan trong HCl
Phương pháp khối lượng
Determination of HCl-insoluble Ash content
Gravimetric method
0,15 % ISO 5985:2002
Xác định hàm lượng tinh bột, đường tổng số
Phương pháp chuẩn độ
Determination of starch, content
Titrimetric method

0,3 %
WRT/TM/
NC/02.09:2019
(Ref: TCVN 4594: 1988)
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu (nguyên liệu có nguồn gốc động thực vật, nguyên liệu truyền thống)
Animal feeding stuffs, aquatic feed, Raw materials, materials of plant and animal origin, traditional materials
Xác định hàm lượng Canxi
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Calcium content
Titrimetric method

0,6 %
AOAC 927.02
Xác định hàm lượng Phot pho
Phương pháp UV-VIS
Determination of Phosphorus content
UV-VIS method

0,06 %
AOAC 995.11
Xác định hàm lượng Béo (thủy phân)
Phương pháp khối lượng
Determination of Total fat content (hydrolysis)
Gravimetric method

0,3 %
TCVN 4331:2001 ISO 6492:1999
Xác định hàm lượng Đạm tiêu hóa
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Protein digestion by pepsin
Titrimetric method
0,3 % AOAC 971.09
Xác định dư lượng: Paraquat, Diquat, Mepiquat và Chlormequat
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Paraquat, Diquat, Mepiquat and Chlormequat LC-MS/MS method
0,1 mg/kg (mg/L)
Mỗi chất/each compound
WRT/TM/LC/02.48: 2022
Xác định dư lượng nhóm Sulfonamide
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Sulfonamides:
Sulfamethazine (Sulfadimidine),
Sulfamethoxazole, Sulfadiazine,
Sulfathiazole, Sulfadimethoxine, Sulfamerazine,
Sulfamethoxypyridazine,
Sulfadoxine, Sulfachinoxalin,
Sulfachloropyridazine,
Sulfamonomethoxine,
Sulfaphenazol and, Sulfacetamide
LC-MS/MS method
10 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/LC/02.07: 2019
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sảnnguyên liệu
Animal feeds, aquatic feeds and materials
Xác định hàm lượng Bazơ nitơ bay hơi (tính theo NH3)
Phương pháp khuếch tán vi lượng
Determination of volatile nitrogenous bases content (as NH3)
Microdiffusion method
15 mg/100g N-NH3
18,21 mg/100g NH3
EC 152/2009
TCVN 10326:2014
Xác định hàm lượng Amino acid
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Amino acid content: Alanine, Arginine, Aspartic acid, Glutamic acid, Glycine, Histidine, Isoleucine, Leucine, Lysine, Methionine, Phenylalanine, Proline, Serine, Threonine, Valine and Tyrosin
Phương pháp HPLC-FLD method
LOQ: 0,01%
Mỗi chất/ each compound
LOD: 0,0033%
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/02.39:2019
Xác định Đm
Phương pháp khối lượng
Determination of Moisture
Gravimetric method
0,3 % AOAC 930.15
Xác định hàm lượng Xơ thô
Phương pháp khối lượng
Determination of Crude fiber content
Gravimetric method
0,3 % TCVN 4329:2007 ISO 6865:2000
Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd), Asen (As), Thủy ngân (Hg)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd), Arsenic (As), Mercury (Hg)
ICP-MS method
Pb: 0,1 mg/kg (mg/L)
Cd: 0,05 mg/kg (mg/L)
As: 0,1 mg/kg (mg/L)
Hg: 0,025 mg/kg (mg/L)
WRT/TM/EN/06.01: 2019
(Ref. AOAC 2013.06)
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12 MFHPB-03.2014
Xác định hàm lượng nitơ ammoniac (N-NH3)
Phương pháp chưng cất và chuẩn độ
Determination of ammonia nitrogen content (N-NH3)
Distillation and titrimetric method
6 mg/100g TCVN 10494:2014
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng monochloramine
Phương pháp UV-Vis
Determination of monochloramine content
UV-Vis method
0,15 mg/L SMEWW 4500-Cl..F:2017
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
Xác định hàm lượng Dầu khoáng
Phương pháp khối lượng
Determination of Mineral Oil content
Gravimetric method
9,0 mg/L SMEWW 5520 F:2017
Nước sạch,
nước ngầm, nước thải
Domestic water, ground water, wastewater
Xác định hàm lượng Tổng dầu mỡ
Phương pháp khối lượng
Determination of Oil and grease content
Gravimetric method
12,0 mg/L WRT/TM/
EN/04.23:2019
(Ref: SMEWW 5520 B+F:2017)
Xác định độ màu
Phương pháp UV-VIS
Determination of Colour
UV-VIS method
15,0 Pt/ Co SMEWW 2120C:2017
WRT/TM/EN/04.06:2022 (Pharo 300 Colour Hazen (2014))
Xác định độ dẫn
Determination of Conductivity
3,0 µS/cm SMEWW 2510B:2017
Xác định hàm lượng Amonium (NH4+), amoniac (NH3) và nitrogen amoniac (N-NH4+ hoặc N-NH3)
Phương pháp chưng cất
Determination of Ammonium (NH4+), amoniac (NH3) and nitrogen amoniac (N-NH4+ or N-NH3) content.
Distillation method
0,3 mg/L
N-NH3, N-NH4+
0,6 mg/L
NH3, NH4+
TCVN 5988:1995
Xác định hàm lượng Amonium (NH4+), amoniac (NH3) và nitrogen amoniac (N-NH4+ hoặc N-NH3)
Phương pháp UV-VIS
Determination of Ammonium (NH4+), amoniac (NH3) and nitrogen amoniac (N-NH4+ or N-NH3) content.
UV-VIS method
WRT/TM/EN/04.37:2022 (Pharo 300 Ammonium cell test, 114739 (2014))
Xác định hàm lượng sulfit (S2-)
Phương pháp UV-VIS
Determination of Sulfide (S2-) content
UV-VIS method
0,06 mg/L WRT/TM/EN/04.25:2022 (Pharo 300 Sulfide test, 114779 (2014))
Xác định độ đục
Phương pháp UV-VIS
Determination of Turbidity
UV-VIS method
1,0 FAU (NTU) WRT/TM/EN/04.05:2022 (Pharo 300 Turbidity (2014))
Nước sạch,
nước ngầm, nước thải
Domestic water, ground water, wastewater
Xác định hàm lượng Orthophotphate
Phương pháp UV-VIS
Determination of Orthophosphate content
UV-VIS method
0,45 mg/L PO43-
0,15 mg/L P-PO43-
SMEWW 4500-P.B+E:2017
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước đá, nước thải, nước ngầm
Bottled drinking water, edible ice, domestic water, groundwater
Xác định dư lượng 2,4-D; 2,4-DB; 2,4,5-T; MCPA và Bentazone
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of 2,4-D; 2,4-DB; 2,4,5-T; MCPA and Bentazone residue
LC-MS/MS method
10 µg/L Mỗi chất/ each compound WRT/TM/
LC/04.02:2019
(Ref: EURL-SRM (VER.1,2015))
Nước uống đóng chai,
nước đá,
nước sạch,
nước ngầm
Bottled drinking water,
edible ice, domestic water, groundwater
Xác định dư lượng Malachite green và Leucomalachite green
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Malachite green and Leucomalachite green residue
LC-MS/MS method
0,1 µg/L Mỗi chất/ each compound WRT/TM/
LC/04.01:2019
Xác định dư lượng các chất chuyển hoá nhóm Nitrofuran
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofuran metabolite residue: 3-amino-2-oxazolidinone (AOZ), 5-methyl-morpholino-3-amino-2-oxazolidinone (AMOZ), semicarbazide (SEM), and 1-aminohydantoin (AHD)
LC-MS/MS method
0,1 µg/ L
Mỗi chất/ each compound
WRT/TM/
LC/04.03:2019
Xác định dư lượng nhóm Carbamate
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Carbamate residue: Aldicarb, Aldicarb sulfone, Aldicarb sulfoxide, Carbaryl, Carbofuran, Carbofuran 3-OH, Methiocarb, Methomyl, Oxamyl, Propoxur, Carbendazim, Isoprocarb, Fenobucarb and Pirimicarb
LC-MS/MS method
5,0 µg/L mỗi chất/ each compound WRT/TM/
LC/04.04:2019
Xác định hàm lượng Sulfat (SO42-)
Phương pháp khối lượng
Determination of Sulfate (SO42-) content
Gravimetric method
150,0 mg/L SMEWW 4500-SO4.D:2017
Nước uống đóng chai,
nước đá,
nước sạch,
nước ngầm
Bottled drinking water,
edible ice, domestic water, groundwater
Xác định hàm lượng Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
Phương pháp khối lượng
Determination of Total Dissolved Solid (TDS) content
Gravimetric method
30,0 mg/L TCVN 4560:1998
Xác đinh độ cứng tổng, hàm lượng canxi, magie
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Total hardness, calcium, magnesium content
Titrimetric method
30,0 mg CaCO3/L SMEWW 2340C:2017
Xác định chỉ số Kali permanganat (KMnO4)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Potassium permanganate (KMnO4) content
Titrimetric method
3,0 mg/L TCVN 6186:1996
Nước uống đóng chai, nước đá, nước sạch
Bottled drinking water, edible ice, domestic water
Xác định hàm lượng Cacbon dioxit (CO2)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Carbon dioxide (CO2)
content
Titrimetric method
6,0 mg/L SMEWW 4500-CO2.C:2017
Nước uống đóng chai, nước đá, nước sạch, nước thải
Bottled drinking water, edible ice, domestic water, wastewater
Xác định hàm lượng Clo tự do, clo tổng số (Cl2)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Free Chlorine and Total Chlorine (Cl2) content
Titrimetric method
0,71 mg/L TCVN
6225-3:2011
Nước uống đóng chai, nước đá, nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước thải
Bottled drinking water, edible ice, domestic water, surface water ground water, wastewater
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of pesticide residue
GC-MS/MS method
Phụ lục 1/
Appendix 1
WRT/TM/
GC/03.01:2019
(Ref: SMEWW 6440B: 2017)
Nước uống đóng chai, nước đá, nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước thải
Bottled drinking water, edible ice, domestic water, surface water ground water, wastewater
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chloride (Cl-) content
Titrimetric method
6,0 mg/L SMEWW
4500-Cl-.B:2017
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-)
Phương pháp UV-VIS
Determination of Chloride (Cl-) content
UV-VIS method
WRT/TM/EN/04.09:2022 (Pharo 300 Chloride test, 114897 (2014))
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3)
Phương pháp UV-VIS
Determination of Nitrate (NO3) content
UV-VIS method
1,5 mg/L N-NO3-
2,22 mg/L NO3-
SMEWW 4500-NO3-.E:2017
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2)
Phương pháp UV-VIS
Determination of Nitrite (NO2) content
UV-VIS method
0,03 mg/L N-NO2-
0,12 mg/L NO2
TCVN 6178:1996
Xác định hàm lượng Tổng chất rắn (TS)
Phương pháp khối lượng
Determination of Total Solids (TS) content
Gravimetric method
60,0 mg/L SMEWW 2540B:2017
Xác định hàm lượng Sắt tổng
Phương pháp UV-VIS
Determination of Total Iron (Fe) content
UV-VIS method
0,03 mg/L WRT/TM/EN/04.38:2022 (Pharo 300 Iron test, 100796 (2014))
Nước uống đóng chai, nước đá, nước sạch, nước ngầm, nước thải
Bottled drinking water, edible ice, domestic water, ground water, wastewater
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12 AOAC 973.41
Xác định độ kiềm
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Alkalinity
Titrimetric method
15,0 mg CaCO3/L SMEWW 2320B:2017
Xác định hàm lượng Nhôm (Al)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Aluminium (Al) content
ICP-MS method
0,05 mg/L SMEWW3030E: 2017
(Xử lý mẫu/
Treatment of samples)
SMEWW 3125B: 2017
(Phương pháp đo/
Measurement method)
Xác định hàm lượng Mangan (Mn)
Kỹ thuật ICP-MS
Determination of Manganese (Mn) content
ICP-MS method
0,01 mg/L
Nước uống đóng chai, nước đá, nước sạch, nước ngầm, nước thải
Bottled drinking water, edible ice, domestic water, ground water, wastewater
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Zinc (Zn) content
ICP-MS method
0,01 mg/L SMEWW3030E: 2017
(Xử lý mẫu/
Treatment of samples)
SMEWW 3125B: 2017
(Phương pháp đo/
Measurement method)
Xác định hàm lượng Niken (Ni)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Nickel (Ni) content
ICP-MS method
0,005 mg/L
Xác định hàm lượng Bari (Ba)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Barium (Ba) content
ICP-MS method
0,001 mg/L
Xác định hàm lượng Selen (Se)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Selenium (Se) content
ICP-MS method
0,001 mg/L
Xác định hàm lượng Coban (Co)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Cobalt (Co) content
ICP-MS method
0,001 mg/L
Xác định hàm lượng Crom (Cr)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Chromium (Cr) content
ICP-MS method
0,005 mg/L
Xác định hàm lượng Molipden (Mo)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Molybdenum (Mo) content
ICP-MS method
0,01 mg/L
Xác định hàm lượng Bo (B)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Boron (B) content
ICP-MS method
0,02 mg/L
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Copper (Cu) content
ICP-MS method
0,02 mg/L
Xác định hàm lượng Antimon (Sb)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Antimony (Sb) content
ICP-MS method
0,001 mg/l
Nước uống đóng chai, nước đá, nước sạch, nước ngầm, nước thải
Bottled drinking water, edible ice, domestic water, ground water, wastewater
Xác định hàm lượng Thiếc (Sn)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Tin (Sn) content
ICP-MS method
0,05 mg/L SMEWW3030E: 2017
(Xử lý mẫu/
Treatment of samples)
SMEWW 3125B: 2017
(Phương pháp đo/
Measurement method)
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Lead (Pb) content
ICP-MS method
0,001 mg/L
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Cadmium (Cd) content
ICP-MS method
0,001 mg/L
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Arsenic (As) content
ICP-MS method
0,001 mg/L
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Mercury (Hg) content
ICP-MS method
0,0005 mg/L
Xác định hàm lượng Natri (Na)
Phương pháp F-AAS
Determination of Sodium (Na) content
F-AAS method
0,5 mg/L SMEWW 3030E: 2017
(Xử lý mẫu/
Treatment of samples)
SMEWW 3111B: 2017
(Phương pháp đo/
Measurement method)
Nước uống đóng chai, nước sạch, nước thải
Bottled/packaged drinking water, domestic water, wastewater
Xác định hàm lượng clo tự do
Phương pháp UV-Vis
Determination of free chlorine content
UV-Vis method
0,15 mg/L WRT/TM/EN/04.34:2022 (Pharo 300 Chlorine test, 100598 (2014))
Xác định hàm lượng Clo tự do, clo tổng
Phương pháp UV-Vis
Determination of free chlorine, total chlorine content
UV-Vis method
0,15 mg/L WRT/TM/EN/04.35:2022 (Pharo 300 Chlorine test, 100599 (2014))
Nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai, nước sạch
Bottled/packaged natural mineral waters and drinking waters, domestic water
Xác định hàm lượng xyanua (CN-)
Phương pháp bán định lượng
Determination of cyanide (CN-) content
Semi-quantitative method
0,09 mg/L WRT/TM/EN/04.30: 2019
(Cyanide Test-Mcolortest)
Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai, nước đá dùng liền, nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước thải
Bottled/packaged natural mineral waters and drinking waters, edible ice, domestic water, surface water, ground water, wastewater
Xác định dư lượng Polychlorinated Biphenyls (PCBs)
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Polychlorinated Biphenyls (PCBs) residue
GC-MS/MS method
Phụ lục 4/
Appendix 4
WRT/TM/
GC/03.02:2019
(Ref: SMEWW 6440B: 2017)
Xác định dư lượng Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs)
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) residue
GC-MS/MS method
Phụ lục 4 /
Appendix 4
WRT/TM/
GC/03.02:2019
(Ref: SMEWW 6440B: 2017)
Xác định hàm lượng fluorua (F-)
Phương pháp SPADNS
Determination of fluoride (F-) content
SPADNS method
0,6 mg/L SMEWW 4500.F.D:2017
Xác định hàm lượng sắt (Fe)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Iron (Fe) content
ICP-MS method
0,01 mg/L SMEWW 3030E:2017
(Xử lý mẫu/
Treatment of samples)
SMEWW 3125B:2017
(Phương pháp đo/
Measurement method)
Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai, nước mặt, nước thải
Bottled/packaged natural mineral waters, bottled drinking waters, surface water, wastewater
Xác định chất hoạt động bề mặt
Phương pháp UV-Vis
Determination of anionic surfactants
UV-Vis method
0,075 mg/L SMEWW 5540C:2017
TCVN 6336:1998
Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai, nước đá dùng liền, nước sạch
Bottled/packaged natural mineral waters, bottled drinking waters, edible ice, domestic water
Xác định hàm lượng formaldehyde
Phương pháp UV-Vis
Determination of formaldehyde content
UV-Vis method
1,5 mg/L WRT/TM/EN/04.29: 2019
Nước ngầm, nước thải
Ground water, wastewater
Xác định hàm lượng Oxy hòa tan (DO)
Determination of Dissolved Oxygen (DO) content
1,5 mgO2/L SMEWW
4500-O.C: 2017
Xác định hàm lượng Tổng photphat
Determination of Total Phosphate content
0,6 mg/L SMEWW
4500-P.B+E:2017
Xác định hàm lượng Photpho hòa tan
Determination of Dissolved Phosphorus content
0,15 mg/L SMEWW
4500-P.B+E:2017
Xác định hàm lượng Tổng photpho
Phương pháp UV-VIS
Determination of Total Phosphorus content
UV-VIS method
0,15 mg/L SMEWW
4500-P.B+E:2017
WRT/TM/EN/04.12:2022 (Pharo 300 Phosphate cell test, 14543 (2014))
Xác định Nhu cầu oxy hóa hóa học (COD)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chemical Oxygen Demand (COD)
Titrimetric method
(40 ~ 400) mgO2/L SMEWW 5220C: 2017
Xác định Nhu cầu oxy hóa hóa học (COD)
Phương pháp UV-VIS
Determination of Chemical Oxygen Demand (COD)
UV-VIS method
12 mgO2/L WRT/TM/EN/04.16:2022 (Pharo 300 COD cell test, 14540 (2014))
Xác định Nhu cầu oxy hóa sinh học sau 5 ngày (BOD5)
Determination of Biochemical Oxygen Demand after 5 days (BOD5)
1,5 mgO2/L SMEWW 5210B: 2017
Nước ngầm, nước thải
Ground water, wastewater
Xác định Nhu cầu oxy hóa sinh học sau 5 ngày (BOD5)
Phương pháp UV-VIS
Determination of Biochemical Oxygen Demand after 5 days (BOD5)
UV-VIS method
1,5 mgO2/L WRT/TM/EN/04.15:2022 (Pharo 300 BOD cell test, 00687 (2014))
Xác định hàm lượng Tổng nitơ
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Total Nitrogen content
Titrimetric method
9,0 mg/L TCVN 6638:2000
Xác định hàm lượng Tổng nitơ
Phương pháp UV-VIS
Determination of Total Nitrogen content
UV-VIS method
WRT/TM/EN/04.08:2022 (Pharo 300 Nitrogen cell test, 14537 (2014))
Xác định hàm lượng Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
Phương pháp khối lượng
Determination of Total Suspended Solid (TSS) content
Gravimetric method
30,0 mg/L TCVN 6625:2000
Xác định hàm lượng Crom (Cr6+)
Phương pháp UV-VIS
Determination of Hexavalent Chromium (Cr6+) content
UV-VIS method
0,045 mg/L TCVN 7939:2008
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Photpho hữu cơ
Phương pháp UV-VIS
Determination of Organic Phosphorus content
UV-VIS method
0,45 mg/L EPA 365-3 (1978)
Đất, bùn
Soil, sludge
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12 TCVN 5979:2007
Xác định độ dẫn
Determination of Conductivity
3 µS/cm TCVN 6650:2000
Xác định hàm lượng Sulfat (SO42-)
Phương pháp khối lượng
Determination of Sulfate (SO42-) content
Gravimetric method
150 mg/kg TCVN 6656:2000
Xác định hàm lượng tổng nitơ
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Total Nitrogen content
Titrimetric method
0,6 g/kg TCVN 6498:1999
Đất, bùn
Soil, sludge
Xác định hàm lượng Tổng photpho
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Total Phosphorus content
Titrimetric method
0,6 g/kg TCVN 4052:1985
Xác định hàm lượng chì (Pb), cadimi (Cd), asen (As), thủy ngân (Hg), đồng (Cu), kẽm (Zn), crom (Cr)
Phương pháp ICP-MS
Determination of lead (Pb), cadmium (Cd), arsenic (As), mercury (Hg), copper (Cu), zinc (Zn), chromium (Cr)
ICP-MS method
Cd, Hg:
0,1 mg/kg
Pb, As, Cu, Zn, Cr:
0,5 mg/kg
EPA 3050B:1996
(Chuẩn bị mẫu/
Sample preparation)
SMEWW 3125B:2017
(Phương pháp đo/
Measurement method)
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng Nitơ tổng
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Total nitrogen
Titrimetric method
- TCVN 8557:2010
Xác định hàm lượng Nitơ hữu hiệu
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Available nitrogen
Titrimetric method
- TCVN 9295:2012
Xác định Độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of Moisture
Gravimetric method
- TCVN 9297:2012
Xác định hàm lượng Acid tự do
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Free acidity
Titrimetric method
- TCVN 9292:2019
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh tổng số
Phương pháp khối lượng
Determination of Total sulfur content
Gravimetric method
- TCVN 9296:2012
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12 TCVN 13263-9: 2020
Xác định hàm lượng Phospho tổng
Phương pháp UV-VIS
Determination of Total Phosphorus content
UV-VIS method
0,06 % TCVN 8563:2010
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu
Phương pháp UV-VIS
Determination of Available Phosphorus content
UV-VIS method
0,15 % TCVN 8559:2010
Xác định hàm lượng Acid Humic
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Humic acid content
Titrimetric method
0,3 % TCVN 8561:2010
Xác định hàm lượng Acid Fulvic
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Fulvic acid content
Titrimetric method
0,3 % TCVN 8561:2010
Xác định hàm lượng Chất hữu cơ
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Organic compound content
Titrimetric method
0,3 % TCVN 9294:2012


Phụ lục 1: Danh mục hóa chất bảo vệ thực vật bằng kỹ thuật GC-MS/MS
Appendix 1: List of pestisides by GC-MS/MS
STT/ Tên hoạt chất/
Name of compound
LOQ
Thực phẩm, nông sản, sản phẩm nông sản, thủy sản, sản phẩm thủy sản, sữa, sản phẩm sữa/ Food, agricultural products, agricultural products, aquatic products, aquatic products, milk, dairy products (mg/kg, mg/L) Mật ong/ Honey
(mg/kg, mg/L)
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản/ Animal feeding stuffs, aquatic feed (mg/kg, mg/L) Nước uống đóng chai, nước đá, nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước thải
Bottled drinking water, edible ice, domestic water, ground water, wastewater (µg/L)
2,3,5,6-Tetrachloroaniline 0,01 0,05 0,05 0,3
2,6-Dichlorobenzonitrile 0,01 N/A 0,05 N/A
2-Phenylphenol 0,01 0,05 N/A 0,3
3,4-Dichloroaniline 0,01 0.05 0,05 0,3
Acetochlor 0,01 0.05 N/A N/A
Acibenzolar-S-methyl 0,01 0.05 N/A N/A
Aclonifen 0,01 N/A N/A N/A
Acrinathrin 0,01 N/A N/A N/A
Alachlor 0,01 0,05 N/A 0,3
Aldrin 0,01 0,05 0,05 0,3
Allidochlor 0,01 0,05 N/A N/A
Anilofos 0,01 0,05 N/A N/A
Anthraquinone 0,01 0,05 N/A N/A
Aspon (Tetrapropyl thiodiphosphate) 0,01 0,05 N/A N/A
Atrazine 0,01 0,05 0,05 0,3
Atrazine-desethyl 0,01 0,05 N/A N/A
Azinphos-ethyl 0,01 0,05 0,05 0,3
Azoxystrobin 0,01 N/A 0,05 N/A
Benfluralin 0,01 0,05 0,05 0,3
BHC-alpha (benzene hexachloride) 0,01 0,05 0,05 0,3
BHC-beta 0,01 N/A 0,05 0,3
BHC-delta 0,01 N/A N/A 0,3
BHC-gamma (Lindane, gamma HCH) 0,01 0,05 0,05 0,3
Bifenthrin 0,01 0,05 0,05 0,3
Biphenyl 0,01 N/A N/A N/A
Bromfenvinfos 0,01 N/A N/A N/A
Bromfenvinfos-methyl 0,01 N/A N/A N/A
Bromophos 0,01 N/A N/A N/A
Bromophos-ethyl 0,01 N/A N/A N/A
Bromopropylate 0,01 N/A N/A N/A
Bupirimate 0,01 0,05 N/A 0,3
Buprofezin 0,01 0,05 0,05 0,3
Butachlor 0,01 0,05 N/A N/A
Cadusafos 0,01 0,05 0,05 0,3
Carbophenothion 0,01 0,05 N/A N/A
Carbosulfan 0,01 N/A N/A N/A
Carfentrazone-ethyl 0,01 N/A 0,05 0,3
Chinomethionate (Oxythioquinox) 0,01 N/A N/A N/A
Chlorbenside 0,01 0,05 0,05 0,3
Chlordane-cis 0,01 0,05 N/A 0,3
Chlordane-oxy 0,01 N/A N/A 0,45
Chlordane-trans 0,01 N/A N/A 0,3
Chlorfenapyr 0,01 0,05 0,05 0,6
Chlorfenson 0,01 N/A 0,05 0,3
Chlorfenvinphos 0,01 N/A N/A N/A
Chlorobenzilate 0,01 0,05 0,05 0,3
Chloroneb 0,01 N/A 0,05 N/A
Chloropropylate 0,01 0,05 N/A N/A
Chlorothalonil 0,01 N/A N/A N/A
Chlorpropham 0,01 0.05 0,05 0,6
Chlorpyrifos (Chlorpyrifos ethyl) 0,01 0,05 0,05 0,3
Chlorpyrifos methyl 0,01 0,05 0,05 0,3
Chlorthiophos 0,01 0,05 N/A N/A
Chlozolinate 0,01 0,05 N/A N/A
Clomazone 0,01 N/A N/A 0,3
Cloquintocet-mexyl 0,01 0,05 N/A N/A
Coumaphos 0,01 0.05 N/A N/A
Crimidine 0,01 0.05 N/A N/A
Cyanofenphos 0,01 0,05 N/A N/A
Cyanophos 0,01 0,05 N/A N/A
Cycloate 0,01 0,05 N/A 0,3
Cyfluthrin 0,01 0,05 0,05 0,3
Cyhalofop-butyl 0,01 0,05 N/A N/A
Cyhalothrin (γ and λ isomers) 0,01 0,05 0,05 0,3
Cypermethrin 0,01 0,05 0,05 0,3
Cyproconazole 0,01 0,05 0,05 0,3
Cyprodinil 0,01 N/A N/A N/A
DCPA (Dacthal, Chlorthal-dimethyl) 0,01 N/A N/A 0,3
DDD-o,p' 0,01 0,05 0,05 0,3
DDD-p,p' 0,01 0,05 0,05 0,3
DDE-o,p' 0,01 0,05 0,05 0,3
DDE-p,p' 0,01 0,05 0,05 0,3
DDT-o,p' 0,01 N/A N/A 0,3
DDT-p,p' 0,01 N/A N/A 0,3
DEF 0,01 0,05 N/A N/A
Deltamethrin 0,01 N/A N/A N/A
Desmetryn 0,01 N/A N/A N/A
Dialifos 0,01 0.05 N/A N/A
Diallate 0,01 0,05 N/A N/A
Diazinon 0,01 0,05 0,05 0,3
Dichlofenthion 0,01 0,05 N/A N/A
Dichloran 0,01 N/A N/A N/A
Dichlorobenzophenone, 4,4'- 0,01 N/A N/A N/A
Dichlorvos 0,01 N/A N/A N/A
Diclobutrazol 0,01 N/A N/A N/A
Diclofop-methyl 0,01 0,05 N/A N/A
Dicofol, o, p'- 0,01 N/A N/A N/A
Dieldrin 0,01 N/A 0,05 0,3
Difenoconazole I, II 0,01 N/A 0,05 N/A
Dimethachlor N/A N/A N/A 0,3
Diphenamid N/A 0.05 N/A 0,3
Diphenylamine 0,01 0,05 N/A 0,3
Disulfoton 0,01 0.05 N/A N/A
Disulfoton-sulfoxide 0,01 0.05 N/A N/A
Ditalimfos 0,01 0.05 N/A N/A
Dithiopyr 0,01 0.05 N/A N/A
Endosulfan I (alpha isomer) 0,01 0,05 0,05 0,3
Endosulfan II (beta isomer) 0,01 0,05 0,05 0,3
Endosulfan sulfate 0,01 0,05 N/A 0,45
Endrin 0,01 0,05 0,05 0,3
Endrin aldehyde 0,01 N/A N/A 0,75
Endrin ketone 0,01 N/A 0,05 0,3
EPN 0,01 0,05 0,05 0,3
Ethalfluralin 0,01 0,05 0,05 0,3
Ethion 0,01 0,05 0,05 0,3
Ethofenprox 0,01 0,05 0,05 0,3
Ethofumesate 0,01 0,05 N/A N/A
Ethoprophos 0,01 0,05 0,05 0,3
Ethylan 0,01 0,05 N/A N/A
Etridiazole 0,01 N/A 0,05 0,3
Fenamiphos 0,01 N/A 0,05 0,3
Fenarimol 0,01 0,05 N/A N/A
Fenfluthrin N/A N/A 0,05 0,3
Fenitrothion 0,01 0,05 0,05 0,3
Fenpropathrin 0,01 0,05 0,05 0,3
Fenpropimorph 0,01 0,05 N/A N/A
Fenson 0,01 0,05 0,05 0,3
Fensulfothion 0,01 0,05 N/A N/A
Fenthion 0,01 0,05 0,05 0,3
Fenvalerate I, II 0,01 0,05 N/A 0,3
Fipronil 0,01 N/A 0,05 0,3
Fipronil sulfide 0,01 0,05 0,05 0,9
Fipronil sulfone 0,01 0.05 N/A 0,3
Fluazifop-p-butyl 0,01 0,05 N/A 0,3
Fluchloralin 0,01 N/A N/A N/A
Flucythrinate I, II 0,01 0,05 0,05 0,45
Fludioxonil 0,01 N/A N/A N/A
Flufenacet 0,01 N/A N/A N/A
Flumetralin 0,01 N/A N/A N/A
Fluquinconazole 0,01 0,05 N/A 0,3
Flusilazole 0,01 0,05 N/A 0,3
Flutolanil 0,01 N/A N/A 0,3
Flutriafol 0,01 N/A N/A N/A
Fluvalinate I, II 0,01 N/A N/A 0,9
Fonofos 0,01 0,05 N/A N/A
Formothion 0,01 0,05 N/A N/A
Furalaxyl 0,01 0,05 N/A N/A
Haloxyfop-methyl 0,01 N/A N/A N/A
Heptachlor 0,01 N/A 0,05 0,3
Heptachlor endo-epoxide 0,01 0,05 0,05 0,3
Heptachlor exo-epoxide 0,01 0,05 0,05 0,45
Heptenophos 0,01 N/A N/A N/A
Hexachlorobenzene (HCB) 0,01 0,05 0,05 0,3
Hexaconazole 0,01 N/A N/A N/A
Hexazinone 0,01 N/A 0,05 0,3
Iodofenphos 0,01 N/A N/A N/A
Iprobenfos 0,01 0,05 0,05 N/A
Isazofos 0,01 0,05 N/A N/A
Isobenzan 0,01 0,05 N/A N/A
Isodrin 0,01 0,05 N/A N/A
Isopropalin 0,01 0,05 N/A 0,3
Kresoxim-methyl 0,01 0,05 N/A N/A
Lenacil 0,01 N/A N/A N/A
Leptophos 0,01 0,05 N/A N/A
Malathion 0,01 0,05 0,05 0,3
Mecarbam 0,01 0,05 N/A N/A
Mefenpyr-diethyl 0,01 0,05 N/A N/A
Mepronil 0,01 0,05 N/A N/A
Metalaxyl (Mefenoxam) 0,01 0,05 N/A 0,3
Metazachlor 0,01 0.05 N/A N/A
Methacrifos 0,01 0,05 N/A N/A
Methidathion 0,01 0,05 N/A N/A
Methoxychlor olefin 0.01 0.05 N/A 0,3
Methoxychlor, o,p'- N/A N/A N/A 0,3
Methoxychlor, p,p'- 0,01 N/A N/A 0,3
Metolachlor 0,01 0,05 0,05 0,3
Metrafenone 0,01 0,05 N/A N/A
Metribuzin 0,01 N/A N/A N/A
Mevinphos, E- 0,01 0,05 N/A 0,45
Mevinphos, Z- 0,01 N/A N/A 0,45
MGK-264 0,01 0.05 N/A N/A
Molinate 0,01 0,05 N/A 0,3
Myclobutanil 0,01 0,05 0,05 0,3
Napropamide 0,01 0,05 N/A N/A
Nitrofen 0,01 N/A N/A 0,3
Nitrothal-isopropyl 0,01 N/A N/A N/A
Nonachlor, cis- 0,01 0,05 N/A N/A
Nonachlor, trans- 0,01 0,05 N/A N/A
Norflurazon 0,01 N/A N/A N/A
Nuarimol 0,01 0,05 N/A N/A
Oxadiazon 0,01 0,05 0,05 0,3
Oxyfluorfen 0,01 N/A 0,05 0,3
Paclobutrazol 0,01 0,05 0,05 0,3
Parathion 0,01 0,05 0,05 0,3
Parathion-methyl 0,01 0,05 0,05 0,3
Pebulate 0,01 0,05 0,05 0,3
Penconazole 0,01 0,05 N/A 0,3
Pencycuron 0,01 N/A N/A N/A
Pendimethalin 0,01 0,05 N/A N/A
Pentachloroaniline 0,01 0.05 0,05 0,3
Pentachloroanisole 0,01 0,05 N/A 0,3
Pentachlorobenzene 0,01 0,05 0,05 0,3
Pentachlorobenzonitrile 0,01 0,05 0,05 0,3
Pentachloronitrobenzene 0,01 0,05 0,05 0,3
Pentachlorothioanisole 0,01 0,05 0,05 0,45
Permethrin (cis, trans) 0,01 0,05 0,05 0,45
Phenothrin 0,01 0,05 N/A N/A
Phenthoate 0,01 0,05 0,05 N/A
Phorate 0,01 0,05 0,05 0,3
Phorate sulfone 0,01 0,05 N/A N/A
Phosalone 0,01 0,05 N/A N/A
Picolinafen 0,01 N/A N/A N/A
Piperonyl butoxide 0,01 0,05 N/A 0,45
Piperophos 0,01 0,05 0,05 N/A
Pirimiphos-ethyl 0,01 0,05 0,05 0,3
Pirimiphos-methyl 0,01 0,05 0,05 0,3
Pretilachlor 0,01 0,05 0,05 0,3
Prochloraz 0,01 N/A N/A N/A
Procymidone 0,01 N/A N/A N/A
Prodiamine 0,01 0,05 N/A N/A
Profenofos 0,01 N/A 0,05 N/A
Profluralin 0,01 0,05 0,05 0,3
Prometryn 0,01 N/A N/A N/A
Propachlor 0,01 0,05 0,05 0,3
Propanil 0,01 0,05 N/A 0,3
Propargite 0,01 0.05 N/A 0,3
Propazine 0,01 0,05 N/A N/A
Propetamphos 0,01 0,05 N/A N/A
Propham 0,01 0,05 N/A N/A
Propisochlor 0,01 0,05 0,05 0,3
Propyzamide 0,01 0,05 0,05 0,3
Prothiofos 0,01 0,05 N/A N/A
Pyraclofos 0,01 N/A N/A N/A
Pyrazophos 0,01 0,05 N/A N/A
Pyridaben 0,01 0,05 N/A 0,3
Pyridaphenthion 0,01 0,05 N/A N/A
Pyrifenox 0,01 N/A N/A N/A
Pyrimethanil 0,01 0,05 N/A N/A
Pyriproxyfen 0,01 0,05 N/A 0,3
Pyroquilon 0,01 0,05 N/A N/A
Quinalphos 0,01 0,05 0,05 0,3
Quintozene (Pentachloronitrobenzene) 0,01 0,05 N/A N/A
Resmethrin 0,01 N/A 0,05 0,3
Ronnel 0,01 0,05 N/A N/A
Simazine 0,01 0,05 N/A 0,3
Simeconazole 0,01 0,05 N/A N/A
Sulfotep 0,01 0,05 N/A N/A
Sulprofos 0,01 0,05 0,05 0,3
Tebuconazole N/A N/A N/A 0,45
Tebufenpyrad 0,01 0,05 N/A N/A
Tebupirimfos 0,01 0,05 N/A N/A
Tecnazene 0,01 0,05 0,05 0,3
Tefluthrin 0,01 0.05 N/A N/A
Terbacil 0,01 0,05 N/A N/A
Terbufos 0,01 0,05 N/A N/A
Terbumeton 0,01 0,05 N/A N/A
Terbuthylazine 0,01 0,05 N/A N/A
Tetradifon 0,01 0,05 0,05 N/A
Tetramethrin I, II 0,01 0,05 0,05 0,3
Tetrasul 0,01 0,05 N/A N/A
Thiazopyr 0,01 0,05 N/A N/A
Tolclofos-methyl 0,01 0,05 N/A N/A
Transfluthrin 0,01 0,05 0,05 0,3
Triadimefon 0,01 0,05 0,05 0,3
Triadimenol 0,01 0,05 N/A N/A
Triallate 0,01 0,05 N/A N/A
Triazophos 0,01 0,05 N/A N/A
Triflumizole 0,01 0.05 N/A N/A
Trifluralin 0,01 0,05 0,05 0,3
Vinclozolin 0,01 0,05 0,05 0,3
Captan 0,01 N/A N/A N/A
cis-1,2,3,6-Tetrahydrophthalimide 0,01 N/A N/A N/A
Dimethenamid-P 0,01 N/A N/A N/A
Diofenolan 0,01 N/A N/A N/A
Endosulfan ether 0,01 N/A N/A N/A
Folpet 0,01 N/A N/A N/A
N-(2,4-dimethylphenyl) formamide 0,01 N/A N/A N/A


Phụ lục 2: Danh mục hóa chất bảo vệ thực vật bằng kỹ thuật LC-MS/MS
Appendix 2: List of pestisides by LC-MS/MS
STT/
No.
Tên hoạt chất/
Compound
LOQ (mg/kg, mg/L)
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản/ Animal feeding stuffs, aquatic feed Sữa, sản phẩm sữa/ Milk, dairy products Mật ong, thủy sản và sản phẩm thủy sản/ Honey, fish and fishery products Nông sản và sản phẩm nông sản/
Agricultural and agricultural products
Acephate 0,1 0,01 N/A 0,01
Acetamiprid 0,1 0,01 0,01 0,01
Acibenzolar-S-methyl 0,1 0,01 0,01 0,01
Aldicarb 0,1 0,01 0,01 0,01
Aldicarb sulfoxide 0,1 0,01 0,01 0,01
Aldicarb sulfone 0,1 0,01 0,01 0,01
Ametoctradin 0,1 0,01 0,01 N/A
Ametryn 0,1 0,01 0,01 0,01
Aminocarb 0,1 0,01 0,01 0,01
Amitraz 0,1 0,01 0,01 0,01
Azoxystrobin 0,1 0,01 0,01 0,01
Benalaxyl 0,1 0,01 0,01 0,01
Bendiocarb 0,1 0,01 0,01 0,01
Benzoximate 0,1 0,01 0,01 0,01
Bifenazate 0,1 0,01 0,01 0,01
Bitertanol 0,1 0,01 0,01 0,01
Boscalid 0,1 0,01 0,01 0,01
Bromuconazole 0,1 0,01 0,01 0,01
Bupirimate 0,1 0,01 0,01 0,01
Buprofezin 0,1 0,01 0,01 0,01
Butafenacil 0,1 0,01 0,01 0,01
Butocarboxim 0,1 0,01 0,01 0,01
Butoxycarboxim 0,1 0,01 0,01 0,01
Carbaryl 0,1 0,01 0,01 0,01
Carbendazim 0,1 0,01 0,01 N/A
Carbetamide 0,1 0,01 0,01 0,01
Carbofuran 0,1 0,01 0,01 0,01
Carbofuran-3-hydroxy 0,1 0,01 0,01 0,01
Carboxin 0,1 0,01 0,01 0,01
Chlorantraniliprole 0,1 0,01 0,01 0,01
Chloroxuron 0,1 0,01 0,01 0,01
Clethodim I, II 0,1 0,01 0,01 0,01
Clofentezine 0,1 0,01 0,01 0,01
Clothianidin 0,1 0,01 0,01 0,01
Cyazofamid 0,1 0,01 0,01 0,01
Cycloxydim 0,1 0,01 0,01 N/A
Cycluron 0,1 0,01 0,01 0,01
Cymoxanil 0,1 0,01 0,01 0,01
Cyproconazole 0,1 0,01 0,01 0,01
Cyprodinil 0,1 0,01 0,01 0,01
Cyromazine 0,1 0,01 0,01 0,01
Desmedipham 0,1 0,01 0,01 0,01
Diafenthiuron 0,1 0,01 0,01 N/A
Dichlobutrazol 0,1 0,01 0,01 0,01
Dicrotophos 0,1 0,01 0,01 0,01
Diethofencarb 0,1 0,01 0,01 0,01
Difenoconazole 0,1 0,01 0,01 0,01
Diflufenican 0,1 0,01 0,01 N/A
Dimethirimol 0,1 0,01 0,01 0,01
Dimethoate 0,1 0,01 0,01 0,01
Dimethomorph I, II 0,1 0,01 0,01 0,01
Dimoxystrobin 0,1 0,01 0,01 0,01
Diniconazole 0,1 0,01 0,01 0,01
Dinotefuran 0,1 0,01 0,01 0,01
Dioxacarb 0,1 0,01 0,01 0,01
Diuron 0,1 0,01 0,01 0,01
Emamectin Benzoat (Emamectin) 0,1 0,01 0,01 0,01
Epoxiconazole 0,1 0,01 0,01 0,01
Etaconazole I, II N/A N/A N/A 0,01
Ethiofencarb 0,1 0,01 0,01 0,01
Ethiprole 0,1 0,01 0,01 0,01
Ethofumesate 0,1 0,01 0,01 0,01
Etoxazole N/A N/A N/A 0,01
Fenamidone 0,1 0,01 0,01 0,01
Fenarimol 0,1 0,01 0,01 0,01
Fenazaquin 0,1 0,01 0,01 0,01
Fenbuconazole 0,1 0,01 0,01 0,01
Fenbutatin-oxide 0,1 0,01 0,01 N/A
Fenhexamid 0,1 0,01 0,01 0,01
Fenoxycarb 0,1 0,01 0,01 0,01
Fenobucarb 0,1 0,01 0,01 0,01
Fenpyroximate 0,1 0,01 0,01 N/A
Fenuron 0,1 0,01 0,01 0,01
Flonicamid 0,1 0,01 0,01 0,01
Flubendiamide 0,1 0,01 0,01 N/A
Fludioxonil 0,1 0,01 0,01 N/A
Flufenacet 0,1 0,01 0,01 0,01
Flufenoxuron 0,1 0,01 0,01 0,01
Fluomethuron 0,1 0,01 0,01 0,01
Fluopicolide 0,1 0,01 0,01 N/A
Fluopyram 0,1 0,01 0,01 N/A
Fluoxastrobin 0,1 0,01 0,01 0,01
Fluquinconazole 0,1 0,01 0,01 0,01
Flusilazole 0,1 0,01 0,01 0,01
Flutriafol 0,1 0,01 0,01 0,01
Fluxapyroxad 0,1 0,01 0,01 N/A
Forchlorfenuron 0,1 0,01 0,01 0,01
Formetanate 0,1 0,01 0,01 0,01
Fuberidazole 0,1 0,01 0,01 N/A
Furalaxyl 0,1 0,01 0,01 0,01
Furathiocarb 0,1 0,01 0,01 0,01
Halofenozide 0,1 0,01 0,01 0,01
Haloxyfop 0,1 0,01 0,01 N/A
Hexaconazole 0,1 0,01 0,01 0,01
Hexythiazox 0,1 0,01 0,01 N/A
Hydramethylnon 0,1 0,01 0,01 N/A
Imazalil 0,1 0,01 0,01 0,01
Imidacloprid 0,1 0,01 0,01 0,01
Indoxacarb 0,1 0,01 0,01 0,01
Ipconazole I, II 0,1 0,01 0,01 0,01
Iprodione 0,1 0,01 0,01 N/A
Iprovalicarb I, II 0,1 0,01 0,01 0,01
Isocarbophos N/A N/A N/A 0,01
Isoprocarb 0,1 0,01 0,01 0,01
Isoproturon 0,1 0,01 0,01 0,01
Isoxaflutole 0,1 0,01 0,01 0,01
Ivermectin N/A N/A N/A 0,01
Kresoxim-methyl 0,1 0,01 0,01 0,01
Linuron 0,1 0,01 0,01 0,01
Mandipropamid 0,1 0,01 0,01 0,01
Mefenacet 0,1 0,01 0,01 0,01
Mepanipyrim 0,1 0,01 0,01 0,01
Mepronil 0,1 0,01 0,01 0,01
Mesotrione 0,1 0,01 0,01 0,01
Metalaxyl (Mefenoxam) 0,1 0,01 0,01 0,01
Metconazole 0,1 0,01 0,01 0,01
Methabenzthiazuron 0,1 0,01 0,01 0,01
Methamidophos 0,1 0,01 0,01 0,01
Methiocarb 0,1 0,01 0,01 0,01
Methomyl 0,1 0,01 0,01 0,01
Methoprotryne 0,1 0,01 0,01 0,01
Methoxyfenozide 0,1 0,01 0,01 0,01
Metobromuron 0,1 0,01 0,01 0,01
Metribuzin 0,1 0,01 0,01 0,01
Mevinphos 0,1 0,01 0,01 0,01
Mexacarbate (Zectran) 0,1 0,01 0,01 0,01
Monocrotophos 0,1 0,01 0,01 0,01
Monolinuron 0,1 0,01 0,01 0,01
Moxidectin N/A N/A N/A 0,01
Myclobutanil 0,1 0,01 0,01 0,01
Neburon 0,1 0,01 0,01 0,01
Nitenpyram 0,1 0,01 0,01 0,01
Novaluron 0,1 0,01 0,01 N/A
Nuarimol 0,1 0,01 0,01 0,01
Omethoate 0,1 0,01 0,01 0,01
Oxadixyl 0,1 0,01 0,01 0,01
Oxamyl 0,1 0,01 0,01 0,01
Paclobutrazol 0,1 0,01 0,01 0,01
Penconazole 0,1 0,01 0,01 0,01
Penthipyorad 0,1 0,01 0,01 N/A
Phenmedipham 0,1 0,01 0,01 0,01
Picoxystrobin 0,1 0,01 0,01 0,01
Piperonyl butoxide 0,1 0,01 0,01 0,01
Pirimicarb 0,1 0,01 0,01 0,01
Prochloraz 0,1 0,01 0,01 0,01
Promecarb 0,1 0,01 0,01 0,01
Prometon 0,1 0,01 0,01 0,01
Prometryne 0,1 0,01 0,01 0,01
Propamocarb 0,1 0,01 0,01 0,01
Propetamphos 0,1 0,01 0,01 N/A
Propham 0,1 0,01 0,01 0,01
Propiconazole 0,1 0,01 0,01 0,01
Propoxur 0,1 0,01 0,01 0,01
Prothioconazole 0,1 0,01 0,01 N/A
Pymetrozine 0,1 0,01 0,01 0,01
Pyracarbolid 0,1 0,01 0,01 0,01
Pyraclostrobin 0,1 0,01 0,01 0,01
Pyridaben 0,1 0,01 0,01 N/A
Pyrimethanil 0,1 0,01 0,01 0,01
Pyriproxyfen N/A N/A N/A 0,01
Quinoxyfen 0,1 0,01 0,01 0,01
Rotenone 0,1 0,01 0,01 0,01
Saflufenacil 0,1 0,01 0,01 N/A
Secbumeton 0,1 0,01 0,01 0,01
Siduron 0,1 0,01 0,01 0,01
Simetryn 0,1 0,01 0,01 0,01
Spirodiclofen N/A N/A N/A 0,01
Spiromesifen 0,1 0,01 0,01 0,01
Spirotetramat 0,1 0,01 0,01 0,01
Spiroxamine 0,1 0,01 0,01 N/A
Sulfentrazone 0,1 0,01 0,01 0,01
Sulfoxaflor 0,1 0,01 0,01 N/A
Tebuconazole 0,1 0,01 0,01 0,01
Tebufenozide 0,1 0,01 0,01 0,01
Tebufenpyrad 0,1 0,01 0,01 0,01
Tebuthiuron 0,1 0,01 0,01 0,01
Terbumeton 0,1 0,01 0,01 0,01
Terbutryn 0,1 0,01 0,01 0,01
Tetraconazole 0,1 0,01 0,01 0,01
Thiabendazole 0,1 0,01 0,01 0,01
Thiacloprid 0,1 0,01 0,01 0,01
Thiamethoxam 0,1 0,01 0,01 0,01
Thidiazuron 0,1 0,01 0,01 0,01
Thiobencarb (Benthiocarb) 0,1 0,01 0,01 0,01
Thiophanate-methyl 0,1 0,01 0,01 0,01
Tolyfluanid 0,1 0,01 0,01 N/A
Triadimefon 0,1 0,01 0,01 N/A
Triadimenol 0,1 0,01 0,01 0,01
Trichlorfon 0,1 0,01 0,01 0,01
Tricyclazole 0,1 0,01 0,01 0,01
Trifloxystrobin 0,1 0,01 0,01 0,01
Trifumuron 0,1 0,01 0,01 0,01
Triticonazole 0,1 0,01 0,01 0,01
XMC (3,5-Xylyl Methyl-Carbamate) 0,1 0,01 0,01 N/A
Zoxamide 0,1 0,01 0,01 0,01
Albendazole 0,1 0,01 0,01 N/A
Benomyl 0,1 0,01 0,01 N/A
Cyhexatin 0,1 0,01 0,01 N/A
Dichlofluanid 0,1 0,01 0,01 N/A
DMST (N, N-Dimethyl-N'-p-tolylsulphamide) 0,1 0,01 0,01 N/A
DMSA (N, N-Dimethyl-N′-phenylsulfamide) 0,1 0,01 0,01 N/A
Dodine 0,1 0,01 0,01 N/A
Ethoxyquin 0,1 0,01 0,01 N/A
Fenbendazole 0,1 0,01 0,01 N/A
Fenpropimorph 0,1 0,01 0,01 N/A
Flubendazole 0,1 0,01 0,01 N/A
Lufenuron 0,1 0,01 0,01 N/A
Mecarbam 0,1 0,01 0,01 N/A
Spinosad A (Spinosyn A) 0,1 0,01 0,01 N/A
Spinosad D (Spinosyn D) 0,1 0,01 0,01 N/A
Spiroxamine 0,1 0,01 0,01 N/A
Teflubenzuron 0,1 0,01 0,01 N/A
Temephos 0,1 0,01 0,01 N/A
Thiofanox 0,1 0,01 0,01 N/A
Triforine 0,1 0,01 0,01 N/A
Dimethomorph 0,1 0,01 0,01 0,01
Iprovalicarb N/A N/A N/A 0,01
Triflumizole N/A N/A N/A 0,01


Phụ lục 3. Danh mục fatty acid
Appendix 3: List of fatty aicd
TT
No.
Chất phân tích
Analyte
CAS# LOQ
(g/100g, g/100mL)
1. Butanoic acid 107-92-6 0,01
2. Hexanoic acid 142-62-1 0,01
3. Octanoic acid 124-07-2 0,01
4. Decanoic acid 334-48-5 0,01
5. Undecanoic acid 112-37-8 0,01
6. Dodecanoic (Lauric) acid 143-07-7 0,01
7. Tridecanoic acid 638-53-9 0,01
8. Tetradecanoic (Myristic) acid 544-63-8 0,01
9. cis-9-Tetradecenoic (Myristoleic) acid 544-64-9 0,01
10. Pentadecanoic acid 1002-84-2 0,01
11. cis-10-Pentadecenoic acid 84743-29-3 0,01
12. Hexadecanoic (Palmitic) acid 75736-53-7 0,01
13. Palmitoleic acid 373-49-9 0,01
14. Heptadecanoic (Margaric) acid 57-10-3 0,01
15. cis-10-Heptadecenoic acid 29743-97-3 0,01
16. Octadecanoic acid (Stearic) acid 68815-50-9 0,01
17. Elaidic acid 112-79-8 0,01
18. Oleic acid 112-80-1 0,01
19. Linolelaidic acid 506-21-8 0,01
20. Arachidic acid 506-30-9 0,01
21. Linoleic acid 60-33-3 0,01
22. α-Linolenic acid 463-40-1 0,01
23. γ-Linolenic acid 506-26-3 0,01
24. cis-11-Eicosenoic acid 5561-99-9 0,01
25. Heneicosanoic acid 2363-71-5 0,01
26. cis-11,14-Eicosadienoic acid 2091-39-6 0,01
27. Behenic acid (Docosanoic) acid 112-85-6 0,01
28. cis-8,11,14-Eicosatrienoic acid 1783-84-2 0,01
29. Erucic acid 112-86-7 0,01
30. cis-11,14,17-Eicosatrienoic acid 2091-27-2 0,01
31. cis-5,8,11,14-Eicosatetraenoic (Arachidonic) acid 10417-94-4 0,01
32. Tricosanoic acid 2433-96-7 0,01
33. Nervonic acid 506-37-6 0,01
34. cis-13,16-Docosadienoic acid 7370-49-2 0,01
35. Lignoceric acid 557-59-5 0,01
36. cis-5,8,11,14,17-Eicosapentaenoic (Timnodonic) acid 10417-94-4 0,01
37. cis- 4,7,10,13,16,19-Docosahexaenoic (Cervonic) acid 6217-54-5 0,01
Phụ lục 4: Danh mục PCBs và PAHs (GC-MS/MS)
Appendix 4: List of PCBs and PAHs (GC-MS/MS)
STT/
No.
Tên hoạt chất/
Compound
LOQ
Thủy sản và sản phẩm thủy sản/ Fish and fishery products
(µg/kg)
Nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai, nước đá dùng liền, nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước thải/ Bottled/packaged natural mineral waters and drinking waters, edible ice, domestic water, surface water, ground water, wastewater
(µg/L)
DANH MỤC PCBs
2,2',5-Trichlorobiphenyl (PCB #18) 0,3 0,3
2,4',5-Trichlorobiphenyl (PCB #31) 0,3 0,3
2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl (PCB #52) 0,3 0,3
2,2',3,5'-Tetrachlorobiphenyl (PCB #44) 0,3 0,3
2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl (PCB #101) 0,3 0,3
2,2',3,4',5',6-Hexachlorobiphenyl (PCB #149) 0,3 0,3
2,3',4,4',5-Pentachlorobiphenyl (PCB #118) 0,3 0,3
2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl (PCB #153) 0,3 0,3
2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl (PCB #138) 0,3 0,3
2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl (PCB #180) 0,3 N/A
2,2',3,3',4,4',5-Heptachlorobiphenyl (PCB #170) 0,3 N/A
2,2',3,3',4,4',5,5'-Octachlorobiphenyl (PCB #194) 0,3 0,3
Decachlorobiphenyl (PCB #209) 0,3 0,3
DANH MỤC PAHs
Acenaphthene 1,0 0,3
Acenaphthylene 1,0 0,3
Anthracene 1,0 N/A
Benz[a]anthracene 1,0 0,3
Benzo[a]pyrene 1,0 0,3
Benzo[b]fluoranthene 1,0 N/A
Benzo[g,h,i]perylene 1,0 0.3
Benzo[k]fluoranthene 1,0 0,3
Chrysene 1,0 0,3
Dibenz[a,h]anthracene 1,0 0,3
Fluoranthene 1,0 0,3
Fluorene 1,0 1,0
Indeno[1,2,3-cd] pyrene 1,0 N/A
Phenanthrene 1,0 1,0
Pyrene 1,0 N/A
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi
Foods, animal feeding stuffs
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí ở 350C
Kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of aerobic microorganisms at 350C
Pour plate technique
1 CFU/mL
10 CFU/g
FDA/BAM
Chapter 3:2001
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of Coliforms
Pour plate technique
1 CFU/mL
10 CFU/g
FDA/BAM
Chapter 4:2002,
revision 201
7
Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Kỹ thuật cấy trang
Enumeration of coagulase-positive Staphylococci(Staphylococcus aureus and other species)
Spread plate technique
1 CFU/mL
10 CFU/g
NMKL 66:2009
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật cấy trang
Enumeration of Staphylococcus aureus
Spread plate technique
1 CFU/mL
10 CFU/g
FDA/BAM
Chapter 12:2001,
revision 2016
Định lượng nấm men, nấm mốc
Kỹ thuật cấy trang
Enumeration of yeasts and moulds
Spread plate technique
1 CFU/mL
10 CFU/g
TCVN 8275-1,2:2010
(ISO 21527-1,2:2008)
Phát hiện Shigella spp.
Detection of Shigella spp.
eLOD50:
3 CFU/25g (mL)
TCVN 8131:2009
(ISO 21567:2004)
Định lượng vi sinh vật hiếu khí ở 250C, 370C
Kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of aerobic microorganisms at 250C and 370C
Pour plate technique
1 CFU/mL
10 CFU/g
NMKL 86:2013
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Foodstuffs, animal feeding stuffs, aquatic feed
Định lượng Pseudomonas spp. giả định
Kỹ thuật cấy trang
Enumberation of presumptive Pseudomonas spp.
Spread plate technique
1 CFU/mL
10 CFU/g
TCVN 7138: 2013
(ISO 13720:2010)
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of Enterobacteriaceae
Pour plate technique
1 CFU/mL
10 CFU/g
ISO 21528-2:2017
Phát hiện và định lượng E. coli giả định
Kỹ thuật MPN
Detection and enumeration of presumptive E. coli
Most probable number technique
0 MPN/g (ml)
eLOD50:
2 CFU/g (mL)
TCVN 6846:2007
(ISO 7251:2005)
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
3 CFU/25g (mL)
ISO 6579-1:2017/Amd 1:2020
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus.
Detection of Vibrio parahaemolyticus.
eLOD50:
3 CFU/25g (mL)
ISO 21872-1:2017
Định lượng vi khuẩn kỵ khí khử sulfite.
Kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of sulfite-reducing anaerobic bacteria
Pour plate technique
1 CFU/mL
10 CFU/g
TCVN 7902:2008
(ISO 15213:2003)
Định lượng Listeria monocytogenes
Kỹ thuật cấy trang
Enumeration of Listeria monocytogenes
Spread plate technique
1 CFU/mL
10 CFU/g
ISO 11290-2:2017
Phát hiện và định lượng Coliforms
Kỹ thuật MPN
Detection and enumeration of Coliforms
Most probable number technique
0 MPN/g (mL)
eLOD50:
2 CFU/g (mL)
TCVN 4882:2007
(ISO 4831:2006)
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Foodstuffs, animal feeding stuffs, aquatic feed
Phát hiện và định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Kỹ thuật MPN
Detection and enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Most probable number technique
0 MPN/g (mL)
eLOD50:
3 CFU/g (mL)
TCVN
4830-3:2005
(ISO 6888-3:2003)
Định lượng Fecal Coliforms
Kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of Fecal Coliforms
Pour plate technique
10 CFU/g
1 CFU/mL
NMKL 125:2005
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Animal feeding stuffs, aquatic feed
Định lượng nấm men, nấm mốc
Kỹ thuật cấy trang
Enumeration of yeasts and moulds Spread plate technique
10 CFU/g TCVN 8275-1,2:2010
(ISO 21527-1,2:2008)
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Foods, health supplement, animal feeding stuffs, aquatic feed
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí ở 30oC
Kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of aerobic microorganisms at 30oC
Pour plate technique
1 CFU/mL
10 CFU/g
TCVN 4884-1:2015
ISO 4833-1:2013/Amd 1:2022
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of Coliforms
Pour plate technique
1 CFU/mL
10 CFU/g
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2006)
Định lượng E. coli dương tính β-glucuronidase
Kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of β-glucuronidase-positive E. coli
Pour plate technique
1 CFU/mL
10 CFU/g
TCVN 7924-2:2008
(ISO 16649-2:2001)
Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes
eLOD50:
3 CFU/25g (mL)
ISO 11290-1:2017
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Foods, health supplement, animal feeding stuffs, aquatic feed
Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Kỹ thuật cấy trang
Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Spread plate technique
1 CFU/mL
10 CFU/g
ISO 6888-1:2021
Định lượng Bacillus cereus giả định
Kỹ thuật cấy trang
Enumeration of presumptive Bacillus cereus
Spread plate technique
1 CFU/mL
10 CFU/g

ISO 7932:2004/
Amd 1:2020
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of Clostridium perfringens
Pour plate technique
1 CFU/mL
10 CFU/g
TCVN 4991:2005
(ISO 7937:2004)
Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Surface sample in the food chain environment (excluded sampling)
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí ở 30oC
Kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of aerobic microorganisms at 30oC
Pour plate technique
1 CFU/mL
10 CFU/mẫu (sample)
TCVN 4884-1:2015
ISO 4833-1:2013/Amd 1:2022
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of Enterobacteriaceae
Pour plate technique
1 CFU/mL
10 CFU/mẫu (sample)
ISO 21528-2:2017
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of Coliforms
Pour plate technique
1 CFU/mL
10 CFU/mẫu (sample)
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2006)
Phát hiện E. coli giả định
Detection of presumptive E. coli
eLOD50:
2 CFU/mẫu
(sample)
TCVN 6846:2007
(ISO 7251:2005)
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
2 CFU/mẫu
(sample)
ISO 6579-1:2017/
Amd 1:2020
Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Surface sample in the food chain environment (excluded sampling)
Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes
eLOD50:
2 CFU/mẫu
(sample)
ISO 11290-1:2017
Phát hiện Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Detection of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
eLOD50:
2 CFU/mẫu
(sample)
TCVN 4830-3:2005
(ISO 6888-3:2003)
Nước đá,
nước sạch
ice water,
domestic water
Định lượng tổng số vi sinh vật
Kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of culturable microorganisms
Pour plate technique
1 CFU/mL ISO 6222:1999
Định lượng Coliforms, E. coli
Enumberation of Coliforms, E. coli
1 CFU/100mL
1 CFU/250mL
ISO 9308-1:2014/ Amd 1:2016
Định lượng Enterococci (Enterococcus faecalis và các loài khác) đường ruột
Phương pháp màng lọc
Enumeration of intestinal Enterococci (Enterococcus faecalis and other species)
Membrane filtration method
1 CFU/100 mL
1 CFU/250 mL
TCVN 6189-2:2009
(ISO 7899-2:2000)
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Membrane filtration method
1 CFU/100 mL
1 CFU/250 mL
ISO 16266:2006
Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfite (Clostridia)
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Spores of Sulfite- reducing anaerobes (Clostridia)
Membrane filtration method
1 CFU/50 mL TCVN 6191-2:1996
(ISO 6461-2:1986)
Định lượng Clostridium perfringens
Phương pháp màng lọc
Detection of Clostridium perfringens
Membrane filtration method
1 CFU/100mL ISO 14189:2013
Nước thải
Wastewater
Định lượng Coliforms, Coliforms chịu nhiệt và Escherichia coli
Kỹ thuật MPN
Enumeration of Coliforms, thermotolerant Coliforms and E. coli
Most probable number technique
1,8 MPN/ 100 mL SMEWW 9221 (B) (E) (G): 2017
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
LOD50: 5 CFU/100 mL ISO 19250:2010

Ghi chú/ Note:
- WRT/TM/GC …: Phương pháp do PTN xây dựng/Laboratory developed method
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standards
- AOAC: Association of Official Analytical Chemists
- ISO: International Organization for Standardization
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
- MFHPB: Microbiology Food Health Protection Branch (Canadian Food Inspection Agency)
- FDA/BAM: Food and Drug Administration/ Bacteriological Analytical Manual
- US FDA 21 CFR: United State Food and Drug Administration - Title 21 of the Code of Federal Regulations
- Pharo 300: phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/ Method of Equipment Manufacturers
Diagram Description automatically generated - US EPA: United State Environmental Protection Agency
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây