-
| Nước sạch, nước dưới đất, nước thải Domestic water, ground water, wastewater | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
-
| Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination of suspended solids by filtration through glass-fibre filters | 15 mg/L | TCVN 6625:2000 |
-
| Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp điện cực chọn lọc Determination of Ammonia content Selective electrode method | 0,12 mg/L | SMEWW 4500-NH4+E:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp điện cực Nitrat Determination of Nitrate content Nitrate electrode method | 0,3 mg/L | SMEWW 4500-NO3-D:2017 |
-
| Xác định độ cứng tổng số Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total hardness EDTA titrimetric method | 4,1 mg/L | SMEWW 2340 Hardness-C:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Florua Phương pháp SPADNS Determination of Fluoride content SPADNS method | 0,29 mg/L | SMEWW 4500F-D:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mo) Determination of Chloride content Silver nitrate titration method with chromate indicator ( Mohr’s method) | 10,0 mg/L | TCVN 6194:1996 |
-
| Nước sạch, nước dưới đất, nước thải Domestic water, ground water, wastewater | Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp so màu độ đục Determination of Sulfate content Turbidimetric method | 10 mg/L | SMEWW 4500SO42-E:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp so màu Determination of Nitrite content Colorimetric method | 0,02 mg/L | SMEWW 4500NO2-B:2017 |
-
| Xác định tổng chất rắn hòa tan ở 1800C Determination of total dissolved solids dried at 1800C | 10 mg/L | SMEWW 2540 C:2017 |
-
| Xác định hàm lượng sunfit Phương pháp metylen xanh Determination of Sulfide content Methylene blue method | (0,027 ~ 2,0) mg/L | SMEWW 4500S2- D:2017 |
-
| Xác định màu sắc Determination of colour | 4,2 Pt-Co | TCVN 6185:2015 |
-
| Xác định hàm lượng Clo tự do Phương pháp đo màu sử dụng N,N dietyl-1,4- phenylenediamine Determination of free chlorine content Colorimetric method using N,N- dietyl-1,4- phenylenediamine | (0,03 ~ 5,0) mg/L | TCVN 6225-2:2012 |
-
| Xác định hàm lượng Borat Phương pháp đo phổ dùng azometin-H Determination of Borate content Spectrometric method using azomethine- H | 0,15 mg/L | TCVN 6635:2000 |
-
| Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 Phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10 Phenanthroline | 0,15 mg/L | TCVN 6177:1996 |
-
| Nước sạch, nước dưới đất, nước thải sau xử lý Domestic water, ground water, wastewater after treatment | Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp so màu Determination of Chromium (VI) content Colorimetric method | 0,05 mg/L | SMEWW 3500-Cr.B:2017 |
-
| Nước sạch, nước dưới đất, nước thải Domestic water, ground water, wastewater | Xác định nhu cầu oxi sinh học sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung Allythiourea Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method with allythiourea addition | (3 ~ 6000) mgO2/L | TCVN 6001-1:2008 |
-
| Nước sạch, nước dưới đất Domestic water, ground water | Xác định chỉ số Pemanganat Determination of Permanganate index | 0,5 mg/L | TCVN 6186:1996 |
-
| Nước thải wastewater | Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD) Determination of chemical oxygen demand (COD) | 5,0 mg/L | SMEWW 5220D:2017 |
-
| Nước sạch, nước dưới đất, nước thải Domestic water, ground water, wastewater | Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp axit ascorbic Determination of Phosphorus content Ascorbic acid method | 0,1 mg/L | SMEWW 4500P-E:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Asen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Arsenic content Electrothermal atomic absorption spectrometric method | 0,003 mg/L | SMEWW 3113B:2017 |
-
| Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt, nước thải Domestic water, ground water, surface water, wastewater | Xác định hàm lượng Chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Lead content Electrothermal atomic absorption spectrometric method | 0,002 mg/L | SMEWW 3113B:2017 |
-
| Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt, nước thải Domestic water, ground water, surface water, wastewater | Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Cadmium content Electrothermal atomic absorption spectrometric method | 0,0002 mg/L | SMEWW 3113B:2017 |
-
| Nước sạch, nước dưới đất, nước thải Domestic water, ground water, wastewater | Xác định hàm lượng Crom Phương pháp FAAS Determination of Chromium content FAAS method | 0,01 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
-
| Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt, nước thải Domestic water, ground water, surface water, wastewater | Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp FAAS Determination of Manganese content FAAS method | 0,05 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp FAAS Determination of Copper content FAAS method | 0,05 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp FAAS Determination of Zinc content FAAS method | 0,15 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
-
| Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt, nước thải Domestic water, ground water, surface water, wastewater | Xác định hàm lượng Coban Phương pháp FAAS Determination of Cobalt content FAAS method | 0,15 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Cyanua Phương pháp điện cực chọn lọc Ion Determination of Cyanide content Ion selective electrode method | 0,025 mg/L | SMEWW 4500 CN-C.F:2017 |