Công ty cổ phần tư vấn và kỹ thuật môi trường An Bình

Số hiệu
VILAS - 538
Tên tổ chức
Công ty cổ phần tư vấn và kỹ thuật môi trường An Bình
Đơn vị chủ quản
Công ty cổ phần tư vấn và kỹ thuật môi trường An Bình
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 10 ngõ 81 Mễ trì Thượng, Phường Mễ trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
27-08-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Công ty cổ phần tư vấn và kỹ thuật môi trường An Bình
Laboratory: An Binh environment technical and consultancy joint stock company (An Binh Tec., JSC)
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần tư vấn và kỹ thuật môi trường An Bình
Organization: An Binh environment technical and consultancy joint stock company (An Binh Tec., JSC)
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý: Nguyễn Hồng Ngọc
Laboratory manager: Nguyen Hong Ngoc
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Hồng Ngọc Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Trần Kim Thanh
Số hiệu/ Code: VILAS 538
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 27/08/2024
Địa chỉ/ Address: Số 10 ngõ 81 Mễ trì Thượng, Phường Mễ trì, Quận Nam Từ Liêm No 10 Alley 81 Me Tri Thuong, Me Tri Ward, Nam Tư Liem District, Ha Noi
Địa điểm/Location: Số 10 ngõ 81 Mễ trì Thượng, Phường Mễ trì, Quận Nam Từ Liêm No 10 Alley 81 Me Tri Thuong, Me Tri Ward, Nam Tư Liem District, Ha Noi
Điện thoại/ Tel: 02437955880 Fax: 02437955880
E-mail: moitruonganbinh@gmail.com Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước sạch, nước dưới đất, nước thải Domestic water, ground water, wastewater Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination of suspended solids by filtration through glass-fibre filters 15 mg/L TCVN 6625:2000
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp điện cực chọn lọc Determination of Ammonia content Selective electrode method 0,12 mg/L SMEWW 4500-NH4+E:2017
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp điện cực Nitrat Determination of Nitrate content Nitrate electrode method 0,3 mg/L SMEWW 4500-NO3-D:2017
Xác định độ cứng tổng số Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total hardness EDTA titrimetric method 4,1 mg/L SMEWW 2340 Hardness-C:2017
Xác định hàm lượng Florua Phương pháp SPADNS Determination of Fluoride content SPADNS method 0,29 mg/L SMEWW 4500F-D:2017
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mo) Determination of Chloride content Silver nitrate titration method with chromate indicator ( Mohr’s method) 10,0 mg/L TCVN 6194:1996
Nước sạch, nước dưới đất, nước thải Domestic water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp so màu độ đục Determination of Sulfate content Turbidimetric method 10 mg/L SMEWW 4500SO42-E:2017
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp so màu Determination of Nitrite content Colorimetric method 0,02 mg/L SMEWW 4500NO2-B:2017
Xác định tổng chất rắn hòa tan ở 1800C Determination of total dissolved solids dried at 1800C 10 mg/L SMEWW 2540 C:2017
Xác định hàm lượng sunfit Phương pháp metylen xanh Determination of Sulfide content Methylene blue method (0,027 ~ 2,0) mg/L SMEWW 4500S2- D:2017
Xác định màu sắc Determination of colour 4,2 Pt-Co TCVN 6185:2015
Xác định hàm lượng Clo tự do Phương pháp đo màu sử dụng N,N dietyl-1,4- phenylenediamine Determination of free chlorine content Colorimetric method using N,N- dietyl-1,4- phenylenediamine (0,03 ~ 5,0) mg/L TCVN 6225-2:2012
Xác định hàm lượng Borat Phương pháp đo phổ dùng azometin-H Determination of Borate content Spectrometric method using azomethine- H 0,15 mg/L TCVN 6635:2000
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 Phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10 Phenanthroline 0,15 mg/L TCVN 6177:1996
Nước sạch, nước dưới đất, nước thải sau xử lý Domestic water, ground water, wastewater after treatment Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp so màu Determination of Chromium (VI) content Colorimetric method 0,05 mg/L SMEWW 3500-Cr.B:2017
Nước sạch, nước dưới đất, nước thải Domestic water, ground water, wastewater Xác định nhu cầu oxi sinh học sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung Allythiourea Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method with allythiourea addition (3 ~ 6000) mgO2/L TCVN 6001-1:2008
Nước sạch, nước dưới đất Domestic water, ground water Xác định chỉ số Pemanganat Determination of Permanganate index 0,5 mg/L TCVN 6186:1996
Nước thải wastewater Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD) Determination of chemical oxygen demand (COD) 5,0 mg/L SMEWW 5220D:2017
Nước sạch, nước dưới đất, nước thải Domestic water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp axit ascorbic Determination of Phosphorus content Ascorbic acid method 0,1 mg/L SMEWW 4500P-E:2017
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Arsenic content Electrothermal atomic absorption spectrometric method 0,003 mg/L SMEWW 3113B:2017
Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt, nước thải Domestic water, ground water, surface water, wastewater Xác định hàm lượng Chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Lead content Electrothermal atomic absorption spectrometric method 0,002 mg/L SMEWW 3113B:2017
Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt, nước thải Domestic water, ground water, surface water, wastewater Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Cadmium content Electrothermal atomic absorption spectrometric method 0,0002 mg/L SMEWW 3113B:2017
Nước sạch, nước dưới đất, nước thải Domestic water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng Crom Phương pháp FAAS Determination of Chromium content FAAS method 0,01 mg/L SMEWW 3111B:2017
Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt, nước thải Domestic water, ground water, surface water, wastewater Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp FAAS Determination of Manganese content FAAS method 0,05 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp FAAS Determination of Copper content FAAS method 0,05 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp FAAS Determination of Zinc content FAAS method 0,15 mg/L SMEWW 3111B:2017
Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt, nước thải Domestic water, ground water, surface water, wastewater Xác định hàm lượng Coban Phương pháp FAAS Determination of Cobalt content FAAS method 0,15 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Cyanua Phương pháp điện cực chọn lọc Ion Determination of Cyanide content Ion selective electrode method 0,025 mg/L SMEWW 4500 CN-C.F:2017
Ghi chú/ Note: - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước sạch Domestic water Định lượng vi khuẩn Coliforms Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms bacteria Membrane filtration method 1 CFU/250mL TCVN 6187-1:2019
Định lượng vi khuẩn Escherichia coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli bacteria Membrane filtration method 1 CFU/100mL TCVN 6187-1:2019
Nước dưới đất, nước mặt, nước thải Ground water, surface water wastewater Định lượng vi khuẩn Coliforms và Escherichia coli Phương pháp MPN Enumeration of Escherichia coli and Coliforms bacteria MPN method 3 MPN/100 mL NB AB VS (2021) (Ref: TCVN 6187-2:1996)
Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard - NB AB VS: Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed method.
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây